Các tháng trong tiếng Anh là một phần không thể thiếu khi nói về thời gian. Từ cách đọc chuẩn với ELSA Speak đến cách viết tắt và mẹo ghi nhớ nhanh, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chinh phục 12 tháng một cách dễ dàng và hiệu quả.

Các tháng trong tiếng Anh đầy đủ

Chia theo số ngày của các tháng – Lịch tiếng Anh 12 tháng:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Những tháng có 31 ngày: January (1), March (3), May (5), July (7), August (8), October (10), December (12).
  • Những tháng có 28-30 ngày: February – thường 28-29 ngày (2), April (4), June (6), September (9), November (11).
12 tháng tiếng Anh
12 tháng tiếng Anh

Bảng tổng hợp 12 tháng tiếng Anh

ThángTiếng Anh – Phiên âmViết tắtVí dụ câu
Tháng 1January /ˈdʒæn.ju.ə.ri/JanMy birthday is in January. (Sinh nhật của tôi vào tháng Một.)
Tháng 2February /ˈfeb.ru.ə.ri/FebFebruary is the shortest month. (Tháng Hai là tháng ngắn nhất.)
Tháng 3March /mɑːrtʃ/MarWe have a holiday in March. (Chúng tôi có kỳ nghỉ vào tháng Ba.)
Tháng 4April /ˈeɪ.prəl/AprApril showers bring May flowers. (Mưa tháng Tư mang đến hoa tháng Năm.)
Tháng 5May /meɪ/MayI’ll visit my grandparents in May. (Tôi sẽ thăm ông bà vào tháng Năm.)
Tháng 6June /dʒuːn/JunSchool ends in June. (Trường học kết thúc vào tháng Sáu.)
Tháng 7July /dʒuˈlaɪ/JulWe go to the beach in July. (Chúng tôi đi biển vào tháng Bảy.)
Tháng 8August /ˈɔː.ɡəst/AugAugust is very hot this year. (Tháng Tám năm nay rất nóng.)
Tháng 9September /sepˈtem.bər/SepSchool starts in September. (Trường học bắt đầu vào tháng Chín.)
Tháng 10October /ɒkˈtoʊ.bər/OctHalloween is in October. (Lễ Halloween diễn ra vào tháng Mười.)
Tháng 11November /noʊˈvem.bər/NovThanksgiving is in November. (Lễ Tạ Ơn diễn ra vào tháng Mười Một.)
Tháng 12December /dɪˈsem.bər/DecChristmas is in December. (Giáng sinh vào tháng Mười Hai.)
Bảng tổng hợp 12 tháng trong tiếng Anh

Ý nghĩa các tháng trong tiếng Anh

Tháng 1 tiếng Anh: January

Tháng 1 trong tiếng Anh là January (viết tắt là Jan). Tháng 1 được đặt theo tên của Janus – vị thần có 2 mặt để nhìn về quá khứ và tương lai.

Theo quan niệm của người La Mã xưa, ông đại diện cho sự khởi đầu mới nên được đặt tên cho tháng đầu tiên trong năm. 

Tháng 2 tiếng Anh: February

Tháng 2 trong tiếng Anh là February (viết tắt là Feb). Tháng 2 được đặt tên theo Februar – lễ hội nổi tiếng vào 15/2 hàng năm, nhằm thanh tẩy những thứ ô uế để đón mùa xuân.

Nhiều giả thuyết cho rằng, vì tượng trưng cho những điều xấu xa nên tháng 2 chỉ có 28 hoặc 29 ngày. Ngoài ra, cụm từ Februar còn mang ý nghĩa hy vọng con người làm nhiều điều tốt đẹp hơn.

Tháng 3 tiếng Anh: March

Tháng 3 trong tiếng Anh là March (viết tắt là Mar). Cái tên này xuất phát từ Mars – vị thần tượng trưng cho chiến tranh. Nó ngụ ý rằng mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới và người La Mã thường tổ chức lễ hội vào tháng 3 để tôn vinh vị thần này.

