Giải đáp thắc mắc astonished đi với giới từ gì sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và diễn tả cảm xúc bằng tiếng Anh. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi và khám phá toàn bộ kiến thức về astonished trong bài viết ngay sau đây nhé.
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/astonished)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Astonished là gì?
Astonished (UK: /əˈstɒn.ɪʃt/ – US: /əˈstɑː.nɪʃt/) là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là vô cùng ngạc nhiên, kinh ngạc, sững sờ hoặc ngỡ ngàng trước một sự việc, một thông tin bất ngờ nào đó. Về cơ bản, astonished diễn tả mức độ ngạc nhiên mạnh hơn so với surprised.
Ví dụ:
- I was astonished to see him there. (Tôi đã rất kinh ngạc khi thấy anh ấy ở đó).
- She gave me an astonished look when I told her the news. (Cô ấy nhìn tôi đầy kinh ngạc khi tôi nói với cô ấy về tin tức đó).

Astonished đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, tính từ astonished thường đi với hai giới từ chính là at, by và cấu trúc to V. Mặc dù đều diễn tả sự ngạc nhiên, mỗi cấu trúc lại có sắc thái và cách dùng riêng biệt trong từng ngữ cảnh.
Astonished + to
Cấu trúc astonished to dùng để diễn tả sự ngạc nhiên khi phát hiện ra hoặc chứng kiến một hành động nào đó, nó giải thích lý do tại sao bạn lại cảm thấy kinh ngạc. Lưu ý rằng theo sau astonished trong cấu trúc này luôn là một động từ nguyên thể có to (to V, thường là các động từ sau: find, hear, learn, see,…), không phải V-ing.
S + be + astonished + to + V-inf (động từ nguyên thể) Ai đó kinh ngạc khi làm/nghe/thấy/phát hiện ra điều gì. |
Ví dụ:
- I was astonished to see Miriam there. (Tôi đã kinh ngạc khi thấy Miriam ở đó).
- She was astonished to hear that she had won the lottery. (Cô ấy đã sững sờ khi nghe tin mình trúng số).

Astonished + at
Cấu trúc astonished at thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên trước một sự việc, một thông tin cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh vào nguồn gốc hoặc nguyên nhân trực tiếp gây ra sự ngạc nhiên, thường là một sự thật, một tin tức hay một sự kiện mà bạn chứng kiến.
S + be + astonished + at + Noun/V-ing/What-clause Ai đó kinh ngạc, sững sờ về điều gì. |
Ví dụ:
- The doctors were astonished at the speed of her recovery. (Các bác sĩ đã kinh ngạc trước tốc độ hồi phục của cô ấy).
- We were astonished at what she told us. (Chúng tôi đã sững sờ trước những gì cô ấy kể).

Astonished + by
Tương tự như astonished at, cấu trúc astonished by cũng dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự ngạc nhiên, nhưng thường nhấn mạnh hơn đến tác nhân hoặc người thực hiện hành động. Trong nhiều trường hợp, astonished by và astonished at có thể được sử dụng thay thế cho nhau.
S + be + astonished + by + Noun/V-ing Ai đó kinh ngạc, sững sờ bởi điều gì/ai đó. |
Ví dụ:
- The audience was astonished by the magician’s performance. (Khán giả đã kinh ngạc bởi màn trình diễn của nhà ảo thuật).
- She was astonished by seeing such a huge crowd at the event. (Cô ấy đã kinh ngạc khi thấy một đám đông lớn như vậy tại sự kiện.)

>> Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh và cách dùng từ vựng như astonished là một bước tiến tuyệt vời trên hành trình học tiếng Anh. Để biến kiến thức thành phản xạ tiếng Anh giao tiếp tự nhiên và phát âm chuẩn xác, hãy để A.I. của ELSA Speak trở thành người bạn đồng hành của bạn ngay hôm nay!

