Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến cụm từ break out trong các bản tin thời sự về dịch bệnh, chiến tranh hay thậm chí là trong giao tiếp hàng ngày. Vậy chính xác break out là gì? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/break-out )
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Break out là gì?
Break out /breɪk aʊt/ là một cụm động từ tiếng Anh, được hiểu với nghĩa bùng nổ (chiến tranh hoặc dịch bệnh) (if something dangerous or unpleasant breaks out, it suddenly starts – theo từ điển Cambridge). Ngoài ra, break out còn có những nét nghĩa khác, cụ thể:
| Ý nghĩa | Giải thích chi tiết | Ví dụ |
| Bùng nổ, nổ ra (đột ngột) | Dùng cho những sự kiện khó chịu, bạo lực như chiến tranh, hỏa hoạn, dịch bệnh bắt đầu một cách bất ngờ. | War broke out in 1939. (Chiến tranh nổ ra vào năm 1939.) |
| Trốn thoát, vượt ngục | Thoát khỏi một nơi bị giam giữ (thường đi kèm giới từ of). | Several prisoners broke out of the jail. (Một vài tù nhân đã trốn thoát khỏi nhà tù.) |
| Nổi mẩn, nổi mụn | Tình trạng da xuất hiện các nốt mụn, mẩn đỏ (thường đi kèm giới từ in). | She broke out in a rash after eating shrimp. (Cô ấy bị nổi mẩn ngứa sau khi ăn tôm.) |
| Thay đổi thói quen sống | Làm một việc gì đó khác biệt so với cuộc sống thường ngày. | He wanted to break out of his daily routine. (Anh ấy muốn thoát khỏi những thói quen thường ngày của mình.) |

Cấu trúc break out thường gặp
Việc hiểu nghĩa là chưa đủ, bạn cần nắm vững cấu trúc ngữ pháp để dùng câu không bị “sượng”. Dưới đây là các công thức break out thường gặp của cụm động từ này:
- Break out mang nghĩa bùng nổ (Nội động từ – Không có tân ngữ)
| S (Sự việc) + break out |
Ở nghĩa này, break out đứng sau chủ ngữ và thường không cần tân ngữ phía sau. Thường dùng ở thì Quá khứ đơn (Past simple) để kể lại sự kiện.
Ví dụ: Argument broke out between the two drivers. (Cuộc cãi vã nổ ra giữa hai tài xế.)
- Break out mang nghĩa trốn thoát (Đi kèm giới từ of)
| S (Người/Vật) + break out + of + N (Nơi chốn) |
Lưu ý: Bắt buộc phải có giới từ of nếu muốn nhắc đến địa điểm trốn thoát.
Ví dụ: He tried to break out of his comfort zone. (Anh ấy cố gắng thoát khỏi vùng an toàn của mình).
- Break out mang nghĩa nổi mẩn ngứa hoặc toát mồ hôi (Đi kèm giới từ in)
| S (Người/Bộ phận cơ thể) + break out + in + N (Triệu chứng) |
Danh từ phía sau thường là: spots (đốm), rash (mẩn), sweat (mồ hôi), tears (nước mắt),…
Ví dụ: I broke out in a cold sweat when I saw the ghost. (Tôi toát mồ hôi lạnh khi nhìn thấy con ma.)

