Trọn bộ từ vựng trong các bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề (part 2)
Trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp tại nhà, bên cạnh việc làm quen với các bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề, bạn cần phải trau dồi thêm cho bản thân vốn từ vựng cần thiết để giao tiếp hiệu quả hơn. Cùng ELSA tìm hiểu các từ chỉ trạng thái và mức độ ngay nào!
Các từ chỉ trạng thái, mức độ
Trong quá trình giao tiếp tiếng Anh trong đời sống, đôi khi bạn sẽ sử dụng các bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề mô tả về sự vật, hiện tượng. Hãy cùng ELSA học thêm những từ vựng chỉ đo lường, mức độ, vị trí, tần suất và sự tăng, giảm dưới đây nhé!
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Đo lường
1.Area (noun): Diện tích
/ˈɛriə/
Ví dụ: What is the area of this living room ? (Diện tích phòng khách này là bao nhiêu?)
2.Centimeter (noun): Cen ti mét
/ˈsɛntəˌmitər/
Ví dụ: My father is 14 centimeters taller than me. (Bố tôi cao hơn tôi 14 phân)
3.Distance (noun): Khoảng cách
/ˈdɪstəns/
Ví dụ: The distance from Danang City to Hoi An Ancient Town is about 30 km. ( Khoảng cách từ Đà Nẵng đến Hội An là 30 cây số.)
4.Estimate (verb): Ước lượng, dự đoán
/ˈɛstəmət/
Ví dụ: As I estimate, we are 5 km away from the forest. (Theo tớ ước lượng thì chúng ta còn cách khu rừng 5 km)
5.Gram (noun): Gam
/græm/
Ví dụ: 3 gram of sugar would be enough for this glass of milk. (3 gam đường là đủ với ly sữa này)
6.Hectare (noun): Hecta
/ˈhɛkˌtɑr/
Ví dụ: The farmer’s land is about 30 hectare. (Mảnh đất của người nông dân rộng khoảng 30 hecta)
7.Height (noun): Chiều cao
/haɪt/
Ví dụ: What is the height of Fuji Mountain? (Chiều cao của núi Phú Sĩ là bao nhiêu?)
8.Kilo (noun): Kilogam, cân
/ˈkɪˌloʊ/
Ví dụ: I am 46 kilos. (Tôi nặng 46 cân)
9.Kilometer (noun): Ki lô mét
/kəˈlɑmətər/
Ví dụ: I run 4.5 km every morning to stay in shape. (Tôi chạy 4.5 km mỗi buổi sáng để giữ gìn vóc dáng.)
10. Length (noun): Chiều dài
/lɛŋkθ/
Ví dụ: He measured the length of his apartment. (Anh ấy đo chiều dài của căn hộ.)
11. Liter (noun): Lít
/ˈlitər/
Ví dụ: The doctor advise everyone to drink about 2 liters of water a day. (Bác sĩ khuyên mọi người nên uống khoảng 2 lít nước mỗi ngày.)
12. Measure (verb): Đo đạc
/ˈmɛʒər/
Ví dụ: How do you measure the depth of Han River? (Làm thế nào để đo độ sâu của sông Hàn?)
13. Meter (noun): Mét
/ˈmitər/
Ví dụ: My younger brother is 1.75 meter tall. (Em trai tôi cao 1m75)
14. Mile (noun): Dặm
/maɪl/
Ví dụ: Do you know how many meter one mile is? (Bạn có biết một dặm là bao nhiêu mét không?)
15. Ruler (noun): Thước kẻ
/ˈrulər/
Ví dụ: Excuse me, Can I borrow your ruler? (Tớ mượn thước kẻ được không vậy?)
16. Unit (noun): Đơn vị
/ˈjunət/
Ví dụ: Which unit do you use to measure the height of Landmark 81? (Cậu dùng đơn vị gì để đo chiều cao của Landmark 81?)
17. Weight (noun): Cân nặng, khối lượng
/weɪt/
Ví dụ: The weight of this box of cookie is 350 gram. (Khối lượng tịnh của hộp bánh quy này là 350g)
18. Width (noun): Chiều rộng
/wɪdθ/
Ví dụ: The width of this desk is 1.6 meters. (Chiều rộng của cái bàn này là 1.6 mét)
Tần suất
19. Always (adverb): Luôn luôn
/ˈɔlˌweɪz/
Ví dụ: I always do my homework every evening. (Tôi luôn luôn làm bài tập về nhà vào mỗi tối.)
20. Frequently (adverb): Thường xuyên
/ˈfrikwəntli/
Ví dụ: He are frequently late for school. (Anh ấy thường xuyên đi học muộn.)
