Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi được giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh chưa? Đặc biệt là trong những tình huống quan trọng như phỏng vấn xin việc hay gặp gỡ đối tác mới. Đừng lo lắng! Với những mẫu câu và từ vựng chuẩn xác, bạn hoàn toàn có thể tự tin giới thiệu về bản thân một cách ấn tượng. Cùng ELSA Speak khám phá ngay những bí quyết để viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên thật chuyên nghiệp nhé.
Vì sao “Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh” lại quan trọng?
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là bước đầu tiên trong hầu hết các cuộc hội thoại. Khi bạn nói rõ ràng và tự tin về bản thân bằng tiếng Anh, người đối diện sẽ có ấn tượng tốt ngay từ đầu. Ngoài ra, phần giới thiệu này còn giúp bạn dẫn dắt cuộc trò chuyện một cách tự nhiên, mở rộng mối quan hệ và thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Nội dung cần chuẩn bị cho bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Khi bắt đầu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, bạn nên trình bày những thông tin cơ bản trước như: tên, tuổi, quê quán, nghề nghiệp hoặc ngành học, sở thích và đam mê cá nhân. Đây là phần mở đầu giúp người nghe có cái nhìn tổng quan về bạn.
Sau phần giới thiệu cơ bản, tùy vào hoàn cảnh giao tiếp như phỏng vấn, thuyết trình hay giao lưu bạn bè, bạn có thể bổ sung thêm các nội dung như:
- Mục tiêu hoặc ước mơ trong tương lai
- Điểm mạnh và điểm yếu (rất quan trọng trong phỏng vấn xin việc)
- Kinh nghiệm làm việc hoặc học tập nổi bật
- Giá trị cá nhân hoặc triết lý sống, nếu phù hợp với bối cảnh trò chuyện
Việc chuẩn bị trước các nội dung này sẽ giúp bạn tự tin hơn, nói trôi chảy và tạo được ấn tượng tốt với người nghe.
Cấu trúc bài viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Phần chào mở đầu (Greetings)
Greetings (Lời chào) là những từ ngữ, câu nói hoặc cử chỉ được sử dụng để bắt đầu một cuộc trò chuyện, thể hiện sự lịch sự và thân thiện với người đối diện, tạo ra bầu không khí tích cực cho toàn bộ cuộc nói chuyện. Trong bài viết đoạn văn giới thiệu bản thân, phần Greetings cần viết ngắn gọn, lịch sự để tạo ấn tượng tốt với người đọc. Ngoài ra, bạn cũng cần cân nhắc đến ngữ cảnh giao tiếp và đối tượng nghe để chọn lời chào phù hợp.
Sau đây là một số gợi ý về cách dùng lời chào theo ngữ cảnh:
Trang trọng:
- Good morning/afternoon/evening, everyone. It is a pleasure to meet you all. (Chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối, tất cả các bạn. Được gặp mọi người là niềm vinh hạnh của tôi.)
- I would like to take this opportunity to introduce myself. (Nhân đây, tôi xin được giới thiệu đôi chút về bản thân mình.)
- It’s an honor to be here today. (Tôi rất vinh dự được có mặt ở đây hôm nay.)
- Thank you for giving me the opportunity to introduce myself. (Cảm ơn vì đã cho tôi cơ hội được giới thiệu bản thân.)
Thân thiện:
- Hi everyone, (Chào mọi người,).
- Hello there, (Chào cậu,).
- Nice to meet you all. (Rất vui được gặp các cậu.).
Trung tính:
- Let me briefly introduce myself. (Cho phép tôi được giới thiệu ngắn gọn về bản thân.)
- I’m glad to be here and share a little bit about myself. (Tôi rất vui được có mặt và chia sẻ đôi điều về bản thân mình.)
Mẹo nhỏ: Bạn có thể nói lời chào với nụ cười và ngữ điệu tích cực để tạo nên cảm giác thân thiện và chuyên nghiệp ngay từ lúc bắt đầu cuộc trò chuyện.
>> Xem thêm kiến thức về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
Phần giới thiệu (Introduction)
Introduction (Phần giới thiệu) là phần cung cấp thông tin cơ bản về bản thân người nói/người viết để giúp họ hiểu rõ bạn là ai. Với bài viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh dành cho sinh viên, các thông tin cần có ở đoạn này bao gồm tên, tuổi, quê quán, chuyên ngành, lớp,… Đây chính là bước quan trọng để bạn tạo thiện cảm và gây ấn tượng tốt trong mắt người nghe hoặc người đọc.
Ví dụ:
Hello everyone, my name is Linh. I’m 20 years old and I come from Hanoi. I’m a student at HANU, majoring in English. (Chào mọi người, mình tên là Linh. Mình 20 tuổi và đến từ Hà Nội. Mình đang là sinh viên trường Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Tiếng Anh.)
Phần đặc điểm nổi bật (Highlights)
Highlights (Nổi bật) là cơ hội để bạn tạo điểm nhấn và khiến người đọc hoặc người nghe có ấn tượng sâu sắc hơn với bạn. Đây là phần bạn có thể chia sẻ những điều đặc biệt, như tính cách nổi bật, sở thích cá nhân, thành tích học tập,…Những chi tiết này không chỉ giúp phần giới thiệu trở nên sinh động hơn mà còn thể hiện được cá tính riêng của bạn.
