Bring là từ khá quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Tuy nhiên, để sử dụng bring chính xác và tự nhiên, người học cần hiểu rõ các giới từ đi kèm trong từng ngữ cảnh cụ thể. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu bring đi với giới từ gì và cách dùng bring, giúp bạn diễn đạt trôi chảy khi giao tiếp, tránh được những lỗi ngữ pháp phổ biến.
Bring là gì?
Bring /brɪŋ/ là một ngoại động từ (transitive verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là mang hoặc đưa ai đó/ cái gì đó đến một nơi/cho một người.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Theo Cambridge Dictionary, bring được giải thích là to take or carry someone or something to a place or a person, or in the direction of the person speaking.
Ví dụ:
- Hey Tina. Bring me that bottle. (Hey Tina. Đưa cho tôi chai nước đó.)
- She brought her laptop to the meeting. (Cô ấy mang máy tính đến cuộc họp.)

Bring đi với giới từ gì?
Dưới đây là tổng hợp cách dùng bring và các giới từ thường đi kèm.
Cụm động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bring to | Đưa ai đó hoặc cái gì đó đến một nơi cụ thể | Can you bring the documents to my office? (Bạn có thể mang tài liệu đến văn phòng tôi không?) |
Bring on | Gây ra, dẫn đến điều gì đó (thường là tiêu cực) | Stress can bring on headaches. (Căng thẳng có thể gây ra đau đầu.) |
Bring about | Là nguyên nhân dẫn đến một sự thay đổi | The discovery of penicillin brought about a revolution in medicine. (Sự phát hiện penicillin đã mang lại một cuộc cách mạng trong y học.) |
Bring up | Nuôi dạy ai đó; đề cập đến vấn đề nào đó | She was brought up in a large family. (Cô ấy được nuôi lớn trong một gia đình đông con.) |
Bring back | Đem trả lại; gợi nhớ | This movie brings back memories of my teenage years. (Bộ phim này gợi nhớ về những năm tháng tuổi teen của tôi.) |
Bring in | Thu hút, kiếm được tiền; đưa ra một ý tưởng mới | The new advertising campaign brought in a lot of customers. (Chiến dịch quảng cáo mới đã thu hút nhiều khách hàng.) |
Bring out | Làm nổi bật, phát huy | The lighting in this room brings out the colors of the paintings. (Ánh sáng trong phòng này làm nổi bật màu sắc của các bức tranh.) |
Bring down | Hạ bớt, làm giảm | The new policy is expected to bring down the cost of living. (Chính sách mới dự kiến sẽ giảm chi phí sinh hoạt.) |
Bring along | Đưa ai đó hoặc cái gì đó đi cùng | You can bring along your siblings to the concert. (Bạn có thể dẫn theo anh chị em của mình đến buổi hòa nhạc.) |
Bring off | Thành công trong việc gì đó khó khăn | They managed to bring off the project ahead of schedule. (Họ đã thành công hoàn thành dự án trước thời hạn.) |
Bring over | Mang ai đó hoặc cái gì đó từ nơi này sang nơi khác | She brought over some snacks for everyone to enjoy. (Cô ấy mang một số món ăn nhẹ cho mọi người thưởng thức.) |
Bring forward | Dời lịch một sự kiện lên sớm hơn | They brought forward the deadline for submissions. (Họ đã dời hạn nộp bài lên sớm hơn.) |
Bring together | Kết nối, tập hợp mọi người lại | The charity event aims to bring together people from different backgrounds. (Sự kiện từ thiện nhằm kết nối những người từ nhiều nền tảng khác nhau.) |
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng đầy đủ nhất

Cách dùng cấu trúc bring trong tiếng Anh
Bring something to somebody
Ý nghĩa: Diễn tả hành động mang một vật gì đó đến cho ai đó, thường là người nói hoặc người được đề cập.
Cấu trúc:
Bring + something + to + somebody |
Ví dụ:
- Can you bring my book to me? I left it at your house. (Bạn có thể mang cuốn sách của tôi đến cho tôi không? Tôi đã để quên ở nhà bạn.)
- She brought some snacks to her friends during the break. (Cô ấy đã mang vài món ăn nhẹ đến cho bạn bè trong giờ nghỉ.)

