Khi đề cập đến từ chỉ số lượng trong tiếng Anh, không thể không nhắc đến hai cấu trúc Some và Any. Tuy nhiên, cách dùng Some và Any trong tiếng Anh thường dễ gây nhầm lẫn trong giao tiếp cũng như trong văn viết. Bạn đọc hãy tham khảo bài viết của ELSA Speak dưới đây để hiểu rõ hơn về cấu trúc của hai từ vựng này nhé.
Some và Any là gì?
Khái niệm về Some
Some là một từ hạn định (determiner) thường được sử dụng trong câu khẳng định để chỉ một số lượng không xác định nhưng có giới hạn của sự vật, hiện tượng. Từ some có thể đi kèm với danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được. Some có nghĩa là vài, một ít.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ: I bought some apples from the market. (Tôi đã mua một vài quả táo từ chợ.)
Khái niệm về Any
Any là một từ hạn định (determiner) được sử dụng trong câu phủ định, câu hỏi hoặc câu điều kiện để chỉ một số lượng không xác định của sự vật hoặc hiện tượng. Any có thể đi kèm với danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được. Any có nghĩa là chút, nào, không chút gì, bất cứ,…
Ví dụ: Do you have any questions about the lesson? (Bạn có câu hỏi nào về bài học không?)
Cách sử dụng Some và Any
Cách sử dụng Some
Các cách sử dụng Some thường gặp
Some có thể được sử dụng với cả danh từ đếm được và không đếm được, và thường xuất hiện trong các câu khẳng định, câu hỏi mời – đề nghị, cũng như trong những tình huống khác. Dưới đây là 6 cách sử dụng phổ biến của Some:
Cách sử dụng | Ví dụ |
Some trong câu khẳng định | I need some help with my homework. (Tôi cần một chút sự trợ giúp cho bài tập về nhà của mình.) |
Some trong câu hỏi mang tính lời mời – đề nghị | Could you please give me some sugar? (Bạn có thể cho tôi xin một ít đường không?) |
Some trong câu hỏi nghi vấn mong chờ câu trả lời “Yes” | Did you bring some snacks? (Bạn đã mang theo vài món ăn nhẹ phải không?) |
Some + số lượng (khoảng bao nhiêu) | He donated some 100 books to the library. (Anh ấy đã quyên góp khoảng 100 quyển sách cho thư viện.) |
Some đứng đầu câu thể hiện sự tức giận | Some fool parked in my spot again! (Kẻ ngốc nào đó lại đỗ xe ở chỗ của tôi!) |
Cụm từ với “Some” | She sometimes reads a book before bed. (Thỉnh thoảng cô ấy đọc sách trước khi đi ngủ.) |
Đại từ bất định với Some
Ngoài việc some đi với danh từ số ít hoặc số nhiều, some còn xuất hiện trong các đại từ bất định là:
Đại từ bất định | Dịch nghĩa | Ví dụ kèm dịch |
Somebody/someone | Ai đó | Someone left their bag here, do you know who it is? (Ai đó đã để quên túi ở đây, bạn có biết là của ai không?) |
Somewhere | Ở đâu đó | I think I lost my phone somewhere in the house. (Tôi nghĩ mình đã làm mất điện thoại ở đâu đó trong nhà.) |
Something | Cái gì đó | I need something to drink, do you have any water? (Tôi cần cái gì đó để uống, bạn có nước không?) |
Someone | Ai đó | Someone is waiting for you outside. (Ai đó đang chờ bạn ở bên ngoài.) |
Somewhere | Ở đâu đó | Let’s meet somewhere quiet to talk. (Chúng ta hãy gặp nhau ở đâu đó yên tĩnh để nói chuyện.) |
Something | Cái gì đó | I heard something strange last night, did you? (Tôi đã nghe thấy điều gì đó kỳ lạ vào tối qua, còn bạn thì sao?) |
Cách sử dụng Any
Cách sử dụng Any thường gặp
Giống như some, any cũng mang nghĩa là “một vài, một chút”, nhưng any thường được dùng trong câu phủ định và câu hỏi. Sau any có thể theo sau là danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được.