Ví dụ:
I’m a very outgoing person and I love meeting new people. In my free time, I enjoy playing the guitar and traveling. (Tớ là người rất thoải mái, hoà đồng và tớ thích được gặp nhiều người bạn mới. Trong thời gian rảnh, tớ thường chơi guitar hoặc đi du lịch.)
Phần kết thúc (Closing)
Closing (Kết bài) là phần tóm tắt lại những thông tin chính và thể hiện mong muốn kết nối, hợp tác hoặc trò chuyện nhiều hơn với người nghe hoặc người đọc. Dù chỉ là vài câu ngắn, phần này vẫn rất quan trọng để để lại ấn tượng cuối cùng tích cực.
Ví dụ:
I’m looking forward to meeting all of you and working together on this project. (Mình rất mong sớm được gặp mọi người và hoàn thành dự án này cùng nhau).
Tìm hiểu ngay kiến thức ngữ pháp giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ – Cách giản lược mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh đúng chuẩn.
Tìm hiểu ngay kiến thức ngữ pháp giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ – Cách giản lược mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh đúng chuẩn

Một số chủ đề từ vựng phổ biến để giới thiệu bản thân
Tên
Từ vựng | Phát âm (IPA) | Nghĩa | Ví dụ |
Name | /neɪm/ | Tên | My name is Linh. (Tên tớ là Linh.) |
Surname/Last name | /ˈsɜːrneɪm/ /ˈlæst neɪm/ | Họ | My surname is Nguyen. (Họ của mình là Nguyễn.) |
Middle name | /mɪdəl neɪm/ | Tên đệm | My middle name is Mai. (Tên đệm của tôi là Mai.) |
Nickname | /nɪkneɪm/ | Biệt danh | My nickname is Lily. |
Full name | /fʊl neɪm/ | Tên đầy đủ | My full name is Nguyen Thi Mai Linh. |
Trường học và năm học
Từ vựng | Phát âm (IPA) | Nghĩa | Ví dụ |
School | /skuːl/ | Trường học | I graduated from high school last year and now I’m attending a prestigious university. (Tôi tốt nghiệp trung học năm ngoái và bây giờ đang theo học tại một trường đại học danh tiếng.) |
University/College | /juːnɪˈvɜːrsəti/ /ˈkɑːlidʒ/ | Đại học/Cao đẳng | She is a freshman at Stanford University. (Cô ấy là sinh viên năm nhất tại Đại học Stanford.) |
Grade/Year | /ɡreɪd/ /jɪər/ | Khối/Năm | What grade are you in? (Bạn đang học năm mấy?) |
Major | /ˈmeɪdʒər/ | Chuyên ngành | He is majoring in engineering. (Anh ấy đang theo học chuyên ngành kỹ thuật.) |
Faculty | /ˈfækəlti/ | Khoa | The Faculty of Arts offers a wide range of humanities courses. (Khoa Nghệ thuật cung cấp một loạt các khóa học nhân văn.) |
Department | /dɪˈpɑːrtmənt/ | Bộ môn | The Department of Chemistry is conducting research on new materials. (Bộ môn Hóa học đang tiến hành nghiên cứu về các vật liệu mới.) |
Semester | /səˈmɛstər/ | Học kỳ | The fall semester starts in September. (Học kỳ mùa thu bắt đầu vào tháng Chín.) |
Quarter | /ˈkwɔːrtər/ | Học phần (một số trường chia năm học thành 4 học phần) | Each quarter is ten weeks long. (Mỗi quý kéo dài mười tuần.) |
Sophomore | /ˈsɑːfəmɔːr/ | Sinh viên năm hai | As a sophomore, she has more freedom to choose her courses. (Là một sinh viên năm hai, cô ấy có nhiều tự do hơn để chọn các khóa học của mình.) |
Junior | /ˈdʒuːnjər/ | Sinh viên năm ba | Juniors are usually required to start thinking about their thesis topics. (Sinh viên năm ba thường được yêu cầu bắt đầu suy nghĩ về đề tài luận văn của mình.) |
Senior | /ˈsiːnjər/ | Sinh viên năm cuối | Seniors are busy preparing for graduation. (Sinh viên năm cuối đang bận rộn chuẩn bị cho lễ tốt nghiệp.) |
Undergraduate | /ˌʌndərˈɡrædʒuət/ | Sinh viên đại học (chưa tốt nghiệp) | Undergraduate students can participate in various extracurricular activities. (Sinh viên đại học có thể tham gia vào nhiều hoạt động ngoại khóa khác nhau.) |
Graduate student | /ˈɡrædʒuət ˈstuːdənt/ | Sinh viên cao học | Graduate students often teach undergraduate courses as teaching assistants. (Sinh viên cao học thường giảng dạy các khóa học đại học với tư cách trợ giảng.) |
Course | /kɔːrs/ | Môn học | I’m taking a course on American history. (Tôi đang học một khóa học về lịch sử Mỹ.) |
Curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình học | The curriculum of this program is very demanding. (Chương trình giảng dạy của chương trình này rất đòi hỏi.) |
>> Xem thêm: Những lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay, ngắn gọn, ý nghĩa nhất
Chuyên ngành
Từ vựng (Tiếng Anh) | Phát âm (IPA) | Nghĩa (Tiếng Việt) | Ví dụ |
Major | /ˈmeɪdʒər/ | Chuyên ngành | My major is Computer Science. (Chuyên ngành của tôi là Khoa học Máy tính.) |
Minor | /ˈmaɪnər/ | Chuyên ngành phụ | I have a minor in Business Administration. (Tôi có chuyên ngành phụ là Quản trị Kinh doanh.) |
Course | /kɔːrs/ | Môn học | I’m taking a course in advanced calculus. (Tôi đang học một môn về giải tích nâng cao.) |
Syllabus | /ˈsɪləbəs/ | Giáo trình | The syllabus for this course is very detailed. (Giáo trình cho môn học này rất chi tiết.) |