Bring something to somewhere
Ý nghĩa: Dùng để nói về việc mang đồ vật hoặc người đến một địa điểm cụ thể.
Cấu trúc:
Bring + something + to + somewhere |
Ví dụ:
- Please bring your ID card to the interview. (Vui lòng mang theo thẻ căn cước của bạn đến buổi phỏng vấn.)
- He always brings his laptop to the coffee shop. (Anh ấy luôn mang theo laptop đến quán cà phê.)

Bring somebody something
Ý nghĩa: Thể hiện hành động mang đến cho ai đó một món đồ, nhấn mạnh vào người nhận trước.
Cấu trúc:
Bring + somebody + something |
Ví dụ:
- She brought me a cup of coffee this morning. (Cô ấy đã mang cho tôi một tách cà phê sáng nay.)
- Can you bring him some water, please? (Bạn có thể mang cho anh ấy chút nước được không?)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bring
Một số từ đồng nghĩa với bring
Dưới đây là bảng liệt kê các từ đồng nghĩa với bring trong tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa/Phiên âm | Cách dùng | Ví dụ |
Carry /ˈkæri/ | Mang vật gì từ nơi này đến nơi khác. | John carried the groceries to Maria’s apartment. (John mang đồ tạp hóa đến căn hộ của Maria.) |
Deliver /dɪˈlɪvər/ | Giao hoặc chuyển đồ đến người nhận. | Anna delivered the documents to Mr. Smith. (Anna đã chuyển tài liệu cho ông Smith.) |
Fetch /fetʃ/ | Đi lấy rồi mang về. | Michael fetched a chair for Sarah from the other room. (Michael đi lấy một cái ghế cho Sarah từ phòng bên kia.) |
Take /teɪk/ | Mang thứ gì đi đến một nơi khác. | Lisa took the report to her manager. (Lisa đã mang báo cáo đến cho quản lý.) |
Escort /ˈeskɔːrt/ | Hộ tống hoặc đưa ai đến nơi. | Tom escorted the guests to the conference room. (Tom đã dẫn khách đến phòng hội nghị.) |
Lead /liːd/ | Dẫn đường hoặc đưa ai đến chỗ nào đó. | David led his team to the main stage. (David dẫn đội của anh ấy đến sân khấu chính.) |
Curt /kɜːt/ | Cộc lốc, cụt ngủn, thiếu tế nhị | Her curt reply made everyone uncomfortable.(Câu trả lời cộc lốc của cô ấy khiến mọi người thấy khó chịu.) |

Một số từ trái nghĩa với bring
Từ trái nghĩa/Phiên âm | Cách dùng | Ví dụ |
Leave /liːv/ | Bỏ lại vật gì hoặc rời khỏi nơi nào đó. | Kevin left his phone at Jessica’s house. (Kevin đã để quên điện thoại ở nhà Jessica.) |
Drop /drɒp/ | Làm rơi hoặc ngừng mang theo thứ gì. | Rachel accidentally dropped the box at the door. (Rachel vô tình làm rơi chiếc hộp ở cửa.) |
Quit /kwɪt/ | Từ bỏ, ngưng hành động nào đó. | Brian quit the delivery job last week. (Brian đã nghỉ việc giao hàng tuần trước.) |
Shun /ʃʌn/ | Tránh xa, lảng tránh điều gì hoặc ai đó. | Nina shunned all contact with her ex-boyfriend. (Nina tránh hoàn toàn liên lạc với bạn trai cũ.) |
Back out /bæk aʊt/ | Rút lui khỏi cam kết hoặc hành động. | Oliver backed out of the agreement at the last minute. (Oliver đã rút khỏi thỏa thuận vào phút chót.) |
Refuse /rɪˈfjuːz/ | Từ chối làm gì đó hoặc mang thứ gì. | Sophia refused to bring the issue up in the meeting. (Sophia từ chối nêu vấn đề trong cuộc họp.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Đến với ELSA Pro, người học sẽ được hướng dẫn chi tiết cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi, rèn luyện đầy đủ kỹ năng: Phát âm, Nghe, Nhấn âm, Hội thoại tiếng Anh và Intonation. Luyện tập nói tiếng Anh lưu loát chuẩn bản xứ chỉ với mức giá ưu đãi, đừng nên bỏ qua cơ hội sở hữu ELSA Pro ngay hôm nay bạn nhé!
>> Xem thêm: Hướng dẫn cách mua gói ELSA Pro đơn giản
Phân biệt Bring và Take trong tiếng Anh
Bảng so sánh bring và take trong tiếng Anh:
Tiêu chí | Bring | Take |
Cách dùng | Dùng khi mang thứ gì đó hoặc ai đó từ nơi khác đến vị trí của người nói/người nghe (đưa đến gần). | Dùng khi mang thứ gì đó hoặc ai đó rời xa vị trí của người nói/người nghe (đem đi xa). |
Hướng di chuyển | Từ xa đến gần người nói/người nghe. | Từ gần đi xa người nói/người nghe. |
Ngữ cảnh điển hình | Dùng khi bạn đưa thứ gì đến nơi bạn đang ở hoặc nơi người khác đang ở. | Dùng khi bạn mang thứ gì rời khỏi nơi bạn đang ở hoặc đưa đến nơi khác. |
Ví dụ | Can you bring your laptop to my office tomorrow? (Bạn có thể mang laptop đến văn phòng tôi ngày mai không?) | I’ll take these books to the library this afternoon. (Tôi sẽ mang những cuốn sách này đến thư viện chiều nay.) |
>> Xem thêm: Take đi với giới từ gì? Phrasal verbs, idioms với Take

