Bạn trong tiếng Anh là gì và cách gọi bạn bè như thế nào cho đúng theo từng mức độ thân thiết? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá các cách gọi friend tự nhiên nhất, kèm những từ vựng và thành ngữ thường dùng để miêu tả tình bạn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Bạn trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, bạn thường được viết là friend hoặc you, hai cách nói phổ biến nhất để chỉ người có mối quan hệ thân thiết hoặc quen biết.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ngoài ra, tùy vào từng hoàn cảnh: bạn học, bạn thân, bạn đồng nghiệp, bạn cùng phòng…, người ta còn dùng nhiều từ khác nhau để diễn tả về bạn như:

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Friend
/frend/
Bạn nói chung, chỉ người có mối quan hệ thân thiết hoặc quen biết.I met my best friend at university. (Tôi đã gặp người bạn thân nhất của mình ở trường đại học.)
Buddy
/ˈbʌdi/
Bạn bè thân thiết, thường dùng trong văn nói thân mật.He’s my gym buddy, we work out together every morning. (Anh ấy là bạn tập thể hình của tôi, chúng tôi tập cùng nhau mỗi sáng.)
Mate
/meɪt/
Từ thân mật, thường dùng ở Anh, Úc để nói bạn (như bạn ơi).How’s it going, mate? (Dạo này sao rồi bạn?)
Pal
/pæl/
Cách nói thân mật, tương tự buddy, đôi khi dùng trong cụm pen pal (bạn qua thư).We’ve been pals since childhood. (Chúng tôi đã là bạn từ thuở nhỏ.)
Schoolmate
/ˈskuːlmeɪt/
Bạn cùng trường.She met her schoolmate at the reunion. (Cô ấy gặp lại bạn cùng trường trong buổi họp lớp.)
Classmate
/ˈklæsmeɪt/
Bạn cùng lớp.My classmate helped me with the homework. (Bạn cùng lớp đã giúp tôi làm bài tập.)
Roommate
/ˈruːmmeɪt/
Bạn cùng phòng (ở, ký túc xá…).My roommate and I share the same apartment. (Tôi và bạn cùng phòng ở chung một căn hộ.)
Playmate
/ˈpleɪmeɪt/
Bạn cùng chơi (thường dùng cho trẻ nhỏ).The kids are great playmates in the park. (Bọn trẻ là những người bạn chơi tuyệt vời ở công viên.)
Soulmate
/ˈsoʊlmeɪt/
Bạn tâm giao, tri kỷ.She believes he’s her true soulmate. (Cô ấy tin rằng anh ấy là tri kỷ của mình.)
Colleague
/ˈkɑːliːɡ/
Bạn đồng nghiệp, người làm chung cơ quan.My colleagues are very supportive at work. (Các đồng nghiệp của tôi rất nhiệt tình giúp đỡ trong công việc.)
Comrade
/ˈkɑːmræd/
Đồng chí (cách nói trang trọng hoặc trong quân đội, chính trị).The soldiers fought alongside their comrades. (Những người lính chiến đấu bên cạnh đồng chí của họ.)
Partner
/ˈpɑːrtnər/
Có thể chỉ đối tác, cộng sự, người yêu, vợ/chồng hoặc bạn đồng hành trong một hoạt động.She’s my business partner. (Cô ấy là đối tác kinh doanh của tôi.)
Associate
/əˈsoʊʃieɪt/
Cộng sự, người cùng làm việc (trang trọng hơn partner).He’s a senior associate at the law firm. (Anh ấy là cộng sự cấp cao tại hãng luật.)
Ally
/ˈælaɪ/
Đồng minh, bạn cùng phe hoặc chia sẻ mục tiêu chung.They became close allies in the campaign. (Họ trở thành đồng minh thân thiết trong chiến dịch.)
Companion
/kəmˈpæniən/
Bạn đồng hành, người đi cùng trong hành trình hoặc cuộc sống.A dog can be a loyal companion. (Một chú chó có thể là người bạn đồng hành trung thành.)
Boyfriend
/ˈbɔɪfrend/
Bạn trai.Her boyfriend is studying abroad. (Bạn trai cô ấy đang đi du học.)
Girlfriend
/ˈɡɜːrlfrend/
Bạn gái.He’s going to meet his girlfriend’s parents tonight. (Anh ấy sẽ gặp bố mẹ bạn gái tối nay.)
Best friend
/best frend/
Bạn thân nhất.Lisa is my best friend – we share everything. (Lisa là bạn thân nhất của tôi – chúng tôi chia sẻ mọi điều.)
Close friend
/kloʊz frend/
Bạn thân (mối quan hệ gần gũi, tin tưởng).He’s a close friend of my family. (Anh ấy là bạn thân của gia đình tôi.)
Bosom friend
/ˈbʊzəm frend/
Bạn rất thân, bạn chí cốt (ít dùng, mang sắc thái văn chương).They have been bosom friends for years. (Họ đã là bạn chí cốt nhiều năm nay.)
Bảng từ vựng về bạn trong tiếng Anh
Bạn trong tiếng Anh là friend hoặc you
Bạn trong tiếng Anh là friend hoặc you