Tháng 4 tiếng Anh: April

Tháng 4 trong tiếng Anh là April (viết tắt là Apr). Tháng 4 trong tiếng Anh có nguồn gốc từ Aprilis, thể hiện sự đâm chồi nảy lộc của cây cối. Trong tự nhiên, tháng tư chính là thời điểm vạn vật sinh trưởng tốt nhất.

Tháng 5 tiếng Anh: May

Tháng 5 trong tiếng Anh là May. Tháng 5 được đặt tên theo nữ thần Maia, tượng trưng cho trái đất và sự phồn vinh. Ngoài ra, tháng 5 cũng là thời điểm cây cối phát triển tươi tốt ở các nước phương Tây.

Tháng 6 tiếng Anh: June

Tháng 6 trong tiếng Anh là June (viết tắt là Jun). Tháng 6 được đặt tên theo thần Juno hay còn gọi là nữ thần hôn nhân và sinh nở. Vì thế, ngày quốc tế thiếu nhi cũng rơi vào đầu tháng này. 

Tháng 7 tiếng Anh: July

Tháng 7 trong tiếng Anh là July (viết tắt là Jul). Từ gốc của July là Julius, lấy từ tên Julius Caesar của một vị Hoàng đế người La Mã, có trí tuệ và sức lực siêu phàm. Sau khi ông mất vào năm 44 trước công nguyên, người dân đã đặt tên tháng sinh của ông – tháng 7 là July để tưởng nhớ. 

Tháng 8 tiếng Anh: August

Tháng 8 trong tiếng Anh là August (viết tắt là Aug). Tương tự như tháng 7, cháu của Caesar là Augustus Caesar đã lấy tên mình để đặt cho tháng 8. Ngoài ra, từ August còn mang nghĩa là “đáng tôn kính”.

Tháng 9 tiếng Anh: September

Tháng 9 trong tiếng Anh là September (viết tắt là Sep). Theo lịch La Mã cổ đại, một năm có 10 tháng. Từ Septem có nghĩa là “thứ 7” và tháng 9 cũng là tháng thứ 7 theo thời điểm đó.

Tháng 10 tiếng Anh: October

Tháng 10 trong tiếng Anh là October (viết tắt là Oct). Tương tự, từ Octo theo tiếng Latin có nghĩa là “thứ 8” và tháng 10 chính là tháng thứ 8 lúc bấy giờ.

Tháng 11 tiếng Anh: November

Tháng 11 trong tiếng Anh là November (viết tắt là Nov). Novem theo tiếng Latin là “thứ 9”, vì thế nó được đặt cho tháng 11, tức là tháng thứ 9 theo lịch La Mã cổ đại.

Tháng 12 tiếng Anh: December 

Tháng 11 trong tiếng Anh là December (viết tắt là Dec). Tháng 12 trong tiếng Anh được đặt tên theo từ “thứ 10” vì là tháng thứ 10 của người La Mã xưa.

Ý nghĩa các tháng trong tiếng Anh
Ý nghĩa các tháng trong tiếng Anh

Cách viết tắt các tháng trong tiếng Anh

Việc sử dụng viết tắt các tháng trong tiếng Anh nhằm tiết kiệm thời gian, không gian và tăng tính tiện lợi trong giao tiếp. Chúng thường được áp dụng trong văn bản ngắn gọn, tin nhắn, tài liệu kỹ thuật, y tế, pháp lý hoặc các tình huống cần truyền tải nhanh thông tin.