21. Never (adverb): Không bao giờ
/ˈnɛvər/
Ví dụ: I have never gone to the U.S before. (Tôi chưa đến Hoa Kỳ bao giờ.)
22. Normally (adverb):Thông thường
/ˈnɔrməli/
Ví dụ: Normally I will go home at half past five. (Thông thường tớ sẽ về nhà vào lúc 6.30)
23. Occasionally (adverb): Thi thoảng
/əˈkeɪʒənəli/
Ví dụ: I meet him at work occasionally as we are in different departments. (Tôi thi thoảng gặp anh ấy ở chỗ làm vì chúng tôi ở 2 phòng ban khác nhau)
24. Often (adverb): Thường
/ˈɔfən/
Ví dụ: We often eat out on special occasions. (Chúng tôi thường ra ngoài ăn vào những dịp đặc biệt.)
25. Rarely (adverb): Hiếm khi
/ˈrɛrli/
Ví dụ: She rarely cries in front of someone else. (Cô ấy hiếm khi khóc trước mặt người khác)
26. Sometimes (adverb): Đôi lúc
/səmˈtaɪmz/
Ví dụ: Sometimes I forget that I have to go to school on Saturday morning. (Đôi lúc tôi quên là mình phải đi học vào sáng thứ 7.)
27. Usually (adverb): Thông thường
/ˈjuː.ʒu.ə.li/
Ví dụ: He usually has rice for dinner. (Anh ấy thường ăn cơm vào bữa tối.)
Mức độ
28. Absolutely (adverb): Tuyệt đối, hoàn toàn
/æbsəˈlutli/
Ví dụ: I absolutely trust you. (Em tuyệt đối tin tưởng anh.)
29. Almost (adverb): Gần như, hầu như
/ˈɔlˌmoʊst/
Ví dụ: Almost everyone wants to live with their parents. (Hầu như tất cả mọi người đều muốn sống cùng với bố mẹ.)
30. Barely (adverb): Chỉ vừa đủ, gần như là không
/ˈbɛrli/
Ví dụ: I barely know anything about her. (Tôi gần như là không biết gì về cô ta.)
31. Completely (adverb): Hoàn toàn
/kəmˈplitli/
Ví dụ: John’s house is completely destroyed by the earthquake. (Căn nhà của John bị phá hủy hoàn toàn trong cơn động đất.)
32. Enough (adverb): Đủ
/ɪˈnʌf/
Ví dụ: I have just enough time to catch the bus. (Tôi có vừa đủ thời gian để bắt xe buýt.)
33. Entirely (adverb): Hoàn toàn, trọn vẹn
/ɪnˈtaɪərli/
Ví dụ: This is entirely your fault. (Đây hoàn toàn là lỗi của bạn.)
34. Highly (adverb): Rất, hết sức, ở mức độ cao
/ˈhaɪli/
Ví dụ: She highly recommends the new coffee shop. (Cô ấy hết sức ca ngợi và đề xuất quán cà phê mới)
35. Just (adverb): Chỉ
/ʤʌst/
Ví dụ: I have just go home. (Tôi chỉ vừa mới về đến nhà.)
36. Nearly (adverb): Gần như, suýt
/ˈnɪrli/
Ví dụ: It is nearly time to say goodbye to him. (Đã gần tới giờ chia tay anh ấy.)
37. Only (adjective): Duy nhất, chỉ một
/ˈoʊnli/
Ví dụ: This is the only place in Britain that sell pho. (Đây là nơi duy nhất ở Anh bán món phở)
38. Perfectly (adverb): Một cách hoàn hảo
/ˈpɜrfəktli/
Ví dụ: This shirt fits you perfectly. (Cái áo này vừa với cậu một cách hoàn hảo)
39. Pretty (adverb): Khá là
/ˈprɪti/
Ví dụ: It is pretty cold here, right? (Ở đây khá là lạnh, đúng không?)
40. Quite (adverb): Khá là
/kwaɪt/
Ví dụ: The manager is quite impressed with the new employee’s report. (Vị quản lý khá là ấn tượng với bản báo cáo của nhân viên mới.)
41. Rather (adverb): Phần nào, hơi, khá là
/ˈræðər/
Ví dụ: He felt rather exhausted at the end of the long climb. (Cô ấy thấy hơi kiệt sức sau chuyến leo núi dài.)
