Bạn bối rối khi chưa biết care đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ care đi với giới từ nào, phân biệt care for, care of, care about, cùng các cụm từ thông dụng, qua các ví dụ và bài tập thực tế. Hãy cùng khám phá để sử dụng care chuẩn xác như người bản xứ!
Care có nghĩa là gì?
Care /keə(r)/ (UK) hoặc /ker/ (US) vừa là danh từ, vừa là động từ trong tiếng Anh có nghĩa phổ biến là sự chăm sóc, quan tâm, lo lắng, hoặc trông nom. Cùng tìm care có nghĩa cụ thể như thế nào khi là danh từ và động từ để nắm rõ cách sử dụng nhé.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Care đóng vai trò là động từ nghĩa là gì?
Ý nghĩa: Quan tâm, lo lắng, chăm sóc hoặc để ý đến ai đó/cái gì đó, thường thể hiện sự chú ý hoặc trách nhiệm.
Ví dụ:
- She cares deeply about her family’s well-being. (Cô ấy quan tâm sâu sắc đến hạnh phúc của gia đình.)
- He cares for his elderly parents every weekend. (Anh ấy chăm sóc cha mẹ già vào mỗi cuối tuần.)
Care đóng vai trò là danh từ nghĩa là gì?
Ý nghĩa: Sự chăm sóc chu đáo, quan tâm hoặc sự cẩn thận; có thể ám chỉ trách nhiệm hoặc lo lắng.
Ví dụ:
- The nurse provided excellent care for the patients. (Y tá đã chăm sóc bệnh nhân rất chu đáo.)
- He handled the fragile vase with great care. (Anh ấy cầm chiếc bình dễ vỡ rất cẩn thận.)

Care đi với giới từ gì?
Care thường đi với các giới từ about, for, in hoặc of, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể. Hãy cùng phân tích chi tiết từng trường hợp cùng ELSA Speak để quá trình giao tiếp tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn nhé!
Care đi với giới từ about, for
Cấu trúc:
Care about + somebody/something |
Ý nghĩa: Quan tâm, lo lắng hoặc cảm thấy một việc/ai đó quan trọng. Thường dùng để diễn tả cảm xúc hoặc sự chú ý đến một vấn đề.
Ví dụ:
- She cares about environmental issues and volunteers regularly. (Cô ấy quan tâm đến các vấn đề môi trường và thường xuyên làm tình nguyện.)
- He doesn’t care about what others think of his choices. (Anh ấy không quan tâm đến việc người khác nghĩ gì về lựa chọn của mình.)
Cấu trúc:
Care for + somebody/something |
Ý nghĩa: Chăm sóc, yêu thích hoặc muốn làm gì đó. Thường mang nghĩa chăm nom hoặc có tình cảm với ai/cái gì.
Ví dụ:
- She cares for her sick grandmother every day. (Cô ấy chăm sóc bà bị ốm mỗi ngày.)
- Would you care for a cup of tea? (Bạn có muốn uống một tách trà không?)
Care đi với các giới từ in, of
Cấu trúc:
Somebody/something + in care |
Ý nghĩa: In care là một trạng thái bị động, nghĩa là đang được ai đó chăm sóc, giám sát (thường trong hệ thống y tế, xã hội).
Ví dụ:
- The children were placed in care after their parents’ accident. (Những đứa trẻ đã được đưa vào trung tâm chăm sóc sau tai nạn của cha mẹ chúng.)
- The patient is in care at the local hospital. (Bệnh nhân đang được chăm sóc tại bệnh viện địa phương.)
Cấu trúc:
Take care of + somebody/something |
Ý nghĩa: Dù không trực tiếp dùng care như động từ chính, take care of là cụm động từ phổ biến mang nghĩa chăm sóc, chịu trách nhiệm hoặc xử lý một việc gì đó. Thường ám chỉ hành động cụ thể để đảm bảo an toàn hoặc hoàn thành nhiệm vụ.
Ví dụ:
- I’ll take care of the kids while you’re away. (Tôi sẽ chăm sóc bọn trẻ khi bạn đi vắng.)
- She took care of all the paperwork for the project. (Cô ấy lo tất cả giấy tờ cho dự án.)

