Để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác, việc nắm vững careful đi với giới từ gì là một trong những kiến thức ngữ pháp nền tảng mà bạn không nên bỏ qua. Hãy cùng theo dõi và khám phá tất cả những kiến thức hữu ích này trong bài viết của ELSA Speak nhé!

Careful là gì?

Careful UK: /ˈkeə.fəl/ – US: /ˈker.fəl/ là một tính từ trong tiếng Anh (adjective) quen thuộc trong tiếng Anh. Nghĩa phổ biến nhất của careful là cẩn thận, thận trọng, tức là dành nhiều sự chú ý vào việc đang làm để không gây ra tai nạn, sai sót hay hỏng hóc (giving a lot of attention to what you are doing so that you do not have an accident, make a mistake, or damage something).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ngoài ra, dựa trên từ điển Cambridge, careful còn có các nét nghĩa chi tiết sau:

  • Ý nghĩa 1: Cẩn thận, thận trọng (giving a lot of attention to what you are doing so that you do not have an accident, make a mistake, or damage something): Đây là ý nghĩa mô tả hành động chú tâm để ngăn ngừa những điều không mong muốn xảy ra.
    • Ví dụ: Be careful where you put that hot pan. (Hãy cẩn thận nơi bạn đặt chiếc chảo nóng đó.)
  • Ý nghĩa 2: Kỹ lưỡng, chu đáo (done with or showing thought and attention): Nét nghĩa này nhấn mạnh đến quá trình thực hiện một việc gì đó một cách cặn kẽ, có sự cân nhắc đến từng chi tiết.
    • Ví dụ: Michael is a very careful worker. (Michael là một người làm việc rất kỹ lưỡng.)
Careful là một tính từ mang nghĩa cẩn trọng, kỹ lưỡng, tỉ mĩ, chu đáo
Careful là một tính từ mang nghĩa cẩn trọng, kỹ lưỡng, tỉ mĩ, chu đáo

Careful đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, tính từ careful có thể đi với các giới từ phổ biến như with, of, about, to, inon. Mỗi giới từ khi kết hợp với careful lại mang một sắc thái ý nghĩa và cách dùng riêng.

Careful + with

Đây là cấu trúc dùng để khuyên ai đó nên cẩn thận khi xử lý hoặc tương tác với một vật cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh sự cẩn trọng khi cầm, nắm, sử dụng hoặc đối xử với một đối tượng cụ thể, thường là để tránh làm hỏng vật đó hoặc tránh bị thương.

S + be + careful + with + Noun/Pronoun
Cẩn thận với cái gì/ai đó.

Ví dụ: Be careful with the glasses. (Hãy cẩn thận với những chiếc ly đó.)

Careful + to

Khi muốn nhấn mạnh sự cẩn thận trong việc thực hiện một hành động cụ thể, cấu trúc này là lựa chọn phù hợp nhất. Cấu trúc này được dùng để nhắc nhở ai đó phải chú ý, thận trọng khi làm một việc gì đó để đảm bảo an toàn hoặc đạt được kết quả đúng đắn.

S + be + careful + to + V-infinitive
Cẩn thận để làm gì đó.

Ví dụ: Be careful to look both ways when you cross the road. (Hãy cẩn thận nhìn cả hai phía khi bạn băng qua đường.)

Careful + of

Cấu trúc này thường được sử dụng để cảnh báo về một mối nguy hiểm tiềm tàng hoặc một điều gì đó cần phải dè chừng. Người nói dùng cấu trúc này để lưu ý người nghe về một rủi ro, một người hoặc một tình huống có thể gây hại.

S + be + careful + of + Noun/Gerund/Noun Clause
Cẩn thận, coi chừng điều gì/ai đó.

Ví dụ: He’s in a really foul temper so be careful of what you say to him. (Anh ấy đang trong một tâm trạng rất tồi tệ nên hãy cẩn thận với những gì bạn nói với anh ấy.)

Cấu trúc careful đi với giới từ with, to, of
Cấu trúc careful đi với giới từ with, to, of

Careful + about

Khi nói về sự cẩn trọng liên quan đến một chủ đề, một vấn đề hay một quyết định chung chung, giới từ about thường được ưu tiên sử dụng. Cấu trúc này nhấn mạnh sự thận trọng trong suy nghĩ, lời nói hoặc hành động liên quan đến một lĩnh vực cụ thể, thường mang tính tổng quát hơn so với with.

