Call for là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giải đáp chi tiết call for là gì và hướng dẫn bạn cách ứng dụng thực tế, giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh một cách tối ưu.

Call for là gì?

Call for là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến của Call for, kèm theo giải thích và ví dụ minh họa.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Đến đón ai đó: Di chuyển đến một nơi để đưa ai đó đi cùng.
    • I’ll call for you at your office after work so we can grab dinner together. (Tôi sẽ đến đón bạn ở văn phòng sau giờ làm để chúng ta cùng đi ăn tối.)
  • Yêu cầu, đòi hỏi điều gì: Cần thiết phải làm điều gì đó trong một tình huống cụ thể.
    • This job interview calls for thorough preparation to impress the recruiter. (Buổi phỏng vấn này đòi hỏi phải chuẩn bị kỹ lưỡng để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.)
  • Công khai kêu gọi, yêu cầu điều gì đó: Kêu gọi hoặc đề nghị công khai về một hành động hoặc giải pháp.
    • Environmental activists are calling for stronger actions against climate change. (Các nhà hoạt động môi trường đang kêu gọi hành động mạnh mẽ hơn để chống lại biến đổi khí hậu.)
  • Gọi cho ai đó: Yêu cầu sự hỗ trợ hoặc trợ giúp từ ai đó, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp.
    • The teacher called for the school nurse when the student fainted in class. (Giáo viên đã gọi y tá của trường khi một học sinh bị ngất trong lớp.)
  • Dự đoán, dự báo: Đưa ra dự đoán hoặc dự báo về tình hình thời tiết hoặc các sự kiện khác.
    • Tomorrow’s forecast calls for sunny skies and mild temperatures, perfect for a picnic. (Dự báo ngày mai trời sẽ nắng và nhiệt độ ôn hòa, rất lý tưởng cho một buổi picnic.)

Lưu ý:

Call for là một cụm động từ, nên khi chia thì sẽ thay đổi theo chủ ngữ và thời gian:

  • Calls for: Ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ số ít.
  • Called for: Ở thì quá khứ đơn.
  • Have/ Has called for: Ở thì hiện tại hoàn thành.
Call for là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau
Call for là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau

Cấu trúc Call for trong tiếng Anh

Call for là một cụm động từ mang tính chất của một ngoại động từ (transitive verb), luôn đi kèm với tân ngữ cụ thể (something hoặc somebody). Cụm từ này có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh. Ngoài ra, cấu trúc Call for cũng có thể được dùng ở dạng bị động.

Call for something

Cấu trúc: S + call for + something
Ý nghĩa: Cụm này được sử dụng để đề cập đến việc yêu cầu, đòi hỏi, kêu gọi hoặc dự đoán điều gì.

  • Nói về yêu cầu hoặc đòi hỏi điều gì đó
    • This project calls for exceptional creativity and teamwork. (Dự án này đòi hỏi sự sáng tạo vượt trội và khả năng làm việc nhóm.)
    • The situation calls for immediate action to prevent further damage. (Tình hình này yêu cầu hành động ngay lập tức để ngăn chặn thiệt hại thêm.)
  • Kêu gọi công khai điều gì đó
    • The activists called for stricter regulations on waste disposal. (Các nhà hoạt động kêu gọi các quy định nghiêm ngặt hơn về xử lý rác thải.)
    • Several organizations are calling for an investigation into the recent incident. (Nhiều tổ chức đang kêu gọi mở cuộc điều tra về sự việc gần đây.)
  • Dự đoán hoặc báo hiệu điều gì (thường là thời tiết) tại một khoảng thời gian trong tương lai
    • The weather forecast calls for light showers in the morning and sunny skies in the afternoon. (Dự báo thời tiết cho thấy sẽ có mưa nhẹ vào buổi sáng và trời nắng vào buổi chiều.)
    • The signs call for an early winter this year. (Những dấu hiệu cho thấy mùa đông năm nay sẽ đến sớm.)
Cấu trúc Call for something
Cấu trúc Call for something

Call for somebody

Cấu trúc: S + call for + somebody
Ý nghĩa: Cụm này mang nghĩa đến đón ai đó từ một địa điểm hoặc đôi khi yêu cầu ai đó làm điều gì.