Giới từ, thành ngữ thường gặp với break out
Các giới từ đi kèm với break out
Dưới đây là các giới từ đi kèm với break out, bao gồm of, in và with:
| Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Of | Thoát khỏi sự kìm kẹp, giam giữ (cả nghĩa đen và bóng). | It’s hard to break out of the cycle of poverty. (Rất khó để thoát khỏi vòng luẩn quẩn của sự nghèo đói.) |
| In | Cơ thể bị bao phủ bởi cái gì đó (mụn, mồ hôi) hoặc bùng nổ cảm xúc. | Before the interview, she broke out in spots. (Trước buổi phỏng vấn, cô ấy nổi đầy mụn.) |
| With | (Ít dùng hơn) Bắt đầu làm gì đó đột ngột (thường là âm thanh). | The crowd broke out with loud cheering. (Đám đông òa lên hò reo.) |
Các idioms đi kèm với break out
Trong tiếng Anh, break out thường kết hợp với các danh từ cụ thể để tạo thành những idiom mang nghĩa bóng rất thú vị.
| Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Break out in a cold sweat | Toát mồ hôi hột (do sợ hãi hoặc lo lắng tột độ) | I broke out in a cold sweat right before my presentation. (Tôi toát mồ hôi lạnh ngay trước khi thuyết trình.) |
| Break out of one’s shell | Mạnh dạn hơn, hòa đồng hơn (thoát khỏi vỏ bọc nhút nhát) | Thanks to the drama club, she finally broke out of her shell. (Nhờ câu lạc bộ kịch, cô ấy cuối cùng đã mạnh dạn hơn.) |
| Break out the champagne | Khui rượu ăn mừng (dùng cho tin tức cực tốt) | We broke out the champagne when our team won the championship. (Chúng tôi khui sâm-panh ăn mừng khi đội nhà vô địch.) |
| Break out in tears | Bật khóc nức nở (cảm xúc bộc phát mạnh) | The mother broke out in tears when she found her lost child. (Người mẹ bật khóc nức nở khi tìm thấy đứa con thất lạc.) |
| Break out in laughter | Cười phá lên, cười òa | Everyone broke out in laughter at his joke. (Mọi người cười òa lên trước câu chuyện đùa của anh ấy.) |
| Break out the big guns | Sử dụng biện pháp mạnh nhất/nguồn lực tốt nhất để giải quyết vấn đề | The company decided to break out the big guns to win this contract. (Công ty quyết định tung ra những “quân bài chủ lực” để giành hợp đồng này.) |
| Break out of a rut | Thoát khỏi sự nhàm chán, thói quen lặp lại cũ kỹ | Take a vacation to break out of a rut. (Hãy đi nghỉ mát để thoát khỏi sự nhàm chán thường ngày.) |
| Ready to break out | Sẵn sàng bùng nổ, tỏa sáng (thường dùng cho ngôi sao mới) | This young singer is ready to break out globally. (Ca sĩ trẻ này đã sẵn sàng để tỏa sáng khắp toàn cầu.) |
| Break out in goosebumps | Nổi da gà (do lạnh hoặc sợ/cảm động) | The spooky story made me break out in goosebumps. (Câu chuyện ma quái khiến tôi nổi da gà.) |
| Break out into a run/gallop | Bất ngờ chạy vụt đi / phi nước đại | As soon as the thief saw the police, he broke out into a run. (Ngay khi tên trộm thấy cảnh sát, hắn vụt chạy.) |
| Break out of the cycle | Thoát khỏi vòng luẩn quẩn (nghèo đói, bạo lực…) | Education helps people break out of the cycle of poverty. (Giáo dục giúp mọi người thoát khỏi vòng luẩn quẩn đói nghèo.) |

>> Đừng để nỗi sợ phát âm cản bước bạn. Hãy để gia sư AI của ELSA Speak đồng hành giúp bạn luyện nói tiếng Anh chuẩn chỉnh mỗi ngày. Bắt đầu ngay thôi!

Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với break out
Việc sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn tránh lỗi lặp từ và diễn đạt ý tưởng chính xác hơn trong từng ngữ cảnh cụ thể
Từ đồng nghĩa
| Cụm từ / Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Erupt | Bùng nổ, phun trào (dùng cho bạo lực, núi lửa) | Violence erupted in the city center. (Bạo lực bùng phát ở trung tâm thành phố.) |
| Escape | Trốn thoát, thoát khỏi | The prisoner managed to escape from his cell. (Tên tù nhân đã xoay xở trốn thoát khỏi buồng giam.) |
| Flee | Bỏ trốn, chạy trốn | Thousands of people had to flee the war zone. (Hàng ngàn người đã phải bỏ trốn khỏi vùng chiến sự.) |
| Get away | Trốn thoát, rời đi | The thief got away in a stolen car. (Tên trộm đã tẩu thoát trên một chiếc xe ăn cắp.) |
| Burst forth | Bùng lên, vỡ òa (cảm xúc, âm thanh) | Applause burst forth from the audience. (Tiếng vỗ tay vỡ òa từ khán giả.) |
| Commence | Bắt đầu | The ceremony shall commence at 9 AM. (Buổi lễ sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.) |
| Flare up | Bùng cháy lại, bùng phát | My back pain tends to flare up in winter. (Đau lưng của tôi thường tái phát vào mùa đông.) |
| Start suddenly | Bắt đầu một cách đột ngột | The rain started suddenly, catching us off guard. (Cơn mưa ập đến bất ngờ khiến chúng tôi không kịp trở tay.) |
| Crop up | Nảy sinh, xuất hiện bất ngờ | A new problem has just cropped up. (Một vấn đề mới vừa nảy sinh.) |
| Spring up | Mọc lên như nấm, xuất hiện nhanh chóng | New cafes are springing up all over the town. (Các quán cà phê mới đang mọc lên khắp thị trấn.) |
| Abscond | Bỏ trốn, biển thủ | The accountant absconded with the company funds. (Kế toán đã biển thủ quỹ của công ty.) |
| Appear | Xuất hiện (dùng thay cho nghĩa nổi mụn/triệu chứng) | Symptoms usually appear within 2 days. (Các triệu chứng thường xuất hiện trong vòng 2 ngày.) |
Từ trái nghĩa
| Cụm từ / Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Die down | Lắng xuống, dịu đi (âm thanh, ngọn lửa, tin đồn) | The excitement finally died down. (Sự phấn khích cuối cùng cũng lắng xuống.) |
| Subside | Rút đi, giảm bớt (nước lũ, cơn đau, cảm xúc) | The flood waters began to subside. (Nước lũ bắt đầu rút đi.) |
| Cease | Ngừng, chấm dứt (Trang trọng) | The rain effectively ceased at noon. (Cơn mưa đã tạnh hẳn vào buổi trưa.) |
| Be captured | Bị bắt giữ | The fugitive was captured near the border. (Kẻ đào tẩu đã bị bắt gần biên giới.) |
| Be imprisoned | Bị tống giam | Instead of breaking out, he was imprisoned for life. (Thay vì trốn thoát, hắn đã bị tù chung thân.) |
| End / Finish | Kết thúc | The war ended in 1945. (Chiến tranh kết thúc vào năm 1945.) |
| Heal / Clear up | Lành lặn, sạch mụn | Her acne has finally cleared up. (Mụn của cô ấy cuối cùng đã hết.) |
| Fade away | Mờ dần, tan biến | The sound of the train faded away. (Tiếng tàu hỏa nhỏ dần rồi tan biến.) |
| Contain | Khống chế, kìm lại (dịch bệnh, đám cháy) | Firefighters struggled to contain the blaze. (Lính cứu hỏa đã nỗ lực để khống chế ngọn lửa.) |
| Suppress | Đàn áp, ngăn chặn | The rebellion was quickly suppressed. (Cuộc nổi loạn nhanh chóng bị đàn áp.) |
| Restrain | Kìm nén, kiềm chế | Try to restrain your anger. (Hãy cố gắng kìm nén cơn giận của bạn.) |
| Stay put | Ở yên một chỗ | Just stay put until I get there. (Cứ ở yên đó cho đến khi tôi tới.) |

