Cá tháng Tư – Ngày mà mọi lời nói dối đều trở nên vô hại và thậm chí còn mang lại tiếng cười sảng khoái! Vậy bạn có biết Cá tháng Tư trong tiếng Anh là gì không? Hãy cùng ELSA Speak khám phá tên gọi của ngày đặc biệt này và những câu nói dối hài hước giúp bạn tạo nên một ngày vui vẻ nhé!
Ngày cá tháng Tư trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, ngày Cá tháng Tư được gọi là April Fools’ Day (phiên âm: /ˈeɪprɪl fuːlz deɪ/), nghĩa là “Ngày của những kẻ ngốc tháng Tư”. Tên gọi này bắt nguồn từ truyền thống lâu đời, nơi những người bị lừa vào ngày này được gọi vui là April fools (kẻ ngốc tháng Tư).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ngày Cá tháng Tư là một dịp đặc biệt diễn ra vào ngày đầu tiên của tháng Tư hàng năm, khi mọi người thoải mái trêu chọc bạn bè, gia đình bằng những câu chuyện bịa đặt hài hước hoặc những trò đùa nhẹ nhàng.

Từ vựng, cụm từ về ngày Cá tháng Tư bằng tiếng Anh
Từ vựng/Cụm từ (Phiên âm) | Nghĩa | Ví dụ |
Prank /præŋk/ | Trò đùa nghịch ngợm | He played a prank on his sister by hiding her phone. (Anh ấy chơi khăm em gái bằng cách giấu điện thoại của cô ấy.) |
Hoax /hoʊks/ | Trò chơi khăm, tin giả | The story about a ghost in the office was just a hoax. (Câu chuyện về ma trong văn phòng chỉ là một trò lừa.) |
Fool /fuːl/ | Kẻ ngốc, người bị lừa | She felt like a fool after believing his fake story. (Cô ấy cảm thấy mình như kẻ ngốc sau khi tin vào câu chuyện giả của anh ta.) |
Trick /trɪk/ | Mẹo lừa, trò lừa | His trick was to swap the sugar with salt. (Trò lừa của anh ấy là đổi đường thành muối.) |
Joke /dʒoʊk/ | Câu đùa | He told a joke about a talking dog for April Fools’ Day. (Anh ấy kể một câu đùa về chú chó biết nói vào ngày Cá tháng Tư.) |
Gullible /ˈgʌləbəl/ | Nhẹ dạ, dễ bị lừa | She’s so gullible she believed the sky was turning green! (Cô ấy nhẹ dạ đến mức tin bầu trời đang chuyển thành màu xanh lá!) |
Practical joke /ˈpræktɪkəl dʒoʊk/ | Trò chơi khăm cho vui | He set up a practical joke with a fake spider on her desk. (Anh ấy bày một trò chơi khăm với con nhện giả trên bàn cô ấy.) |
Pull a prank /pʊl ə præŋk/ | Hành động chơi khăm | They pulled a prank by pretending the school was closed. (Họ chơi khăm bằng cách giả vờ trường học đóng cửa.) |
Get the joke/See the joke /ɡet ðə dʒoʊk/ /siː ðə dʒoʊk/ | Hiểu được sự hài hước | It took him a minute to get the joke about the flying cow. (Mất một phút anh ấy mới hiểu trò đùa về con bò biết bay.) |
Falling for it /ˈfɔːlɪŋ fər ɪt/ | Sập bẫy, tin vào trò đùa | He kept laughing because she was falling for it completely. (Anh ấy cứ cười vì cô ấy hoàn toàn sập bẫy.) |
The joke’s on you/Butt of a joke /ðə dʒoʊks ɒn juː/ /bʌt əv ə dʒoʊk/ | Trở thành mục tiêu của trò đùa | You thought it was real? The joke’s on you! (Cậu nghĩ nó thật à? Trò đùa quay lại cậu rồi!) |
Foolish /ˈfuːlɪʃ/ | Dại dột, ngốc nghếch | He felt foolish after falling for the prank twice. (Anh ấy cảm thấy ngốc nghếch sau khi bị lừa hai lần.) |

>> Học phát âm tiếng Anh chuẩn không còn là thử thách với ELSA Speak – nâng cao kỹ năng của bạn chỉ trong vài phút mỗi ngày!
Các thành ngữ tiếng Anh về ngày Cá tháng Tư
Thành ngữ | Ý nghĩa |
Pull someone’s leg | Trêu chọc ai đó bằng cách nói điều không thật |
Lead someone up the garden path | Lừa ai đó tin vào điều không đúng, dẫn dắt họ đi sai hướng |
Have someone on | Lừa ai đó một cách vui vẻ, khiến họ tin vào điều giả |
Take someone for a ride | Lừa ai đó, thường với mục đích vui đùa hoặc lợi dụng |
White lie | Lời nói dối không ác ý, nhằm mang lại niềm vui hoặc không gây hại |
Lie in your teeth | Nói dối trắng trợn, tự nhiên mà không chút xấu hổ hay tội lỗi |
A pack of lies | Một loạt các lời nói dối hoặc hành động gian lận |
Pull the wool over someone’s eyes | Che giấu sự thật, lừa ai đó để họ không nhận ra điều正在 xảy ra |
Taking you for a ride | Khiến ai đó tin vào điều không đúng sự thật, thường để đùa vui |
I wasn’t born yesterday | Biểu thị sự không ngây thơ, không dễ bị lừa bởi lời nói dối rõ ràng |
Half a truth is often a great lie | Một nửa sự thật có thể che giấu một lời nói dối lớn, rất thuyết phục |