  • Tháng 1 – January: Jan
  • Tháng 2 – February: Feb
  • Tháng 3 – March: Mar
  • Tháng 4 – April: April
  • Tháng 5 – May: May
  • Tháng 6 – June: Jun
  • Tháng 7 – July: Jul
  • Tháng 8 – August: Aug
  • Tháng 9 – September: Sept
  • Tháng 10 – October: Oct
  • Tháng 11 – November: Nov
  • Tháng 12 – December: Dec

Cách đọc – viết thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh

Cách sử dụng các tháng trong tiếng Anh đúng nhất

Trật tự thứ ngày tháng trong tiếng Anh

Theo Anh – Anh

  • Cách viết: Ngày/Tháng/Năm (DD/MM/YYYY)
  • Ví dụ: 05/28/2025
  • Cách đọc: The twenty-eighth of May, twenty twenty-five

Theo Anh – Mỹ

  • Cách viết: Tháng/Ngày/Năm (MM/DD/YYYY)
  • Ví dụ: 05/28/2025
  • Cách đọc: May twenty-eighth, twenty twenty-five.
Cách đọc - viết thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh
Cách đọc – viết thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh

Cách viết ngày từ ngày 1 đến ngày 31

ThángCách viếtCách đọc
1stFirstThe first
2ndSecondThe second
3rdThirdThe third
4thFourthThe fourth
5thFifthThe fifth
6thSixthThe sixth
7thSeventhThe seventh
8thEighthThe eighth
9thNinthThe ninth
10thTenthThe tenth
11thEleventhThe eleventh
12thTwelfthThe twelfth
13thThirteenthThe thirteenth
14thFourteenthThe fourteenth
15thFifteenthThe fifteenth
16thSixteenthThe sixteenth
17thSeventeenthThe seventeenth
18thEighteenthThe eighteenth
19thNineteenthThe nineteenth
20thTwentiethThe twentieth
21stTwenty-firstThe twenty-first
22ndTwenty-secondThe twenty-second
23rdTwenty-thirdThe twenty-third
24thTwenty-fourthThe twenty-fourth
25thTwenty-fifthThe twenty-fifth
26thTwenty-sixthThe twenty-sixth
27thTwenty-seventhThe twenty-seventh
28thTwenty-eighthThe twenty-eighth
29thTwenty-ninthThe twenty-ninth
30thThirtiethThe thirtieth
31stThirty-firstThe thirty-first
Bảng cách viết các ngày trong tháng

Các ngày từ 1 đến 3 có cách viết đặc biệt: first, second, third (các ngày 1st, 21st, 31st, 2nd, 22nd và 3rd, 23rd) và từ ngày 4 trở đi, thêm hậu tố -th vào số thứ tự.

Cách sử dụng giới từ với tháng trong tiếng Anh

Giới từ in, on, và at được sử dụng với các tháng trong tiếng Anh, mỗi giới từ có ngữ cảnh cụ thể. Ngoài ra, có các trường hợp đặc biệt như sử dụng mạo từ the hoặc đề cập đến ngày âm lịch.

Giới từ in

Cách dùng: Dùng để chỉ một tháng nói chung, không đề cập đến ngày cụ thể và thường xuất hiện trong các câu mô tả sự kiện, thời tiết, hoặc kế hoạch diễn ra trong tháng. Không được sử dụng mạo từ the sau giới từ in khi nói về các tháng trong tiếng Anh.

Ví dụ: My birthday is in April. (Sinh nhật của tôi là vào tháng tư)

Giới từ on

Cách dùng: Dùng khi nhắc đến một ngày cụ thể trong tháng, bao gồm cả ngày lễ hoặc sự kiện cố định và thường đi kèm với số thứ tự của ngày. Giới từ on được sử dụng cho các ngày cụ thể chứ không sử dụng riêng cho các tháng.

  • Ví dụ: International Children’s Day is on June 1st. (Quốc tế Thiếu nhi là vào ngày 1 tháng 6)

Giới từ at

Cách dùng: Dùng cho các sự kiện hoặc thời điểm cụ thể trong tháng, thường liên quan đến các dịp lễ hoặc các mốc thời gian như the beginning, the end. Giới từ at không dùng trực tiếp với các tháng mà đi với những cụm chỉ thời điểm trong tháng.

  • Ví dụ: We will finish this semester at the end of October. (Chúng ta sẽ kết thúc học kỳ này vào cuối tháng 10.)