S + be + careful + about + Noun/Gerund/Noun Clause
Cẩn thận về một vấn đề/chủ đề nào đó.

Ví dụ: You should be careful about the information you share online. (Bạn nên cẩn thận về thông tin bạn chia sẻ trực tuyến.)

Careful + in

Giới từ in được dùng để diễn tả sự cẩn thận trong khi thực hiện một hành động hoặc trong một bối cảnh cụ thể. Cấu trúc này tập trung vào sự tỉ mỉ, kỹ lưỡng trong quá trình thực hiện một công việc hay hành động nào đó.

S + be + careful + in + V-ing/Noun Phrase
Cẩn thận trong việc gì đó.

Ví dụ: She is very careful in choosing her friends. (Cô ấy rất cẩn thận trong việc chọn bạn.)

Careful + on

Cấu trúc này thường được dùng để chỉ sự cẩn thận khi di chuyển hoặc hoạt động trên một bề mặt nào đó. Đây là cách dùng phổ biến để cảnh báo về nguy cơ trượt, ngã hoặc gặp tai nạn khi ở trên một bề mặt không an toàn.

S + be + careful + on + Noun Phrase
Cẩn thận trên (một bề mặt).

Ví dụ: Please be careful on the wet floor. (Làm ơn hãy cẩn thận trên sàn nhà ướt.)

Cấu trúc careful đi với giới từ about, in, on
Cấu trúc careful đi với giới từ about, in, on

Phân biệt careful about, of, with, in và on

Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng, việc phân biệt rõ ràng cách dùng careful với các giới từ là rất quan trọng. Bảng so sánh dưới đây sẽ tóm tắt những điểm khác biệt cốt lõi nhất giúp bạn dễ dàng ghi nhớ.

Careful + giới từĐiểm khác biệtVí dụ
Careful withNhấn mạnh sự tương tác, xử lý trực tiếp với đối tượng (người/vật).Please be careful with my laptop. (Làm ơn hãy cẩn thận với cái laptop của tôi.)
Careful ofCảnh báo về một mối nguy hiểm, rủi ro tiềm tàng cần tránh.Be careful of the broken glass on the floor. (Hãy cẩn thận với mảnh kính vỡ trên sàn.)
Careful aboutĐề cập đến sự thận trọng về một chủ đề, vấn đề mang tính tổng quát.He is very careful about his diet. (Anh ấy rất cẩn thận về chế độ ăn của mình.)
Careful inNhấn mạnh sự tỉ mỉ, kỹ lưỡng trong quá trình thực hiện một hành động.You need to be careful in filling out the application form. (Bạn cần cẩn thận trong việc điền vào đơn đăng ký.)
Careful onChỉ sự cẩn thận khi di chuyển hoặc hoạt động trên một bề mặt.Be careful on the slippery road. (Hãy cẩn thận trên con đường trơn trượt.)
Bảng tóm tắt cách phân biệt careful about, of, with, in và on

>> Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh là bước đầu tiên, nhưng để tự tin giao tiếp, bạn cần phát âm chuẩn xác từng từ. Hãy để công nghệ A.I. của ELSA Speak sửa lỗi và hướng dẫn bạn luyện nói như người bản xứ ngay hôm nay!

Word form của careful

Để sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bạn cần nắm vững các word form – dạng từ khác của careful.

Từ loạiTừ /phiên âm/ Dịch nghĩaVí dụ
Tính từcareful /ˈkeə.fəl/
Cẩn thận, kỹ lưỡng
She is a careful driver. (Cô ấy là một người lái xe cẩn thận.)
Trạng từcarefully /ˈkeə.fəl.i/
Một cách cẩn thận
He drives carefully. (Anh ấy lái xe một cách cẩn thận.)
Danh từcarefulness /ˈkeə.fəl.nəs/
Sự cẩn thận (ít phổ biến)
Her carefulness impressed the teacher. (Sự cẩn thận của cô ấy đã gây ấn tượng với giáo viên.)
Bảng tổng hợp các word form của careful
Word form của careful
Word form của careful

Word family của careful

Việc học từ vựng theo họ từ (word family) là một phương pháp hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ nhanh chóng. Careful thuộc cùng họ từ với care, bao gồm cả các từ mang ý nghĩa tích cực và tiêu cực.