Textbook | /ˈtɛkstbʊk/ | Sách giáo khoa | I have to buy a new textbook for my biology class. (Tôi phải mua một cuốn sách giáo khoa mới cho lớp sinh học.) |
Assignment | /əˈsaɪnmənt/ | Bài tập | I have a lot of assignments due next week. (Tôi có rất nhiều bài tập phải nộp vào tuần sau.) |
Thesis | /ˈθiːsɪs/ | Luận văn | I’m writing my thesis on the impact of climate change. (Tôi đang viết luận văn về tác động của biến đổi khí hậu.) |
Dissertation | /ˌdɪsəˈteɪʃn/ | Luận án (thường dùng cho bậc cao học) | He is working on his dissertation for his PhD. (Anh ấy đang làm luận án tiến sĩ.) |
Seminar | /ˈsɛmɪnɑːr/ | Hội thảo | I attended a seminar on artificial intelligence. (Tôi đã tham dự một hội thảo về trí tuệ nhân tạo.) |
Workshop | /ˈwɜːrkʃɑːp/ | Hội thảo thực hành | I learned a lot from the writing workshop. (Tôi đã học được rất nhiều từ hội thảo viết.) |
Kỹ năng
Từ vựng (Tiếng Anh) | Phát âm (IPA) | Nghĩa (Tiếng Việt) | Ví dụ |
Critical thinking | /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ | Tư duy phản biện | Developing strong critical thinking skills helps students analyze information and form their own opinions. (Phát triển kỹ năng tư duy phản biện giúp sinh viên phân tích thông tin và hình thành quan điểm riêng.) |
Problem-solving | /ˈprɑːbləm ˈsɑːlviŋ/ | Giải quyết vấn đề | Engineering students need excellent problem-solving skills to design and build new products. (Sinh viên kỹ thuật cần có kỹ năng giải quyết vấn đề xuất sắc để thiết kế và xây dựng sản phẩm mới.) |
Communication | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ | Giao tiếp | Effective communication skills are essential for success in any field. (Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng để thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào.) |
Time management | /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý thời gian | Good time management helps students balance their studies, work, and social life. (Quản lý thời gian tốt giúp sinh viên cân bằng giữa việc học, làm việc và cuộc sống xã hội.) |
Teamwork | /ˈtiːmwɜːrk/ | Làm việc nhóm | Working on group projects helps students develop teamwork skills. (Làm việc nhóm giúp sinh viên phát triển kỹ năng làm việc nhóm.) |
Adaptability | /əˌdæptəˈbɪlɪti/ | Khả năng thích nghi | Adaptability is important in a rapidly changing world. (Khả năng thích nghi rất quan trọng trong một thế giới luôn thay đổi.) |
Research | /rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu | Conducting research is a fundamental skill for many academic disciplines. (Thực hiện nghiên cứu là một kỹ năng cơ bản cho nhiều ngành học.) |
Presentation | /ˌprezənˈteɪʃn/ | Trình bày | Being able to give a clear and concise presentation is a valuable skill. (Khả năng trình bày rõ ràng và súc tích là một kỹ năng quý giá.) |
Leadership | /ˈliːdərʃɪp/ | Lãnh đạo | Taking on leadership roles in student organizations can help develop leadership skills. (Tham gia các vị trí lãnh đạo trong các tổ chức sinh viên có thể giúp phát triển kỹ năng lãnh đạo.) |
Creativity | /kriːeɪˈtɪvɪti/ | Sáng tạo | Creativity is essential for innovation and problem-solving. (Tính sáng tạo rất quan trọng cho đổi mới và giải quyết vấn đề.) |
Tính cách
Từ vựng (Tiếng Anh) | Phát âm (IPA) | Nghĩa (Tiếng Việt) | Ví dụ |
Diligent | /ˈdɪlɪdʒənt/ | Siêng năng, cần cù | She is a diligent student who always completes her assignments on time. (Cô ấy là một sinh viên siêng năng, luôn hoàn thành bài tập đúng hạn.) |
Dedicated | /ˈdɛdɪkeɪtɪd/ | Tận tâm, tận tụy | He is dedicated to his studies and always strives for excellence. (Anh ấy rất tận tâm với việc học và luôn phấn đấu để đạt được thành tích xuất sắc.) |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng, có chí lớn | She is an ambitious student who wants to become a doctor. (Cô ấy là một sinh viên có tham vọng, muốn trở thành bác sĩ.) |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo | He is a creative thinker who always comes up with new ideas. (Anh ấy là một người suy nghĩ sáng tạo, luôn đưa ra những ý tưởng mới.) |
Adaptable | /əˈdæptəbl/ | Linh hoạt, dễ thích nghi | She is adaptable and can easily adjust to new situations. (Cô ấy rất linh hoạt và có thể dễ dàng thích nghi với những tình huống mới.) |
Collaborative | /kəˈlæbərətɪv/ | Có tinh thần hợp tác | He is a collaborative team player who enjoys working with others. (Anh ấy là một người chơi đội bóng có tinh thần hợp tác, thích làm việc cùng với người khác.) |
Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản
Giới thiệu tên:
Sau đây là một số mẫu câu giới thiệu tên bằng tiếng Anh:
- My (full) name is + tên: Tên (đầy đủ) của tôi là…
Ví dụ: My full name is Nguyen Thi Mai Anh.
