Giải mã 12 cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi và tính cách
Cung hoàng đạo đã từ lâu trở thành một chủ đề thu hút sự quan tâm của con người trên khắp thế giới. Từ việc dự đoán vận mệnh đến tìm hiểu về tính cách cá nhân, cung hoàng đạo mang đến cho chúng ta một góc nhìn thú vị về bản thân và những người xung quanh. Đặc biệt, việc khám phá Cung Hoàng Đạo bằng tiếng Anh không chỉ giúp mở rộng kiến thức mà còn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. Trong bài viết này, bạn hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu sâu hơn về các cung Hoàng Đạo bằng tiếng Anh, khám phá đặc điểm riêng của từng cung và cách chúng ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày nhé!
12 cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?
Khái niệm về hoàng đạo có nguồn gốc từ các nhà chiêm tinh học cổ đại ở Babylon. Họ dựa trên quan sát mặt trời và sự di chuyển của các hành tinh để phân chia vị trí của mặt trời trên thiên cầu thành 12 phần tương ứng với 12 chòm sao, mỗi phần đại diện cho một góc 30 độ, bắt đầu từ điểm xuân phân.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Trong tiếng Anh, cung hoàng đạo được gọi là Horoscope /ˈhɒr.ə.skəʊp/ (trong tiếng Hy Lạp là Zodiac – vòng tròn của các linh vật). Những người sinh ra khi mặt trời đi qua một chòm sao cụ thể sẽ bị ảnh hưởng bởi chòm sao đó. Nhiều người sử dụng cung hoàng đạo để dự đoán vận mệnh, hoạt động này tương tự như xem tướng ở các nước Châu Á, chỉ khác là dựa trên ngày sinh dương lịch.
Ngày nay, tên của 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh không chỉ được biết đến ở các nước phương Tây mà còn được nhiều người ở phương Đông tin tưởng. Dựa vào đó, họ có thể hiểu thêm về đặc điểm tính cách, nghề nghiệp, tình yêu, và nhiều yếu tố khác phù hợp với bản thân.
Giải mã bí ẩn 12 cung hoàng đạo tiếng Anh: tên gọi, tính cách và biểu tượng
Aries – cung Bạch Dương
- Tên tiếng Việt: Bạch Dương
- Tên Tiếng Anh: Aries /’eəri:z/
- Ngày, tháng sinh: Từ ngày 21/03 đến 19/04
- Biểu tượng: Con cừu trắng
- Nhóm nguyên tố: Lửa
- Tuyên ngôn: “Tôi là tôi – Cậu thì không phải (là tôi)!”
Từ vựng từ tên viết tắt của Bạch dương – Aries | Một số từ vựng đi kèm có nghĩa tương đồng |
A – Assertive /əˈsɜː.tɪv/: Sự quyết đoán R – Refreshing /rɪˈfreʃ.ɪŋ/: Sự tươi mớiI – Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/: Sự độc lập E – Energetic /ˌen.əˈdʒet.ɪk/: Năng lượng S – Sexy /ˈsek.si/: Quyến rũ | Determined /dɪˈtɜː.mɪnd/: Quyết tâm Honest /ˈɒn.ɪst/: thật thà Confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/: Tự tin Optimistic /ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/: Lạc quan Quick-tempered /ˌkwɪkˈtem.pəd/: Nóng tính Short-tempered /ˌʃɔːtˈtem.pəd/: Nóng nảy Selfish /ˈsel.fɪʃ/: Ích kỷArrogant /ˈær.ə.ɡənt/: Ngạo mạn Impulsive /ɪmˈpʌl.sɪv/: Hấp tấp Impatient /ɪmˈpeɪ.ʃənt/: Thiếu kiên nhẫn |
Taurus – cung Kim Ngưu
- Tên tiếng Việt: Kim Ngưu
- Tên tiếng Anh: Taurus /’tɔ:rəs/
- Ngày, tháng sinh: Từ ngày 20/04 đến 20/05
- Biểu tượng: Con bò vàng
- Nhóm nguyên tố: Đất
- Tuyên ngôn: “Cái gì có thể mua được, cái đó chính là của tôi.”
