By contrast là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để so sánh và làm nổi bật sự khác biệt giữa hai ý tưởng hoặc tình huống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu by contrast là gì, các từ đồng nghĩa và cách ứng dụng hiệu quả cụm từ này. Hãy cùng ELSA Speak điểm qua nhé!
By Contrast là gì?
By contrast /baɪ ˈkɒn.trɑːst/ có nghĩa là trái ngược, ngược lại, thường được sử dụng để diễn tả sự đối lập hoặc khác biệt của hai đối tượng, sự việc, hoặc ý tưởng. By contrast thường được sử dụng để làm nổi bật sự đối lập nhằm giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng nhận ra sự khác nhau. Cụm từ này mang tính trang trọng vừa phải và thường xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc bài thi chứng chỉ tiếng Anh.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- The city is noisy and crowded. By contrast, the countryside offers peace and quiet. (Thành phố thì ồn ào và đông đúc. Ngược lại, vùng quê mang lại sự yên bình và tĩnh lặng.)
- She works hard every day. By contrast, her brother prefers a more relaxed lifestyle. (Cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày. Ngược lại, anh trai cô ấy thích một lối sống thoải mái hơn.)
- Last summer was extremely hot. By contrast, this year has been quite cool. (Mùa hè năm ngoái rất nóng. Ngược lại, năm nay khá mát mẻ.)

Vị trí của By contrast trong câu
By contrast thường đứng đầu câu, cuối câu hoặc giữa hai mệnh đề để nhấn mạnh sự đối lập giữa hai ý. Cụ thể:
Vị trí | Cấu trúc | Ví dụ |
Đầu câu | By contrast, S + V | By contrast, the new model is much faster than the old one. (Ngược lại, mẫu mới nhanh hơn nhiều so với mẫu cũ.) |
Giữa câu (sau chủ ngữ) | S, by contrast, V | The manager, by contrast, decided to take a different approach. (Người quản lý, ngược lại, quyết định chọn một cách tiếp cận khác.) |
Cuối câu | S + V, by contrast | The results improved significantly, by contrast. (Kết quả đã được cải thiện đáng kể, ngược lại.) |

Cách dùng By contrast
By contrast được dùng để so sánh hai đối tượng, sự việc hoặc ý tưởng có sự khác biệt rõ ràng. By contrast thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cần nhấn mạnh sự đối lập để làm rõ ý nghĩa.
Ví dụ:
- Many people enjoy urban life. By contrast, others find rural living more appealing. (Nhiều người thích cuộc sống đô thị. Ngược lại, những người khác thấy sống ở nông thôn hấp dẫn hơn.)
- The first book was boring. By contrast, the sequel kept me hooked from start to finish. (Cuốn sách đầu tiên thì nhàm chán. Ngược lại, phần tiếp theo khiến tôi bị cuốn hút từ đầu đến cuối.)
- He failed the test miserably. By contrast, his sister scored the highest in the class. (Anh ấy trượt bài kiểm tra thảm hại. Ngược lại, em gái anh ấy đạt điểm cao nhất lớp.)

>> Hơn 90% người dùng ELSA Speak cải thiện đáng kể khả năng nói tiếng Anh chỉ sau 3 tháng! Với ELSA Premium, bạn sẽ được truy cập hàng ngàn bài học, luyện phát âm chuẩn và tăng khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cấp ngay hôm nay!

Các từ đồng nghĩa với By contrast
Khi muốn thể hiện sự đối lập hoặc so sánh khác biệt giữa hai điều gì đó, ngoài by contrast, chúng ta còn có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa khác để làm câu văn phong phú hơn. Dưới đây là các từ đồng nghĩa với by contrast để bạn tham khảo:
Từ đồng nghĩa & Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
On the other hand /ɒn ðə ˈʌðər hænd/ | Mặt khác | I like coffee. On the other hand, she prefers tea. (Tôi thích cà phê. Mặt khác, cô ấy thích trà.) |
In comparison /ɪn kəmˈpærɪsn/ | So sánh với | This city is small. In comparison, Tokyo is huge. (Thành phố này nhỏ. So sánh với, Tokyo thì rất lớn.) |
Conversely /kənˈvɜːrsli/ | Ngược lại | He’s shy. Conversely, his twin is very outgoing. (Anh ấy nhút nhát. Ngược lại, anh em sinh đôi của anh ấy rất hướng ngoại.) |
However /haʊˈevər/ | Tuy nhiên | The plan seemed perfect. However, it failed in practice. (Kế hoạch có vẻ hoàn hảo. Tuy nhiên, nó thất bại trong thực tế.) |
Unlike /ʌnˈlaɪk/ | Không giống | Unlike her peers, she enjoys studying alone. (Không giống bạn bè, cô ấy thích học một mình.) |
Compared to that /kəmˈpeərd tə ðæt/ | So với điều đó | The old car was slow. Compared to that, this one is lightning fast. (Chiếc xe cũ thì chậm. So với điều đó, chiếc này nhanh như chớp.) |
Differently /ˈdɪfrəntli/ | Khác nhau | She sees it as a challenge. Differently, he views it as an opportunity. (Cô ấy coi đó là thách thức. Khác nhau, anh ấy xem đó là cơ hội.) |