  • Đến đón ai đó
    • Jake will call for you at your home before heading to the concert.
      (Jake sẽ đến đón bạn tại nhà trước khi đi tới buổi hòa nhạc.)
    • My dad called for me after work so we could go shopping together. (Bố tôi đến đón tôi sau giờ làm để chúng tôi cùng đi mua sắm.)
  • Kêu gọi hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì
    • The manager called for all employees to attend the emergency meeting. (Quản lý đã yêu cầu tất cả nhân viên tham gia cuộc họp khẩn cấp.)
    • She called for her team to provide solutions to the ongoing issue. (Cô ấy yêu cầu đội của mình đưa ra các giải pháp cho vấn đề đang diễn ra.)
Cấu trúc Call for somebody
Cấu trúc Call for somebody

Các cụm từ đồng nghĩa với Call for

Call for có nhiều cụm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là bảng liệt kê các cụm từ đồng nghĩa với Call for theo ba nghĩa chính: đòi hỏi/yêu cầu điều gì, đón ai đó và dự đoán, kèm ví dụ minh họa để bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Từ/ Cụm từNghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Ask for sthĐòi hỏi, yêu cầu điều gìThe customer asked for a refund after receiving the damaged product.Khách hàng yêu cầu hoàn tiền sau khi nhận sản phẩm bị hỏng.
Appeal for sthKêu gọi điều gìThe mayor appealed for patience while the investigation was ongoing.Ngài thị trưởng kêu gọi sự kiên nhẫn trong khi cuộc điều tra đang diễn ra.
Request sthYêu cầu điều gìThe employee requested a day off to attend a family event.Nhân viên đã yêu cầu nghỉ một ngày để tham dự sự kiện gia đình.
Demand sthĐòi hỏi, yêu cầu mạnh mẽThe union demanded better working conditions for all employees.Công đoàn đã yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn cho tất cả nhân viên.
Need sthCần điều gìThis project needs more funding to meet its deadline.Dự án này cần thêm ngân sách để hoàn thành đúng hạn.
Pick sb upĐón ai đóJohn will pick you up at the train station at 5 p.m.John sẽ đón bạn tại ga tàu lúc 5 giờ chiều.
Fetch sbĐi lấy, đón ai đóShe fetches her younger brother from football practice every evening.Cô ấy đón em trai từ buổi tập bóng đá mỗi tối.
Collect sbĐón ai đóThe shuttle bus will collect guests from their apartments at 8 a.m.Xe đưa đón sẽ đón khách từ căn hộ của họ lúc 8 giờ sáng.
Go/ Come to get sbĐến đón ai đóCan you come to get me from the grocery store after work?Bạn có thể đến đón tôi ở siêu thị sau giờ làm không?
PredictDự đoánThe forecast predicts snow across the region this weekend.Dự báo cho biết tuyết sẽ rơi khắp khu vực vào cuối tuần này.
Bảng tổng hợp các cụm từ đồng nghĩa với Call for
Các cụm từ đồng nghĩa với Call for
Các cụm từ đồng nghĩa với Call for

Một số từ đi với Call trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Call không chỉ đơn giản là một động từ có nghĩa gọi mà khi kết hợp với các từ khác, nó tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Những cụm từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và công việc.

Cụm từNghĩaVí dụ
Call afterĐặt tên cho ai đó theo tên của người khác, thường là thành viên gia đìnhWe decided to call our daughter Anna after her grandmother. (Chúng tôi quyết định đặt tên con gái là Anna theo tên bà ngoại.)
Call aroundĐến thăm ai đóI called around yesterday to see my uncle, but he wasn’t home. (Hôm qua tôi đã ghé thăm chú tôi, nhưng chú không có ở nhà.)
Call awayGọi ai đó đi nơi khác vì lý do nào đóThe manager was called away for an urgent meeting this afternoon. (Quản lý được gọi đi họp gấp vào chiều nay.)
Call backGọi điện lại hoặc quay lại nơi nào đóPlease call me back when you’re free. (Làm ơn gọi lại cho tôi khi bạn rảnh.)
Call forYêu cầu hoặc cần điều gìThis situation calls for immediate action. (Tình huống này đòi hỏi phải hành động ngay lập tức.)
Call forthGây ra hoặc tạo ra một phản ứngHis speech called forth a strong sense of unity among the people. (Bài phát biểu của ông đã khơi dậy tinh thần đoàn kết mạnh mẽ trong dân chúng.)
Call inGọi điện hoặc yêu cầu sự giúp đỡ từ ai đóYou should call in a plumber to fix the leaking pipe. (Bạn nên gọi thợ sửa ống nước để sửa ống bị rò rỉ.)
Call offHủy bỏ sự kiện hoặc hoạt độngThe match was called off due to heavy rain. (Trận đấu đã bị hủy vì mưa lớn.)
Call onYêu cầu ai đó làm gì hoặc thăm ai đóThe teacher called on me to answer the question. (Cô giáo yêu cầu tôi trả lời câu hỏi.)
Call upGọi điện, triệu tập hoặc làm gợi nhớ điều gìThe image of the beach called up memories of our summer vacation. (Hình ảnh bãi biển khiến tôi nhớ đến kỳ nghỉ hè của chúng ta.)
Call outGọi hoặc yêu cầu giúp đỡThey called out the police to handle the situation. (Họ đã gọi cảnh sát đến để giải quyết tình huống.)
Call atDừng lại ở bến cảng, nhà ga hoặc trạmThe train will call at all major stations along the route. (Tàu sẽ dừng lại ở tất cả các ga chính trên tuyến đường.)
Call byGhé thăm nhanh chóngI’ll call by your office later to drop off the documents. (Tôi sẽ ghé qua văn phòng bạn sau để gửi tài liệu.)
Call downKhiển trách hoặc chỉ tríchThe coach called down the player for missing an easy goal. (Huấn luyện viên đã khiển trách cầu thủ vì bỏ lỡ một bàn thắng dễ dàng.)
Bảng tổng hợp một số từ đi với Call trong tiếng Anh