Từ vựng từ tên viết tắt của Taurus – cung Kim Ngưu | Một số từ vựng đi kèm có nghĩa tương đồng |
T – Trailblazing /ˈtreɪlˌbleɪ.zɪŋ/: Tiên phong A – Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/: Tham vọng U – Unwavering /ʌnˈweɪ.vər.ɪŋ/: Vững chắc R – Reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/: Đáng tin cậy U – Understanding /ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/: Sự hiểu biết S – Stable /ˈsteɪ.bəl/: Sự ổn định | Determined /dɪˈtɜː.mɪnd/ : Quyết tâm Patient /ˈpeɪ.ʃəns/ : Kiên nhẫn Devoted /dɪˈvəʊ.tɪd/: Tận tâm Responsible /rɪˈspɒn.sə.bəl/: Có trách nhiệm Practical /ˈpræk.tɪ.kəl/: Thực tế Greedy /ɡriːd/: Tham lam Materialistic /məˈtɪə.ri.ə.lɪ.zəm/: Thực dụng Stubborn /ˈstʌb.ən/: Ngoan cố |
Gemini – cung Song Tử
- Tên tiếng Việt: Song Tử
- Tên tiếng Anh: Gemini /ˈdʒemənaɪ/
- Ngày, tháng sinh: Từ ngày 21/05 đến 21/06
- Biểu tượng: Hai cậu bé/cô bé song sinh
- Nhóm nguyên tố: Khí
- Tuyên ngôn: “Bạn thích vụ này rồi đó, nói tiếp, nói tiếp đi!”
Từ vựng từ tên viết tắt của Gemini – cung Song Tử | Một số từ vựng đi kèm có nghĩa tương đồng |
G – Generous /ˈdʒen.ər.əs/: Sự hào phóng E – Emotionally /ɪˈməʊ.ʃən.əl.i/: Cảm xúc đồng điệu M – Motivated /ˈməʊ.tɪ.veɪ.tɪd/: Động lực I – Imaginative /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/: Trí tưởng tượng N – Nice /naɪs/: Sự tốt đẹp I – Intelligence /ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/: Trí thông minh | Witty /ˈwɪt.i/: Hóm hỉnh Eloquent /ˈel.ə.kwənt/: Tài năng hùng biện Gentle /ˈdʒen.təl/: Hòa nhã Restless /ˈrest.ləs/: Không ngừng nghỉ Affectionate /əˈfek.ʃən.ət/: trìu mến Curious /ˈkjʊə.ri.əs/: Tò mò Impatient /ɪmˈpeɪ.ʃənt/: Thiếu kiên nhẫn Tense /tens/: Căng thẳng Indecisive /ɪn.dɪˈsaɪ.sɪv.nəs: Không quyết đoán |
Cancer – cung Cự Giải
- Tên tiếng Việt: Cự Giải
- Tên tiếng Anh: Cancer /’kænsə/
- Ngày, tháng sinh: Từ 22/06 đến 22/07
- Biểu tượng: Con cua
- Nhóm nguyên tố: Nước
- Tuyên ngôn: “Thật đau lòng khi phải nói chia ly – Nên xin người đừng cất bước ra đi.”