Các thành ngữ tiếng Anh về tình bạn

Tình bạn là một trong những chủ đề được thể hiện phong phú qua nhiều thành ngữ tiếng Anh. Dưới đây là những câu thành ngữ phổ biến về tình bạn:

Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
With friends like that, who needs enemiesDùng để nói về ai đó được xem là bạn nhưng lại cư xử tệ hoặc làm tổn thương mình.She betrayed my trust. With friends like that, who needs enemies? (Cô ấy phản bội lòng tin của tôi. Có bạn như thế thì cần gì kẻ thù nữa!)
A friend in need is a friend indeedNgười bạn thật sự là người ở bên mình trong lúc khó khăn.You helped me when I was broke. A friend in need is a friend indeed. (Cậu giúp tôi khi tôi khó khăn. Hoạn nạn mới thấy chân tình.)
A fair-weather friendChỉ người bạn chỉ ở bên khi thuận lợi, rời bỏ khi gặp khó khăn.He disappeared when I lost my job. Such a fair-weather friend! (Anh ta biến mất khi tôi thất nghiệp. Đúng là bạn lúc vui thôi!)
Short reckonings make long friendsSòng phẳng trong tiền bạc giúp giữ tình bạn lâu dài.We always split the bill to stay fair. Short reckonings make long friends. (Chúng tôi luôn chia tiền rõ ràng. Sòng phẳng giúp bạn bè bền lâu.)
A man is known by the company he keepsNhìn bạn sẽ biết con người.If he hangs out with good people, he must be kind. A man is known by the company he keeps. (Anh ta chơi với người tốt, chắc hẳn anh ấy cũng tử tế.)
A man must eat a peck of salt with his friend before he know himCần thời gian dài mới hiểu rõ bạn bè.Don’t trust him too soon. A man must eat a peck of salt with his friend before he know him. (Đừng vội tin ai, phải có thời gian mới biết ai là bạn thật.)
Birds of a feather flock togetherNgưu tầm ngưu, mã tầm mã.They share the same hobbies. Birds of a feather flock together. (Họ có cùng sở thích. Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.)
Two peas in a podGiống nhau như hai giọt nước.Those twins are like two peas in a pod. (Hai chị em sinh đôi ấy giống nhau như đúc.)
The sparrow near a school sings the primerGần mực thì đen, gần đèn thì sáng.She improved her English by hanging out with native speakers. The sparrow near a school sings the primer. (Cô ấy giỏi tiếng Anh hơn nhờ chơi với người bản xứ.)
He that lives with cripples learns to limpSống gần ai sẽ bị ảnh hưởng bởi người đó.Don’t follow bad friends. He that lives with cripples learns to limp. (Đừng theo bạn xấu, gần mực thì đen.)
Friends are like fine wines, they improve with ageTình bạn càng lâu càng sâu đậm.We’ve known each other for 20 years. Friends are like fine wines, they improve with age. (Chúng tôi quen nhau 20 năm rồi. Tình bạn càng lâu càng quý.)
In dress, the newest is the finest; in friends, the oldest is the bestCái mới thì đẹp, cái cũ thì quý, đặc biệt là tình bạn lâu năm.I’ve made many new friends, but my childhood ones remain closest. In friends, the oldest is the best. (Tôi có nhiều bạn mới, nhưng bạn cũ vẫn thân nhất.)
Prosperity makes friends, adversity tries themGiàu có thì có nhiều bạn, khó khăn mới biết ai thật lòng.When I lost everything, only one stayed. Adversity tries friends. (Khi tôi mất tất cả, chỉ còn một người ở lại. Khó khăn mới thử lòng bạn.)
Friendship that flames goes out in a flashTình bạn đến quá nhanh cũng dễ mất đi.They got close too quickly, and now they don’t talk. Friendship that flames goes out in a flash. (Họ thân quá nhanh, giờ chẳng còn nói chuyện nữa.)
Bảng câu thành ngữ tiếng Anh về tình bạn
Một số câu thành ngữ trong tiếng Anh về tình bạn
Một số câu thành ngữ trong tiếng Anh về tình bạn

