Bạn muốn bày tỏ tình cảm với những người thân yêu bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và chân thành? Hãy cùng ELSA Speak khám phá hơn 111+ cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa trong bài viết này. Từ những lời yêu thương dành cho gia đình, bạn bè đến những lời ngọt ngào dành cho người yêu, tất cả đều được tổng hợp đầy đủ và chi tiết. Theo dõi ngay để tìm cho mình những câu nói phù hợp nhất nhé!
Cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh với ông bà
Ông bà là những người luôn yêu thương và chăm sóc chúng ta vô điều kiện. Bày tỏ tình cảm với ông bà bằng tiếng Anh không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn giúp bạn rèn luyện khả năng giao tiếp. Dưới đây là một số gợi ý cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh dành cho ông bà:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Câu nói hay | Ý nghĩa |
I love you, Grandma/Grandpa. | Con yêu bà/ông. |
You’re the best grandma/grandpa in the world. | Bà/Ông là người bà/ông tuyệt vời nhất trên thế giới. |
I appreciate everything you do for me. | Con trân trọng mọi điều bà/ông làm cho con. |
Thank you for always being there for me. | Cảm ơn bà/ông đã luôn ở bên cạnh con. |
I’m so lucky to have you as my grandparents. | Con thật may mắn khi có bà/ông. |
You’re my role model. | Bà/Ông là hình mẫu của con. |
I miss you so much. | Con nhớ bà/ông rất nhiều. |
I’m thinking of you. | Con đang nghĩ đến bà/ông. |
I can’t wait to see you again. | Con nóng lòng muốn gặp lại bà/ông. |
I’ll give you a call soon. | Con sẽ gọi cho bà/ông sớm. |
How are you feeling today? | Hôm nay bà/ông cảm thấy thế nào? |
Take care of yourself. | Bà/Ông hãy giữ gìn sức khỏe nhé. |
I hope you’re having a good day. | Con hy vọng bà/ông có một ngày tốt đẹp. |
You’re so kind and caring. | Bà/Ông thật tốt bụng và chu đáo. |
I admire your strength and wisdom. | Con ngưỡng mộ sức mạnh và sự khôn ngoan của bà/ông. |
Thank you for all the stories you tell me. | Cảm ơn bà/ông vì tất cả những câu chuyện bà/ông kể cho con nghe. |
I love spending time with you. | Con thích dành thời gian với bà/ông. |
You always make me smile. | Bà/Ông luôn làm con mỉm cười. |
You’re such a great cook! | Bà/Ông nấu ăn ngon quá! |
I cherish our memories together. | Con trân trọng những kỷ niệm của chúng ta. |
I’ll always be here for you. | Con sẽ luôn ở bên cạnh bà/ông. |
You mean the world to me. | Bà/Ông là cả thế giới đối với con. |
I’m so proud to be your grandchild. | Con rất tự hào là cháu của bà/ông. |
You inspire me every day. | Bà/Ông truyền cảm hứng cho con mỗi ngày. |
Give my love to Grandma/Grandpa | Gửi lời yêu thương của con đến bà/ông |
I hope you’re doing well. | Con hy vọng bà/ông vẫn khỏe. |
I’m sending you a big hug. | Con gửi bà/ông một cái ôm thật chặt. |
Thank you for your love and support. | Cảm ơn tình yêu thương và sự hỗ trợ của bà/ông. |