Từ vựng từ tên viết tắt của Cancer – cung Cự Giải | Một số từ vựng đi kèm có nghĩa tương đồng |
C – Caring /ˈkeə.rɪŋ/: Chăm sóc A – Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/: Tham vọng N – Nourishing /ˈnʌr.ɪ.ʃɪŋ/: Nuôi dưỡng C – Creative /kriˈeɪ.tɪv/: Sáng tạo E – Emotionally intelligent /ɪˈməʊ.ʃən.əl.i/ /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/: Cảm xúc thông minh R – Resilient /rɪˈzɪl.i.ənt/: Kiên cường | Intuitive /ˌɪn.tʃuːˈɪʃ.ən/: Bản năng, trực giác Nurturing /ˈnɜː.tʃər/: Ân cần Frugal /ˈfruː.ɡəl/: Giản dị Cautious /ˈkɔː.ʃəs/: Cẩn thận Moody /ˈmuː.di/: U sầu Self-pitying /ˌselfˈpɪt.i.ɪŋ/: Tự thương hại Jealous /ˈdʒel.əs/: Ghen tuông |
Leo – cung Sư Tử
- Tên tiếng Việt: Sư Tử
- Tên tiếng Anh: Leo /’li:ou/
- Ngày, tháng sinh: 23/7 – 22/8
- Biểu tượng: Sư tử
- Nhóm nguyên tố: Lửa
- Tuyên ngôn: “Màn trình diễn phải tiếp tục, phải để tôi thể hiện chứ.”
Từ vựng từ tên viết tắt của Leo – cung Sư Tử | Một số từ vựng đi kèm có nghĩa tương đồng |
L – Leaders /ˈliː.dər/: Nhà lãnh đạo E – Energetic /ˌen.əˈdʒet.ɪk/: Năng lượng O – Optimistic /ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/: Lạc quan | Confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/: Tự tin Independent /ɪndɪˈpɛndənt/: Độc lập Dogmatic /dɒɡˈmætɪk/: Độc đoán Vain /veɪn/: Hão huyền Bossy /ˈbɒsi/: Hống hách |
Virgo – cung Xử Nữ
- Tên tiếng Việt: Xử Nữ
- Tên tiếng Anh: Virgo /ˈvɜːrgəʊ/
- Ngày, tháng sinh: từ ngày 23/08 đến 22/09
- Biểu tượng: Trinh nữ
- Nhóm nguyên tố: Đất
- Tuyên ngôn: “Em vừa tạo một danh sách – và cần kiểm tra nó hai lần.”
Từ vựng từ tên viết tắt của Virgo – cung Xử Nữ | Một số từ vựng đi kèm có nghĩa tương đồng |
V – Virtuous /‘vɜːʧuəs/: Đức hạnh I – Intelligent /ɪnˈtɛlɪʤᵊnt/: Thông minh R – Responsible /rɪˈspɒnsəbᵊl/: Trách nhiệm G – Generous /ˈʤɛnᵊrəs/: Hào phóng O – Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/: Lạc quan | Analytical /ˌænəˈlɪtɪkᵊl/: Khả năng phân tích Practical /ˈpræktɪkᵊl/: Thực tế Precise /prɪˈsaɪs/: tỉ mỉ Picky /ˈpɪki/: Khó tínhInflexible /ɪnˈflɛksəbᵊl/: Cứng nhắc Perfectionist /pəˈfɛkʃᵊnɪst/: Theo chủ nghĩa hoàn hảo |
Libra – cung Thiên Bình
- Tên tiếng Việt: Thiên Bình
- Tên tiếng Anh: Libra /ˈliː.brə/
- Ngày, tháng sinh: Từ 23/09 đến 22/10
- Biểu tượng: Cái cân
- Nhóm nguyên tố: Khí
- Tuyên ngôn: “Chúng mình là người cùng hội cùng thuyền – Nên cưa đôi nha.”
Từ vựng từ tên viết tắt của Libra – cung Thiên Bình | Một số từ vựng đi kèm có nghĩa tương đồng |
L – Loyal /ˈlɔɪəl/: Trung thành I – Inquisitive /ɪnˈkwɪzɪtɪv: Ham học hỏi B – Balance /ˈbæləns/: Sự cân bằng R – Responsible /riˈspɑnsəbəl/: Trách nhiệm A – Altruistic /ˌɔltruˈɪstɪk/: Lòng vị tha | Diplomatic /dɪpləˈmætɪk/: Dân chủ Easygoing /ˈiziˈɡoʊɪŋ/: Dễ tính Sociable /ˈsoʊʃəbəl/: Hòa đồng Changeable /ˈʧeɪnʤəbəl/: Hay thay đổi Unreliable /ʌnrɪˈlaɪəbəl/: Không đáng tin cậy Superficial /ˌsupərˈfɪʃəl/: Hời hợt |
Scorpio – cung Thiên Yết
- Tên tiếng Việt: Cung Bọ Cạp hoặc Cung Thiên Yết
- Tên tiếng Anh: Scorpio /ˈskɔː.pi.əʊ/
- Ngày, tháng sinh: Từ 23/10 đến 22/11
- Biểu tượng: Con bọ cạp
- Nhóm nguyên tố: Nước
- Tuyên ngôn: “Tin tôi đi – cậu không nhất thiết phải biết những bí mật của tôi đâu!”