Mẫu hội thoại giao tiếp chủ đề tình bạn

Dưới đây là một số đoạn hội thoại mẫu về chủ đề tình bạn giúp bạn luyện tập tiếng Anh tự nhiên hơn:

Mẫu câu mời bạn bè

A: Hey, are you free this weekend? There’s a new café near my place, and I’d love to check it out with you.

B: That sounds great! I’ve heard about it, their desserts look amazing.

A: Awesome! Let’s go there on Saturday afternoon. We can catch up and talk about everything.

B: Perfect. It’s been a while since we last met. I really miss our long talks!

A: Me too! I’ll text you the details later, okay?

Dịch:

A: Này, cuối tuần này cậu rảnh không? Có một quán cà phê mới gần nhà tớ, tớ muốn rủ cậu đi thử.

B: Nghe hay đó! Tớ có nghe nói rồi, bánh ngọt ở đó trông ngon lắm.

A: Tuyệt! Vậy mình đi vào chiều thứ bảy nhé, vừa đi vừa tám chuyện cho vui.

B: Quá ổn luôn. Lâu rồi mình chưa gặp nhau, nhớ những buổi nói chuyện dài của tụi mình ghê!

A: Tớ cũng vậy! Tớ nhắn cậu thời gian cụ thể sau nha.

Đoạn hội thoại mẫu khi mời bạn bè
Đoạn hội thoại mẫu khi mời bạn bè

Mẫu câu giới thiệu bạn bè

A: Hi Sarah, this is my friend David. We’ve known each other since high school.

B: Nice to meet you, David! I’ve heard a lot about you from Sarah.

C: Nice to meet you too, Sarah. She talks about you all the time!

A: David is a graphic designer, and he’s incredibly talented. He’s helped me with so many projects.

B: Wow, that’s cool! I’m actually looking for someone to design a logo for my small business. Maybe you can help me someday.

C: Sure, I’d be happy to. Let’s talk about it over coffee sometime.

Dịch:

A: Chào Sarah, đây là bạn tớ – David. Tụi tớ quen nhau từ hồi cấp ba.

B: Rất vui được gặp bạn, David! Mình nghe Sarah nhắc về bạn suốt.

C: Mình cũng rất vui được gặp bạn, Sarah. Cô ấy nói về bạn hoài luôn đó!

A: David là một nhà thiết kế đồ họa rất tài năng. Cậu ấy đã giúp tớ trong nhiều dự án rồi.

B: Thật à? Mình đang tìm người thiết kế logo cho cửa hàng nhỏ của mình, có khi cậu giúp mình được đó.

C: Tất nhiên rồi, mình rất sẵn lòng. Hôm nào mình cùng đi cà phê nói kỹ hơn nhé.

