Cách dùng cấu trúc However & Bài tập vận dụng có đáp án
However, But, Therefore, Nevertheless là những liên từ phổ biến trong tiếng Anh, giúp câu văn trọn nghĩa và mượt mà hơn. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu và so sánh cách dùng However với các liên từ còn lại nhé.
However là gì?
However là liên từ (conjunction) thường mang nghĩa là “tuy nhiên” hay “mặc dù”, dùng để diễn tả sự tương phản, đối lập giữa hai mệnh đề.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Một số từ đồng nghĩa với However (However synonym) khác thường gặp:
- Per contra
- Though
- Without regard to
- Though/although/even so
- In spite of/despite that
- Still and all
- Notwithstanding
- Withal
- Nonetheless
- Anyhow
- Be that as it may
- Howbeit
- In spite of
- Still/Yet
- After all
- All the same
Cách dùng cấu trúc however trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, however sẽ có ba cách dùng chính sau đây:
Cách dùng However như một trạng từ cho mệnh đề
- Cấu trúc however đứng ở đầu câu, trước dấu phẩy: However, S + V
Firefighters had access to the fire. However, the situation is still not under control. → Lính cứu hỏa đã tiếp cận được vụ cháy. Tuy nhiên, tình hình vẫn chưa được kiểm soát.
- Cấu trúc however đứng ở giữa câu phải có hai dấu phẩy, ở đằng trước và sau từ however: S + V, however, S + V
Gasoline prices are falling. It’s good news, however, these prices will not stabilize. → Giá xăng dầu đang giảm. Đó là một tín hiệu tốt, tuy nhiên mức giá này sẽ không ổn định.
- Cấu trúc however đứng ở cuối câu, sau dấu phẩy: S + V, however
The teachers held a meeting with the student’s parents. They have not found the best solution to limit the ongoing school violence, however. → Các giáo viên đã tổ chức một cuộc họp với phụ huynh học sinh. Tuy nhiên, họ vẫn chưa thể tìm ra giải pháp tốt nhất nhằm ngăn chặn tình trạng bạo lực học đường.
Cách dùng however như một trạng từ
Đứng trước tính từ hoặc trạng từ:
- However + adj/adv + S + V, S + V
- S + V + however + adj/adv + S + V
However hard she tried, she could not pass the exam. → Cô ấy đã cố gắng rất nhiều, tuy nhiên vẫn không thể vượt qua bài kiểm tra.
I could not forget him, however hard I tried.→ Tôi không thể quên anh ấy, dù tôi đã cố gắng rất nhiều.
Đứng trước many/much:
- However + much/many (N) + S + V
- S + V + however + much/many (N) + S + V
However many times I reminded him, he forgot the meeting’s documents. → Tôi đã nhiều lần nhắc nhở anh ấy, tuy nhiên anh ấy vẫn quên tài liệu cuộc họp.
Peter will pursue his dreams, however many obstacles stand in his way. → Peter sẽ theo đuổi ước mơ của mình, dù có bao nhiêu khó khăn đứng trước mặt.
Đứng đầu câu hỏi:
- However + trợ động từ + S + V?
However, did he manage to convince his parents to let him go on the trip? → Tuy nhiên, anh ấy đã thuyết phục được bố mẹ để cho phép anh ấy đi du lịch chưa?
Cách dùng however như một liên từ
However có thể đứng giữa để liên kết hai mệnh đề trong câu. Trong trường hợp này, cấu trúc However: S + V + however + S + V.
Ví dụ:
- You can decorate this room however you want. (Bạn có thể trang trí căn phòng này theo cách mà bạn muốn).
- She is hungry; however, she doesn’t eat anything at dinner because of dieting. (Cô ấy đói bụng, tuy nhiên cô ấy không ăn gì vào bữa tối vì chế độ ăn kiêng)
Vị trí của however trong câu
However thường đứng ở đầu câu hoặc ở giữa câu, và thường đi sau một dấu phẩy.
Đứng đầu câu, trước dấu phẩy
- She worked very hard. However, she is facing being fired. (Cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ. Tuy nhiên, cô ấy vẫn phải đối mặt với việc bị sa thải)
- The accident is not life-threatening. However, it made him lose his memory. (Vụ tai nạn không đe dọa đến tính mạng. Tuy nhiên, nó khiến anh ấy mất đi trí nhớ.)
Đứng cuối câu, sau dấu phẩy
- I agree with your opinion. I think it is not the best solution, however. (Tôi đồng ý với ý kiến của bạn. Tuy nhiên, tôi nghĩ đó chưa phải là giải pháp tốt nhất.)
- She loves playing basketball. She is not very tall, however. (Cô ấy thích chơi bóng rổ. Tuy nhiên, cô ấy không cao lắm.)
Đứng giữa câu, giữa dấu chấm phẩy và dấu phẩy
- The national football team played very well, however, they lost in the final match. (Đội tuyển bóng đá quốc gia đã chơi rất hay, tuy nhiên họ vẫn bị thua trong trận chung kết.)
- Anna wants to buy a new laptop, however, she doesn’t have enough money. (Anna muốn mua một cái máy tính mới, tuy nhiên cô ấy không có đủ tiền.)