You are always in my heart. | Bà/ông luôn ở trong trái tim con. |
I learn so much from you. | Con học được rất nhiều điều từ bà/ông. |
Cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh với bố mẹ
Bố mẹ là những người quan trọng nhất trong cuộc đời mỗi chúng ta. Bày tỏ tình cảm với bố mẹ bằng tiếng Anh không chỉ là cách thể hiện sự biết ơn mà còn giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp. Dưới đây là một số gợi ý cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh dành cho bố mẹ:
Câu nói hay | Ý nghĩa |
I love you, Mom/Dad. | Con yêu mẹ/bố. |
You’re the best mom/dad in the world. | Mẹ/Bố là người mẹ/bố tuyệt vời nhất trên thế giới. |
Thank you for everything. | Cảm ơn mẹ/bố vì tất cả. |
I appreciate all you do for me. | Con biết ơn tất cả những gì mẹ/bố đã làm cho con. |
You’re my hero. | Mẹ/Bố là anh hùng của con. |
I’m so grateful for you. | Con rất biết ơn mẹ/bố. |
I’m proud of you. | Con tự hào về mẹ/bố. |
I admire you so much. | Con ngưỡng mộ mẹ/bố rất nhiều. |
You inspire me every day. | Mẹ/bố truyền cảm hứng cho con mỗi ngày. |
I look up to you. | Con noi gương mẹ/bố. |
You’re always there for me. | Mẹ/bố luôn ở bên cạnh con. |
I can always count on you. | Con luôn có thể tin tưởng vào mẹ/bố. |
Thank you for your support. | Cảm ơn sự hỗ trợ của mẹ/bố. |
I love spending time with you. | Con thích dành thời gian với mẹ/bố. |
You make me happy. | Mẹ/bố làm con hạnh phúc. |
You’re the best. | Mẹ/bố là nhất! |
I miss you. | Con nhớ mẹ/bố. |
I’m thinking of you. | Con đang nghĩ đến mẹ/bố. |
I can’t wait to see you again. | Con nóng lòng được gặp lại mẹ/bố. |
How are you doing today? | Hôm nay mẹ/bố thế nào? |
I hope you’re having a good day. | Con hy vọng mẹ/bố có một ngày tốt lành. |
Take care of yourself. | Mẹ/bố hãy giữ gìn sức khỏe nhé. |
I’m always here for you. | Con sẽ luôn ở bên cạnh mẹ/bố. |
You mean the world to me. | Mẹ/bố là cả thế giới đối với con. |
I’m so lucky to have you as my parents. | Con thật may mắn khi có mẹ/bố. |
I cherish our memories together. | Con trân trọng những kỷ niệm của chúng ta. |
Thank you for your love and guidance. | Cảm ơn vì tình yêu thương và sự dẫn dắt của mẹ/bố. |
You’re such a good mom/dad. | Mẹ/bố là một người mẹ/bố tuyệt vời. |
I’ll give you a call soon. | Con sẽ sớm gọi cho mẹ/bố. |
Sending you lots of love. | Gửi đến mẹ/bố thật nhiều yêu thương. |
You’re my inspiration. | Mẹ/bố là nguồn cảm hứng của con. |
I’ll always be grateful for what you’ve done for me. | Con luôn biết ơn những gì mẹ/bố đã làm cho con. |
Cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh với người yêu
Tình yêu là một thứ tình cảm thiêng liêng và tuyệt đẹp. Để giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn trong việc bày tỏ tình cảm với người yêu, dưới đây là một số câu nói và thành ngữ tiếng Anh hay về tình yêu mà bạn có thể tham khảo.