Từ vựng từ tên viết tắt của Scorpio – cung Thiên Yết | Một số từ vựng đi kèm có nghĩa tương đồng |
S – Seductive /sɪˈdʌktɪv/: Quyến rũ C – Cerebral /ˈsɛrəbrəl/: Não O- Original /əˈrɪʤənəl/: Nguyên bản R – Reactive /riˈæktɪv/: Phản ứng P – Passionate /ˈpæʃənət/: Đam mê I – Intuitive /ɪnˈtuətɪv/: Trực giác O – Outstanding /ˌaʊtˈstændɪŋ/: Sự nổi bật | Passionate /ˈpæʃənət/: Đam mê Resourceful /riˈsɔrsfəl/: Tháo vát Focused /ˈfoʊkəst/: Tập trung Narcissistic /ˌnɑrsɪˈsɪstɪk/: Tự mãn Manipulative /məˈnɪpjəˌleɪtɪv/: Tính điều khiển người khác Suspicious /səˈspɪʃəs/: Hay nghi ngờ |
Sagittarius – cung Nhân Mã
- Tên tiếng Việt: Nhân Mã
- Tên tiếng Anh:: Sagittarius /,sædʤi’teəriəs/
- Ngày, tháng sinh: 23/11 – 21/12
- Biểu tượng: Nửa trên là con người, nửa dưới là ngựa, cầm cung
- Nhóm nguyên tố: Lửa
- Tuyên ngôn: “Tôi luôn tin rằng tất cả chúng ta ở đây đều có vai trò gì đó!”
Từ vựng từ tên viết tắt của Sagittarius – cung Nhân Mã | Một số từ vựng đi kèm có nghĩa tương đồng |
S – Seductive /sɪˈdʌktɪv/: Quyến rũ A – Adventurous /ædˈvɛnʧərəs/: Mạo hiểm G – Grateful /ˈɡreɪtfəl: Biết ơn I – Intelligent /ɪnˈtɛləʤənt/: Thông minh T – Trailblazing /ˈtreɪlˌbleɪ.zɪŋ/: Đi trước T – Tenacious adept /təˈneɪʃəs əˈdɛpt/: Ngoan cường A – Adept /əˈdɛpt/: Lão luyện R – Responsible /riˈspɑnsəbəl/: Trách nhiệm I – Idealistic /aɪˌdiəˈlɪstɪk/: Duy tâm U – Unparalleled /ʌnˈpær.əl.eld/: Vô song S – Sophisticated /səˈfɪstəˌkeɪtɪd/: Tinh vi | Frank /fræŋk/: Ngay thẳng, bộc trực Buoyant /ˈbɔɪənt/: Lạc quan, tự tin Knowledgeable /ˈnɑləʤəbəl/: Hiểu biết Philosophical /ˌfɪləˈsɑfɪkəl/: Điềm đạm Benevolent /bəˈnɛvələnt/: Tốt bụng Venturesome /ˈvɛnʧərsəm/: Mạo hiểm Reckless /ˈrɛkləs/: Liều lĩnh Tactless /ˈtæktləs/: Không khéo ứng xử Restless /ˈrɛstləs/: Thiếu kiên nhẫn Capricious /kəˈprɪʃ.əs/: Thất thường |
Capricorn – cung Ma Kết
- Tên tiếng Việt: Ma Kết
- Tên tiếng Anh: Capricorn /’kæprikɔ:n/
- Ngày, tháng sinh: Từ 22/12 đến 19/01
- Biểu tượng: Nửa thân trên là dê, nửa dưới là đuôi cá
- Nhóm: Đất
- Tuyên ngôn: “Đời bắt tôi phải đợi – Nhưng tôi là kẻ xứng đáng mà!”
