When is your birthday: Cách trả lời và từ vựng về ngày tháng
When is your birthday là câu hỏi quen thuộc trong đời sống hằng ngày. Ngoài việc trả lời trực tiếp ngày tháng, có rất nhiều cách trả lời mới lạ cho câu hỏi này, bạn đã biết chưa? Cùng tìm hiểu những cách trả lời hay cho câu hỏi When is your birthday và những câu chúc sinh nhật ý nghĩa tại bài viết sau nhé!
When is your birthday nghĩa là gì?
When is your birthday dịch sang tiếng Việt nghĩa là “Khi nào là sinh nhật của bạn”. Đây là câu hỏi thông thường trong các mối quan hệ, dù là bạn bè, đồng nghiệp hay thậm chí người lạ mới quen cũng có thể hỏi câu này. Câu hỏi này thể hiện sự quan tâm của người nói dành cho người nghe, nhằm mục đích muốn biết về ngày sinh cũng như muốn xem sinh nhật của người nghe liệu có sắp đến hay chưa.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Câu trả lời thông thường cho câu hỏi này là “My birthday is + ngày/tháng”. Ví dụ:
- My birthday is on the first of May (Dịch: Sinh nhật của tôi vào ngày đầu tiên của tháng 5)
- My birthday is in December (Dịch: Sinh nhật của tôi vào tháng 12)
Cách trả lời câu hỏi When is your birthday?
Trả lời cụ thể ngày sinh nhật
Có thể trả lời cụ thể ngày sinh nhật của mình bằng các cấu trúc sau:
Cấu trúc | Date + thông tin |
My birthday is on… (Sinh nhật của tôi vào ngày…) | Ngày tháng (Ví dụ: May 1st) |
I was born on… (Tôi sinh vào ngày…) | Ngày tháng năm (Ví dụ: Feb 12th, 1980) |
My date of birth is… (Ngày sinh của tôi là…) | Ngày tháng (Ví dụ: Sep 10th) |
I celebrate my birthday on… (Tôi tổ chức sinh nhật vào…) | Ngày (Ví dụ: 15th) |
It’s… (Đó là ngày…) | Ngày tháng (Ví dụ: Oct 10th) |
I was born in… (Tôi sinh vào tháng…) | Tháng năm (Ví dụ: September, 1990) |
My birthday falls on… (Sinh nhật của tôi rơi vào ngày…) | Ngày (Ví dụ: 20th) |
Trả lời khái quát
Bên cạnh việc trả lời trực tiếp bằng ngày tháng cụ thể, bạn cũng có thể trả lời khái quát về một khoảng thời gian bằng một số cấu trúc sau:
- It falls on a [weekday/weekend]: Nó rơi vào [ngày trong tuần/cuối tuần].
Bạn có thể sử dụng cấu trúc này để giúp người nghe nhận biết sinh nhật của mình đang đến rất gần và là ngày nào trong tuần. Cách nói này sẽ rất phù hợp nếu bạn được hỏi bởi một người không thân và bạn không muốn tiết lộ ngày sinh nhật cụ thể của mình.
Ví dụ: My birthday falls on a weekend this month.
(Sinh nhật của tôi rơi vào ngày cuối tuần tháng này.)
- It’s coming up soon: Nó sắp đến rồi.
Nếu sinh nhật của bạn đã đến gần, bạn có thể sử dụng câu trả lời này để báo với mọi người. Cách trả lời này cũng góp phần giúp cuộc trò chuyện kéo dài hơn vì mọi người sẽ có những dự đoán về ngày sinh nhật của bạn.
Ví dụ: It’s coming up soon, just 2 more days!
(Sắp đến rồi, chỉ 2 ngày nữa thôi!)
- It was last week/last month.: Đó là tuần/tháng trước.
Nếu sinh nhật của bạn đã qua, bạn có thể dùng cấu trúc này để thông báo cho người hỏi biết và có thể đưa ra thêm thời gian cụ thể.
Ví dụ: It was last week, on May 13th.
(Sinh nhật đã diễn ra vào tuần trước, ngày 13 tháng 5.)
- My birthday coincides with yours.: Sinh nhật của tôi trùng với của bạn.
Nếu sinh nhật của bạn và của người hỏi trùng nhau, bạn có thể sử dụng cấu trúc này để trả lời.