- You can call me + tên gọi thân mật: Bạn có thể gọi tôi là…
Ví dụ: You can call me Mai.
- People usually call me + tên gọi thân mật: Mọi người thường gọi tôi là…
Ví dụ: People usually call me Annie.
- I’m often called + tên gọi thân mật: Tôi thường được gọi là…
Ví dụ: I’m often called Anna.
- My nickname is + tên gọi thân mật: Biệt danh của tôi là…
Ví dụ: My nickname is May. People call me that because my hair is kind of fluffy. (Mình có biệt danh là Mây. Mọi người gọi thế vì tóc mình hơi xù.)
>>> Xem thêm: Gợi ý cách giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn, thu hút nhất
Giới thiệu về quê hương
- I come from + quê quán: Tôi đến từ…
Ví dụ: I come from Hanoi. (Tôi đến từ Hà Nội.)
- I was born and raised in + quê quán: Tôi sinh ra và lớn lên ở…
Ví dụ: I was born and raised in Ho Chi Minh City. (Tôi sinh ra và lớn lên ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
- My hometown is + quê quán: Quê tôi ở…
Ví dụ: My hometown is a small village in Ha Giang. (Quê tôi ở một ngôi làng nhỏ ở Hà Giang.)
- I’m originally from + quê quán: Tôi gốc ở…
Ví dụ: I’m originally from a rural area. (Tôi gốc ở vùng nông thôn.)
>> Xem thêm: Những câu nói, caption tiếng Anh ngắn gọn, hay nhất mọi thời đại về cuộc sống, tình yêu
Giới thiệu về chỗ ở hiện tại
- I currently live in + nơi ở hiện tại: Hiện tại tôi đang sống ở…
Ví dụ: I currently live in a dormitory. (Hiện tại tôi đang sống trong ký túc xá.)
- I’m living in + nơi ở hiện tại: Tôi đang sống ở…
Ví dụ: I’m living in a rented apartment. (Tôi đang sống trong một căn hộ thuê.)
- My current address is + địa chỉ: Địa chỉ hiện tại của tôi là…
Ví dụ: My current address is 123 Nguyen Trai Street, Hanoi. (Địa chỉ hiện tại của tôi là 123 đường Nguyễn Trãi, Hà Nội.)
Giới thiệu về trình độ học vấn
- I am a + nghề nghiệp (student, teacher, etc.) Tôi là một…
Ví dụ: I am a university student. (Tôi là một sinh viên đại học.)
- I am studying + chuyên ngành at + trường: Tôi đang học chuyên ngành… tại trường…
Ví dụ: I am studying English at Hanoi National University. (Tôi đang học tiếng Anh tại Đại học Quốc gia Hà Nội.)
- I graduated from + trường with a degree in + chuyên ngành: Tôi tốt nghiệp trường… với bằng…
Ví dụ: I graduated from Hanoi University of Science with a degree in Computer Science. (Tôi tốt nghiệp Đại học Khoa học Hà Nội với bằng Khoa học Máy tính.)
- I’m currently pursuing a degree in + chuyên ngành: Hiện tại tôi đang theo đuổi bằng…
Ví dụ: I’m currently pursuing a degree in Business Administration. (Hiện tại tôi đang theo đuổi bằng Quản trị Kinh doanh.)
Giới thiệu tính cách
- I am a + tính cách: Tôi là một người…
Ví dụ: I am a very outgoing person. (Tôi là một người rất hướng ngoại.)
- I consider myself to be + tính cách: Tôi xem mình là một người…
Ví dụ: I consider myself to be a hard-working person. (Tôi xem mình là một người chăm chỉ.)
- People say that I am + tính cách: Mọi người nói rằng tôi là một người…
Ví dụ: People say that I am very patient. (Mọi người nói rằng tôi rất kiên nhẫn.)
- I’m known for being + tính cách: Tôi được biết đến là một người…
Ví dụ: I’m known for being very creative. (Tôi được biết đến là một người rất sáng tạo.)
Giới thiệu về sở thích của bản thân
- I enjoy + sở thích: Tôi thích…
Ví dụ: I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.)
- My hobbies include + sở thích: Sở thích của tôi bao gồm…
Ví dụ: My hobbies include playing the guitar and traveling. (Sở thích của tôi bao gồm chơi guitar và du lịch.)
- In my free time, I like to + sở thích: Trong thời gian rảnh, tôi thích…
Ví dụ: In my free time, I like to watch movies. (Trong thời gian rảnh, tôi thích xem phim.)
- One of my favorite things to do is + sở thích: Một trong những điều tôi thích làm nhất là…
Ví dụ: One of my favorite things to do is go hiking. (Một trong những điều tôi thích làm nhất là đi bộ đường dài.)