Trường hợp khác

Mạo từ the được sử dụng khi nói về một tháng cụ thể trong một ngữ cảnh đặc biệt chứ không dùng riêng lẻ cho từng tháng, mạo từ the thường được dùng để nhấn mạnh. Khi nhắc đến ngày âm lịch, cần sử dụng cụm lunar calendar và giải thích rõ ràng để tránh nhầm lẫn trong văn viết cũng như là giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.

Ví dụ:

  • Father’s Day is the third Sunday of June. (Ngày của Cha là ngày chủ nhật thứ ba của tháng 6.)
  • The Mid-Autumn Festival is on the 15th day of the eighth lunar month. (Tết Trung thu là ngày 15 tháng 8 âm lịch.)
Cách sử dụng giới từ với tháng tiếng Anh
Cách sử dụng giới từ với tháng tiếng Anh

Khi nào nên sử dụng tháng trong tiếng Anh

Các tháng trong tiếng Anh được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến văn bản trang trọng. Dưới đây là các trường hợp phổ biến:

  • Nói về thời gian mà một sự kiện xảy ra.
  • Dùng để đề cập đến ngày sinh nhật hoặc một dịp đặc biệt quan trọng như các sự kiện truyền thông hoặc văn hoá.
  • Dùng để miêu tả đặc trưng thời tiết hoặc khí hậu của tháng.
  • Lên lịch hoặc kế hoạch trong công việc, học tập hoặc các kế hoạch cá nhân.

Cách ghi nhớ các tháng tiếng Anh

Phương phápChi tiết và ví dụ
Chia theo số ngày của các thángTháng có 28–30 ngày: February (2), April (4), June (6), September (9), November (11).
Tháng có 31 ngày: January (1), March (3), May (5), July (7), August (8), October (10), December (12).
Chia theo nhóm mùaMùa xuân (Spring): January, February, March.
Mùa hè (Summer): April, May, June.
Mùa thu (Autumn/Fall): July, August, September.
Mùa đông (Winter): October, November, December.
Sử dụng trong giao tiếpĐể nhanh nhớ các từ vựng về tháng trong tiếng Anh bạn nên thường xuyên luyện giao tiếp về những vấn đề như thời tiết, sự kiện để đề cập về các tháng trong quá trình nói chuyện.
Luyện nghe và đọc phiên âmViệc luyện nghe tiếng Anh và đọc đúng phiên âm sẽ giúp bạn rèn luyện khả năng phản xạ trong giao tiếp, phát âm tròn vành và lưu loát hơn.
Ghi nhớ bằng ví dụKhi áp dụng từ vựng về tháng vào các ví dụ hay những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng, bạn sẽ hiểu sâu hơn ngữ cảnh sử dụng từ đó. 
Học qua hình ảnhBạn có thể áp dụng cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về các tháng trong tiếng Anh thông qua video, hình ảnh sinh động. Điều này sẽ mang lại nhiều hiệu quả hơn là chỉ viết ra giấy và ngồi học thuộc.
Học qua bài hátNgoài phương pháp hình ảnh ra thì học từ vựng qua âm thanh cũng là một cách giúp tăng cường khả năng ghi nhớ của não bộ. Cách học này còn giúp cải thiện kỹ năng nghe một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Bảng chi tiết các phương pháp ghi nhớ các tháng tiếng Anh
Cách ghi nhớ các tháng theo tiếng Anh
Cách ghi nhớ các tháng theo tiếng Anh

Bài tập về các tháng trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền tên tháng phù hợp vào chỗ trống dựa trên ngữ cảnh của câu. Viết đầy đủ tên tháng (không dùng dạng viết tắt).

  1. My birthday is in ____, the coldest month of the year.
  2. Halloween is celebrated on October 31st, and Thanksgiving is in ____.
  3. We have a summer vacation in ____ because it’s very hot.
  4. ____ is the shortest month, with only 28 or 29 days.
  5. Christmas is on December 25th, and New Year’s Eve is in ____.