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với astonished
Để làm giàu thêm vốn từ của mình, bạn có thể tham khảo danh sách các từ có nghĩa tương tự và đối lập với astonished dưới đây.
Từ đồng nghĩa
Các từ này đều mang sắc thái ngạc nhiên, sững sờ, nhưng có thể khác nhau về mức độ hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Amazed /əˈmeɪzd/ | Ngạc nhiên, sửng sốt | I was amazed at how quickly she adapted to the new environment. (Tôi đã rất ngạc nhiên về việc cô ấy thích nghi với môi trường mới nhanh như thế nào). |
Astounded /əˈstaʊn.dɪd/ | Kinh ngạc, kinh hoàng | He was astounded to discover he had won the first prize. (Anh ấy kinh ngạc khi phát hiện mình đã giành được giải nhất). |
Stunned /stʌnd/ | Sững sờ, choáng váng | We were all stunned into silence by the announcement. (Tất cả chúng tôi đều sững sờ đến lặng người trước thông báo đó). |
Shocked /ʃɒkt/ | Bị sốc, kinh hoàng | They were deeply shocked by the sudden tragedy. (Họ vô cùng bàng hoàng trước thảm kịch đột ngột). |
Surprised /səˈpraɪzd/ | Ngạc nhiên | She was surprised to see her old friend at the party. (Cô ấy đã ngạc nhiên khi thấy người bạn cũ của mình ở bữa tiệc). |
Flabbergasted /ˈflæb.ə.ɡɑː.stɪd/ | Kinh ngạc tột độ | She was too flabbergasted to speak. (Cô ấy đã quá kinh ngạc đến mức không nói nên lời). |
Dumbfounded /ˈdʌm.faʊn.dɪd/ | Chết lặng, sững sờ | He was dumbfounded by the allegations. (Anh ấy đã chết lặng trước những lời cáo buộc). |
Gobsmacked /ˈɡɒb.smækt/ | Sửng sốt, ngạc nhiên tột độ (thường dùng trong văn nói) | I was completely gobsmacked when I heard the news. (Tôi đã hoàn toàn sửng sốt khi nghe tin). |
Staggered /ˈstæɡ.əd/ | Bị choáng, sửng sốt | The manager was staggered by the scale of the problem. (Người quản lý đã bị choáng bởi quy mô của vấn đề). |
Speechless /ˈspiːtʃ.ləs/ | Không nói nên lời | Her performance left the audience speechless. (Màn trình diễn của cô ấy đã khiến khán giả không nói nên lời). |
>> Có thể bạn quan tâm:

Từ trái nghĩa
Đây là những từ diễn tả trạng thái bình tĩnh, không ngạc nhiên hoặc thờ ơ trước một sự việc.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Unimpressed /ˌʌn.ɪmˈprest/ | Không ấn tượng | He was completely unimpressed by the famous landmark. (Anh ấy hoàn toàn không ấn tượng với địa danh nổi tiếng đó). |
Unfazed /ʌnˈfeɪzd/ | Không hề bối rối, không nao núng | She remained unfazed despite the immense pressure. (Cô ấy vẫn không hề nao núng dù chịu áp lực rất lớn). |
Nonchalant /ˈnɒn.ʃəl.ənt/ | Thờ ơ, hờ hững | He had a nonchalant attitude towards his responsibilities. (Anh ta có thái độ thờ ơ đối với trách nhiệm của mình). |
Indifferent /ɪnˈdɪf.ər.ənt/ | Lãnh đạm, thờ ơ | Why are you so indifferent to what is happening? (Tại sao bạn lại thờ ơ với những gì đang xảy ra vậy?). |
Bored /bɔːd/ | Chán nản | The children were getting bored during the long speech. (Bọn trẻ bắt đầu cảm thấy chán nản trong suốt bài phát biểu dài dòng). |
Calm /kɑːm/ | Bình tĩnh | Please remain calm and wait for instructions. (Xin hãy giữ bình tĩnh và chờ đợi hướng dẫn). |
Composed /kəmˈpəʊzd/ | Điềm tĩnh, trấn tĩnh | She looked remarkably composed throughout the interview. (Trông cô ấy cực kỳ điềm tĩnh trong suốt buổi phỏng vấn). |
Unsurprised /ˌʌn.səˈpraɪzd/ | Không ngạc nhiên | Given his history, I was unsurprised by his decision. (Với quá khứ của anh ta, tôi không ngạc nhiên trước quyết định đó). |
Blasé /ˈblɑː.zeɪ/ | Không hứng thú (vì đã trải nghiệm nhiều) | He has a blasé attitude about the perks of his job. (Anh ấy không thấy hứng thú với những đặc quyền trong công việc của mình). |
Expected /ɪkˈspek.tɪd/ | Được mong đợi, lường trước | The result was expected, so no one was surprised. (Kết quả đã được lường trước, vì vậy không ai ngạc nhiên cả). |
>> Có thể bạn quan tâm:

>> Đừng để những lỗi phát âm tiếng Anh nhỏ cản trở sự tự tin của bạn khi giao tiếp. Hãy bắt đầu hành trình luyện nói chuẩn quốc tế với hàng ngàn từ vựng đa dạng chủ đề. Trải nghiệm ngay chỉ với 5.000đ mỗi ngày!
Bài tập astonished + gì, có đáp án
Đề bài: Điền giới từ at, by hoặc to vào chỗ trống thích hợp để hoàn thành các câu sau.
- I was astonished ____ see how much my nephew had grown.
- The scientists were astonished ____ the results of the experiment.
- Everyone in the room was astonished ____ his sudden confession.
- She was astonished ____ hear that she had been promoted.
- We were astonished ____ the sheer size of the ancient pyramid.
- The manager was astonished ____ what the team had accomplished in such a short time.
- He was astonished ____ find the front door wide open when he got home.
- They were astonished ____ the beauty of the landscape.
- The teacher was astonished ____ the student’s insightful question.
- We were astonished ____ learn that the old building was going to be demolished.
- Sarah was astonished ____ the kindness of the strangers who helped her.
- The critics were astonished ____ the young director’s debut film.
- I’m always astonished ____ how quickly children learn new languages.
- He was astonished ____ realize he had forgotten his own wedding anniversary.
- The whole village was astonished ____ the story of the survivor.
- She was astonished ____ the level of detail in the painting.
- We were astonished ____ his ability to solve the complex equation.
- He was astonished ____ be offered the job on the spot.
- The audience was astonished ____ the magician’s final trick.
- I was astonished ____ the change in his attitude.
>> Có thể bạn quan tâm:
Đáp án bài tập vận dụng
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | to | Cấu trúc astonished + to + V-inf (to see) diễn tả sự ngạc nhiên khi thấy điều gì đó. |
2 | at/by | Ngạc nhiên về/bởi kết quả của một sự việc. Cả at và by đều có thể chấp nhận được. |
3 | by | Nhấn mạnh sự ngạc nhiên gây ra bởi một hành động cụ thể (lời thú nhận). |
4 | to | Cấu trúc astonished + to + V-inf (to hear) diễn tả sự ngạc nhiên khi nghe một tin tức. |
5 | at/by | Ngạc nhiên về/bởi kích thước của kim tự tháp. |
6 | at | Cấu trúc astonished + at + what-clause để chỉ nguyên nhân gây ngạc nhiên. |
7 | to | Cấu trúc astonished + to + V-inf (to find) diễn tả sự ngạc nhiên khi phát hiện ra điều gì. |
8 | at/by | Ngạc nhiên về/bởi vẻ đẹp của cảnh quan. |
9 | by | Nhấn mạnh sự tác động từ hành động của người khác (câu hỏi của học sinh). |
10 | to | Cấu trúc astonished + to + V-inf (to learn) diễn tả sự ngạc nhiên khi biết được thông tin. |
11 | by | Ngạc nhiên bởi lòng tốt của ai đó, nhấn mạnh tác nhân gây ra cảm xúc. |
12 | by | Nhấn mạnh sự tác động của sản phẩm (bộ phim) lên người xem. |
13 | at/by | Ngạc nhiên về/bởi tốc độ, khả năng làm gì đó. Dùng at sẽ tự nhiên hơn, nhưng by vẫn chấp nhận được. |
14 | to | Cấu trúc astonished + to + V-inf (to realize) diễn tả sự ngạc nhiên khi nhận ra điều gì. |
15 | by | Ngạc nhiên bởi câu chuyện của ai đó, nhấn mạnh nguồn gốc gây ngạc nhiên. |
16 | at | Diễn tả sự ngạc nhiên về một đặc điểm, chi tiết cụ thể. |
17 | at/by | Ngạc nhiên về/bởi khả năng của ai đó. |
18 | to | Cấu trúc astonished + to + be + V3 (to be offered), ngạc nhiên khi được làm gì. |
19 | by | Nhấn mạnh sự ngạc nhiên gây ra bởi một màn trình diễn, một hành động. |
20 | at/by | Ngạc nhiên về/bởi sự thay đổi trong thái độ của ai đó. |
Câu hỏi thường gặp
Astonished to V hay Ving?
Theo sau astonished, chúng ta sử dụng động từ nguyên thể có to (to V), không dùng V-ing. Cấu trúc này dùng để giải thích lý do gây ra sự ngạc nhiên.
- Cấu trúc đúng: S + be + astonished + to + V-inf.
- Ví dụ: I was astonished to hear the news. (Tôi đã kinh ngạc khi nghe tin).
Astonished by or at?
Trong nhiều ngữ cảnh, astonished by và astonished at có thể được sử dụng thay thế cho nhau mà không làm thay đổi nhiều về ý nghĩa. Tuy nhiên, có một sự khác biệt nhỏ:
- Astonished by thường nhấn mạnh hơn về tác nhân hoặc hành động gây ra sự ngạc nhiên.
- Astonished at thường dùng để chỉ sự ngạc nhiên về một sự việc, một tin tức cụ thể.
Astonished at là gì?
Astonished at có nghĩa là kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc sững sờ về một sự việc, một thông tin hay một đặc điểm cụ thể nào đó.
- Cấu trúc: S + be + astonished + at + something.
- Ví dụ: We were astonished at his lack of knowledge. (Chúng tôi đã kinh ngạc trước sự thiếu hiểu biết của anh ta).
>> Xem thêm:
Qua những chia sẻ chi tiết trên, hy vọng bạn đã có câu trả lời đầy đủ cho câu hỏi astonished đi với giới từ gì và có thể tự tin sử dụng các cấu trúc liên quan trong giao tiếp. Hãy cùng ELSA Speak khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích trong danh mục từ vựng thông dụng để nâng cao vốn từ vựng của mình mỗi ngày nhé.