>>> Xem thêm: Top app học tiếng Anh giao tiếp và từ vựng miễn phí tốt nhất
Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh theo tình huống cụ thể
Phỏng vấn xin việc
Khi bắt đầu cuộc phỏng vấn, nhà tuyển dụng sẽ luôn hỏi bạn câu hỏi “Tell me about yourself.” Đây là câu hỏi để nhà tuyển dụng có thể hiểu rõ hơn về bản thân bạn, và đồng thời cũng là cơ hội để bạn có thể tạo ra ấn tượng chuyên nghiệp ngay từ những phút đầu tiên.
Khi trả lời câu hỏi này, bạn hãy tập trung vào những nội dung như:
- Kinh nghiệm làm việc liên quan
- Kỹ năng nổi bật phù hợp cho công việc
- Thành tích liên quan tới công việc
- Mục tiêu nghề nghiệp và và định hướng phát triển rõ ràng
Lưu ý: Bạn có thể dùng kỹ thuật STAR (Situation, Task, Action, Result) khi nói về kinh nghiệm làm việc của mình.
Ví dụ:
Good morning. My name is Linh, and I recently completed my university studies. Throughout my academic journey, I actively participated in various projects and internships, which helped me develop strong communication and problem-solving skills. I take pride in being a dedicated and detail-oriented individual. I am now seeking an opportunity where I can contribute to your organization while continuing to grow professionally.
(Chào buổi sáng, em tên là Linh, và em vừa hoàn thành chương trình đại học. Trong suốt quá trình học, em đã tích cực tham gia nhiều dự án và kỳ thực tập, qua đó rèn luyện được kỹ năng giao tiếp cũng như giải quyết vấn đề. Em tự tin rằng mình là người tận tâm, chú trọng đến chi tiết. Hiện tại, em đang tìm kiếm một cơ hội để có thể đóng góp cho công ty và phát triển bản thân một cách chuyên nghiệp hơn.)
Giao tiếp xã hội
Khi tham gia vào các hoạt động giao tiếp xã hội như gặp mặt bạn bè, giao lưu, hay các sự kiện quan trọng, bạn sẽ thường được hỏi các câu như “Can you tell me about yourself?” hoặc “So, what do you do?”. Đây là các lời mở đầu cuộc trò chuyện thường gặp, và đồng thời cũng là cơ hội để bạn giới thiệu bản thân một cách dễ gần, thân thiện, giúp tạo ấn tượng tích cực với người nghe ngay từ đầu.
Khi giới thiệu, bạn nên tập trung vào các nội dung sau:
- Tên của bạn, bạn đến từ đâu
- Bạn đang làm hay đang học gì
- Một vài sở thích hoặc tính cách nổi bật của bạn
Lưu ý: Bạn nên giữ giọng điệu tự nhiên, vui vẻ, sử dụng từ ngữ đơn giản và tránh quá trang trọng để tạo cảm giác thoải mái cho cả hai bên.
Ví dụ:
Hi, I’m Trang. I’m from Hanoi and I work as a graphic designer. I really enjoy live music and trying out new food places. It’s nice to meet you, what about you?
(Chào, mình là Trang. Mình đến từ Hà Nội và hiện đang làm thiết kế đồ họa. Mình rất thích nghe nhạc sống và thử các quán ăn mới. Rất vui được gặp bạn, còn bạn thì sao?)
Môi trường công sở, chuyên nghiệp
Trong các môi trường như hội thảo chuyên ngành, buổi họp mặt đối tác hay sự kiện networking, việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cần thể hiện sự chuyên nghiệp, ngắn gọn và rõ ràng. Đây là cơ hội để bạn tạo ấn tượng tích cực, thể hiện năng lực chuyên môn cũng như mở ra các mối quan hệ công việc tiềm năng.
Mục đích:
- Giới thiệu vai trò và chuyên môn của bạn trong công ty/ lĩnh vực.
- Nhấn mạnh các kỹ năng, kinh nghiệm hoặc giá trị bạn mang lại.
- Mở đầu cho cuộc trò chuyện hợp tác hoặc kết nối chuyên nghiệp.
Nội dung nên có:
- Tên + vị trí công việc hiện tại
- Công ty hoặc lĩnh vực bạn đang làm việc
- Mô tả ngắn về chuyên môn/kinh nghiệm nổi bật
- Mục tiêu hoặc mong muốn kết nối trong sự kiện
Ví dụ:
Good morning. My name is Mai Nguyen, and I’m a business development manager at ABC Solutions. I specialize in strategic partnerships and client engagement across the Southeast Asian market. I’ve been working in this field for over 5 years and have a strong interest in sustainable growth strategies. I’m here today to learn from other professionals and explore new collaboration opportunities.
(Chào buổi sáng. Tôi là Mai Nguyễn, hiện là quản lý phát triển kinh doanh tại công ty ABC Solutions. Tôi chuyên về xây dựng quan hệ đối tác chiến lược và chăm sóc khách hàng trong khu vực Đông Nam Á. Tôi đã làm trong lĩnh vực này hơn 5 năm và đặc biệt quan tâm đến các chiến lược phát triển bền vững. Hôm nay tôi đến đây để học hỏi thêm từ các chuyên gia khác và tìm kiếm cơ hội hợp tác mới.)
Đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng anh cho học sinh
- Bài nói giới thiệu bản thân bằng tiếng anh cho học sinh
Hello, my name is John. I am 15 years old and I am currently studying at ABC High School. I am in grade 10, and my favorite subjects are English and Science. In my free time, I enjoy playing football and reading books. I am also a member of the school’s football team. I believe that sports are important for health, and I try to stay active as much as I can. I hope to make many friends this year and learn as much as possible.
Dịch nghĩa:
Chào, mình tên là John. Mình 15 tuổi và hiện đang học tại trường Trung học ABC. Mình học lớp 10, và môn học yêu thích của mình là Tiếng Anh và Khoa học. Vào thời gian rảnh, mình thích chơi bóng đá và đọc sách. Mình cũng là thành viên của đội bóng đá của trường. Mình tin rằng thể thao rất quan trọng cho sức khỏe, và mình luôn cố gắng giữ cho mình năng động. Mình hy vọng sẽ kết bạn nhiều trong năm nay và học hỏi được nhiều điều.
- Bài tiếng anh giới thiệu bản thân cho học sinh
Hi! My name is Sarah, and I am 14 years old. I am a student at XYZ School, where I am in the 9th grade. I love to learn new things, and my favorite subject is History because I am fascinated by different cultures and past events. In my free time, I enjoy drawing and painting. I also like spending time with my family and playing video games with my friends. I am excited to meet new people and hope to become better at school this year.
Dịch nghĩa:
Chào! Mình tên là Sarah, và mình 14 tuổi. Mình là học sinh của trường XYZ, học lớp 9. Mình thích học những điều mới, và môn học yêu thích của mình là Lịch sử vì mình rất đam mê các nền văn hóa và sự kiện trong quá khứ. Vào thời gian rảnh, mình thích vẽ và sơn. Mình cũng thích dành thời gian với gia đình và chơi game với bạn bè. Mình rất háo hức gặp gỡ những người bạn mới và hy vọng sẽ học hỏi được nhiều điều hơn trong năm nay.
- Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh 1
Good morning! My name is Alex, and I am 16 years old. I study at a local high school, and I am in the 11th grade. I love studying Mathematics and Physics because I find solving problems very interesting. When I am not studying, I enjoy listening to music and playing the guitar. I also love cooking, especially trying out new recipes. In the future, I would like to become an engineer and contribute to the world by creating innovative solutions.
Dịch nghĩa:
Chào buổi sáng! Mình tên là Alex, và mình 16 tuổi. Mình học tại một trường trung học địa phương và hiện học lớp 11. Mình thích học Toán và Vật lý vì mình thấy việc giải quyết các bài toán rất thú vị. Khi không học, mình thích nghe nhạc và chơi guitar. Mình cũng thích nấu ăn, đặc biệt là thử các công thức mới. Trong tương lai, mình muốn trở thành một kỹ sư và đóng góp cho thế giới bằng cách tạo ra những giải pháp sáng tạo.
- Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh 2
Hi, my name is Lily. I am 13 years old and currently a student at DEF Middle School. I enjoy studying literature because I love reading stories and learning new things about the world. My favorite hobbies are swimming and writing short stories. I also enjoy spending time with my friends and going on family trips. I am looking forward to a great school year and hope to improve my writing skills.
Dịch nghĩa:
Chào, mình tên là Lily. Mình 13 tuổi và hiện đang là học sinh của trường Trung học DEF. Mình thích học môn Văn vì mình yêu thích đọc sách và học hỏi những điều mới về thế giới. Sở thích của mình là bơi lội và viết những câu chuyện ngắn. Mình cũng thích dành thời gian với bạn bè và đi du lịch cùng gia đình. Mình mong chờ một năm học tuyệt vời và hy vọng sẽ cải thiện kỹ năng viết của mình.
- Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh 3
Hello, my name is David, and I am 17 years old. I am in my final year at GHI High School. My favorite subject is Biology because I am fascinated by the human body and how it works. I spend my free time playing basketball and watching science documentaries. I am passionate about health and fitness and hope to pursue a career in medicine. I also love helping others and often volunteer at the local community center.
Dịch nghĩa:
Chào, mình tên là David, và mình 17 tuổi. Mình đang học năm cuối tại trường Trung học GHI. Môn học yêu thích của mình là Sinh học vì mình rất thích tìm hiểu về cơ thể con người và cách nó hoạt động. Vào thời gian rảnh, mình thích chơi bóng rổ và xem các bộ phim tài liệu về khoa học. Mình đam mê sức khỏe và thể hình, và hy vọng sẽ theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực y học. Mình cũng rất thích giúp đỡ người khác và thường xuyên tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
>>> Xem thêm:
- Học 150+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” thông dụng nhất
- 1000 Từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng đầy đủ nhất
- Khám phá bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh
Đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng anh cho sinh viên
Hello, my name is Michael, and I’m a first-year student at XYZ University, majoring in Computer Science. I’ve always been passionate about technology and problem-solving, which led me to choose this field. In my free time, I enjoy coding and working on personal projects. I also love playing video games and reading books on artificial intelligence. I hope to gain valuable skills during my time at university and eventually work in the tech industry, creating innovative solutions that can make a difference.