Các câu nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh với người yêu
Bày tỏ tình cảm với người yêu bằng tiếng Anh không chỉ lãng mạn mà còn giúp bạn ghi điểm trong mắt đối phương. Dưới đây là một số cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh dành cho người yêu:
Câu nói hay | Ý nghĩa |
I love you. | Anh yêu em. / Em yêu anh. |
I’m crazy about you. | Anh/Em phát cuồng vì em/anh. |
You’re my everything. | Em/Anh là tất cả của anh/em. |
I adore you. | Anh/Em yêu em/anh rất nhiều. |
You mean the world to me. | Em/Anh là cả thế giới đối với anh/em. |
I can’t live without you. | Anh/Em không thể sống thiếu em/anh. |
You’re my soulmate. | Em/Anh là tri kỷ của anh/em. |
I’m so lucky to have you. | Anh/Em thật may mắn khi có em/anh. |
You complete me. | Em/Anh là mảnh ghép hoàn hảo của anh/em. |
I cherish you. | Anh/Em trân trọng em/anh. |
You’re the love of my life. | Em/Anh là tình yêu của đời anh/em. |
I’m falling for you. | Anh/Em đang say nắng em/anh. |
I’m head over heels for you. | Anh/Em yêu em/anh say đắm. |
You’re my dream come true. | Em/Anh là giấc mơ thành hiện thực của anh/em. |
I’ll always love you. | Anh/Em sẽ mãi yêu em/anh. |
You’re my best friend and my lover. | Em/Anh là bạn thân nhất và cũng là người yêu của anh/em. |
I’m so happy with you. | Anh/Em rất hạnh phúc khi ở bên em/anh. |
You make me a better person. | Em/Anh làm cho anh/em trở thành người tốt hơn. |
I can’t imagine my life without you. | Anh/Em không thể tưởng tượng cuộc sống của mình nếu không có em/anh. |
You take my breath away. | Em/Anh làm anh/em ngây ngất. |
You’re my prince charming/princess. | Em/Anh là hoàng tử/công chúa trong mơ của anh/em. |
I’m yours forever. | Anh/Em mãi mãi là của em/anh. |
You’re the most beautiful person I know. | Em/Anh là người đẹp nhất mà anh/em từng biết. |
I’m addicted to you. | Anh/Em nghiện em/anh mất rồi. |
You’re my sunshine. | Em/Anh là ánh nắng của anh/em. |
You light up my world. | Em/Anh thắp sáng thế giới của anh/em. |
I want to grow old with you. | Anh/Em muốn cùng em/anh già đi. |
I love you more than words can say. | Anh/Em yêu em/anh nhiều hơn những gì lời nói có thể diễn tả. |
You’re my heart’s desire. | Em/Anh là mong ước của trái tim anh/em. |
I will always be there for you. | Anh/Em sẽ luôn ở bên cạnh em/anh. |
You’re perfect just the way you are. | Em/Anh hoàn hảo theo cách của em/anh. |
My heart beats only for you. | Trái tim em chỉ đập vì anh. |
Các thành ngữ tiếng Anh hay về tình yêu
Ngoài những câu nói đơn giản, việc sử dụng thành ngữ sẽ giúp cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh của bạn trở nên ấn tượng và sâu sắc hơn. Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh hay về tình yêu bạn có thể tham khảo:
Thành ngữ tiếng Anh | Ý nghĩa |
Head over heels in love | Yêu say đắm, yêu đến cuồng si. |
Love at first sight | Yêu từ cái nhìn đầu tiên. |
A match made in heaven | Một cặp trời sinh, một cặp đôi hoàn hảo. |
The apple of one’s eye | Người yêu quý, bảo bối của ai đó. |
To have a crush on someone | Thầm thương trộm nhớ ai đó. |
To be smitten with someone | Bị ai đó hớp hồn, mê mẩn ai đó. |
To sweep someone off their feet | Khiến ai đó hoàn toàn bị chinh phục, say mê. |
To pop the question | Cầu hôn. |
To tie the knot | Kết hôn. |
To find the one | Tìm thấy một nửa đích thực của mình. |
Puppy love | Tình yêu tuổi học trò, tình yêu non nớt. |
Double date | Hẹn hò đôi. |
Blind date | Hẹn hò với người mình chưa từng gặp mặt. |
Love is blind | Tình yêu là mù quáng. |
Love conquers all | Tình yêu chinh phục tất cả. |
Wear your heart on your sleeve | Thể hiện tình cảm ra bên ngoài, không che giấu cảm xúc. |
Have a soft spot for someone | Có cảm tình đặc biệt với ai đó. |
Kiss and make up | Làm lành sau khi cãi nhau. |
Be an item | Là một đôi, đang hẹn hò. |
Get hitched | Kết hôn. |
Walk down the aisle | Làm lễ cưới, tiến vào lễ đường. |
Lovebirds | Cặp đôi đang yêu nhau say đắm. |
Soulmate | Tri kỷ, bạn tâm giao. |
Better half | Một nửa của mình (chỉ vợ/chồng). |
Significant other | Người yêu, người quan trọng. |
Cupid | Thần tình yêu. |
To be lovey-dovey | Thể hiện tình cảm một cách âu yếm, nồng nàn. |
To have butterflies in your stomach | Cảm thấy bồn chồn, lo lắng vì yêu. |
Sử dụng thành ngữ sẽ làm cho cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh thêm phần phong phú và tự nhiên. Hãy lựa chọn những thành ngữ phù hợp để bày tỏ tình cảm của mình một cách hiệu quả nhất.