Đáp án:

  1. January
  2. November
  3. June
  4. February
  5. December

Bài tập 2: Dưới đây là danh sách các tháng bị xáo trộn. Hãy sắp xếp lại theo đúng thứ tự từ tháng 1 đến tháng 12.

September, March, December, June, January, August, February, November, April, October, May, July

Đáp án: January, February, March, April, May, June, July, August, September, October, November, December

Bài tập 3: Ghép tên tháng với phiên âm IPA đúng của nó. Lưu ý: Sử dụng chuẩn Anh – Mỹ.

ThángPhiên Âm
1. JanuaryA. /mɑːrtʃ/
2. MarchB. /ˈdʒæn.ju.ə.ri/
3. JulyC. /ˈeɪ.prəl/
4. AprilD. /dʒuˈlaɪ/

Đáp án:

  1. B
  2. A
  3. D
  4. C

Bài tập 4: Sử dụng mỗi tháng dưới đây để viết một câu hoàn chỉnh, mô tả một sự kiện, thời tiết hoặc hoạt động. 

  • May, August, October, November, February

Đáp án:

  1. May is a great time to visit the park because the flowers are blooming.
  2. August is very hot, so we often go swimming.
  3. October is when we celebrate Halloween with costumes and candy.
  4. November is chilly, and we prepare for Thanksgiving dinner.
  5. February is the shortest month, and it’s when Valentine’s Day happens.

Bài tập 5: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu. Lưu ý ngữ cảnh và cách viết ngày tháng.

  1. In the US, “03/04/2025” means ____.
    A. March 4th, 2025
    B. April 3rd, 2025
    C. March 14th, 2025
  2. In the UK, “12/05/2025” is read as ____.
    A. December 5th, 2025
    B. May 12th, 2025
    C. May 5th, 2025
  3. Which month comes between August and October?
    A. July
    B. September
    C. November

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. B

Câu hỏi thường gặp liên quan đến tháng trong tiếng Anh

Làm thế nào để nhớ thứ tự các tháng trong tiếng Anh?

  • Sử dụng bài hát như “Months of the Year Song” để ghi nhớ thứ tự qua giai điệu.
  • Chia thành nhóm mùa: Xuân (Jan, Feb, Mar), Hè (Apr, May, Jun), Thu (Jul, Aug, Sep), Đông (Oct, Nov, Dec).
  • Tạo flashcard với số thứ tự (1–12) và luyện tập hàng ngày.

Cách phát âm các tháng có khác nhau giữa Anh – Mỹ và Anh – Anh không?

Hầu hết các tháng có phát âm tương tự, nhưng một số khác biệt nhỏ về ngữ điệu hoặc âm tiết. Ví dụ:

  • October: Anh – Mỹ (/ɒkˈtoʊ.bər/), Anh – Anh (/ɒkˈtəʊ.bə/).
  • November: Anh – Mỹ (/noʊˈvem.bər/), Anh – Anh (/nəˈvem.bə/).

Có nên viết tắt tên các tháng không?

Viết tắt (ví dụ: Jan, Feb, Mar) thường được dùng trong văn viết không trang trọng hoặc khi cần tiết kiệm không gian (biểu đồ, lịch). Trong văn viết trang trọng (thư, bài luận), nên viết đầy đủ (January, February).

Lưu ý: Không viết tắt May, June, July vì chúng đã ngắn.

Các tháng có liên quan đến lễ hội nào phổ biến?

  • January: New Year’s Day (1/1).
  • February: Valentine’s Day (14/2).
  • October: Halloween (31/10).
  • November: Thanksgiving (thứ Năm tuần thứ 4, chủ yếu ở Mỹ).
  • December: Christmas (25/12).

Jul tháng mấy?

Jul là viết tắt của July, tức là tháng 7.

>> Xem thêm: 

Việc nắm vững cách đọc, viết tắt và ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp cần phải sử dụng loại thời gian này. Hãy tham khảo thêm các bài viết khác ở danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để biết thêm nhiều từ vựng bổ ích khác nhé!