TừDịch nghĩaVí dụ
care (n, v)
/keər/
Sự quan tâm, chăm sóc; Quan tâm, lo lắngShe takes care of her younger brother. (Cô ấy chăm sóc em trai mình.)
careful (adj)
/ˈkeə.fəl/
Cẩn thận, kỹ lưỡngPlease be careful with that vase. (Làm ơn hãy cẩn thận với cái bình hoa đó.)
carefully (adv)
/ˈkeə.fəl.i/
Một cách cẩn thậnShe carefully placed the book on the shelf. (Cô ấy cẩn thận đặt quyển sách lên kệ.)
carefulness (n)
/ˈkeə.fəl.nəs/
Sự cẩn thậnThe job requires a high degree of carefulness. (Công việc này đòi hỏi sự cẩn thận ở mức độ cao.)
careless (adj)
/ˈkeə.ləs/
Bất cẩn, cẩu thảHe made a careless mistake. (Anh ấy đã mắc một lỗi bất cẩn.)
carelessly (adv)
/ˈkeə.ləs.li/
Một cách bất cẩnHe carelessly dropped the plate. (Anh ấy đã bất cẩn làm rơi cái đĩa.)
carelessness (n)
/ˈkeə.ləs.nəs/
Sự bất cẩnThe accident was caused by his carelessness. (Vụ tai nạn là do sự bất cẩn của anh ta.)
carefree (adj)
/ˈkeə.friː/
Vô tư, thảnh thơiI miss the carefree days of my childhood. (Tôi nhớ những ngày tháng vô tư của tuổi thơ.)
Bảng tổng hợp word family của careful
Word family của careful
Word family của careful

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với careful

Sử dụng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ làm cho cách diễn đạt của bạn trở nên phong phú và tự nhiên hơn.

Từ đồng nghĩa

Dưới đây là một số tính từ có ý nghĩa tương tự như careful mà bạn có thể sử dụng để thay thế trong các ngữ cảnh phù hợp.

Từ
/Phiên âm/
Dịch nghĩaVí dụ
Cautious
/ˈkɔː.ʃəs/
Thận trọng (phòng ngừa rủi ro)She is a cautious driver and never speeds. (Cô ấy là một người lái xe thận trọng và không bao giờ đi quá tốc độ.)
Meticulous
/məˈtɪk.jə.ləs/
Tỉ mỉ, kỹ lưỡngHe was meticulous in his preparations for the conference. (Anh ấy đã tỉ mỉ trong việc chuẩn bị cho hội nghị.)
Thorough
/ˈθʌr.ə/
Cặn kẽ, toàn diệnThey did a thorough search of the area. (Họ đã thực hiện một cuộc tìm kiếm cặn kẽ trong khu vực.)
Conscientious
/ˌkɒn.ʃiˈen.ʃəs/
Tận tâm, chu đáoShe is a conscientious student who always completes her homework. (Cô ấy là một học sinh tận tâm và luôn hoàn thành bài tập về nhà.)
Prudent
/ˈpruː.dənt/
Thận trọng, khôn ngoanIt is prudent to save some money for emergencies. (Thật khôn ngoan khi tiết kiệm một ít tiền cho những trường hợp khẩn cấp.)
Watchful
/ˈwɒtʃ.fəl/
Cảnh giác, luôn để mắtThe cat kept a watchful eye on the mouse. (Con mèo cảnh giác để mắt đến con chuột.)
Vigilant
/ˈvɪdʒ.ɪ.lənt/
Cảnh giác, luôn sẵn sàngSecurity guards must remain vigilant at all times. (Nhân viên bảo vệ phải luôn cảnh giác mọi lúc.)
Painstaking
/ˈpeɪnzˌteɪ.kɪŋ/
Chịu khó, cần cùThe artist’s painstaking work resulted in a masterpiece. (Công việc chịu khó của người nghệ sĩ đã tạo nên một kiệt tác.)
Scrupulous
/ˈskruː.pjə.ləs/
Kỹ lưỡng, tỉ mỉ đến từng chi tiếtThe accountant was scrupulous in checking all the figures. (Người kế toán đã rất kỹ lưỡng trong việc kiểm tra tất cả các con số.)
Circumspect
/ˈsɜː.kəm.spekt/
Thận trọng, suy xét kỹThe officials were circumspect in their statements to the press. (Các quan chức đã thận trọng trong các phát biểu của họ với báo chí.)
Bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa phổ biến của careful
Các từ đồng nghĩa phổ biến với careful
Các từ đồng nghĩa phổ biến với careful

Từ trái nghĩa

Ngược lại, khi muốn diễn tả sự thiếu cẩn thận, bạn có thể tham khảo những từ trái nghĩa sau.