Trên đây là những cụm động từ phổ biến đi với Call, mỗi cụm từ mang một ý nghĩa riêng và cách dùng khác nhau trong từng ngữ cảnh. Việc phát âm chuẩn các cụm động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và tự tin hơn. Hãy luyện tập ngay với ELSA Speak để cải thiện phát âm và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!

Một số từ đi với Call trong tiếng Anh
Một số từ đi với Call trong tiếng Anh

Bài tập áp dụng

Để giúp bạn củng cố kiến thức về các cụm từ với Call, dưới đây là các bài tập thực hành. Các bài tập được thiết kế với nhiều dạng khác nhau, từ điền từ, chọn đáp án đúng, đến viết lại câu, nhằm giúp bạn vận dụng linh hoạt các cụm từ đã học.

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách điền cụm từ phù hợp với Call.

  1. I will _______ you _______ as soon as I finish the meeting.
  2. The event had to be _______ due to unforeseen circumstances.
  3. The fire service was _______ to handle the emergency.
  4. He was _______ to the national team for his outstanding performance.
  5. This new law _______ strict enforcement to be effective.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn cụm từ phù hợp với Call để hoàn thành câu dưới đây.

  1. The teacher always _______ me for the most difficult questions.
    A. Called back
    B. Called on
    C. Called off
  2. When the train stops, it will _______ at every station along the way.
    A. Call at
    B. Call in
    C. Call forth
  3. My mother _______ the repairman to fix the broken washing machine.
    A. Called out
    B. Called in
    C. Called back
  4. They decided to _______ the dog after its previous owner.
    A. Call after
    B. Call up
    C. Call down
  5. The speaker’s emotional story _______ a wave of applause from the audience.
    A. Called away
    B. Called forth
    C. Called by

Bài tập 3: Viết lại câu

Sử dụng cụm từ với Call để viết lại câu mà không thay đổi nghĩa.

  1. They had to cancel the outdoor concert because of the heavy rain.
  2. She visited her grandmother on the way home from work.
  3. The boss asked me to come into his office for a quick meeting.
  4. The image of her childhood house made her recall old memories.
  5. They demanded the government take immediate action to address inflation.

Đáp án

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Call, back
  2. Called off
  3. Called out
  4. Called up
  5. Calls for

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. B. Called on
  2. A. Call at
  3. B. Called in
  4. A. Call after
  5. B. Called forth

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. They had to call off the outdoor concert because of the heavy rain.
  2. She called on her grandmother on the way home from work.
  3. The boss called me in to his office for a quick meeting.
  4. The image of her childhood house called up old memories.
  5. They called for the government to take immediate action to address inflation.

Hãy kiểm tra lại đáp án và tự đánh giá mức độ hiểu của mình. Nếu cần, hãy ôn tập lại các cụm từ và thử làm bài tập lần nữa để nắm chắc hơn!

Các câu hỏi thường gặp

Khi học về các cụm từ với Call, không ít người bối rối về cách sử dụng và ý nghĩa trong từng ngữ cảnh cụ thể. Hãy để ELSA Speak giải đáp cho bạn một số thắc mắc thường gặp để hiểu rõ hơn cách sử dụng Call for chính xác.

Call for something hay call for someone?

Call for something dùng để yêu cầu hoặc đòi hỏi điều gì, trong khi Call for someone mang nghĩa đến đón hoặc yêu cầu ai đó.

Call for được sử dụng trong những tình huống nào?

Call for được dùng để yêu cầu, đòi hỏi, kêu gọi, hoặc đến đón ai/lấy gì.

>> Xem thêm:

Hi vọng qua bài viết trên bạn đã hiểu rõ Call for là gì? Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng Call for sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn. Hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục từ vựng để khám phá thêm nhiều cụm từ hữu ích và đừng quên sử dụng ứng dụng ELSA Speak để cải thiện kỹ năng Ngữ pháp nâng cao tiếng Anh, đặc biệt là trong hành trình chinh phục IELTS!