Born đi với giới từ gì là câu hỏi khiến không ít học viên bối rối, bởi chỉ cần thay đổi giới từ đi kèm, ý nghĩa của câu cũng thay đổi theo. Trong giao tiếp, born có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, mỗi cấu trúc lại biểu đạt một sắc thái cảm xúc riêng biệt từ tức giận đến say mê. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết cách phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên nhất ngay trong bài viết này nhé!
Born nghĩa là gì?
Born là động từ tiếng Anh có nghĩa là sinh ra, được sinh ra. Theo Cambridge Dictionary, born đươc định nghĩa là to come out of a mother’s body, and start to exist.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Phiên âm của born:
- UK: /bɔːn/
- US: /bɔːrn/
Ví dụ:
- Lan was born in 1998. (Lan được sinh ra vào năm 1998.)
- David was born blind but grew up to be a famous musician. (David sinh ra đã mù nhưng sau này trở thành một nhạc sĩ nổi tiếng.)
- The idea for the novel was born out of John’s childhood experiences. (Ý tưởng cho cuốn tiểu thuyết được hình thành từ những trải nghiệm thời thơ ấu của John.)

Born đi với giới từ gì?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, born thường đi với nhiều giới từ khác nhau như: in, on, with, of, to, into, a tđể thể hiện các sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Cụ thể như sau:
Born on
Cấu trúc:
| Born + on + (specific date) |
Ý nghĩa: Dùng khi muốn nói rõ ai đó sinh vào một ngày cụ thể.
Ví dụ:
- Mai was born on July 6, 2003. (Mai sinh ngày 6 tháng 7 năm 2003.)
- My brother was born on Christmas Day. (Anh trai tôi sinh vào ngày Giáng Sinh.)

Born in
Cấu trúc:
| Born + in + (place or year/month) |
Ý nghĩa: Dùng để chỉ nơi chốn hoặc thời gian mà ai đó được sinh ra.
Ví dụ:
- My grandmother was born in a small village. (Bà tôi sinh ra ở một làng nhỏ.)
- The famous writer Ryan was born in the 20th century. (Nhà văn nổi tiếng Ryan sinh vào thế kỷ 20.)

Born with
Cấu trúc:
| Born with +Noun |
Ý nghĩa: Dùng để chỉ một điều kiện, đặc điểm hoặc khả năng mà ai đó có từ khi sinh ra.
Ví dụ:
- Liam was born with blue eyes. (Liam từ khi sinh ra đã có đôi mắt màu xanh.)
- Some people are born with leadership qualities. (Một số người sinh ra đã có phẩm chất lãnh đạo.)
- Anna was born with an extraordinary ability to play the piano. (Anna sinh ra với khả năng chơi piano xuất sắc.)

>> Xem thêm: Bỏ túi cấu trúc Without trong tiếng Anh: ý nghĩa và cách dùng
Born of
Cấu trúc:
| Born of + Noun/Noun phase |
Ý nghĩa: Sinh ra từ, xuất phát từ hoặc là kết quả của cái gì đó.
Ví dụ:
- Their friendship was born of shared experiences during tough times. (Tình bạn của họ được sinh ra từ những trải nghiệm chung trong lúc khó khăn.)
- The policy was born of a need to address environmental concerns. (Chính sách này được ra đời xuất phát từ nhu cầu giải quyết các vấn đề môi trường.)

Born to
Cấu trúc:
| Born + to + V |
Ý nghĩa: Sinh ra để hoặc được định mệnh sinh ra để làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- Simba was born to be a king. (Simba sinh ra để trở thành một vị vua.)
- They were born to explore the unknown and push boundaries. (Họ sinh ra để khám phá những điều chưa biết và vượt qua giới hạn.)

Born into
Cấu trúc:
| Born + into + Noun/Noun phrase |
Ý nghĩa: Dùng để nói về gia đình, hoàn cảnh hoặc môi trường mà ai đó được sinh ra.
Ví dụ:
- Oliver was born into poverty but worked hard to succeed. (Oliver sinh ra trong hoàn cảnh nghèo khó nhưng đã nỗ lực làm việc để thành công.)
- Steve was born into a family with a long history of military service. (Steve sinh ra trong một gia đình có truyền thống lâu đời phục vụ trong quân đội.)