Từ
/Phiên âm/
Dịch nghĩaVí dụ
Careless
/ˈkeə.ləs/
Bất cẩn, cẩu thảIt was careless of him to leave the door unlocked. (Anh ấy thật bất cẩn khi để cửa không khóa.)
Reckless
/ˈrek.ləs/
Liều lĩnh, thiếu suy nghĩHis reckless driving caused the accident. (Việc lái xe liều lĩnh của anh ta đã gây ra tai nạn.)
Negligent
/ˈneɡ.lɪ.dʒənt/
Sao lãng, cẩu thả (trong trách nhiệm)The hospital was negligent in the care of its patients. (Bệnh viện đã sao lãng trong việc chăm sóc bệnh nhân.)
Inattentive
/ˌɪn.əˈten.tɪv/
Lơ đễnh, không chú ýHe was inattentive in class and missed important information. (Cậu ấy đã lơ đễnh trong lớp và bỏ lỡ thông tin quan trọng.)
Rash
/ræʃ/
Bồng bột, hấp tấpMaking a rash decision can lead to regret. (Đưa ra một quyết định bồng bột có thể dẫn đến hối tiếc.)
Heedless
/ˈhiːd.ləs/
Không để tâm, không chú ýShe ran across the road, heedless of the traffic. (Cô ấy chạy băng qua đường mà không để ý đến xe cộ.)
Imprudent
/ɪmˈpruː.dənt/
Không thận trọng, khinh suấtIt would be imprudent to invest all your money in one company. (Sẽ là không thận trọng nếu đầu tư tất cả tiền của bạn vào một công ty.)
Incautious
/ɪnˈkɔː.ʃəs/
Không thận trọng, thiếu cảnh giácHe made an incautious remark that offended everyone. (Anh ấy đã đưa ra một nhận xét thiếu thận trọng làm mất lòng mọi người.)
Sloppy
/ˈslɒp.i/
Cẩu thả, luộm thuộmHis work is always sloppy and full of mistakes. (Công việc của anh ta luôn cẩu thả và đầy lỗi sai.)
Hasty
/ˈheɪ.sti/
Vội vàng, hấp tấpDon’t make any hasty judgments. (Đừng đưa ra bất kỳ phán xét vội vàng nào.)
Bảng tổng hợp một số từ trái nghĩa phổ biến của careful
Các từ trái nghĩa với careful
Các từ trái nghĩa với careful

>> Nâng trình phát âm với kho từ vựng đa chủ đề, chỉ 5k/ngày. Đăng ký học ngay cùng ELSA Speak!

Bài tập careful đi với giới từ gì, có đáp án

Để kiểm tra lại mức độ hiểu bài và ghi nhớ các cấu trúc vừa học, hãy cùng ELSA Speak hoàn thành bài tập dưới đây nhé.

Đề bài: Điền giới từ (with, of, about, to, in, on) phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau.

  1. Be careful ___ that knife, it’s extremely sharp.
  2. She was very careful ___ listen to all the instructions before starting.
  3. You should be careful ___ the people you trust online.
  4. He is always very careful ___ his work, so he rarely makes mistakes.
  5. Please walk carefully ___ the wet floor.
  6. I warned him to be careful ___ pickpockets in the crowded market.
  7. Could you be careful ___ my laptop? It’s new.
  8. My parents are very careful ___ how they spend their money.
  9. He was not careful enough ___ assembling the furniture, and it broke.
  10. Be careful ___ the dog; it doesn’t like strangers.
  11. The teacher told the students to be careful ___ write their names clearly on the test papers.
  12. Drivers must be careful ___ slippery roads in the winter.
  13. She is very careful ___ her health and eats a balanced diet.
  14. Be careful ___ what you wish for.
  15. A good manager is careful ___ making important decisions.
  16. The children were told to be careful ___ the hot stove.
  17. I’m trying to be more careful ___ the information I share on social media.
  18. You need to be careful ___ that ladder; it’s not very stable.
  19. He was careful ___ check all the details before signing the contract.
  20. The rock climber was extremely careful ___ every step he took.