42. Really (adverb): Thật sự
/ˈrɪli/
Ví dụ: Sally really loves her job. (Cô ấy thật sự yêu công việc của mình)
43. Remarkably (adverb): Đặc biệt, phi thường
/rɪˈmɑrkəbli/
Ví dụ: This song is remarkably good. (Bài hát này hay một cách phi thường)
44. Slightly (adverb): Hơi hơi, một chút
/ˈslaɪtli/
Ví dụ: Our patients are slightly better today. (Hôm nay những người bệnh của chúng tôi đã khá hơn một chút)
45. Terribly (adverb): Tồi tệ, kinh khủng
/ˈtɛrəbli/
Ví dụ: She suffered terribly when her grandpa passed away. (Cô ấy đã đau khổ kinh khủng khi ông của cô ấy qua đời)
46. Too (adverb): Quá, rất, cũng
/tu/
Ví dụ: She used to be a poet and a musician too. (Cô ấy từng là nhà thơ và cũng là một nhạc sĩ)
47. Totally (adverb): Hoàn toàn
/ˈtoʊtəli/
Ví dụ: He totally forgot about the lesson. (Anh ấy hoàn toàn quên mất bài học.)
48. Very (adverb): Rất
/ˈvɛri/
Ví dụ: This dress is very beautiful. (Cái váy này rất đẹp)
Vị trí
49. Above (preposition): Phía trên
/əˈbʌv/
Ví dụ: Plane normally flies above the clouds. (Máy bay thường bay trên những đám mây)
50. Across from (preposition): Đối diện (với cái gì)
/əˈkrɔs/
Ví dụ: She lives across from a small supermarket (Cô ấy sống đối diện với một siêu thị nhỏ)
51. Along (preposition): Dọc theo
/əˈlɔŋ/
Ví dụ: They walk along the beach. (Họ đi dạo dọc theo bãi biển)
52. Among (preposition): Ở giữa (3 vật thể trở lên)
/əˈmʌŋ/
Ví dụ: The teacher sits among 10 kids and reads them a fairytale. (Cô giáo ngồi giữa 10 đứa trẻ và đọc cho chúng một câu chuyện cổ tích)
53. Around (preposition): Xung quanh
/əˈraʊnd/
Ví dụ: David looked around but couldn’t see the bus stop. (David nhìn xung quanh nhưng không thể thấy bến xe buýt)
54. At (preposition): Tại
/æt/
Ví dụ: I asked my kid to stay at home. (Tôi yêu cầu con tôi ở nhà)
55. Behind (preposition): Phía sau
/bɪˈhaɪnd/
Ví dụ: Who is that person behind your best friend? (Ai là người đứng phía sau bạn thân của bạn thế?)
56. Below (preposition): Bên dưới
/bɪˈloʊ/
Ví dụ: Miner usually works below the surface of the Earth. (Người thợ mỏ thường làm việc dưới bề mặt Trái Đất)
57. Between (preposition): Nằm giữa (2 vật)
/bɪˈtwin/
Ví dụ: There is a park between my apartment and a convenient store. (Có một công viên ở giữa căn hộ của tôi và cửa hàng tiện lợi.)
58. In (preposition): Trong
/ɪn/
Ví dụ:I put a new jacket in the wardrobe. (Tôi đặt cái áo khoác mới vào trong tủ.)
59. In front of (prep.): Phía trước
/ɪn frʌnt ʌv/
Ví dụ: The singer performs in front of the audience. (Ca sĩ trình diễn trước khán giả)
60. Inside (preposition): Phía trong
/ɪnˈsaɪd/
Ví dụ: Mary walked inside and closed the door. (Mary bước vào nhà và đóng cửa lại)
61. Near/Close to (preposition): Gần với
/nɪr/ – /kloʊs tu/
Ví dụ: She lives near the airport. (Cô ấy sống gần sân bay.)
62. Next to/Beside (preposition): Bên cạnh
/nɛkst tu/ – /bɪˈsaɪd/
Ví dụ: You will find a pharmacy next to the hospital. (Cậu sẽ tìm thấy một tiệm thuốc tây ở bên cạnh bệnh viện)
63. On (preposition): Trên
/ɑn/
Ví dụ: She puts the food on the dining table. (Anh ta đặt thức ăn trên bàn)
64. Opposite (preposition): Đối diện
/ˈɑpəzət/
Ví dụ: The chess players sit opposite each other (Những người chơi cờ vua ngồi đối diện với nhau.)
65. Outside (preposition): Bên ngoài
/ˈaʊtˈsaɪd/
Ví dụ: Let’s go outside with me for a while! (Đi ra ngoài cùng tôi một chút nào!)
