Borrow đi với giới từ gì là một trong những câu hỏi khiến người học tiếng Anh băn khoăn. Để giúp bạn nắm vững cách sử dụng động từ này, ELSA Speak sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức từ định nghĩa, cấu trúc, giới từ đi kèm, đến các collocations phổ biến và bài tập thực hành. Cùng ELSA Speak khám phá ngay nhé!

Borrow là gì?

Borrow /ˈbɑːr.oʊ/ (US) – /ˈbɒr.əʊ/(UK) là một động từ trong tiếng Anh (verb) có nghĩa là mượn một thứ gì đó từ ai đó với ý định sẽ trả lại (to get or receive something from someone with the intention of giving it back after a period of time – theo từ điển Cambridge)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Tuy nhiên, borrow không chỉ dừng lại ở một nét nghĩa duy nhất đó mà còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Vay (tiền)

Khi borrow được dùng trong ngữ cảnh tài chính, nó có nghĩa là vay tiền từ ngân hàng, tổ chức tín dụng hoặc một cá nhân nào đó, với cam kết sẽ hoàn trả cả gốc và lãi (nếu có) theo thỏa thuận.

Ví dụ: She had to borrow money from the bank to pay her tuition fees. (Cô ấy đã phải vay tiền từ ngân hàng để đóng học phí.)

Tiếp thu, vay mượn (ý tưởng, từ ngữ, phong cách)

Trong trường hợp này, borrow mang ý nghĩa là lấy hoặc sử dụng một ý tưởng, một từ ngữ, một phong cách nghệ thuật từ một nguồn khác và áp dụng vào tác phẩm, công trình hoặc ngôn ngữ của mình.

Ví dụ:

  • The architect borrowed heavily from classical Roman designs for the new courthouse. (Kiến trúc sư đã vay mượn rất nhiều từ các thiết kế La Mã cổ điển cho tòa án mới.)
  • Many English words are borrowed from French. (Nhiều từ tiếng Anh được vay mượn từ tiếng Pháp.)
Định nghĩa borrow là gì trong tiếng Việt
Ý nghĩa của borrow

Borrow đi với giới từ gì?

Động từ borrow thường kết hợp với các giới từ phổ biến như from, for, off, và against. Cùng xem phân tích chi tiết phía dưới nhé!

Borrow from

Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động mượn hoặc vay một thứ gì đó từ một người, một tổ chức hoặc một nguồn cụ thể nằm sau giới từ from.

S + borrow + something + from + somebody/something
Mượn/vay cái gì từ ai/cái gì

Ví dụ:

  • She borrowed a dress from her sister for the party. (Cô ấy đã mượn một chiếc váy từ chị gái cho bữa tiệc.)
  • Many students borrow books from the university library. (Nhiều sinh viên mượn sách từ thư viện trường đại học.)
Cấu trúc borrow from
Cấu trúc borrow from

Borrow for

Khi muốn diễn đạt mục đích của việc mượn hoặc người/vật được hưởng lợi từ việc mượn, chúng ta sử dụng giới từ for để làm rõ lý do hoặc đối tượng mà hành động mượn hướng tới.

S + borrow + something + for + somebody/something/a purpose
Mượn/vay cái gì cho ai/cho cái gì/cho một mục đích nào đó

Ví dụ: He borrowed a laptop for his presentation. (Anh ấy đã mượn một chiếc máy tính xách tay cho bài thuyết trình của mình.)

Cấu trúc borrow for
Cấu trúc borrow for

Borrow off

Giới từ off khi đi với borrow mang một nét nghĩa tương tự như from nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật, không trang trọng.

S + borrow + something + off + somebody (informal)
Mượn/vay cái gì từ ai (dùng trong văn phong thân mật)

Ví dụ:

  • Can I borrow a few quid off you until tomorrow? (Tớ mượn cậu vài bảng đến mai được không?)
  • He borrowed a lighter off a stranger. (Anh ta mượn một chiếc bật lửa từ một người lạ.)
Cấu trúc borrow off
Cấu trúc borrow off

Borrow against

Trong lĩnh vực tài chính, cấu trúc borrow against được sử dụng khi ai đó vay tiền bằng cách dùng một tài sản có giá trị làm vật thế chấp.