Cùng ELSA Speak cải thiện kĩ năng phát âm với khóa học chỉ 5k/ngày để sử dụng thành ngữ một cách chính xác, tự nhiên như người bản xứ nhé!
Cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh với bạn bè
Bạn bè là những người đồng hành cùng ta trên những chặng đường đời. Bày tỏ tình cảm với bạn bè bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn củng cố mối quan hệ mà còn là cơ hội để luyện tập giao tiếp. Dưới đây là một số cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh dành cho bạn bè:
Câu nói hay | Ý nghĩa |
You’re my best friend. | Cậu là bạn thân nhất của tớ. |
I appreciate your friendship. | Tớ trân trọng tình bạn của chúng ta. |
I’m so glad we’re friends. | Tớ rất vui vì chúng ta là bạn. |
You’re a great friend. | Cậu là một người bạn tuyệt vời. |
Thanks for being my friend. | Cảm ơn vì đã là bạn của tớ. |
I can always count on you. | Tớ luôn có thể tin tưởng vào cậu. |
You’re always there for me. | Cậu luôn ở bên cạnh tớ. |
I love hanging out with you. | Tớ thích đi chơi với cậu. |
You make me laugh. | Cậu làm tớ cười. |
You’re such a good listener. | Cậu là một người biết lắng nghe. |
I’m lucky to have you as a friend. | Tớ may mắn khi có cậu là bạn. |
I value our friendship. | Tớ coi trọng tình bạn của chúng ta. |
You’re one of a kind. | Cậu là duy nhất. |
I miss you. | Tớ nhớ cậu. |
I’m thinking of you. | Tớ đang nghĩ về cậu. |
Let’s catch up soon. | Gặp nhau sớm nhé. |
I’m here for you if you need anything. | Tớ luôn ở đây nếu cậu cần bất cứ điều gì. |
You’re amazing. | Cậu thật tuyệt vời. |
You’re so funny! | Cậu thật hài hước! |
You brighten my day. | Cậu làm ngày của tớ tươi sáng hơn. |
I enjoy our conversations. | Tớ thích những cuộc trò chuyện của chúng ta. |
You understand me so well. | Cậu hiểu tớ rất rõ. |
I’m grateful for your support. | Tớ biết ơn sự ủng hộ của cậu. |
You’re a true friend. | Cậu là một người bạn chân chính. |
I can tell you anything. | Tớ có thể kể cho cậu nghe bất cứ điều gì. |
You’re the best! | Cậu là nhất! |
Cheers to our friendship! | Nâng ly vì tình bạn của chúng ta! |
You’re special to me. | Cậu rất đặc biệt với tớ. |
I cherish our memories together. | Tớ trân trọng những kỷ niệm của chúng ta. |
I’m glad I met you. | Tớ rất vui vì đã gặp cậu. |
You’re a good influence on me. | Cậu ảnh hưởng tốt đến tớ. |
I admire your strength. | Tôi ngưỡng mộ sức mạnh của bạn. |
>> Xem thêm:
- Tổng hợp 100+ thành ngữ tiếng Anh về tình yêu, cuộc sống thông dụng
- How was your day là gì? Cách trả lời hay, sáng tạo khi trò chuyện
- 120+ lời chúc cuối tuần vui vẻ tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa
Trên đây là tổng hợp 111+ cách nói thể hiện tình cảm bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho ông bà, bố mẹ, bạn bè và người yêu. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp hàng ngày và bày tỏ tình cảm với những người thân yêu bằng tiếng Anh. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích về tips luyện phát âm tiếng Anh nhé!