Cách sử dụng | Ví dụ |
(1) Any trong câu phủ định | There isn’t any milk left in the fridge. (Chẳng còn chút sữa nào trong tủ lạnh.) |
(2) Any trong câu nghi vấn | Are there any tickets available for the show? (Có còn vé nào cho buổi diễn không?) |
(3) Any trong câu khẳng định mang nghĩa phủ định | He never brings any snacks to the meeting. (Anh ấy chẳng bao giờ mang bất kỳ món ăn vặt nào đến buổi họp.) |
(4) Ban/ Tránh/ Cấm/ Ngăn cản + Any | The company prohibits any smoking inside the building. (Công ty cấm bất kỳ hành vi hút thuốc nào bên trong tòa nhà.) |
(5) Cụm từ với Any | If you need anything, just give me a call. (Nếu bạn cần bất cứ điều gì, hãy gọi cho tôi.) |
Đại từ bất định với Any
Có gì khác biệt trong cách dùng any trong các đại từ bất định hay không? Câu trả lời là không. Tương tự như some, đại từ bất định dạng any cũng bao gồm các từ như anybody/anyone, anywhere, và anything.
Đại từ bất định | Dịch nghĩa | Ví dụ kèm dịch |
Anybody/Anyone | Ai đó, bất cứ ai đó | Anyone can join the club if they want. (Bất cứ ai cũng có thể tham gia câu lạc bộ nếu họ muốn.) |
Anywhere | Ở đâu đó, bất cứ đâu | You can find my book anywhere in the house. (Bạn có thể tìm thấy cuốn sách của tôi ở bất kỳ đâu trong nhà.) |
Anything | Cái gì đó, bất cứ cái gì | I would do anything for my family. (Tôi sẽ làm bất cứ điều gì vì gia đình tôi.) |
Phân biệt Some và Any chi tiết
Để phân biệt rõ ràng và dễ nhớ cách sử dụng của some và any, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Giống nhau
Some/Any + N không đếm được/đếm được: Thường có nghĩa là một vài, một chút, chỉ số lượng không xác định hoặc không cần biết số lượng cụ thể.
Ví dụ:
- She bought some cookies for the party. (Cô ấy đã mua một vài chiếc bánh quy cho bữa tiệc.)
- Did you find any cookies in the jar? (Bạn có tìm thấy chiếc bánh quy nào trong lọ không?)
Khác nhau
Some | Any |
Dùng trong khẳng định với ý nghĩa “một vài”. Ví dụ: Some students are studying in the library. (Có vài học sinh đang học trong thư viện.) | Được dùng trong câu phủ định. Ví dụ: There isn’t any milk left in the bottle. (Không còn chút sữa nào trong chai cả.) Dùng trong câu khẳng định mang nghĩa “bất cứ” không giới hạn lựa chọn. Ví dụ: You can choose any book from the shelf. (Bạn có thể chọn bất kỳ quyển sách nào trên kệ.) Dùng trong câu khẳng định mang tính phủ định. Ví dụ: He completed the task without any help. (Anh ấy đã hoàn thành công việc mà không có bất kỳ sự giúp đỡ nào.) |
Dùng trong câu hỏi (mang nghĩa lời mời, yêu cầu, đề nghị). Ví dụ: Could I offer you some coffee? (Tôi có thể mời bạn một chút cà phê không?) | Dùng trong câu hỏi nghi vấn (mang nghĩa còn bao nhiêu). Ví dụ: Are there any cookies left in the jar? (Còn bánh quy nào trong hũ không?) |
Some thường dùng trong câu khẳng định, câu hỏi và mang nghĩa “có một vài.” Ví dụ: I have some friends coming over for dinner tonight. (Tôi có một vài người bạn đến nhà ăn tối tối nay.) | Any thường dùng trong câu hỏi, câu khẳng định, câu phủ định với nghĩa “bất cứ.” Ví dụ: You can ask any questions you have during the meeting. (Bạn có thể hỏi bất cứ câu hỏi nào bạn có trong cuộc họp.) |
Một số idioms đi với Some và Any phổ biến