Phân biệt cấu trúc However và But, Therefore, Nevertheless
Ngoài however, trong tiếng Anh còn một số từ mang ý nghĩa và cách sử dụng tương tự như but, therefore, nevertheless. Để tránh nhầm lẫn khi dùng, hãy lưu ý những cách phân biệt sau đây nhé.
Phân biệt However với But
Về mặt ngữ nghĩa, however và but đều mô tả sự tương phản hoặc hai mặt đối lập của một vấn đề. Nhưng however có thể dùng như một trạng từ hoặc liên từ, còn but chỉ có thể đóng vai trò liên từ phối hợp.
However:
Có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu. Mang tính trang trọng hơn, thường được sử dụng trong văn viết.
However he tried very hard, the results were not as expected. → Tuy anh ấy đã nỗ lực rất nhiều, kết quả vẫn không như mong đợi.
But:
Chỉ đứng giữa câu, sau dấu phẩy. Không đứng đầu hoặc cuối câu. Thông dụng, gần gũi, thường được sử dụng trong văn nói.
He tried a lot, but the result was not as expected. → Anh ấy đã nỗ lực rất nhiều, nhưng kết quả không như mong đợi.
Phân biệt However và Therefore
Điểm giống nhau giữa however và therefore là đều có thể đóng vai trò như trạng từ trong câu. Tuy nhiên, hai từ này có một vài điểm khác biệt như: However nghĩa là “tuy nhiên”, dùng để mô tả sự tương phản của hai mặt đối lập và có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu. Còn therefore mang nghĩa là “do đó”, “vì vậy”, được dùng để chỉ tác động, hệ quả của hành động trước, thường đứng đầu hoặc giữa câu. Không đứng cuối câu.
Ví dụ:
- The doctors put a lot of effort into the surgery. However, the patient cannot be saved. → Các bác sĩ đã rất nỗ lực rất nhiều trong ca phẫu thuật. Tuy nhiên, không thể giữ được tính mạng của bệnh nhân.
- The doctors put a lot of effort into the surgery. Therefore, the patient’s life was saved. → Các bác sĩ đã rất nỗ lực rất nhiều trong ca phẫu thuật. Do đó, bệnh nhân đã được cứu sống.
Phân biệt However với Nevertheless
Nevertheless có nghĩa là “tuy nhiên”, “dẫu biết”. Nó có cách sử dụng và ý nghĩa tương tự như however, đều chỉ ra hai mặt đối lập tương phản của một vấn đề.
Tuy nhiên, Nevertheless mang nghĩa trang trọng hơn và nhấn mạnh hơn so với however.
Ví dụ:
- Nevertheless, the fight for gender equality is still going strong in Africa. (Tuy nhiên, sự đấu tranh về bình đẳng giới vẫn diễn ra mạnh mẽ ở châu Phi.)
- My date was a bit of a slob. However, I feel happy. (Buổi hẹn hò của tôi có chút buồn tẻ. Tuy nhiên, tôi vẫn cảm thấy hạnh phúc.)
Xem thêm:
Lưu ý khi dùng cấu trúc However
1. However + gì?
Sau However là gì? Sau However là mệnh đề có chủ ngữ và động từ hoàn chỉnh, được ngăn cách bởi dấu phẩy. Ngoài ra, khi là một trạng từ bình thường (adverb), However có thể được đặt trước một tính từ (adjective), trạng từ (adverb), much, many và có thể đứng đầu câu khi dùng để hỏi.
2. Khi nào thì đặt However ở đầu câu? Khi nào thì đặt ở giữa câu, cuối câu?
Trong câu, vị trí của However thường không quan trọng và không đổi nghĩa gốc của câu nói. Do đó, hãy sử dụng dạng câu However mà bạn nắm vững nhất để tránh gây hiểu nhầm trong giao tiếp nhé!
Bài tập cấu trúc However trong tiếng Anh [có đáp án chi tiết]
Câu hỏi | Đáp án lựa chọn | |
---|---|---|
1 | Tam has worked at the company for 10 years, ………… she has still not received a promotion. | A. Therefore B. So C. However D. Finally |
2 | He already knew a lot about the subject. ………….., Hoa’s presentation was still interesting and impressive. | A. However B. Because C. So D. Although |
3 | He jogs ………… there is very little traffic. | A. However B. So that C. As if D. In order to |
4 | There are some problems with my car. …………, I will have to use it to drive to work today. | A. Therefore B. So that C. However D. A và C |
5 | You can draw the picture ………… you want | A. With B. However C. Therefore D. Nevertheless |
6 | I think she’s not good enough …………, he still loves her. | A. Nevertheless B. In spite of C. Although D. So |
7 | Hoa studied very hard, ………… she can not speak English well | A. And B. Because C. But D. Besides |
8 | You can not get rich if you waste your money, however ………… you work. | A. Less B. More C. Many D. Much |
9 | ………… I turn on the air conditioner, I still feel so hot. | A. However B. Although C. Because of D. Nevertheless |
10 | My father could not stop my mother’s divorce decision, however ………… he tried | A. Hard B. Hardly C. Good D. Best |
Đáp án
1. C | 2. A | 3. C | 4. C | 5. B |
6. A | 7. C | 8. D | 9. B | 10. A |
Bài viết trên đã giúp các bạn nắm rõ được cách dùng however cũng như but, therefore, nevertheless. Hãy ghi chú lại những điểm ngữ pháp quan trọng để dễ ghi nhớ và sử dụng hàng ngày bạn nhé.