Là một từ vựng đơn giản trong tiếng Anh, bạn có thể dễ dàng gặp từ bored trong các bài tập và trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, có thể bạn vẫn chưa biết bored đi với giới từ gì? trong tiếng Anh. Vì vậy, trong bài học này, hãy cùng ELSA Speak khám phá các giới từ đi kèm với bored!
Bored là gì?
– Bored có nghĩa là cảm thấy nhàm chán, thiếu hứng thú hoặc không có việc gì để làm, dẫn đến cảm giác buồn tẻ.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

– Từ loại: Tính từ
– Phiên âm: /bɔːd/
Ví dụ:
- The long meeting made everyone feel bored. (Buổi họp kéo dài khiến mọi người cảm thấy nhàm chán.)
- She looked bored while waiting for the bus. (Cô ấy trông có vẻ chán nản khi chờ xe buýt.)
- I’m bored with this game; let’s play something else. (Tôi thấy chán trò chơi này rồi; hãy chơi cái gì khác đi.)

Các loại từ của Bored
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bore | Danh từ (noun) | /bɔːr/ | Tình huống, sự việc gây nhàm chán, không thoải mái; hoặc một người phiền phức, hay nói nhiều. Chỉ lỗ khoan, cỡ nòng súng, hoặc hiện tượng nước triều lớn ở cửa sông. | During the meeting, he proved to be a real bore with his endless complaints. (Trong cuộc họp, anh ấy tỏ ra là một người phiền phức với những lời phàn nàn không ngừng.) |
Bore | Động từ (verb) | /bɔːr/ | Khiến ai đó cảm thấy chán nản, mất hứng thú; hoặc hành động khoan, đào. | “Do I bore you with my stories?” she asked hesitantly. (Cô ấy hỏi một cách do dự: “Tôi có làm bạn chán với những câu chuyện của tôi không?”) |

Bored đi với giới từ gì?
Bored có thể đi với các giới từ by, with, at và of. Trong đó, bored là một tính từ có thể kết hợp với nhiều giới từ, và mỗi cấu trúc sẽ có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau.
Bored + by
Cấu trúc:
S + be/feel/get + bored by somebody/something |
Ý nghĩa: Buồn vì ai/điều gì đó, bị ai/cái gì làm cho buồn phiền
Ví dụ:
- He got bored by his colleague’s constant complaints. (Anh ấy cảm thấy chán nản bởi những lời phàn nàn liên tục của đồng nghiệp.)
- They were bored by the lengthy and monotonous speech. (Họ chán nản bởi bài phát biểu dài dòng và đơn điệu.)

Bored + of
Cấu trúc:
S + be/get/feel + bored of somebody/something |
Ý nghĩa: Buồn chán về ai đó/cái gì
Ví dụ:
- They felt bored of the routine tasks at work. (Họ cảm thấy chán nản với những công việc lặp đi lặp lại ở chỗ làm.)
- He was bored of waiting for the delayed train. (Anh ấy chán ngán việc chờ đợi chuyến tàu bị trễ.)
Bored + at
Cấu trúc:
S + be/feel/get + bored at somebody/something |
Ý nghĩa: Buồn chán ai đó/cái gì
Ví dụ:
- They felt bored at the repetitive questions during the interview. (Họ cảm thấy chán ngán với những câu hỏi lặp đi lặp lại trong buổi phỏng vấn.)
- He was bored at the slow pace of the presentation. (Anh ấy chán nản vì tốc độ trình bày quá chậm.)

Bored + with
Cấu trúc:
S + be/feel/get + bored with somebody/something |
Ý nghĩa: Buồn với ai đó/vấn đề gì
Ví dụ:
- She was bored with her daily routine and wanted a change. (Cô ấy chán với thói quen hàng ngày của mình và muốn thay đổi.)
- I am bored with waiting for him to make a decision. (Tôi cảm thấy chán vì phải chờ đợi anh ấy đưa ra quyết định.)

