Trong tiếng Anh, attract là một từ quen thuộc nhưng không phải ai cũng biết cách kết hợp chính xác với các giới từ. Vậy attract đi với giới từ gì và cách dùng trong từng tình huống ra sao? Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết qua bài viết này nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/attract)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Attract là gì?
Attract /əˈtrækt/ là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thu hút, lôi cuốn.
Theo Cambridge Dictionary, attract có nghĩa là to pull or draw someone or something towards them, by the qualities they have, especially good ones.
Ví dụ: The festival managed to attract thousands of visitors from all over the country. (Lễ hội đã thu hút hàng nghìn du khách từ khắp cả nước.)

Các từ loại khác của Attract
| Từ vựng/Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
| Attraction /əˈtræk.ʃən/ | Danh từ (Noun) | Sự hấp dẫn; điểm thu hút, nơi lôi cuốn nhiều người |
| Attractive /əˈtræk.tɪv/ | Tính từ (Adjective) | Hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút về vẻ ngoài hoặc đặc điểm nào đó |
| Unattractive /ˌʌn.əˈtræk.tɪv/ | Tính từ (Adjective) | Không hấp dẫn, kém lôi cuốn |
| Attractable /əˈtræk.tə.bəl/ | Tính từ (Adjective) | Có thể hấp dẫn, có khả năng lôi cuốn |
| Attractively /əˈtræk.tɪv.li/ | Trạng từ (Adverb) | Một cách thu hút, hấp dẫn |

Attract đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, attract là một ngoại động từ, có thể đứng một mình mà không cần giới từ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, attract sẽ đi với các giới từ như to, from, with và by để tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa khác nhau.

Attract + to
Cấu trúc:
| Be attract + to + somebody/something |
Ý nghĩa: Be attract to có nghĩa là bị thu hút bởi hoặc cảm thấy hấp dẫn với ai hoặc điều gì.
Ví dụ:
- She is attracted to his intelligence. (Cô ấy bị thu hút bởi trí thông minh của anh ấy.)
- I am attracted to modern architecture. (Tôi bị cuốn hút bởi kiến trúc hiện đại.)

Attract + from
Cấu trúc:
| Attract + from + something |
Ý nghĩa: Dùng khi nói về việc thu hút từ một nguồn, một nơi hoặc một nhóm cụ thể. Tuy nhiên, attract from là cấu trúc thuộc trường hợp ít gặp hơn các giới từ còn lại.
Ví dụ:
- The campaign attracted support from various international organizations. (Chiến dịch đã thu hút sự ủng hộ từ nhiều tổ chức quốc tế.)
- The company aims to attract from top universities across the country. (Công ty đặt mục tiêu thu hút sinh viên từ các trường đại học hàng đầu trên cả nước.)

Attract + with
Cấu trúc:
| Attract + with + N |
Ý nghĩa: Thu hút ai đó bằng, nhờ hoặc thông qua một điều gì đó. Dùng khi muốn nhấn mạnh phương tiện, công cụ hay cách thức để tạo sức hút với người khác.
Ví dụ:
- The restaurant attracts customers with its cozy atmosphere. (Nhà hàng thu hút khách bằng không gian ấm cúng.)
- They attracted new customers with special offers.(Họ đã thu hút khách hàng mới bằng các ưu đãi đặc biệt.)

Be attracted + by
Cấu trúc:
| Be attracted + by + N |
Ý nghĩa: Bị thu hút bởi, bị hấp dẫn bởi một người, vật hoặc yếu tố nào đó, thường dùng để nhấn mạnh nguyên nhân hoặc yếu tố gây ra sự thu hút.
Ví dụ:
- Visitors were attracted by the beauty of the old castle. (Du khách bị thu hút bởi vẻ đẹp của tòa lâu đài cổ.)
- He was attracted by her smile. (Anh ấy bị thu hút bởi nụ cười của cô ấy.)