S + borrow + money + against + something (collateral)
Vay tiền bằng cách thế chấp một tài sản nào đó

Giới từ against ở đây mang ý nghĩa dựa vào, chống lại, ám chỉ việc khoản vay được đảm bảo bằng giá trị của một tài sản cụ thể. Nếu người vay không thể trả nợ, tài sản thế chấp có thể bị tịch thu.

Ví dụ:

  • They had to borrow heavily against their home to finance the new business venture. (Họ đã phải vay một khoản lớn bằng cách thế chấp ngôi nhà của mình để tài trợ cho dự án kinh doanh mới.)
  • It’s risky to borrow against future earnings. (Vay tiền dựa trên thu nhập tương lai là một điều rủi ro.)
Cấu trúc borrow against
Cấu trúc borrow against

>> Đăng ký gói ELSA Premium ngay để trải nghiệm kho bài đa dạng lên tới hơn 25,000 bài luyện tập, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt bài học và ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh. Click vào banner phía dưới nhé!

Các idioms thông dụng với borrow

Từ/ Cụm từÝ nghĩaVí dụ (dịch nghĩa)
Borrow troubleTự rước lấy phiền phức, lo lắng về những điều không cần thiết hoặc can thiệp vào chuyện có thể gây rắc rối.Don’t borrow trouble by asking him about his ex-wife; it’s not your business. (Đừng tự rước lấy phiền phức bằng cách hỏi anh ấy về vợ cũ; đó không phải là chuyện của bạn.)
Live on borrowed timeTiếp tục sống hoặc tồn tại lâu hơn mong đợi, thường là sau một căn bệnh hiểm nghèo hoặc tình huống nguy hiểm.After his heart attack, he felt like he was living on borrowed time. (Sau cơn đau tim, ông ấy cảm thấy mình như đang sống trong những ngày tháng vay mượn.)
Borrow a leaf out of someone’s bookBắt chước hoặc làm theo cách của ai đó vì họ đã thành công.Maybe we should borrow a leaf out of marketing’s book and start our meetings with some good news. (Có lẽ chúng ta nên học theo cách của phòng marketing và bắt đầu cuộc họp bằng một vài tin tốt.)
Beg, borrow, or stealLàm mọi cách có thể để có được thứ gì đó, bất kể khó khăn hay quy tắc.I’ll beg, borrow, or steal to get tickets for that concert. (Tôi sẽ làm mọi cách để có được vé xem buổi hòa nhạc đó.)
To borrow a phraseSử dụng một cụm từ hoặc cách nói mà người khác đã nói hoặc viết, thường là một cụm từ nổi tiếng hoặc quen thuộc.To borrow a phrase from Shakespeare, “All the world’s a stage.” (Mượn một câu nói của Shakespeare về vấn đề này, “Tất cả thế gian là một sân khấu.”)
Borrowed plumesVẻ hào nhoáng, danh tiếng hoặc thành tựu vay mượn, không thực sự thuộc về bản thân.His confident speech was mere borrowed plumes; the ideas were all his assistant’s. (Bài phát biểu tự tin của anh ta chỉ là vẻ hào nhoáng vay mượn; tất cả ý tưởng đều là của trợ lý anh ta.)
A borrowed kettle never boils (well)(Thành ngữ) Đồ vật đi mượn thường không hoạt động tốt hoặc không mang lại sự hài lòng như đồ của chính mình.I tried using my neighbor’s lawnmower, but a borrowed kettle never boils well – it kept stalling. (Tôi đã thử dùng máy cắt cỏ của hàng xóm, nhưng đồ đi mượn chẳng bao giờ tốt cả – nó cứ chết máy suốt.)
He that goes a borrowing, goes a sorrowing(Thành ngữ cổ) Việc vay mượn thường dẫn đến sự lo lắng, buồn phiền hoặc khó khăn.My grandfather always warned against debt, saying, “He that goes a borrowing, goes a sorrowing.” (Ông tôi luôn cảnh báo về nợ nần, nói rằng: “Đi vay mượn là rước lấy ưu phiền.”)
Borrow your earĐề nghị ai đó dành chút thời gian để lắng nghe bạn nói.Excuse me, could I borrow your ear for a moment? I need some advice. (Xin lỗi, tôi có thể xin bạn lắng nghe một chút được không? Tôi cần một vài lời khuyên.)
Borrowing from the futureSử dụng tài nguyên (tiền bạc, thời gian, sức khỏe) của tương lai cho nhu cầu hiện tại, thường dẫn đến những vấn đề sau này.Constantly using credit cards for daily expenses is like borrowing from the future and can lead to serious debt. (Việc liên tục dùng thẻ tín dụng cho các chi tiêu hàng ngày giống như vay mượn từ tương lai và có thể dẫn đến nợ nần nghiêm trọng.)
Bảng tổng hợp một số thành ngữ thường gặp với borrow
Idioms thông dụng với borrow
Idioms thông dụng với borrow