>> Cùng ôn lại: Cách dùng IN ON AT chuẩn xác, dễ nhớ nhất
Các cụm từ, idioms phổ biến với bored
Thành ngữ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Bored stiff/silly | Cực kỳ chán nản, buồn chán | I was bored stiff waiting for the train that was delayed for two hours. (Tôi cực kỳ chán nản khi chờ chuyến tàu bị hoãn hai giờ.) |
Bored to death/tears | Chán đến chết, cực kỳ buồn chán | She was bored to tears listening to the same story for the fifth time. (Cô ấy chán đến chết khi phải nghe cùng một câu chuyện lần thứ năm.) |
Bored out of your mind | Chán đến phát điên | I was bored out of my mind during the long meeting. (Tôi chán đến phát điên trong suốt buổi họp dài lê thê.) |
Be scared/bored witless | Cực kỳ sợ hãi/ buồn chán | The kids were bored witless after watching the same cartoon for hours. (Lũ trẻ cực kỳ chán khi phải xem cùng một bộ phim hoạt hình suốt nhiều giờ.) |
A bored expression | Biểu cảm khuôn mặt thể hiện sự chán nản | His bored expression made it clear he wasn’t interested in the conversation. (Biểu cảm chán nản của anh ấy cho thấy rõ anh không quan tâm đến cuộc trò chuyện.) |
Be bored to the bone | Cảm thấy rất chán, đến mức “chán tận xương” | After hours of waiting with nothing to do, I was bored to the bone. (Sau hàng giờ chờ đợi mà không có việc gì làm, tôi chán đến tận xương.) |
Bored with the same old thing | Chán với những điều lặp đi lặp lại, không có gì mới mẻ | She’s bored with the same old thing and wants to try something different. (Cô ấy chán ngán những điều lặp đi lặp lại và muốn thử điều gì đó mới mẻ.) |
To be bored out of your skull | Cảm thấy rất chán đến mức không thể chịu nổi | I was bored out of my skull during the lecture on ancient pottery. (Tôi cảm thấy chán đến mức không thể chịu nổi trong buổi giảng về đồ gốm cổ.) |

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bored
Các từ đồng nghĩa với bored
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Dull | /dʌl/ | Nhàm chán, tẻ nhạt | The movie was so dull that I almost fell asleep. (Bộ phim quá nhàm chán đến mức tôi suýt ngủ gật.) |
Jaded | /ˈʤeɪdɪd/ | Chán nản sau khi trải nghiệm nhiều lần | She became jaded with the constant travel for work. (Cô ấy trở nên chán nản với việc đi công tác liên tục.) |
Lifeless | /ˈlaɪfləs/ | Không sống động, không có sức sống | The town felt lifeless after the festival ended. (Thị trấn cảm thấy không còn sức sống sau khi lễ hội kết thúc.) |
Monotonous | /məˈnɒtnəs/ | Đơn điệu, lặp đi lặp lại, không đa dạng | The job is monotonous, with the same tasks every day. (Công việc đơn điệu với những nhiệm vụ lặp đi lặp lại hàng ngày.) |
Stale | /steɪl/ | Cũ rích, nhàm chán | His jokes are stale; we’ve heard them all before. (Những trò đùa của anh ấy đã cũ rích; chúng tôi đều đã nghe hết rồi.) |
Tedious | /ˈtiːdiəs/ | Tẻ nhạt, mất thú vị | The long lecture was tedious and hard to follow. (Bài giảng dài dòng rất tẻ nhạt và khó theo dõi.) |
Tired | /taɪəd/ | Mệt mỏi, chán nản | She felt tired after working all day. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau một ngày làm việc.) |
Uninterested | /ʌnˈɪntrɛstɪd/ | Không quan tâm, không hứng thú | He seemed uninterested in the discussion. (Anh ấy có vẻ không hứng thú với cuộc thảo luận.) |
Wearisome | /ˈwɪərɪsəm/ | Mệt mỏi, làm uể oải | The wearisome task of sorting paperwork drained her energy. (Công việc mệt mỏi phân loại giấy tờ đã làm cô kiệt sức.) |
Yawn-inducing | /jɔːn-ɪnˈdjuːsɪŋ/ | Khiến người ta buồn ngủ, muốn ngáp | The lecture was so yawn-inducing that half the class looked drowsy. (Bài giảng buồn ngủ đến mức nửa lớp trông rất mệt mỏi.) |
>> Tự tin giao tiếp tiếng Anh cùng ELSA Speak với huấn luyện viên AI thông minh cùng lộ trình học cá nhân hóa. Click để khám phá ngay!