Phân biệt break out và breakout
| Tiêu chí so sánh | Break out | Breakout |
| Loại từ | Cụm động từ (Phrasal verb) | Danh từ hoặc tính từ |
| Phiên âm | /breɪk aʊt/ | /breɪk.aʊt/ |
| Nghĩa chính | Hành động bùng nổ, thoát ra. | Sự vượt ngục, sự bùng nổ (tích cực), sự đột phá. |
| Cách dùng | Là vị ngữ trong câu. | Là chủ ngữ/tân ngữ. |
| Ví dụ | Don’t let the war break out. (Đừng để chiến tranh bùng nổ) | She is a breakout star. (Cô ấy là một sao mới nổi) |

Bài tập vận dụng
Bài tập
Bài tập 1: Trắc nghiệm (Chọn đáp án đúng nhất)
- Fighting ______ between rival fans after the football match.
A. broke in
B. broke up
C. broke out
D. broke off - The robber managed to ______ of the police station.
A. break out
B. breakout
C. breaking out
D. breaks out - When I eat seafood, I usually break out ______ hives (phát ban).
A. of
B. with
C. on
D. in - “Let’s ______ the champagne! We got the deal!”
A. break out
B. break into
C. break down
D. break away - News of the scandal ______ yesterday.
A. broke out
B. broke in
C. broke up
D. broke down
Bài tập 2: Điền từ và chia động từ
- A dangerous prisoner has just (break) ___________ out of the local jail.
- Whenever she is stressed, her face (break) ___________ out in pimples.
- Last night, a fire (break) ___________ out in the warehouse.
- The government is trying to prevent a mass ___________ (break out – noun form).
- We need to break out ___________ (preposition) this boring routine.
Bài tập 3: Dịch câu Việt – Anh (Sử dụng break out)
- Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ vào năm 1939.
- Tôi toát mồ hôi lạnh khi giáo viên gọi tên tôi.
- Đám cháy bùng lên ở tầng 2 của tòa nhà.
- Con chó của tôi đã thoát khỏi chuồng và chạy mất.
- Da của anh ấy nổi đầy mẩn đỏ vì dị ứng.
Đáp án
Bài tập 1:
- C. broke out (Đánh nhau nổ ra/bùng phát).
- A. break out (Cấu trúc manage to + V-inf: xoay xở để trốn thoát).
- D. in (Cấu trúc break out in hives: nổi mề đay).
- A. break out (Thành ngữ break out the champagne: khui rượu).
- A. broke out (Tin tức vỡ lở/bùng ra).
Bài tập 2:
- broken (Thì hiện tại hoàn thành: has just broken).
- breaks (Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật hiển nhiên/thói quen).
- broke (Thì quá khứ đơn vì có Last night).
- breakout (Cần danh từ đi sau tính từ mass).
- of (Cấu trúc break out of: thoát khỏi).
Bài tập 3:
- World War II broke out in 1939.
- I broke out in a cold sweat when the teacher called my name.
- A fire broke out on the second floor of the building.
- My dog broke out of its cage and ran away.
- His skin broke out in a rash because of allergies.
Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã nằm lòng được khái niệm break out là gì cũng như tự tin áp dụng các cấu trúc liên quan vào văn nói và văn viết. Tuy nhiên, việc học từ vựng sẽ trở nên vô nghĩa nếu thiếu đi sự luyện tập thường xuyên. Và đừng quên trang bị ngay cho mình kho kiến thức vững chắc bằng cách khám phá thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!