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Borrow

Từ đồng nghĩa với borrow

Sau đây là một số từ có ý nghĩa tương tự như borrow, giúp bạn làm phong phú thêm cách diễn đạt khi muốn nói về hành động mượn hoặc vay.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
acquire/əˈkwaɪər/có được, thu được (mang tính chất nhận về, có thể bao hàm việc mượn)
cadge/kædʒ/xin xỏ, vay mượn (thường là những thứ nhỏ nhặt, không trang trọng)
hire/ˈhaɪər/thuê (thường là ngắn hạn, trả tiền để sử dụng như xe cộ, công cụ)
lease/liːs/thuê dài hạn (thường là tài sản lớn như nhà cửa, xe cộ, người đi thuê)
mooch/muːtʃ/xin đểu, ăn bám (vay mượn mà không có ý định trả, hoặc dựa dẫm, thân mật)
obtain/əbˈteɪn/đạt được, có được (một cách trang trọng hơn, có thể bao hàm việc mượn)
rent/rent/thuê (tương tự hire, trả tiền để sử dụng)
scrounge/skraʊndʒ/xoay xở, xin được (thường là những thứ không dễ có bằng cách nài nỉ)
take (on loan)/teɪk (ɒn ləʊn)/lấy (mượn)
use/juːz/sử dụng (ngầm hiểu là mượn tạm và sẽ trả lại)
Bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa phổ biến với borrow
Từ đồng nghĩa với borrow
Từ đồng nghĩa với borrow

Từ trái nghĩa với borrow

Ngược lại với hành động đi mượn là cho mượn hoặc trả lại. Dưới đây là các từ thể hiện ý nghĩa đối lập với borrow.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
contribute/kənˈtrɪbjuːt/đóng góp
donate/dəʊˈneɪt/quyên góp, hiến tặng
forgive (a debt)/fəˈɡɪv (ə det)/xóa nợ, tha nợ
give back/ɡɪv bæk/trả lại, hoàn lại
lend/lend/cho mượn, cho vay
loan/ləʊn/cho vay (dưới dạng động từ)
pay back/peɪ bæk/trả lại (tiền đã vay)
provide/prəˈvaɪd/cung cấp
repay/rɪˈpeɪ/hoàn trả (tiền vay, nợ)
return/rɪˈtɜːn/trả lại, hoàn lại (vật đã mượn)
supply/səˈplaɪ/cung cấp, tiếp tế
Bảng tổng hợp một số từ trái nghĩa phổ biến với borrow
Từ trái nghĩa với borrow
Từ trái nghĩa với borrow

>> Cùng ELSA Speak học phát âm từ vựng đa chủ đề chỉ với 10 phút mỗi ngày, tiến bộ nhanh chóng, giao tiếp tự tin. Đăng ký ngay!

Phân biệt borrow và lend

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa borrow và lend vì chúng cùng liên quan đến hành động cho và nhận một thứ gì đó. Để giúp bạn sử dụng chính xác, bảng so sánh dưới đây sẽ làm rõ sự khác biệt giữa hai động từ này.

Tiêu chíBorrowLend
Ý nghĩaMượn, vay (nhận một thứ gì đó từ người khác với ý định sẽ trả lại)Cho mượn, cho vay (đưa một thứ gì đó cho người khác với mong đợi sẽ được trả lại)
Hướng của hành độngHành động hướng về phía người nói/người thực hiện hành động mượn (nhận vào).Hành động hướng từ phía người nói/người thực hiện hành động cho mượn (đưa ra).
Chủ thể thực hiệnNgười đi mượn/vay là chủ ngữ của động từ.Người cho mượn/vay là chủ ngữ của động từ.
Giới từ thường gặpBorrow something from somebody/something (Mượn cái gì từ ai/đâu)lend something to somebody hoặc lend somebody something (cho ai mượn cái gì)
Ví dụI need to borrow some money from my parents. (Tôi cần vay một ít tiền từ bố mẹ.)My parents will lend me some money. (Bố mẹ sẽ cho tôi vay một ít tiền.)
Bảng tổng quát các tiêu chí phân biệt borrow và lend
Phân biệt giữa borrow và lend
Phân biệt giữa borrow và lend