Born at
Cấu trúc:
| Born + at + (more specific location, such as hospital, address) |
Ý nghĩa: Dùng để chỉ một địa điểm rất cụ thể mà ai đó sinh ra.
Ví dụ:
- She was born at Saint Mary’s Hospital. (Cô ấy sinh ra tại Bệnh viện Saint Mary.)
- Tom was born at home in the countryside. (Tom sinh ra tại nhà ở vùng quê.)

Các cụm từ đi với born trong tiếng Anh
Việc ghi nhớ những cụm từ phổ biến không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, mà còn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn. Dưới đây là bảng liệt kê các cụm từ tiếng Anh đi với born trong tiếng Anh:
| Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
| Be born and raised | Sinh ra và lớn lên ở một nơi nào đó | Lisa was born and raised in a small town. (Lisa được sinh ra và lớn lên ở một thị trấn nhỏ.) |
| Be born blind | Mù từ khi chào đời | Emily was born blind but excels in IELTS reading and listening. (Emily bị mù từ khi sinh ra nhưng bạn ấy xuất sắc trong phần đọc và nghe IELTS.) |
| Be born dead | Chết ngay khi sinh | The girl was born dead, bringing deep sorrow to her family. (Cô bé sinh ra đã chết, mang đến nỗi đau sâu sắc cho gia đình.) |
| Be born alive | Sinh ra khỏe mạnh | The twins were born alive and are now very healthy. |
| Be born prematurely | Sinh non | Laura was born prematurely and faced health challenges. (Laura được sinh non và đối mặt với thách thức sức khỏe.) |
| Be born of / to somebody | Sinh ra từ ai đó | Nolan was born to poor farmers. |
| Be born to stand out | Sinh ra để khác biệt, tỏa sáng | Some people are born to stand out. (Một số người sinh ra là để tỏa sáng.) |
| Be born to be / do something | Sinh ra được định sẵn để làm điều gì đó | Mark was born to do great things. (Mark sinh ra để làm những điều vĩ đại.) |
| Be born out of wedlock | Sinh ra ngoài giá thú | The child was born out of wedlock and faced many social prejudices. (Đứa trẻ sinh ra ngoài giá thú và phải đối mặt với nhiều định kiến xã hội.) |
| In all my born days | Điều chưa từng thấy trong đời | In all my born days, I’ve never seen such a strange thing. (Trong cả cuộc đời tôi, tôi chưa bao giờ thấy điều lạ lùng như vậy.) |
| Not be born yesterday | Không ngây thơ, không dễ bị lừa | You think I’ll believe that you finished a 10-page report in 30 minutes? Come on, I wasn’t born yesterday. (Anh nghĩ tôi sẽ tin là anh hoàn thành báo cáo dài 10 trang trong 30 phút á? Thôi nào, tôi đâu có ngây thơ.) |

Phân biệt born, bear, bore, borne
Dưới đây là bảng phân biệt born, bear, bore, borne:
| Từ | Born | Bear | Bore | Borne |
| Nghĩa | Được sinh ra | Mang, chịu đựng, sinh con | Đã mang, đã sinh con (quá khứ của bear) | Được mang, đã chịu đựng (dạng quá khứ phân từ của bear). |
| Cách dùng | Là dạng quá khứ phân từ của động từ bear khi nói về việc sinh ra. | Là động từ nguyên thể. Khi nói về việc sinh con, bear thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn học. | Là dạng quá khứ của động từ bear. | Thường được dùng trong các cụm từ như borne out (được chứng minh) hoặc borne by (được mang bởi). |
| Ví dụ | Lina was born in 1990. (Lina được sinh vào năm 1990.) | She bears three children. (Cô ấy sinh ra ba đứa trẻ.) | Lily bore a little baby two weeks ago. (Lily đã sinh ra một em bé nhỏ hai tuần trước.) | The pain she has borne over the years has made her stronger. (Nỗi đau mà cô ấy đã chịu đựng trong nhiều năm qua đã làm cho cô ấy trở nên mạnh mẽ hơn.) |