Đáp án bài tập vận dụng

CâuĐáp ánGiải thích
1withDùng with để chỉ sự cẩn thận khi xử lý một vật cụ thể (con dao).
2toDùng to + V-inf để chỉ sự cẩn thận nhằm thực hiện một hành động (lắng nghe).
3aboutDùng about khi nói về sự cẩn trọng với một chủ đề chung (những người bạn tin tưởng).
4inDùng in để nhấn mạnh sự kỹ lưỡng trong quá trình làm việc.
5onDùng on để chỉ sự cẩn thận khi di chuyển trên một bề mặt (sàn nhà ướt).
6ofDùng of để cảnh báo về một mối nguy hiểm, rủi ro (kẻ móc túi).
7withDùng with để chỉ sự cẩn thận khi xử lý một vật cụ thể (laptop).
8aboutDùng about khi nói về sự cẩn trọng với một chủ đề chung (cách tiêu tiền).
9inDùng in để nhấn mạnh sự kỹ lưỡng trong quá trình thực hiện hành động (lắp ráp).
10ofDùng of để cảnh báo về một mối nguy hiểm, rủi ro (con chó).
11toDùng to + V-inf để chỉ sự cẩn thận nhằm thực hiện một hành động (viết).
12onDùng on để chỉ sự cẩn thận khi di chuyển trên một bề mặt (đường trơn).
13aboutDùng about khi nói về sự cẩn trọng với một chủ đề chung (sức khỏe).
14ofDùng of để cảnh báo về một rủi ro tiềm tàng (điều bạn ước).
15inDùng in để nhấn mạnh sự kỹ lưỡng trong quá trình thực hiện hành động (đưa ra quyết định).
16ofDùng of để cảnh báo về một mối nguy hiểm, rủi ro (bếp nóng).
17aboutDùng about khi nói về sự cẩn trọng với một chủ đề chung (thông tin bạn chia sẻ).
18onDùng on để chỉ sự cẩn thận khi di chuyển trên một bề mặt (cái thang).
19toDùng to + V-inf để chỉ sự cẩn thận nhằm thực hiện một hành động (kiểm tra).
20withDùng with để chỉ sự cẩn thận với một hành động cụ thể (mỗi bước chân).
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập vận dụng tới careful

Câu hỏi thường gặp

Dưới đây là phần giải đáp nhanh cho những câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến cách dùng của careful và các dạng từ liên quan.

Careful là loại từ gì?

Careful là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, dùng để bổ nghĩa cho danh từ, mô tả tính chất cẩn thận, kỹ lưỡng.

Danh từ của careful là gì?

Danh từ của careful là carefulness (sự cẩn thận). Tuy nhiên, đây là một danh từ không quá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Tính từ của careful là gì?

Bản thân careful đã là một tính từ (adjective). Nó được dùng để mô tả đặc điểm, tính chất của người, vật hoặc sự việc.

Sau careful to V hay Ving?

Sau careful, chúng ta dùng to V-infinitive (động từ nguyên mẫu có to). Cấu trúc đầy đủ là Be careful to do something (Cẩn thận để làm gì đó). Ngoài ra, V-ing có thể được dùng sau các cấu trúc như Be careful in doing something.

Carefully là loại từ gì?

Carefully là một trạng từ (adverb) trong tiếng Anh. Trạng từ này được dùng để bổ nghĩa cho động từ, mô tả cách thức một hành động được thực hiện (một cách cẩn thận).

Careless đi với giới từ gì?

Tương tự như careful, careless (bất cẩn) cũng thường đi với các giới từ of, with, about:

  • Careless of someone to do something: Ai đó thật bất cẩn khi làm gì.
  • Careless with something: Bất cẩn với cái gì.
  • Careless about something: Bất cẩn về vấn đề gì.

>> Xem thêm:

Hy vọng rằng qua những chia sẻ chi tiết trên, bạn đã có câu trả lời đầy đủ cho câu hỏi careful đi với giới từ gì và có thể tự tin áp dụng vào thực tế. Đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác của ELSA Speak trong danh mục từ vựng thông dụng để làm giàu thêm vốn từ và ngữ pháp của mình mỗi ngày nhé!