Câu hỏi thường gặp
Bring something to somebody là gì?
Bring something to somebody là cấu trúc dùng để nói mang một vật gì đó đến cho ai đó.
Ví dụ: Henna brought a gift to her teacher. (Henna đã mang một món quà đến cho cô giáo của mình.)
Sau bring là loại từ gì?
Sau bring thường là một danh từ (noun) hoặc cụm danh từ.
Ví dụ: He brought his jacket to the party. (Anh ấy đã mang áo khoác của mình đến bữa tiệc.)
Bring to V hay V-ing?
Thông thường, sau bring sẽ là cấu trúc bring + something + to + V (nguyên mẫu) nếu dùng trong nghĩa chủ động gây ra hành động.
Ví dụ: The sad story brought him to cry. (Câu chuyện buồn khiến anh ấy bật khóc.)
Bài tập vận dụng
Điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp
- Sarah always brings fresh energy ____ every team meeting.
- Could you bring these documents ____ Mr. Brown before 3 PM?
- The rainy weather brought ____ a sudden drop in temperature.
- James brought ____ an important point during the budget review.
- Emma was brought ____ in a small village near the coast.
- Can you bring that box ____ here? It’s too heavy for Anna.
- The new policy might bring ____ some unexpected consequences.
- Henry brought his concerns ____ the HR manager.
- Linda brought her friend ____ to the charity event last weekend.
- The manager brought the team ____ to discuss the upcoming project.
Đáp án:
- to
- to
- on
- up
- up
- to
- about
- to
- along
- together
Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- Cuộc cải cách giáo dục đã mang lại nhiều thay đổi tích cực.
- Bố mẹ của Liam đã nuôi dạy anh ấy rất nghiêm khắc.
- Emma đã mang bánh tự làm đến buổi tiệc sinh nhật của tôi.
- Thời tiết lạnh có thể khiến bạn bị cảm lạnh.
- Mỗi lần tôi nghe bài hát đó, nó lại gợi nhớ về thời thơ ấu.
- Cậu có thể mang theo người yêu đến đám cưới của tôi.
- Mason đã nêu lên một quan điểm rất thú vị trong cuộc họp hôm qua.
- Chính sách mới có thể mang lại nhiều lợi ích cho nhân viên.
- Tôi đã mang bức tranh này cho cô giáo dạy mỹ thuật xem.
- Cô ấy luôn mang lại niềm vui cho mọi người xung quanh.
Đáp án:
- The education reform brought about many positive changes.
- Liam was brought up very strictly by his parents.
- Emma brought homemade cookies to my birthday party.
- Cold weather can bring on a cold.
- Every time I hear that song, it brings back memories of my childhood.
- You can bring your partner along to my wedding.
- Mason brought up a very interesting point in yesterday’s meeting.
- The new policy could bring benefits to the employees.
- I brought this painting to my art teacher.
- She always brings joy to those around her.
>> Xem thêm:
- Make up là gì? Các cấu trúc, collocations make up trong tiếng Anh
- Bring out là gì? Cấu trúc và các từ đồng nghĩa với Bring out
- Carry on là gì? Chi tiết cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
Tóm lại, nắm được bring đi với giới từ gì sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt trong các tình huống cần sự rõ ràng về địa điểm, đối tượng và mục đích. Hy vọng qua bài viết trên, ELSA Speak đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về cách dùng từ bring, từ đó nâng cao kỹ năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!