Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi sử dụng associate đi với giới từ gì hay băn khoăn về cách dùng chính xác của nó trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ associate là gì, đi với giới từ nào và cách dùng từ này một cách chuẩn xác, chuyên nghiệp. Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay!

Associate là gì?

Associate (UK: /əˈsəʊ.si.eɪt/ – US: /əˈsoʊ.ʃi.eɪt/) là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là danh từ, động từ hoặc tính từ tùy thuộc vào ngữ cảnh. Tuy nhiên, phổ biến nhất là ở dạng động từ mang ý nghĩa liên kết, liên tưởng, kết hợp (to connect someone or something in your mind with someone or something else – theo từ điển Cambridge).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: Most people associate this brand with luxury and high quality. (Hầu hết mọi người liên tưởng thương hiệu này với sự sang trọng và chất lượng cao.)

Ngoài ra, associate còn mang những nét nghĩa cụ thể như sau:

Ở dạng động từ, associate mang nghĩa:

  • Ủng hộ, đồng ý, đồng tình (diễn tả việc đứng về phía, gắn bó hoặc thể hiện mình có cùng quan điểm, cùng hành động với ai đó).

Ví dụ: He refused to associate himself with racist remarks. (Anh ta không đồng tình với những lời nhận xét mang tính phân biệt chủng tộc.)

  • Tham gia, gắn bó hoặc kết giao (dùng để chỉ việc một người tham gia vào một nhóm, tổ chức hoặc kết giao với người khác).

Ví dụ: He has been associated with the company for over 20 years. (Ông ấy đã gắn bó với công ty hơn 20 năm.)

Ở dạng danh từ, associate mang nghĩa:

  • Bạn bè, đồng nghiệp, đối tác, cộng sự.

Ví dụ: He is a close associate of the CEO. (Anh ấy là một cộng sự thân cận của CEO.)

  • Cấp phó hoặc chức danh thấp hơn.

Ví dụ: She was promoted to a senior associate in the law firm. (Cô ấy được thăng chức lên trợ lý cấp cao trong công ty luật.)

  • Người có bằng cao đẳng / cử nhân cao đẳng (dùng trong tiếng Anh Mỹ, bằng được cấp sau khi hoàn thành hai năm học tại một trường cao đẳng).

Ví dụ: Many associates go on to finish a bachelor’s degree at a university. (Nhiều người có bằng cao đẳng tiếp tục học để lấy bằng cử nhân tại một trường đại học.)

Ở dạng tính từ, associate mang nghĩa:

  • Phó, trợ lý, liên kết, cộng tác (thường dùng để mô tả một chức danh, vị trí hoặc mối quan hệ có cấp bậc thấp hơn, phụ thuộc hoặc liên kết với một tổ chức/người khác).

Ví dụ: He was promoted from assistant professor to associate professor last year. (Anh ấy được thăng chức từ trợ lý giáo sư lên phó giáo sư năm ngoái.)

Associate là gì?
Associate là gì?

Associate đi với giới từ gì?

Để sử dụng từ associate một cách chính xác, bạn cần nắm vững các giới từ đi kèm với nó. Associate đi với giới từ with là phổ biến nhất. Associate cũng đi với giới từ to nhưng rất hiếm khi được sử dụng.

Associate + with

Đây là cấu trúc phổ biến nhất và bạn sẽ gặp nó thường xuyên trong cả văn nói và văn viết.

Associate someone/something with someone/something

Cách dùng: Dùng khi muốn diễn tả việc liên kết hoặc liên tưởng một người/vật này với một người/vật khác.

Ví dụ: We often associate the colour red with danger. (Chúng ta thường liên kết màu đỏ với sự nguy hiểm.)

Associate oneself with something

Cách dùng: Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả việc một người công khai ủng hộ, tham gia hoặc thể hiện mối quan hệ với một thực thể hoặc khái niệm cụ thể.

Ví dụ: He refused to associate himself with their unfair decision. (Anh ấy không đồng tình với quyết định bất công của họ.)

Be associated with

Cách dùng: Dùng khi muốn thể hiện mối liên kết, sự gắn bó hoặc việc ai đó/cái gì đó có liên quan đến một nhóm, một tổ chức hoặc một vấn đề nào đó. Cấu trúc này thường dùng ở thể bị động.

Ví dụ: The disease is often associated with poor sanitation. (Căn bệnh này thường liên quan đến điều kiện vệ sinh kém.)

Associate + to

Associate to cực kỳ hiếm và hầu như không được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Trong trường hợp bạn bắt gặp, nó thường mang ý nghĩa trang trọng, chỉ việc kết hợp một thứ với một thứ khác. Tuy nhiên, bạn nên ưu tiên dùng associate with để tránh nhầm lẫn.

Associate đi với giới từ gì?
Associate đi với giới từ gì?

>> Phát âm chuẩn không còn là thử thách khó khăn, hãy bắt đầu luyện nói từ hôm nay để cảm nhận sự khác biệt chỉ với 5k/ngày cùng ELSA Speak!

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với associate

Việc nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng linh hoạt hơn. Cùng tìm hiểu ngay bên dưới.