Ví dụ: My birthday coincides with your sister.
(Sinh nhật của tôi trùng với sinh nhật của em gái bạn.)
- My birthday is one month from today.: Một tháng nữa là sinh nhật của tôi tính từ hôm nay.
Nếu sinh nhật của bạn sắp đến, bạn có thể sử dụng cấu trúc này để trả lời mọi người, như vậy mọi người có thể biết ngày sinh nhật của bạn dù bạn không đề cập cụ thể.
Ví dụ: My birthday is two months from today.
(Sinh nhật của tôi là 2 tháng nữa kể từ hôm nay.)
Từ vựng về ngày tháng trong tiếng Anh
Từ vựng về ngày trong tháng trong tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch |
first | /ˈfɝːst/ | Ngày 1 |
second | /ˈsek.ənd/ | Ngày 2 |
third | /θɝːd/ | Ngày 3 |
fourth | /fɔːrθ/ | Ngày 4 |
fifth | /fɪfθ/ | Ngày 5 |
sixth | /sɪksθ/ | Ngày 6 |
seventh | /ˈsev.ənθ/ | Ngày 7 |
eighth | /eɪtθ/ | Ngày 8 |
ninth | /naɪnθ/ | Ngày 9 |
tenth | /tenθ/ | Ngày 10 |
eleventh | /əˈlev.ənθ/ | Ngày 11 |
twelfth | /twelfθ/ | Ngày 12 |
thirteenth | /θɝːˈtiːnθ/ | Ngày 13 |
fourteenth | /ˌfɔːrˈtiːnθ/ | Ngày 14 |
fifteenth | /ˌfɪfˈtiːnθ/ | Ngày 15 |
sixteenth | /ˌsɪkˈstiːnθ/ | Ngày 16 |
seventeenth | /ˌsev.ənˈtiːnθ/ | Ngày 17 |
eighteenth | /ˌeɪˈtiːnθ/ | Ngày 18 |
nineteenth | /ˌnaɪnˈtiːnθ/ | Ngày 19 |
twenty | /ˈtwen.t̬i/ | Ngày 20 |
twenty-first | /ˌtwen.t̬iˈfɝːst/ | Ngày 21 |
twenty-second | /ˈtwen.t̬iˈsek.ənd/ | Ngày 22 |
twenty-third | /ˈtwen.t̬i θɝːd/ | Ngày 23 |
twenty-fourth | /ˈtwen.t̬i fɔːrθ/ | Ngày 24 |
twenty-fifth | /ˈtwen.t̬i fɪfθ/ | Ngày 25 |
twenty-sixth | /ˈtwen.t̬i sɪksθ/ | Ngày 26 |
twenty-seventh | /ˈtwen.t̬i ˈsev.ənθ/ | Ngày 27 |
twenty-eighth | /ˈtwen.t̬i eɪtθ/ | Ngày 28 |
twenty-ninth | /ˈtwen.t̬I naɪnθ/ | Ngày 29 |
thirtieth | /ˈθɝː.t̬i.əθ/ | Ngày 30 |
thirtieth – first | /ˈθɝː.t̬i.əθ ˈfɝːst/ | Ngày 31 |
Từ vựng về tháng trong tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch |
January | /ˈʤænjuˌɛri/ | Tháng 1 |
February | /ˈfɛbjəˌwɛri/ | Tháng 2 |
March | /mɑrʧ/ | Tháng 3 |
April | /ˈeɪprəl/ | Tháng 4 |
May | /meɪ/ | Tháng 5 |
June | /ʤun/ | Tháng 6 |
July | /ˌʤuˈlaɪ/ | Tháng 7 |
August | /ˈɑgəst/ | Tháng 8 |
September | /sɛpˈtɛmbər/ | Tháng 9 |
October | /ɑkˈtoʊbər/ | Tháng 10 |
November | /noʊˈvɛmbər/ | Tháng 11 |
December | /dɪˈsɛmbər/ | Tháng 12 |
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm cách đọc và viết ngày tháng chuẩn tại đây.