Có thể bạn quan tâm: Phân biệt nội động từ và ngoại động từ: Định nghĩa, ví dụ
Các cụm từ, idioms phổ biến với Attract
| Cụm từ/Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Attract attention | Thu hút sự chú ý | The new advertising campaign quickly attracted attention.(Chiến dịch quảng cáo mới đã nhanh chóng thu hút sự chú ý.) |
| Attract investment | Thu hút vốn đầu tư | The government introduced new policies to attract investment.(Chính phủ đã ban hành các chính sách mới để thu hút đầu tư.) |
| Attract customers/visitors | Lôi kéo khách hàng hoặc du khách | The resort offers many activities to attract visitors.(Khu nghỉ dưỡng cung cấp nhiều hoạt động để thu hút du khách. ) |
| Attract interest | Gây sự quan tâm, chú ý | The project has attracted interest from international partners.(Dự án đã thu hút sự quan tâm từ các đối tác quốc tế.) |
| Attract criticism | Gây ra sự chỉ trích | The proposal attracted criticism from the opposition.(Đề xuất đó đã vấp phải sự chỉ trích từ phía đối lập.) |
| Attract talent | Thu hút nhân tài | The company works hard to attract talent in the tech industry.(Công ty đang nỗ lực thu hút nhân tài trong ngành công nghệ.) |
| Attract attention like a magnet | Thu hút sự chú ý mạnh mẽ, khó rời mắt | Her bright red dress attracted attention like a magnet.(Chiếc váy đỏ rực của cô ấy thu hút sự chú ý như nam châm.) |
| Be attracted like a moth to a flame | Bị cuốn hút mãnh liệt, khó cưỡng lại (thường mang sắc thái tiêu cực) | He was attracted like a moth to a flame by her dangerous charm.(Anh ta bị cuốn hút như con thiêu thân trước sức quyến rũ nguy hiểm của cô ấy.) |
| Attract somebody’s gaze/eyes | Thu hút ánh nhìn của ai | The painting immediately attracted the eyes of the visitors.(Bức tranh ngay lập tức thu hút ánh nhìn của khách tham quan.) |

Các từ đồng nghĩa với Attract
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Draw /drɔː/ | Thu hút, lôi kéo | The concert drew thousands of fans.(Buổi hòa nhạc đã thu hút hàng nghìn người hâm mộ.) |
| Entice /ɪnˈtaɪs/ | Quyến rũ, lôi kéo bằng sự hấp dẫn | The bakery tried to entice customers with the smell of fresh cakes.(Tiệm bánh cố gắng thu hút khách bằng mùi bánh mới nướng.) |
| Lure /ljʊər/ | Dụ dỗ, lôi cuốn | Tourists were lured by the promise of cheap travel packages.(Khách du lịch bị lôi cuốn bởi lời hứa về các gói du lịch giá rẻ.) |
| Tempt /tempt/ | Cám dỗ, lôi kéo | She was tempted by the chance to work abroad.(Cô ấy bị cám dỗ bởi cơ hội làm việc ở nước ngoài.) |
| Appeal (to) /əˈpiːl/ | Gây hứng thú, thu hút | The film is made to appeal to young audiences.(Bộ phim được làm để thu hút khán giả trẻ.) |
| Captivate /ˈkæp.tɪ.veɪt/ | Làm say mê, quyến rũ | The singer’s voice completely captivated the audience.(Giọng hát của ca sĩ hoàn toàn làm say mê khán giả.) |
| Fascinate /ˈfæs.ɪ.neɪt/ | Hấp dẫn, cuốn hút mạnh | Space exploration has always fascinated people.(Khám phá vũ trụ luôn cuốn hút con người.) |
| Charm /tʃɑːm/ | Quyến rũ, làm say lòng | The village charms visitors with its peaceful beauty.(Ngôi làng làm say lòng du khách bằng vẻ đẹp yên bình.) |
| Allure /əˈlʊə/ | Sức quyến rũ, sự hấp dẫn | The island’s natural beauty allures travelers worldwide.(Vẻ đẹp tự nhiên của hòn đảo hấp dẫn du khách khắp nơi.) |