Các câu nói dối vào ngày Cá tháng Tư bằng tiếng Anh
Câu nói dối | Ý nghĩa |
I just saw a unicorn in the backyard! | Giả vờ thấy điều kỳ diệu không có thật |
The teacher canceled all homework forever! | Lừa về việc không phải làm bài tập |
My cat learned to speak English overnight! | Nói dối hài hước về khả năng của thú cưng |
They found gold under our school! | Tạo tin đồn phi lý về kho báu |
I’m moving to the moon next week! | Nói dối về một kế hoạch không tưởng |
Today I invite you to eat! | Mời đi ăn để lừa bạn “leo cây” và ăn một mình |
You haven’t pulled the zipper! | Làm đối phương hoảng hốt kiểm tra khóa quần |
Hey girl, the buttons are slipped! | Dọa các cô gái rằng cúc áo bị tuột để họ “sập bẫy” |
I love you! | Tỏ tình giả vào ngày Cá tháng Tư, vừa đùa vừa thử |
Sorry, I’m gay! | Lừa bạn gái bằng cách giả vờ là gay, gây sốc |
Come down, I wait in front of the door! | Lừa ai đó chạy xuống đợi mà không thấy ai |
Chocolate is now a vegetable! | Bịa chuyện vô lý về đồ ăn |
Our boss is giving us a month off! | Lừa về kỳ nghỉ dài bất ngờ |
I won the lottery but lost the ticket! | Kể chuyện trúng số nhưng thêm chi tiết hài hước |
Aliens landed in the park this morning! | Tưởng tượng sự kiện ngoài sức tưởng tượng |
Your shoes are made of candy! | Nói dối ngớ ngẩn về đồ vật |

Những lời chúc ngày Cá tháng Tư vui vẻ, ý nghĩa
- Wishing you a hilarious April Fools’ Day full of laughs and clever tricks! (Chúc bạn một ngày Cá tháng Tư vui nhộn với thật nhiều tiếng cười và những trò đùa thông minh!)
- May your pranks be epic and your day be filled with fun – Happy April Fools’ Day! (Mong những trò đùa của bạn thật hoành tráng và ngày của bạn tràn đầy niềm vui – Chúc mừng ngày Cá tháng Tư!)
- Here’s to a day of silly lies and big smiles – Enjoy April Fools’ Day! (Chúc bạn một ngày đầy những lời nói dối ngốc nghếch và nụ cười rạng rỡ – Tận hưởng ngày Cá tháng Tư nhé!)
- Hope you fool everyone with the best pranks today – Happy April Fools’ Day! (Hy vọng bạn lừa được mọi người với những trò đùa đỉnh nhất hôm nay – Chúc mừng ngày Cá tháng Tư!)
- Have a blast tricking your friends and laughing all day – April Fools’ Day cheers! (Chúc bạn vui hết nấc khi lừa bạn bè và cười cả ngày – Vui vẻ ngày Cá tháng Tư!)
- Wishing you a mischievous April Fools’ Day with no limits to the fun! (Chúc bạn một ngày Cá tháng Tư tinh nghịch không giới hạn niềm vui!)
- May you be the master of pranks and the king of giggles this April Fools’ Day! (Mong bạn trở thành bậc thầy của trò đùa và vua của tiếng cười trong ngày Cá tháng Tư này!)

>> Xem thêm:
- Tổng hợp từ vựng về Tết Nguyên đán trong tiếng Anh
- Lời chúc Valentine 14/2 bằng tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa
- Tổng hợp từ vựng Halloween bằng tiếng Anh kèm lời chúc
Cá tháng Tư là dịp tuyệt vời để bạn thỏa sức sáng tạo với những trò đùa vô hại và đem lại niềm vui cho mọi người. ELSA Speak hy vọng qua bài viết này, bạn không chỉ biết được Cá tháng Tư trong tiếng Anh là gì mà còn có thêm nhiều gợi ý để tạo ra những khoảnh khắc đáng nhớ. Bên cạnh đó đừng quên tham khảo chuyên mục Học tiếng Anh giao tiếp – Giao tiếp hằng ngày để có thêm kiến thức giao tiếp hằng ngày, cải thiện khả năng phát âm của bản thân cùng ELSA Speak.