Idioms | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Some other time | Một lúc khác, lần khác | I’m busy right now, but we can talk some other time. (Hiện tại tôi đang bận, nhưng chúng ta có thể nói chuyện vào lúc khác.) |
Somehow or other | Bằng cách này hay cách khác | I need to finish this project somehow or other. (Tôi cần hoàn thành dự án này bằng cách này hay cách khác.) |
Have some nerve | Có gan làm điều táo bạo (thường mang nghĩa tiêu cực) | She has some nerve to complain about my work after what she did. (Cô ấy thật có gan khi phàn nàn về công việc của tôi sau những gì cô ấy đã làm.) |
Any day now | Bất cứ lúc nào | The package should arrive any day now. (Gói hàng sẽ đến bất cứ lúc nào.) |
At any cost | Bằng mọi giá | We need to finish this project at any cost. (Chúng ta cần hoàn thành dự án này bằng mọi giá.) |
Any way you look at it | Dù bạn nhìn vào vấn đề như thế nào | Any way you look at it, this deal is a bad idea. (Dù bạn nhìn vào vấn đề như thế nào, thương vụ này cũng là một ý tưởng tồi.) |
Any old | Bất cứ cái gì, không quan trọng | You can take any old book from the shelf. (Bạn có thể lấy bất cứ quyển sách nào trên kệ.) |
Bài tập về Some và Any có đáp án
Bài tập
Bài tập 1:
Điền “some” hoặc “any” vào chỗ trống
a) Can I have _______ water, please?
b) There aren’t _______ apples left in the basket.
c) Do you have _______ spare time this weekend?
d) She doesn’t have _______ siblings.
e) Can you lend me _______ money?
Bài tập 2:
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “some” hoặc “any”
a) Is there _______ milk in the fridge?
b) We need to buy _______ groceries for dinner.
c) I don’t have _______ information about the event.
d) Do you have _______ plans for the weekend?
e) Can you give me _______ advice on how to improve my English?
Bài tập 3:
Điền “somewhere”, “something”, hoặc “someone” vào chỗ trống:
a) I left my keys _______ in the house.
b) Can you bring me _______ to drink?
c) _______ is knocking on the door.
d) Let’s go _______ new for our vacation this year.
e) I can’t find my phone _______. I think I lost it.
Bài tập 4:
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “something”, “anything”, “anyone”, hoặc “anywhere”:
a) Is there _______ interesting happening this weekend?
b) Don’t worry, you can park your car _______ along the street.
c) I’m open to trying _______ new for dinner tonight.
d) _______ can join the club, regardless of their age or background.
e) Do you need _______ else from the store?
Đáp án
Bài 1:
a. some | b. any | c. any | d. any | e. some |
Bài tập 2:
a. any | b. some | c. any | d. any | e. any |
Bài tập 3:
a. somewhere | b. something | c. Someone | d. somewhere | e. anywhere |
Bài tập 4:
a. anything | b. anywhere | c. something | d. Anyone | e. anything |
>> Xem thêm:
- Linking Verb là gì? Cách dùng và các động từ nối thường gặp
- Nằm lòng quy tắc sử dụng Gerund và Infinitive trong 10 phút
- Vị trí, cách sử dụng và nhận biết từ loại trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Việc nắm vững cách dùng 2 từ vựng thông dụng some và any trong tiếng Anh là điều cần thiết để truyền đạt thông điệp một cách chính xác và tự tin. Thực hành các bài tập và thảo luận trong các tình huống thực tế là phương pháp hiệu quả nhất để phân biệt từ vựng giống nhau. Hãy học tiếng Anh cùng ELSA Speak ngay hôm nay nhé!