66. Over (preposition): Phía trên
/ˈoʊvər/
Ví dụ: There is a painting over our head. (Có một bức tranh treo phía trên đầu chúng ta)
67. Towards (preposition): Về phía, hướng về
/təˈwɔrdz/
Ví dụ: He walked towards me. (Anh ấy bước về phía tôi)
68. Under (preposition): Phía dưới
/ˈʌndər/
Ví dụ: A river flows under the bridge. (Một con sông chảy phía dưới cây cầu)
69. Up (preposition): Lên, ở trên
/ʌp/
Ví dụ: Let’s go up the hill! (Hãy đi lên núi nào!)
Các từ chỉ sự tăng – giảm
70. Decline (verb): Sụt giảm; (noun): Sự sụt giảm
/dɪˈklaɪn/
Ví dụ: In my opinion, the decline in import was due to the rise in import tax. (Theo tôi, sự sụt giảm nhập khẩu là do thuế nhập khẩu tăng)
71. Decrease (verb): Giảm; (noun): Sự giảm sút
/ˈdiˌkris/
Ví dụ: A number of COVID-19 patients have decreased these days. (Số lượng người nhiễm COVID-19 đã giảm những ngày gần đây)
72. Diminish (verb): Giảm sút
/dɪˈmɪnɪʃ/
Ví dụ: The population of our country is gradually diminishing. (Dân số của đất nước chúng ta đang dần dần giảm sút)
73. Drop (verb): Sụt giảm; (noun): Sự sụt giảm
/drɑp/
Ví dụ: The price of our company’s stock drops continuously. (Giá cổ phiếu của công ty chúng ta sụt giảm liên tục)
74. Grow (verb): Phát triển, tăng trưởng
/groʊ/
Ví dụ: As you can see, Vietnam’s economy has been growing constantly. (Như bạn đã thấy, nền kinh tế Việt Nam đã và đang tăng trưởng liên tục)
75. Increase (verb): Tăng lên; (noun): Sự tăng lên
/ˈɪnˌkris/
Ví dụ: The number of patients has increased lately. (Số lượng bệnh nhân gần đây đã tăng lên)
76. Lessen (verb): Giảm bớt
/ˈlɛsən/
Ví dụ: She needs medicine to lessen the pain. (Cô ấy cần dùng thuốc để làm giảm bớt cơn đau)
77. Raise (verb): Tăng lên, nâng lên; (noun): Sự tăng lên
/reɪz/
Ví dụ: Hauer raised his voice in anger. (Hauer lên giọng trong cơn giận)
78. Reduce (verb): Giảm
/rəˈdus/
Ví dụ: I will need to reduce my expenditure. (Tôi sẽ cần phải giảm khoản chi tiêu của mình lại)
79. Rise (verb): Tăng lên
/raɪz/
Ví dụ: If taxes rise, social programs will grow. (Nếu thuế tăng, các chương trình phúc lợi xã hội sẽ phát triển)
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề – xóa mù tiếng Anh (part 1)
ELSA Speak cho phép bạn luyện nói với đa dạng chủ đề
Tận dụng công nghệ nhận dạng giọng nói và học máy, ELSA có thể giúp người dùng biết rõ họ đang phát âm sai âm nào để cải thiện. Ngoài ra, phần mềm ELSA cũng nhận được sự tư vấn của chuyên gia luyện giọng Paul Meier, người từng huấn luyện cho nhiều diễn viên Hollywood và lồng tiếng cho nhiều mẫu quảng cáo của các thương hiệu lớn.
ELSA của hôm nay không đơn thuần là một ý tưởng với cô gái Việt Nam tại Mỹ, ứng dụng đã hiện hữu trên các thiết bị di động lan tỏa khắp thế giới. Ngoài dạy nói tiếng Anh, ELSA còn kết hợp truyền thụ những kỹ năng mềm cho người dùng qua các chủ đề nói tiếng Anh hữu ích trong cuộc sống.
Được tích hợp phần mềm chỉnh phát âm và các bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề, ELSA ngày càng nhiều bạn học lựa chọn để nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp của bản thân. Khi sử dụng ứng dụng học tiếng Anh giao tiếp ELSA Speak, bạn sẽ được trải nghiệm hơn 6000 bài luyện tập thuộc hơn 50 chủ đề thông dụng hàng ngày giúp bạn trau dồi vốn từ vựng và các mẫu câu giao tiếp hàng ngày của người bản xứ.
Hy vọng các bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề trên phần mềm ELSA và toàn bộ những từ vựng đã được cung cấp ở phía trên sẽ giúp hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn thuận lợi hơn. Chúc bạn sớm thành công! Hãy tải ELSA Speak và luyện tập ngày hôm nay nhé.