Các từ trái nghĩa với bored
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Absorbed | /əbˈsɔːbd/ | Tập trung | He was so absorbed in his work that he forgot the time. (Anh ấy tập trung vào công việc đến mức quên cả thời gian.) |
Amused | /əˈmjuːzd/ | Thích thú | The children were amused by the clown’s tricks. (Lũ trẻ rất thích thú với những trò của chú hề.) |
Engaged | /ɪnˈɡeɪʤd/ | Cuốn hút, tập trung vào | He was fully engaged in the project. (Anh ấy hoàn toàn tập trung vào dự án.) |
Entertained | /ˌɛntəˈteɪnd/ | Thú vị | The movie was so entertaining that we watched it twice. (Bộ phim rất thú vị đến nỗi chúng tôi xem hai lần.) |
Enthralled | /ɪnˈθrɔːld/ | Bị cuốn hút | The audience was enthralled by the magician’s performance. (Khán giả bị cuốn hút bởi màn trình diễn của ảo thuật gia.) |
Excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | Hào hứng, vui mừng | She was so excited about her birthday party. (Cô ấy rất hào hứng với bữa tiệc sinh nhật của mình.) |
Fascinated | /ˈfæsɪneɪtɪd/ | Thích thú, cuốn hút | She was fascinated by the beauty of the painting. (Cô ấy bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của bức tranh.) |
Interested | /ˈɪntrɛstɪd/ | Quan tâm, chú ý | I’m interested in learning new languages. (Tôi quan tâm đến việc học các ngôn ngữ mới.) |
Intrigued | /ɪnˈtriːɡd/ | Hấp dẫn, tò mò | The mysterious book left her intrigued. (Cuốn sách bí ẩn khiến cô ấy tò mò.) |
>> Hãy click ngay để tìm hiểu vô vàn từ vừng cùng cách phát âm chuẩn xác nhất nhé!
Phân biệt bored, get bored và boring
Boring | Bored | Get Bored | |
Ý nghĩa | Diễn tả tính chất của sự vật, sự việc khiến người khác cảm thấy chán. (Dùng cho vật) | Diễn tả cảm xúc của người về sự vật, sự việc khiến họ cảm thấy chán. (Dùng cho người) | Diễn tả hành động trở nên buồn chán, thay đổi cảm xúc từ không chán sang buồn chán. |
Loại từ | Tính từ (adjective) | Tính từ (adjective) | Cụm động từ (verb phrase) |
Cấu trúc | Be + boring | To be + bored | To get + bored |
Ví dụ | The geography class was so boring that I fell asleep. (Giờ học Địa chán đến nỗi tôi ngủ quên.) | Julia has nothing to do. She is very bored. (Julia không có gì để làm. Cô ấy rất buồn chán.) | I get bored when I can’t travel with my friends. (Tôi rất buồn chán khi không thể đi du lịch cùng bạn bè.) |

Bài tập vận dụng
Bài tập
Bài 1: Điền bored hoặc get bored vào chỗ trống trong các câu sau:
a) I often __________ during long family gatherings.
b) He quickly __________ of playing the same video game repeatedly.
c) The lecture was so monotonous that I felt __________ after just a few minutes.
d) She has been feeling __________ with her daily routine lately.
e) The kids looked __________ while waiting for their parents to finish shopping.
f) I was __________ to tears during the lengthy presentation on ancient history.
g) People tend to __________ when stuck in traffic for hours.
h) He seems to __________ easily if there’s nothing to keep him occupied.
Bài 2: Điền từ vào ô trống để hoàn thành câu dưới đây:
1/ Ethan is bored ___________ the lack of challenges in his current job. He’s thinking of switching careers.
a/ by
b/ about
c/ with
d/ for
2/ This documentary is ___________. I’m falling asleep halfway through.
a/ boring
b/ bored
c/ enjoyable
d/ exciting
3/ Olivia is bored ___________ the same repetitive tasks every day. She wants a change.
a/ with
b/ in
c/ by
d/ at
4/ Liam felt ___________ after sitting through the long and uninteresting seminar.
a/ excited
b/ bored
c/ focused
d/ happy
5/ Emily is bored ___________ waiting for her friend, who is always late.
a/ of
b/ on
c/ about
d/ at
Đáp án
Bài 1:
a. get bored | b. gets bored | c. bored | d. bored |
e. bored | f. bored | g. get bored | h. get bored |
Bài 2:
1. c | 2. a | 3. a | 4. b | 5. a |
>> Xem thêm:
Trên đây là toàn bộ thông tin hữu ích liên quan đến kiến thức về từ vựng Bored và phần nào giúp bạn trả lời câu hỏi Bored đi với giới từ gì? Hãy làm bài tập thật kỹ để nắm vững từ vựng này và tham khảo thêm nhiều từ vựng thông dụng khác trong khóa học của ELSA Speak với ưu đãi vô cùng hấp dẫn nhé!