Những cách hỏi ngày sinh nhật trong tiếng Anh
Ngoài cấu trúc When is your birthday, bạn cũng có thể sử dụng một số mẫu câu sau để hỏi về sinh nhật của một người:
Cấu trúc | Dịch | Cách dùng |
What’s your birthday? | Sinh nhật bạn vào ngày nào? | Câu hỏi đơn giản và trực tiếp, dễ sử dụng, phù hợp với hầu hết đối tượng. |
When were you born? | Bạn sinh vào khi nào? | Dùng khi cần thông tin chính xác ngày tháng năm, thường là khi làm các thủ tục hành chính cần thông tin cá nhân. |
Do you have a birthday coming up soon? | Sinh nhật bạn sắp đến chưa? | Dùng khi bạn muốn biết sinh nhật của người nghe đã đến gần chưa, không cần chính xác ngày tháng. |
May I inquire about your date of birth? | Tôi có thể hỏi về ngày sinh của bạn được không? | Dùng trong những tình huống đòi hỏi sự trang trọng và lịch sự khi muốn thu thập ngày sinh của một người. |
If it’s not too personal, could I ask when your birthday is? | Nếu không quá riêng tư thì tôi có thể biết sinh nhật của bạn không? | Dùng trong trường hợp người hỏi không quá thân quen với người nghe và thể hiện sự tôn trọng, người nghe có thể trả lời hoặc không. |
Would you mind sharing your birthday with me? | Bạn có phiền không nếu cho tôi biết sinh nhật của bạn? | Dùng trong trường hợp người nói muốn đề cao cảm nhận của người nghe, có thể hỏi những người không thân quen. |
Một số lời chúc sinh nhật hay bằng tiếng Anh
Một số lời chúc sinh nhật hay bằng tiếng Anh bạn có thể sử dụng để dành cho những người thân yêu:
- Happy birthday! I hope all your birthday wishes and dreams come true.
(Chúc mừng sinh nhật. Tôi mong tất cả mong ước của bạn đều trở thành hiện thực.)
- May the joy that you have spread in the past come back to you on this day. Wishing you a very happy birthday!
(Cầu mong niềm vui bạn đã lan tỏa trong quá khứ sẽ quay trở lại với bạn. Chúc bạn sinh nhật vui vẻ!)
- Forget the past, look forward to the future, for the best things are yet to come.
(Bỏ qua quá khứ, hướng đến tương lai, điều tuyệt vời nhất đã đến rồi..)
- Wishing you a day filled with happiness and a year filled with joy. Happy birthday!
(Chúc bạn một ngày đầy niềm vui và một năm đầy lý thú. Chúc mừng sinh nhật!.)
- Wishing you a beautiful day with good health and happiness forever. Happy birthday!
(Chúc bạn một ngày tuyệt vời với sức khỏe và hạnh phúc mãi mãi. Chúc mừng sinh nhật!.)
- I may not be by your side celebrating your special day with you, but I want you to know that I’m thinking of you and wishing you a wonderful birthday.
(Tôi có thể không ở cạnh bạn vào ngày đặc biệt của bạn, nhưng tôi muốn bạn biết rằng tôi luôn nghĩ đến bạn và chúc bạn một sinh nhật tuyệt vời..)
- On this special day, I raise a toast to you and your life. Happy birthday.
(Vào ngày đặc biệt này, tôi nâng cốc chúc mừng bạn và cuộc sống của bạn. Chúc mừng sinh nhật..)
- Just like a fine wine, you seem to get better with age. Happy birthday, handsome guy!
(Giống như rượu hảo hạng, bạn tuyệt vời hơn theo thời gian. Chúc mừng sinh nhật, anh chàng đẹp trai!.)
- Everybody has birthdays. You just wear yours better than most!
(Mọi người đều có sinh nhật, nhưng bạn đang có sinh nhật tuyệt vời nhất!.)
- Sending some love to the most charming man in my life. You always bring the best out of me.
(Gửi tình yêu đến người đàn ông quyến rũ nhất đời tôi. Bạn luôn là điều tốt nhất với tôi..)
>> Xem thêm:
- What do you mean: Ý nghĩa, cách dùng, cách trả lời và bài tập
- Tổng hợp 101+ câu thả thính tiếng Anh đốn gục tim crush
- What are you doing: Ý nghĩa, cách trả lời và các động từ phổ biến
Hy vọng qua bài viết trên bạn đã trang bị cho mình những cách trả lời câu hỏi về sinh nhật hay và độc đáo. Đừng quên đồng hành cùng ELSA Speak để cải thiện tiếng Anh mỗi ngày nhé!