Các câu nói tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người bản xứ
Học tiếng Anh giao tiếp không chỉ dừng lại ở từ vựng, ngữ pháp mà còn nắm lòng cách thức và sự tự tin trong giao tiếp. Cùng ELSA Speak khám phá các câu nói tiếng Anh thông dụng giúp bạn “Tây” hơn khi giao tiếp nhé!
Các câu nói tiếng Anh thông dụng về hỏi đường
Khi đi du lịch, bạn sẽ không tránh khỏi sự bối rối khi tìm đường, địa điểm ăn uống, vui chơi giải trí ở nước ngoài. Hoặc, ngẫu nhiên bạn gặp một vị khách nước ngoài đang hỏi về đường sá tại Việt Nam. Lúc này, bạn cần “tung tuyệt chiêu” khả năng nói tiếng Anh của mình để hướng dẫn hoặc tìm đường đấy. Dưới đây là các câu nói tiếng Anh thông dụng về hỏi đường giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
English | Vietnamese |
Where are you exactly? | Chính xác là bạn ở đâu rồi? |
Will you be coming by car, bus or by train? | Bạn sẽ đến bằng xe hơi, xe buýt hay bằng xe lửa? |
It’s much easier if you take a taxi. | Sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu như bạn đi xe taxi đó. |
Which hotel/homestay/apartment are you staying at? | Anh định ở lại khách sạn/homestay/căn hộ nào? |
We’re not far from… / We’re quite close to… | Chúng tôi không ở xa… / Chúng tôi đang rất gần… |
It’s about a mile / kilometre / meter / two blocks from… | Khoảng một dặm / km / m / hai dãy nhà từ… |
We’re opposite / next to / in front of / across the road from / round the corner from the hotel. | Chúng tôi đang ở đối diện / cạnh / trước / bên kia đường / khúc quanh từ khách sạn. |
Can you tell me the best way of getting to your office/hotel? | Bạn có thể chỉ tôi cách tốt nhất để đến văn phòng/khách sạn của anh không? |
How do I get to your office/hotel? | Làm thế nào để mình đến được văn phòng./khách sạn của bạn? |
What’s the quickest way of getting to your office/hotel? | Cách nào đến được văn phòng/khách sạn của bạn nhanh nhất? |
Các câu nói tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống
English | Vietnamese |
Absolutely! | Chắc chắn rồi |
Of course! | Dĩ nhiên |
Right on! (Great!) | Quá chính xác |
Ask for it! | Đến đây nào |
Come here! | Đến đây nào |
Come over! | Ghé chơi |
Do as I say! | Làm theo lời tôi |
Don’t go yet. | Đừng đi vội chứ |
Don’t peep! | Đừng nhìn lén |
Explain to me why. | Hãy giải thích cho tôi tại sao |
Go for it! | Cứ làm liều đi |
How come? | Làm thế nào vậy |
How cute! | Dễ thương quá |
I can’t say for sure. | Tôi không thể nói chắc |
I did it! (I made it!) | Tôi thành công rồi |
I got it! | Tôi hiểu rồi |
I guess so. | Tôi đoán vậy |
I know I can count on you. | Tôi biết mình sẽ có thể trông cậy vào bạn |
I won’t take but a minute. | Sẽ không mất nhiều thời gian đâu |
In the nick of time. | Thật là đúng lúc |
Is that so? | Vậy sao? |
None of your business! | Không phải việc của bạn |
Poor you! | Thương bạn |
There’s no way to know. | Làm thế nào mà biết được |
Have you seen Tom? | Bạn có thấy Tom không? |
Hit it off! | Tâm đầu ý hợp! |
Here we go! | Đi thôi nào! |
Discourage me much. | Làm nản lòng tôi quá! |
Give me a certain time. | Cho mình thêm chút thời gian |
Những câu nói tiếng Anh hay và nổi tiếng
Nếu như tiếng Việt có ca dao, thành ngữ và tục ngữ thì tiếng Anh cũng có đấy nhé! Cùng lưu vào bộ sưu tập vốn tiếng Anh giao tiếp để nói chuyện “sành điệu” hơn nào!
English | Vietnamese |
Beggars can’t be choosers! | Ăn mày mà còn đòi xôi gấc. |
Love me love my dog. | Yêu nhau yêu cả đường đi lối về. |
Hit or miss. | Được chăng hay chớ. |
Add fuel to the fire. | Thêm dầu vào lửa. |
To eat well and can dress beautifully. | Ăn trắng mặc trơn. |
No business is a success from the beginning. | Vạn sự khởi đầu nan. |
Take as it comes. | Cái gì đến cũng sẽ đến. |
Stop living in the past. | Đừng sống trong quá khứ nữa. |
Women love through ears, while men love through eyes! | Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt. |
Don’t miss the boat. | Đừng bỏ lỡ cơ hội. |
Time and tide wait for no man. | Thời gian thấm thoát thoi đưa. |
Always the same. | Trước sau như một. |
Like father like son. | Cha nào con nấy. |
>> Xem thêm: Trọn bộ tài liệu học tiếng Anh giao tiếp miễn phí tại nhà
Các cụm từ dùng trong trường hợp khẩn cấp
Trong các trường hợp khẩn cấp, bạn nên trau dồi thêm các câu nói tiếng Anh thông dụng như:
English | Vietnamese |
Help me! | Cứu tôi |
Be careful! | Cẩn thận |
Look out! Or watch out! | Hãy cẩn thận |
Please help me! | Hãy giúp tôi với |
Medical emergencies. | Cấp cứu y tế |
Call an ambulance! | Gọi xe cứu thương |
I need a doctor. | Tôi cần có bác sĩ |
There’s been an accident. | Đã có tai nạn xảy ra |
Please hurry! | Nhanh lên nào! |
I’ve cut myself. | Tôi bị đứt tay (do tự làm đứt) |
I’ve burnt myself. | Tôi bị bỏng (do tự làm bỏng) |
Are you OK? | Bạn có ổn không? |
Is everyone OK? | Mọi người có ổn không? |
Trên đây là các câu nói tiếng Anh thông dụng cũng như hỏi đường và trường hợp khẩn cấp. Nếu muốn học đa dạng hơn và có phát âm tiếng Anh chuẩn hơn, hãy tải ELSA Speak về để luyện phát âm và giao tiếp “cừ” hơn nhé!