Có thể bạn quan tâm: Appeal đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Appeal dễ hiểu
Các từ trái nghĩa với Attract
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Repel /rɪˈpel/ | Đẩy lùi, xua đuổi | The strong smell of chemicals repelled many shoppers.(Mùi hóa chất nồng nặc khiến nhiều người mua sắm e ngại.) |
| Repulse /rɪˈpʌls/ | Khiến ghê tởm, làm ai tránh xa | His rude behavior completely repulsed her.(Cách cư xử thô lỗ của anh ta khiến cô ấy hoàn toàn ghê tởm.) |
| Disgust /dɪsˈɡʌst/ | Gây cảm giác ghê tởm | The spoiled food disgusted everyone at the table.(Thức ăn bị hỏng khiến mọi người trên bàn đều ghê tởm.) |
| Offend /əˈfend/ | Làm ai phật ý, khó chịu | The comment deeply offended the audience.(Bình luận đó đã khiến khán giả khó chịu.) |
| Outrage /ˈaʊt.reɪdʒ/ | Gây phẫn nộ, tức giận | The unfair decision outraged the workers.(Quyết định bất công đã khiến công nhân phẫn nộ.) |
| Antagonize /ænˈtæɡ.ə.naɪz/ | Gây thù địch, khiến ai chống đối | His arrogant remarks only antagonized his colleagues.(Những lời nói ngạo mạn của anh ấy chỉ làm đồng nghiệp thêm ghét bỏ.) |

>> Tìm hiểu thêm: Cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh và mở rộng vốn từ vựng hiệu quả với ELSA Speak. Click để khám phá ngay!
Những câu hỏi thường gặp
Attract attention to nghĩa là gì?
Cụm từ attract attention to có nghĩa là thu hút sự chú ý vào một vấn đề hay điều gì đó.
Ví dụ: The charity organized a concert to attract attention to the needs of homeless people. (Tổ chức từ thiện đã tổ chức một buổi hòa nhạc để thu hút sự chú ý đến nhu cầu của những người vô gia cư.)
Attract v2 là gì?
Attract V2 là attracted.
Ví dụ: The campaign attracted a lot of media coverage last year. (Chiến dịch năm ngoái đã thu hút nhiều sự đưa tin từ truyền thông.)
Be attracted to là gì?
Be attracted to có nghĩa là bị thu hút bởi ai/cái gì. Cấu trúc này nhấn mạnh đối tượng hoặc đặc điểm gây sự hấp dẫn.
Ví dụ: She is attracted to classical music. (Cô ấy bị thu hút bởi nhạc cổ điển.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- She is attracted ___ his kindness.
a. by
b. with
c. from - The shop tried to attract customers ___ discounts.
a. by
b. with
c. to - The university hopes to attract students ___ different regions.
a. from
b. with
c. by - He was attracted ___ her cheerful personality.
a. with
b. by
c. from - They want to attract attention ___ environmental issues.
a. to
b. with
c. from - The company attracts talent ___ offering flexible working hours.
a. from
b. by
c. with - The new café has attracted many young people ___ its cozy design.
a. with
b. from
c. by - Tourists are attracted ___ the city’s rich culture.
a. from
b. by
c. to - Craftsmen were attracted ___ different towns to work here.
a. from
b. with
c. by - The exhibition attracted thousands of visitors ___ across the country.
a. from
b. with
c. by
Đáp án
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| A | B | A | B | A | C | A | B | A | A |
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- Chiến dịch quảng cáo này đã thu hút rất nhiều khách hàng trẻ.
- Anh ấy bị thu hút bởi nụ cười thân thiện của cô ấy.
- Chính phủ đang cố gắng thu hút đầu tư từ nước ngoài.
- Lễ hội địa phương đã thu hút du khách bằng các màn biểu diễn đặc sắc.
- Cô ấy luôn bị thu hút bởi sự sáng tạo trong nghệ thuật.
Đáp án
- This advertising campaign has attracted many young customers.
- He was attracted by her friendly smile.
- The government is trying to attract investment from abroad.
- The local festival attracted tourists with special performances.
- She has always been attracted to creativity in art.
Kết lại, attract là một động từ quen thuộc nhưng lại mang nhiều cách dùng đa dạng khi đi kèm các giới từ, cụm từ. Việc hiểu được attract đi với giới từ gì sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh tự nhiên. Nếu bạn muốn mở rộng thêm vốn từ vựng, đừng bỏ qua danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để luyện tập và áp dụng hiệu quả hơn nhé.