Bài tập borrow + gì có đáp án

Bài tập 1

Đề bài: Điền giới từ (from, for, off, against) thích hợp vào chỗ trống

  1. Could I borrow your laptop _______ a few days while mine is being repaired?
  2. Many students borrow books _______ the university library.
  3. He had to borrow a large sum of money _______ his house to pay for his medical bills.
  4. Sarah borrowed some milk _______ her neighbor because she ran out.
  5. I need to borrow a pen _______ you quickly, I just need to sign this. (sử dụng trong ngữ cảnh thân mật)

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánDịch nghĩa đáp án
1 – for (nói về mục đích)Tôi có thể mượn máy tính xách tay của bạn trong vài ngày trong khi máy của tôi đang sửa được không?
2 – from (đối tượng được mượn)Nhiều sinh viên mượn sách từ thư viện trường đại học.
3 – against (có tính thế chấp)Anh ấy đã phải vay một khoản tiền lớn bằng cách thế chấp ngôi nhà của mình để trả viện phí.
4 – from (đối tượng được mượn)Sarah đã mượn một ít sữa từ hàng xóm vì cô ấy hết sữa.
5 – off (mượn nhanh, thân mật)Tôi cần mượn nhanh bạn cây bút, tôi chỉ cần ký cái này thôi.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành mỗi câu sau.

  1. My friend asked if she could _______ my notes before the exam.
    A. lend
    B. borrow
    C. borrowed
    D. lent
  2. The bank agreed to _______ him the money he needed for his new car.
    A. borrow
    B. borrowed from
    C. lend
    D. lent against
  3. She often _______ ideas _______ fashion magazines for her designs.
    A. lends / for
    B. borrows / from
    C. borrows / against
    D. lends / to
  4. Would you mind if I _______ your phone _______ a quick call?
    A. borrow / from
    B. lend / for
    C. borrow / for
    D. lend / to
  5. He was hesitant to _______ money _______ his close friends.
    A. lend / from
    B. borrow / for
    C. lend / against
    D. borrow / from

Đáp án Bài tập 2:

Câu – Đáp ánDịch nghĩa đáp án
1 – B. borrow (chủ ngữ là người nhận vào)Bạn tôi hỏi liệu cô ấy có thể mượn vở của tôi trước kỳ thi không.
2 – C. lend (chủ ngữ là người đưa ra)Ngân hàng đã đồng ý cho anh ấy vay số tiền anh ấy cần cho chiếc xe mới.
3 – B. borrows / from (chủ ngữ là người nhận vào)Cô ấy thường vay mượn ý tưởng từ các tạp chí thời trang cho các thiết kế của mình.
4 – C. borrow / for (chủ ngữ là người nhận vào)Bạn có phiền không nếu tôi mượn điện thoại của bạn cho một cuộc gọi nhanh?
5 – D. borrow / from (chủ ngữ là người nhận vào)Anh ấy do dự khi vay tiền từ những người bạn thân của mình.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Câu hỏi thường gặp

Borrow đọc là gì?

Động từ borrow có phiên âm là /ˈbɒr.əʊ/ (theo giọng Anh – Anh) hoặc /ˈbɑːr.oʊ/ (theo giọng Anh – Mỹ). Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn trên các từ điển trực tuyến uy tín hoặc qua ứng dụng ELSA Speak để luyện tập.

Borrow là loại từ gì?

Borrow là một động từ (verb) trong tiếng Anh, diễn tả hành động nhận một thứ gì đó từ người khác với ý định sẽ trả lại.

Borrowed là gì?

Borrowed là dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của động từ borrow.

Bên cạnh đó, borrowed còn có thể được sử dụng như một tính từ, mang nghĩa là được vay mượn, không phải nguyên bản.

  • Ví dụ: borrowed ideas (những ý tưởng vay mượn).

>> Xem thêm:

Qua những chia sẻ chi tiết trên, ELSA Speak hy vọng bạn đã hoàn toàn nắm vững borrow đi với giới từ gì cũng như cách ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp. Đừng quên tiếp tục theo dõi danh mục từ vựng thông dụng để khám phá thêm nhiều bài học thú vị khác nhé!