Phân biệt Take care of, Care about và Care for
Hiểu rõ sự khác biệt giữa take care of, care about và care for là chìa khóa để sử dụng care chính xác. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết ba cụm từ này:
Cụm từ | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
Take care of | Chăm sóc, chịu trách nhiệm hoặc xử lý một việc gì đó. | Dùng khi nói về hành động cụ thể để chăm nom hoặc hoàn thành nhiệm vụ. | I take care of my dog every morning. (Tôi chăm sóc chú chó của mình mỗi sáng.) |
Care about | Quan tâm, lo lắng hoặc thấy một việc/ai đó quan trọng. | Dùng để diễn tả cảm xúc, sự chú ý đến một vấn đề hoặc một người. | She cares about her students’ progress. (Cô ấy quan tâm đến sự tiến bộ của học sinh.) |
Care for | Chăm sóc, yêu thích hoặc muốn làm gì đó. | Dùng khi nói về chăm nom, tình cảm hoặc đề nghị lịch sự. | He cares for his sick mother daily. (Anh ấy chăm sóc mẹ bị ốm mỗi ngày.) |

Tiếng Anh là kỹ năng, nếu bạn muốn giỏi, cần luyện tập đều đặn mỗi ngày. Chọn ELSA Speak trở thành một phần trong thói quen học tập của bạn để thấy sự tiến bộ rõ rệt sau từng tuần, từng tháng. Click vào banner bên dưới để trải nghiệm học tiếng Anh cùng AI với gói ELSA Pro nhé!

Các cụm từ thông dụng với care
Cùng nhau khám phá các cụm từ thông dụng với care để làm phong phú cách diễn đạt của bạn!
Collocations với care
Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
Take great care | Cẩn thận, chú ý kỹ lưỡng | She took great care to avoid mistakes in her report. (Cô ấy rất cẩn thận để tránh sai sót trong báo cáo.) |
Health care | Chăm sóc sức khỏe | Access to health care is essential for everyone. (Tiếp cận chăm sóc sức khỏe là cần thiết cho mọi người.) |
Child care | Chăm sóc trẻ em | They offer excellent child care services at the center. (Họ cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ em tuyệt vời tại trung tâm.) |
Duty of care | Nghĩa vụ chăm sóc, trách nhiệm bảo vệ | Teachers have a duty of care towards their students. (Giáo viên có trách nhiệm bảo vệ học sinh.) |
Personal care | Chăm sóc cá nhân | The elderly need support with personal care tasks. (Người cao tuổi cần được hỗ trợ trong việc chăm sóc cá nhân.) |
Care package | Gói quà tặng (chứa đồ ăn, thư tay hoặc vật dụng), thể hiện sự quan tâm | She sent a care package to her friend in the hospital. (Cô ấy gửi một gói quà tặng cho bạn đang nằm viện.) |
Standard of care | Tiêu chuẩn chăm sóc, thường dùng trong y tế | The hospital maintains a high standard of care for patients. (Bệnh viện duy trì tiêu chuẩn chăm sóc chất lượng cao cho bệnh nhân.) |