Có thể bạn quan tâm: Với gói ELSA Pro, bạn sẽ được trải nghiệm không giới hạn các bài học đa dạng, từ các bài tập kiểm tra phát âm, nhấn trọng âm đến mô phỏng hội thoại thực tế. Click để khám phá ngay!
| Gói ELSA Pro | Giá gốc (VND) | Giá khuyến mãi (VND) | Giảm giá (%) |
| Trọn đời | 3.395.000 | 1.399.000 | 50% |
| 1 năm | 1.595.000 | 699.000 | 50% |
Thanh toán qua thẻ Visa giảm thêm 50.000 trên giá giảm. Xem hướng dẫn tại đây
Bài tập áp dụng
Bài tập
Bài 1 – Điền vào chỗ trống
- She was _____ in 1995.
- The baby was _____ with a rare condition.
- He _____ a beautiful painting last year.
- The burden was _____ by her family.
- They were _____ to a wealthy family.
Bài 2 – Chọn đáp án đúng
1. My sister was _____ on March 15.
A) born
B) bore
C) borne
D) bear
2. The project was _____ out of necessity.
A) born
B) bore
C) borne
D) bear
3. She was _____ with a talent for painting.
A) born
B) bore
C) borne
D) bear
4. He _____ a new car last month.
A) born
B) bore
C) borne
D) bear
5. They were _____ in the same hospital.
A) born
B) bore
C) borne
D) bear
6. The burden was _____ by her family during tough times.
A) born
B) bore
C) borne
D) bear
7. Many great leaders were _____ to lead their nations.
A) born
B) bore
C) borne
D) bear
8. The baby was _____ two weeks ago.
A) born
B) bore
C) borne
D) bear
9. She has _____ a lot of challenges in her life.
A) born
B) bore
C) borne
D) bear
10. He was _____ into a family of artists.
A) born
B) bore
C) borne
D) bear
Bài 3 – Từ các từ gợi ý, hoàn thành câu có nghĩa
- born / in / 2000 / Lily
- borne / many challenges / Jack
- born / to be / a teacher / Mia
- born into / a big family / Sam
- bore / the responsibility / Anna
- born with / curly hair / Emma
- borne / the love of music / David
- born to explore / the world / Lucy
Đáp án
Bài 1
- born
- born
- bore
- borne
- born
Bài 2
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| A | C | A | B | A | C | A | A | C | A |
Bài 3
- Lily was born in 2000 and loves to paint every day.
- Jack has borne many challenges in his life, but he always smiles.
- Mia was born to be a teacher, and she enjoys helping her students learn.
- Sam was born into a big family, and he loves spending time with his siblings.
- Anna bore the responsibility of taking care of her pet dog.
- Emma was born with curly hair, and everyone says it looks adorable.
- David has borne the love of music since he was a child.
- Lucy was born to explore the world and dreams of traveling to many countries.
Các câu hỏi thường gặp
Born + gì?
Born có thể đi cùng các giới từ như:
- Be born + in + (năm/tháng/thế kỷ/quốc gia/thành phố)
- Be born + on + (ngày cụ thể)
- Be born + at + (địa điểm cụ thể như bệnh viện, địa chỉ)
- Be born + into + (một gia đình, tầng lớp, hoàn cảnh)
- Be born + to + (người mẹ/người cha)
- Be born + for/to do something
Was born on hay in?
Was born có thể cùng cả on và in.
- Was born on: Sử dụng khi nói về một ngày cụ thể.
Ví dụ: She was born on July 20, 2000. (Cô ấy được sinh này 20 tháng 7 năm 2000.) - Was born in: Sử dụng khi nói về năm hoặc thế kỷ.
Ví dụ: He was born in 1985. (Cô ấy được sinh vào năm 1985.)
Hy vọng bài viết trên đã giải đáp được thắc mắc born với giới từ gì, giúp bạn tự tin sử dụng từ này trong mọi tình huống giao tiếp. ELSA Speak tin rằng việc nắm vững những cấu trúc tuy nhỏ nhưng lại là nền tảng quan trọng để bạn diễn đạt cảm xúc một cách tinh tế nhất. Đừng quên khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác trong danh mục Từ vựng thông dụng nhé!