Dịch nghĩa:
Chào, tôi tên là Michael, và tôi là sinh viên năm nhất tại Đại học XYZ, chuyên ngành Khoa học Máy tính. Tôi luôn đam mê công nghệ và giải quyết vấn đề, điều này đã dẫn tôi đến việc chọn ngành học này. Vào thời gian rảnh, tôi thích lập trình và làm các dự án cá nhân. Tôi cũng thích chơi game và đọc sách về trí tuệ nhân tạo. Tôi hy vọng sẽ tích lũy được những kỹ năng quý giá trong thời gian học tại đại học và sau này làm việc trong ngành công nghệ, tạo ra những giải pháp sáng tạo có thể tạo ra sự khác biệt.
- Bài nói giới thiệu bản thân bằng tiếng anh cho sinh viên
Hi, I’m Emily, a sophomore studying Psychology at ABC University. I’ve always been fascinated by how the mind works and how people behave, which is why I chose this major. Outside of class, I love volunteering at local mental health organizations, where I help organize events and raise awareness about mental well-being. In my free time, I enjoy playing tennis, hiking, and spending time with my friends. I aspire to become a clinical psychologist and help others lead healthier lives.
Dịch nghĩa:
Chào, tôi là Emily, sinh viên năm hai chuyên ngành Tâm lý học tại Đại học ABC. Tôi luôn bị cuốn hút bởi cách thức hoạt động của tâm trí và hành vi con người, đó là lý do tôi chọn ngành học này. Ngoài giờ học, tôi thích tham gia tình nguyện tại các tổ chức sức khỏe tâm thần địa phương, nơi tôi giúp tổ chức sự kiện và nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm lý. Vào thời gian rảnh, tôi thích chơi quần vợt, đi bộ đường dài và dành thời gian với bạn bè. Tôi mong muốn trở thành một nhà tâm lý học lâm sàng và giúp đỡ mọi người có một cuộc sống khỏe mạnh hơn.
- Bài tiếng anh giới thiệu bản thân cho sinh viên
Good afternoon! My name is David, and I’m currently in my third year at University of DEF, majoring in Business Administration. I’m interested in entrepreneurship and management, and I’ve been involved in several student-run startups. Besides my studies, I enjoy reading books on leadership, and I’m passionate about public speaking. I also like to travel and experience new cultures. After graduation, I plan to start my own business and eventually work in international markets.
Dịch nghĩa:
Chào buổi chiều! Tôi tên là David, và hiện tôi đang học năm ba tại Đại học DEF, chuyên ngành Quản trị Kinh doanh. Tôi quan tâm đến khởi nghiệp và quản lý, và tôi đã tham gia vào một số dự án khởi nghiệp do sinh viên điều hành. Ngoài việc học, tôi thích đọc sách về lãnh đạo và tôi đam mê nói trước công chúng. Tôi cũng thích đi du lịch và khám phá các nền văn hóa mới. Sau khi tốt nghiệp, tôi dự định sẽ khởi nghiệp và làm việc trong các thị trường quốc tế.
- Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên 1
Hi there! My name is Sarah, and I’m a senior at GHI University, where I’m studying Environmental Science. I chose this field because I care deeply about the environment and want to contribute to solving global environmental issues. I’ve been involved in various sustainability projects on campus and have even interned with a local environmental nonprofit. In my spare time, I love hiking, gardening, and working on eco-friendly initiatives. I hope to work for an organization that focuses on climate change and sustainability after I graduate.
Dịch nghĩa:
Chào các bạn! Tôi tên là Sarah, và tôi là sinh viên năm cuối tại Đại học GHI, chuyên ngành Khoa học Môi trường. Tôi chọn ngành này vì tôi rất quan tâm đến môi trường và muốn đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu. Tôi đã tham gia vào nhiều dự án bền vững tại trường và thậm chí đã thực tập tại một tổ chức môi trường địa phương. Vào thời gian rảnh, tôi thích đi bộ đường dài, làm vườn và thực hiện các sáng kiến bảo vệ môi trường. Sau khi tốt nghiệp, tôi hy vọng sẽ làm việc cho một tổ chức chuyên về biến đổi khí hậu và phát triển bền vững.
- Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên 2
Hey, my name is Anna, and I’m a second-year student at MNO University, majoring in Graphic Design. I’ve always been passionate about art and creativity, and I decided to turn that passion into a career. I love experimenting with different design software and creating visual artwork. On campus, I’m also part of the art club, where we organize exhibitions and workshops. After graduation, I hope to work as a freelance designer and collaborate with different brands to create impactful designs.
Dịch nghĩa:
Chào, tôi tên là Anna, và tôi là sinh viên năm hai tại Đại học MNO, chuyên ngành Thiết kế Đồ họa. Tôi luôn đam mê nghệ thuật và sự sáng tạo, và tôi đã quyết định biến niềm đam mê đó thành sự nghiệp. Tôi thích thử nghiệm với các phần mềm thiết kế khác nhau và tạo ra các tác phẩm nghệ thuật. Tại trường, tôi cũng tham gia câu lạc bộ nghệ thuật, nơi chúng tôi tổ chức triển lãm và các buổi hội thảo. Sau khi tốt nghiệp, tôi hy vọng sẽ làm việc như một nhà thiết kế tự do và hợp tác với các thương hiệu khác nhau để tạo ra những thiết kế có ảnh hưởng.