Phân biệt By contrast, In contrast và on the contrary
Tiêu chí | By contrast | In contrast | On the contrary |
Ý nghĩa | Nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt | Nhấn mạnh sự khác biệt (thường kèm to) | Phản bác hoàn toàn một điều đã đề cập |
Mục đích sử dụng | So sánh đối lập giữa hai ý tưởng | So sánh đối lập, thường cụ thể hơn | Bác bỏ và đưa ra điều ngược lại |
Vị trí trong câu | Đầu, giữa hoặc cuối câu | Thường đầu hoặc giữa câu, kèm to/with | Thường đầu câu |
Mức độ trang trọng | Trung bình, hơi trang trọng | Trung bình, phổ biến trong văn viết | Trung bình, dùng trong tranh luận |
Ví dụ | The north is cold. By contrast, the south is warm. (Miền bắc lạnh. Ngược lại, miền nam ấm.) | In contrast to the north, the south is warm. (Ngược lại với miền bắc, miền nam ấm.) | It’s not cold today. On the contrary, it’s quite hot. (Hôm nay không lạnh. Ngược lại, khá nóng.) |

Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền By contrast, In contrast hoặc On the contrary vào chỗ trống
- The lecture was dull. ______, the workshop was engaging.
- I don’t dislike him. ______, I think he’s very kind.
- She loves spicy food. ______, her husband prefers mild flavors.
- ______ to his early works, his later novels are more complex.
- The team lost the first match. ______, they won the championship.
- Urban areas are noisy. ______, rural areas are peaceful.
- He didn’t fail the exam. ______, he got the highest score.
- ______ to last year, this winter is much colder.
- The book was boring. ______, the movie adaptation was thrilling.
- I expected rain. ______, the weather turned sunny.
Đáp án:
- By contrast
- On the contrary
- By contrast
- In contrast
- By contrast
- By contrast
- On the contrary
- In contrast
- By contrast
- On the contrary
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng By contrast
- The old phone was slow, while the new one is fast.
- She likes coffee, but her friend prefers tea.
- Summer is hot, whereas winter is cold.
- He works hard, but his sister is quite lazy.
- The first test was easy, while the second was difficult.
- I enjoy reading, but my brother likes gaming.
- The city is busy, whereas the village is calm.
- Her speech was short, while his was very long.
- This year is rainy, but last year was dry.
- They failed last time, while they succeeded this time.
Đáp án:
- The old phone was slow. By contrast, the new one is fast.
- She likes coffee. By contrast, her friend prefers tea.
- Summer is hot. By contrast, winter is cold.
- He works hard. By contrast, his sister is quite lazy.
- The first test was easy. By contrast, the second was difficult.
- I enjoy reading. By contrast, my brother likes gaming.
- The city is busy. By contrast, the village is calm.
- Her speech was short. By contrast, his was very long.
- This year is rainy. By contrast, last year was dry.
- They failed last time. By contrast, they succeeded this time.
>> Xem thêm:
- Whereas là gì? Cách dùng cấu trúc whereas chi tiết, có ví dụ
- Cấu trúc by the time: Cách dùng và bài tập vận dụng
- Cách dùng cấu trúc However & Bài tập vận dụng có đáp án
Việc nắm vững ngữ pháp của by contrast cùng các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong việc thể hiện ý tưởng và tạo ấn tượng trong giao tiếp hàng ngày. Với sự hỗ trợ của ELSA Speak, bạn có thể luyện tập phát âm chuẩn xác và áp dụng cụm từ này một cách tự nhiên. Đừng bỏ lỡ cơ hội học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh thú vị và rèn luyện phát âm tự nhiên với người bản xứ bằng cách khám phá chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng trên trang web ELSA Speak nhé!