Đoạn hội thoại mẫu khi giới thiệu bạn bè
Đoạn hội thoại mẫu khi giới thiệu bạn bè

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề tình bạn

Bài mẫu:
My best friend is Minh. We’ve been close for over eight years since we met in high school. Minh is a cheerful and reliable person who always knows how to make people around him laugh.

We share many common interests, like watching movies and playing badminton. What I really appreciate about Minh is that he’s always there when I need support, especially during stressful times at university.

On weekends, we usually hang out at our favorite coffee shop or take short trips to nearby places. Even though we’re both busy with work now, we still keep in touch and make sure to meet every month.

Our friendship means a lot to me because it’s built on trust and understanding. I truly believe that having a loyal friend like Minh makes life much happier and more meaningful.

Dịch tiếng Việt:
Bạn thân nhất của tôi là Minh. Chúng tôi đã thân thiết hơn tám năm kể từ khi gặp nhau ở trung học. Minh là một người vui vẻ và đáng tin cậy, luôn biết cách khiến mọi người xung quanh cười.

Chúng tôi có nhiều sở thích chung như xem phim và chơi cầu lông. Điều tôi trân trọng nhất ở Minh là cậu ấy luôn ở bên khi tôi cần, đặc biệt trong những giai đoạn căng thẳng ở đại học.

Vào cuối tuần, chúng tôi thường đi uống cà phê ở quán quen hoặc thực hiện những chuyến đi ngắn gần thành phố. Dù hiện giờ cả hai đều bận rộn với công việc, chúng tôi vẫn giữ liên lạc và gặp nhau mỗi tháng.

Tình bạn này có ý nghĩa rất lớn với tôi, bởi nó được xây dựng trên sự tin tưởng và thấu hiểu. Tôi thực sự tin rằng, có một người bạn trung thành như Minh khiến cuộc sống trở nên hạnh phúc và ý nghĩa hơn.

Bài văn mẫu IELTS Speaking về tình bạn
Bài văn mẫu IELTS Speaking về tình bạn

Câu hỏi thường gặp

Kết bạn trong tiếng Anh là gì?

Kết bạn trong tiếng Anh thường được nói là make friends hoặc become friends, dùng khi bạn bắt đầu một mối quan hệ mới.

Ngoài ra, còn có thể dùng các cụm như befriend (làm bạn với ai) hoặc strike up a friendship (bắt đầu một tình bạn).

Ví dụ: She found it easy to make friends at her new school. (Cô ấy dễ dàng kết bạn ở ngôi trường mới.)

Bạn thân tiếng Anh là gì?

Bạn thân tiếng Anh là best friend (bạn thân nhất) hoặc close friend (bạn thân thiết). Ngoài ra, có thể nói buddy, chum, hay viết tắt là BFF – Best Friends Forever (bạn thân mãi mãi).

Ví dụ: He’s my best friend, we’ve known each other for ten years. (Cậu ấy là bạn thân nhất của tôi, chúng tôi quen nhau đã 10 năm.)

Từ bạn trong tiếng Anh đọc là gì?

Từ bạn khi là danh từ được dịch là friend, đọc là /frend/. Nếu bạn là đại từ nhân xưng thì dùng you, đọc là /juː/.

Ví dụ: I have many friends at school. (Tôi có nhiều bạn ở trường.)

Các bạn trong tiếng Anh là gì?

Các bạn trong tiếng Anh có thể dịch là you (dùng cho số nhiều), hoặc dùng friends, buddies, mates để nhấn mạnh tình bạn.

Ví dụ: Hello, friends! It’s great to see you all today. (Chào các bạn! Thật vui khi được gặp mọi người hôm nay.)

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về bạn trong tiếng Anh là gì, cũng như cách sử dụng các từ và thành ngữ liên quan đến tình bạn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đừng quên khám phá thêm nhiều chủ đề hữu ích khác trong danh mục Từ vựng thông dụng để mở rộng vốn tiếng Anh mỗi ngày cùng ELSA Speak nhé!