Idioms với care
diom | Nghĩa | Ví dụ |
Not have a care in the world | Vô tư, không lo lắng | On vacation, she didn’t have a care in the world. (Trong kỳ nghỉ, cô ấy vô tư không lo lắng gì.) |
Devil-may-care attitude | Thái độ bất cần, liều lĩnh | His devil-may-care attitude often gets him into trouble. (Thái độ bất cần của anh ấy thường gây rắc rối.) |
Take care of business | Lo liệu, giải quyết công việc | He stepped up to take care of business during the crisis. (Anh ấy đứng ra giải quyết công việc trong khủng hoảng.) |
Couldn’t care less | Hoàn toàn không quan tâm | She couldn’t care less about the gossip around her. (Cô ấy hoàn toàn không quan tâm đến tin đồn xung quanh.) |
Under someone’s care | Được ai đó chăm sóc, giám sát | The patient recovered quickly under the doctor’s care. (Bệnh nhân hồi phục nhanh chóng dưới sự chăm sóc của bác sĩ.) |
Handle with care | Xử lý cẩn thận, thường dùng cho đồ vật dễ vỡ | The package was labeled “Handle with care” due to its fragile contents. (Gói hàng được ghi “Xử lý cẩn thận” vì chứa đồ dễ vỡ.) |
In the care of | Được giao phó cho ai đó chăm sóc | The child was left in the care of her aunt. (Đứa trẻ được giao cho dì chăm sóc.) |

Bài tập vận dụng
Sau đây là một vài bài tập liên quan đến từ care và các cụm từ liên quan mà bạn có thể tham khảo.
Bài tập
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ đúng (about, for, in, of) hoặc cụm take care of.
- She really cares ___ the environment and recycles daily.
- Who will ___ the house while we’re on vacation?
- The children were placed ___ care after the incident.
- He doesn’t care ___ fame; he just wants to help others.
- I’d love to care ___ your plants while you’re away.
Bài tập 2: Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành câu
- I always ___ my little sister when my parents are busy.
a) take care of
b) care about
c) care for - He doesn’t ___ what people say about his new hairstyle.
a) take care of
b) care about
c) care for - Would you ___ a glass of water?
a) take care of
b) care about
c) care for - She ___ her sick neighbor by cooking meals daily.
a) take care of
b) care about
c) care for - They ___ animal rights and volunteer at shelters.
a) take care of
b) care about
c) care for
Đáp án
Bài tập 1: Hoàn thành câu bằng cách điền giới từ phù hợp.
- about (She really cares about the environment and recycles daily.)
- take care of (Who will take care of the house while we’re on vacation?)
- in (The children were placed in care after the incident.)
- about (He doesn’t care about fame; he just wants to help others.)
- for (I’d love to care for your plants while you’re away.)
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất
- a) take care of
- b) care about
- c) care for
- c) care for
- b) care about
Câu hỏi thường gặp
Take care đi với giới từ gì?
Take care không cần giới từ khi mang nghĩa “giữ sức khỏe” hoặc “cẩn thận”. Take care đi với giới từ of khi dùng với nghĩa “chăm sóc ai/vật gì đó”.
Ví dụ: Take care of yourself on your trip! (Nhớ chăm sóc bản thân trong chuyến đi nhé!)
Care for là gì?
Care for nghĩa là chăm sóc, yêu thích hoặc là một đề nghị lịch sự.
Ví dụ: She cares for her pets like they’re family. (Cô ấy chăm sóc thú cưng như người thân trong gia đình.)
Care about sb là gì?
Care about somebody nghĩa là quan tâm, lo lắng hoặc thấy ai đó quan trọng.
Ví dụ: He cares about his friends and always checks on them. (Anh ấy quan tâm đến bạn bè và luôn hỏi thăm họ.)
>> Xem thêm:
- Famous đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập áp dụng
- Difficult đi với giới từ gì? Cấu trúc difficult, cách dùng và bài tập
- Proud đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc proud dễ hiểu
Làm chủ care đi với giới từ gì là bước tiến để bạn diễn đạt sự quan tâm, chăm sóc một cách tự nhiên trong tiếng Anh. Bạn có thể khám phá thêm nhiều từ vựng hay ho khác tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak, nơi cung cấp các bài học hấp dẫn, bài tập thực tế và mẹo học tiếng Anh đỉnh cao giúp bứt phá kỹ năng của bạn!