Từ vựng từ tên viết tắt của Capricorn – cung Ma Kết | Một số từ vựng đi kèm có nghĩa tương đồng |
C – Confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/: Tự tin A – Analytical /ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/: Phân tích P – Practical /ˈpræk.tɪ.kəl/: Thực tế R – Responsible /rɪˈspɒn.sə.bəl/: Trách nhiệm I – Intelligent /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ : Thông minh C – Caring /ˈkeə.rɪŋ/: Quan tâm O – Organized /ˈɔː.ɡən.aɪzd/: Có tổ chức R – Realistic /ˌrɪəˈlɪs.tɪk/: Sự thực tế N – Neat /niːt/: Gọn gàng | Wise /waɪz/: Thông thái Enterprising /ˈen.tə.praɪ.zɪŋ/: Mạnh dạn, dám nghĩ dám làm Cautious /ˈkɔː.ʃəs/: Cẩn trọng Determined /dɪˈtɜː.mɪnd/: Quyết tâm Disciplined /ˈdɪs.ə.plɪnd/: Kỷ luật Sincere /sɪnˈsɪər/: Chân thành Cynical /ˈsɪn.ɪ.kəl/: Nghi ngờ Mercurial /mɜːˈkjʊə.ri.əl/: Tâm trạng thất thường Self-centred /ˌselfˈsen.təd/: Ích kỷ Obdurate /ˈɒb.dʒə.rət/: Ngoan cố |
Aquarius – cung Bảo Bình
- Tên tiếng Việt: Bảo Bình
- Tên tiếng Anh: Aquarius /ə’kweəriəs/
- Ngày, tháng sinh: Từ 20/01 đến 18/02
- Biểu tượng: Người mang bình nước.
- Nhóm nguyên tố: Khí
- Tuyên ngôn: “Tôi là một cái vung tròn tròn úp lên trên một cái nồi méo méo trong một thế giới cong queo!”
Từ vựng từ tên viết tắt của Aquarius – cung Bảo Bình | Một số từ vựng đi kèm có nghĩa tương đồng |
A – Analytical /ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/: Phân tích Q – Quirky /kwɜːk/: Kỳ quặc U – Uncompromising /ʌnˈkɒm.prə.maɪ.zɪŋ/: Không khoan nhượng A – Action-focused /ˈæk.ʃən/ /ˈfəʊ.kəst/: Tập trung hành động R – Respectful /rɪˈspekt.fəl/: Sự tôn trọng I – Intelligent /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/: Sự thông minh U – Unique /juːˈniːk/: Độc nhất S – Sincere /sɪnˈsɪər/: Chân thành | Honest /ˈɒn.ɪst/: Trung thực Impartial /ɪmˈpɑː.ʃəl/: Vô tư Inquisitive /ɪnˈkwɪz.ə.tɪv/: Khám phá Tender /ˈten.dər/: Dịu dàng Candid /ˈkæn.dɪd/: Dũng cảm Inventive /ɪnˈven.tɪv/: Sáng tạo Unpredictable /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/: Tâm trạng thất thường Obstinate /ˈɒb.stɪ.nət/: Cứng đầu Extremist /ɪkˈstriː.mɪst/: Cực đoan |
Pisces – cung Song Ngư
- Tên tiếng Việt: Song Ngư
- Tên tiếng Anh: Pisces /ˈpaɪ.siːz/
- Ngày, tháng sinh: 19/02 – 20/03
- Biểu tượng: Hai con cá bơi ngược chiều nhau
- Nhóm nguyên tố: Nước
- Tuyên ngôn: “Với một trái tim rộng mở, tôi bơi đến tận cùng vùng nước sâu thẳm nhất của vạn Vật.”