Từ đồng nghĩa

Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
connect /kəˈnekt/Kết nối, liên kếtShe couldn’t connect the two ideas in her mind. (Cô ấy không thể kết nối hai ý tưởng đó trong đầu.)
link /lɪŋk/Liên kết, gắn kếtThe police are trying to link him to the crime. (Cảnh sát đang cố gắng liên kết anh ta với vụ án.)
relate /rɪˈleɪt/Có liên quan, liên hệThis chapter relates to the previous one. (Chương này có liên quan đến chương trước.)
join /dʒɔɪn/Tham gia, gia nhậpHe decided to join the company as a partner. (Anh ấy quyết định tham gia công ty với tư cách là một đối tác.)
collaborate /kəˈlæb.ə.reɪt/Cộng tác, hợp tácThe two artists collaborated on a new project. (Hai nghệ sĩ đã hợp tác trong một dự án mới.)
Bảng từ đồng nghĩa với associate

Từ trái nghĩa

Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
disconnect /ˌdɪs.kəˈnekt/Ngắt kết nối, tách rờiHe disconnected himself from his family. (Anh ấy đã tách rời bản thân khỏi gia đình.)
separate /ˈsep.ər.eɪt/Tách biệt, chia cắtThey decided to separate after ten years of marriage. (Họ quyết định ly hôn sau mười năm chung sống.)
dissociate /dɪˈsoʊ.ʃi.eɪt/Tách ra, không liên kếtShe tried to dissociate herself from the scandal. (Cô ấy đã cố gắng tách mình ra khỏi vụ bê bối.)
disunite /ˌdɪs.juːˈnaɪt/Chia rẽ, làm mất đoàn kếtPolitical conflicts can disunite a nation. (Xung đột chính trị có thể chia rẽ một quốc gia.)
Bảng từ trái nghĩa với associate
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với associate
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với associate

Các word form của associate

Dưới đây là bảng word form của từ associate:

Loại từCụm từ / Ý nghĩaVí dụ
Danh từAssociate /əˈsoʊ.ʃi.eɪt/: đối tác, đồng nghiệp
Association /əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/: sự liên kết, hiệp hội
He is a member of the local business association. (Anh ấy là thành viên của hiệp hội doanh nghiệp địa phương.)
Động từAssociate /əˈsoʊ.ʃi.eɪt/: liên kết, kết hợp, kết giaoI don’t want to associate with them anymore. (Tôi không muốn kết giao với họ nữa.)
Tính từAssociated /əˈsoʊ.ʃi.eɪ.tɪd/: có liên quan, liên kết vớiThe risks associated with the new technology are unknown. (Những rủi ro liên quan đến công nghệ mới vẫn chưa được biết.)
Bảng các word form của associate
Các word form của associate
Các word form của associate

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp

  1. She has always associated success _____ hard work.
  2. The company is closely associated _____ the government’s new policy.
  3. Would you associate yourself _____ such a risky plan?
  4. Many people associate winter holidays _____ snow.
  5. This feeling of loneliness is associated _____ my recent move.

Đáp án:

  1. with: Cấu trúc associate sth with sth (liên kết cái gì với cái gì).
  2. with: Cấu trúc bị động be associated with (có liên quan, gắn bó với).
  3. with: Cấu trúc associate oneself with something (đồng tình với…).
  4. with: Thể hiện sự liên tưởng giữa hai khái niệm.
  5. with: Thể hiện sự liên kết giữa hai sự việc.

Bài tập 2: Chọn câu đúng

  1. A. He worked as a marketing associate for five years.
    B. He worked as a marketing associating for five years.
  2. A. The problems associated to his decision are now clear.
    B. The problems associated with his decision are now clear.
  3. A. We associate happy memories to our childhood.
    B. We associate happy memories with our childhood.
  4. A. The company is associated by a huge profit.
    B. The company is associated with a huge profit.
  5. A. He is an associate member of the club.
    B. He is an associating member of the club.

Đáp án:

  1. A: Associate ở đây là một danh từ, mang nghĩa là “cộng sự” hoặc “trợ lý”. Associating là dạng động từ V-ing, không phù hợp với ngữ cảnh này.
  2. B: Cấu trúc be associated with là đúng. Giới từ “to” sau be associated là sai.
  3. B: Cấu trúc associate sth with sth là đúng. Dùng “to” là sai.
  4. B: Be associated with là cấu trúc đúng để chỉ sự liên kết, không phải “by”.
  5. A: Associate trong câu này là một tính từ (associate member) để chỉ “thành viên liên kết”, không phải “associating”.

Câu hỏi thường gặp

Associate to hay with?

Bạn nên sử dụng associate with. Cấu trúc associate to cực kỳ hiếm gặp và hầu như không được sử dụng.

Associate sth with là gì?

Associate something with something là một cấu trúc động từ có nghĩa là liên tưởng hoặc kết hợp một thứ với một thứ khác. 

Ví dụ: I associate summer with happiness. (Tôi liên tưởng mùa hè với sự hạnh phúc.)

Associate + V gì?

Trong các trường hợp phổ biến, associate không đi kèm trực tiếp với một động từ khác. Thay vào đó, nó thường đi với giới từ with để tạo thành cấu trúc associate something with something, hoặc ở dạng bị động là be associated with something.

>> Xem thêm: 

Như vậy, chúng ta đã cùng tìm hiểu chi tiết về associate đi với giới từ gì cho đến các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các bài tập vận dụng đa dạng. Việc nắm vững từ vựng này không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp, đặc biệt trong môi trường kinh doanh. Hãy khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak, nơi cung cấp các bài học hấp dẫn, bài tập thực tế và mẹo học tiếng Anh đỉnh cao để bứt phá kỹ năng của bạn!