Lỗi thường gặp khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh và cách khắc phục
Sau đây là một số lỗi người học thường gặp khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh:
- Lỗi về nội dung:
Một trong các lỗi thường gặp đó chính là nội dung giới thiệu quá dài dòng hoặc quá ngắn gọn. Việc giới thiệu quá dài dòng có thể khiến người nghe mất tập trung, trong khi đó, nói quá ít lại không tạo được ấn tượng tốt với người nghe.
Bên cạnh đó, việc giới thiệu bản thân quá chung chung mà không nêu rõ được các điểm mạnh hoặc kinh nghiệm nổi bật sẽ khiến bạn trở nên mờ nhạt với người nghe. Đặc biệt, nếu không xác định được rõ mục đích cuộc nói chuyện, nội dung giới thiệu của bạn dễ dàng bị lạc hướng và không phù hợp với ngữ cảnh.
- Lỗi về ngữ pháp, từ vựng
Bên cạnh lỗi về nội dung, nhiều người học khi giới thiệu bản thân thường mắc phải các lỗi về ngữ pháp và từ vựng. Lỗi ngữ pháp phổ biến nhất là dùng sai thì và thiếu giới từ, đặc biệt là nhầm lẫn giữa 2 thì hiện tại đơn và hiện tại hoàn thành khi nói về kinh nghiệm làm việc, và thiếu các giới từ như in, at, for,… Điều này sẽ khiến câu văn trở nên mất tự nhiên và sai nghĩa.
Một lỗi khác là sử dụng từ vựng không tự nhiên và quá phụ thuộc vào từ dịch nghĩa tiếng Việt, khiến cách diễn đạt trở nên gượng gạo và thiếu tự nhiên.
- Lỗi về phát âm và ngữ điệu:
Một lỗi khác đó chính là phát âm sai vị hoặc không phát âm âm cuối của từ. Lỗi này có thể khiến người nghe cảm thấy khó hiểu hoặc hiểu sai ý. Ngoài ra, việc thiếu trọng âm từ hoặc trọng âm câu khiến bài nói nghe đều đều, thiếu điểm nhấn. Ngữ điệu không tự nhiên, nói quá nhanh, quá chậm hoặc không ngắt nghỉ hợp lý cũng là một lỗi thường gặp khi phát âm, từ đó dẫn đến cảm giác cứng nhắc và thiếu tự tin.
Để khắc phục các lỗi trên, bạn có thể sử dụng ứng dụng ELSA Speak. Với công nghệ trí tuệ nhân tạo nhận diện giọng nói đặc quyền của ELSA, bạn sẽ được chấm điểm và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Bên cạnh đó, ELSA còn hướng dẫn cách nhấn trọng âm từ, nhịp điệu câu, và ngữ điệu lên xuống sao cho tự nhiên và giống người bản xứ nhất. Ngoài ra, ứng dụng còn cung cấp các bài luyện theo chủ đề như giới thiệu bản thân, phỏng vấn xin việc, thuyết trình,… giúp bạn luyện tập đúng tình huống thực tế.
Với việc luyện tập đều đặn cùng ELSA Speak, bạn sẽ không chỉ phát âm chính xác hơn mà còn nói tiếng Anh trôi chảy, tự nhiên và tự tin hơn khi giới thiệu bản thân trước người nước ngoài, trong môi trường học tập hoặc làm việc chuyên nghiệp.
Mẹo để giới thiệu bản thân ấn tượng và tự tin
Để có thể tạo ấn tượng tốt khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, sau đây là một số mẹo giúp bạn cải thiện đáng kể phần giới thiệu của mình:
- Thực hành và ghi âm lại giọng nói của mình: Khi luyện tập, bạn hãy tự ghi âm và nghe lại để cảm nhận các lỗi sai như phát âm, ngữ điệu, hay nhịp nói chưa hợp lý. Đây là cách tuy đơn giản nhưng sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng nói mỗi ngày.
- Sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Khi giới thiệu bản thân, bạn nên sử dụng thêm các ngôn ngữ hình thể như ánh mắt thân thiện, nụ cười nhẹ, cử chỉ tay tự nhiên,… Các hành động này sẽ giúp bạn gần gũi, chuyên nghiệp hơn, và giúp tăng sự tin tưởng và kết nối giữa bạn và người nghe.
- Duy trì sự tự tin và thái độ tích cực: Khi giới thiệu, hãy giữ tâm lý thoải mái, một thái độ tích cực sẽ giúp bạn nói chuyện trôi chảy và để lại ấn tượng tốt hơn.
- Luôn sẵn sàng thích nghi và điều chỉnh lời giới thiệu: Tùy theo từng ngữ cảnh mà bạn nên điều chỉnh nội dung nói sao cho phù hợp. Việc linh hoạt này sẽ giúp bạn thể hiện bản thân là một người giao tiếp thông minh và tinh tế.
>>> Xem thêm:
- Top đoạn văn mẫu, bài nói về sở thích bằng tiếng Anh hay nhất
- Viết đoạn văn về ngày Tết bằng tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa
- Tổng hợp bài mẫu Viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh hay nhất
Qua bài viết trong danh mục kỹ năng viết – writing, bạn đã được trang bị những kiến thức và kỹ năng cần thiết để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách tự tin và chuyên nghiệp. Hãy luyện tập thường xuyên với ELSA Speak để nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Chúc bạn thành công!