Từ vựng từ tên viết tắt của Pisces – cung Song Ngư | Một số từ vựng đi kèm có nghĩa tương đồng |
P – Psychic /ˈsaɪ.kɪk/: Khả năng ngoại cảm I – Intelligent /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/: Sự thông minh S – Surprised /səˈpraɪzd/: Ngạc nhiên C- Creative /kriˈeɪ.tɪv/: Sáng tạo E – Emotionally-driven /ɪˈməʊ.ʃən.əl.i/ /ˈdrɪv.ən/: Cảm xúc S – Sensitive /ˈsen.sɪ.tɪv/: Nhạy cảm | Passionate /ˈpæʃ.ən.ət/: Đam mê Sensitive /ˈsen.sɪ.tɪv/: Nhạy cảm Compassionate /kəmˈpæʃ.ən.ət/: Lòng trắc ẩn Selfless /ˈself.ləs/: Vị tha Creative /kriˈeɪ.tɪv/: Sáng tạo Irritable /ˈɪr.ɪ.tə.bəl/: Cáu gắt Irresolute /ɪˈrez.əl.uːt/: Không quyết đoán Submissive /səbˈmɪs.ɪv/: Không có chính kiến Sluggish /ˈslʌɡ.ɪʃ/: Chậm chạp |
4 nguyên tố cấu thành 12 cung hoàng đạo tiếng Anh
Nước
Nguyên tố Nước tên tiếng Anh là Water Signs, bao gồm các cung hoàng đạo: Cự Giải, Thiên Yết, và Song Ngư. Những người thuộc các cung này thường có tính cách nhạy cảm, sống theo cảm xúc và mang một sự bí ẩn. Họ có chiều sâu trong tâm hồn, nên rất thấu hiểu và đồng cảm trong giao tiếp, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
Lửa
Những người thuộc các cung hoàng đạo của nguyên tố Lửa (Fire Signs) như Bạch Dương, Sư Tử, và Nhân Mã thường có tính cách mạnh mẽ, thông minh, bền bỉ và dẻo dai. Họ sống với lý tưởng và không ngại đối mặt với thử thách. Vì Lửa mang trong mình sức nóng mãnh liệt, nên những người thuộc nhóm này thường nóng tính, tự cao, nhưng cũng dễ dàng tha thứ. Họ luôn tràn đầy năng lượng, tạo ra động lực mạnh mẽ và lan tỏa những điều tích cực đến những người xung quanh.
Đất
Những người thuộc các cung hoàng đạo của nhóm nguyên tố Đất (Earth Signs) như Kim Ngưu, Xử Nữ, và Ma Kết thường hiền lành, sống thực tế, điềm đạm và giàu tình cảm. Tuy nhiên, sự thực tế đôi khi khiến họ trở nên bảo thủ và cố chấp. Dù vậy, khi cần, họ sẵn lòng hành động vì lẽ phải, biết cảm thông và chia sẻ khó khăn với người khác.
Khí
Những người thuộc các cung hoàng đạo của nhóm nguyên tố Khí (Air Signs) như Song Tử, Thiên Bình, và Bảo Bình thường có tính cách quảng giao, giỏi giao tiếp và sở hữu nhiều mối quan hệ bạn bè rộng lớn. Họ thông minh, có khả năng phân tích tốt và thường có xu hướng triết lý. Khi cần đưa ra ý kiến, họ sẵn sàng góp ý, nhưng đôi khi quan điểm của họ có thể khá hời hợt.
Xem thêm:
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất (Có phiên âm)
- Tổng hợp tên các loại trái cây bằng tiếng Anh thông dụng
- Học từ vựng tiếng Anh về tên các loài hoa và ý nghĩa của chúng
Qua bài viết này, ELSA Speak hy vọng bạn đã hiểu hơn về 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh, từ đó hiểu rõ hơn về đặc điểm tính cách, tình duyên, và sự nghiệp của chính mình cũng như của những người xung quanh. Hãy theo dõi ELSA Speak mỗi ngày để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích về kiến thức tiếng Anh nhé!