Câu đơn trong tiếng Anh, dù đơn giản, lại là nền tảng vững chắc cho việc xây dựng các câu phức tạp hơn. Vậy câu đơn là gì? Cấu trúc của nó ra sao? Và làm thế nào để chúng ta có thể sử dụng câu đơn một cách hiệu quả? Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay!

Câu đơn trong tiếng Anh là gì?

Câu đơn (Simple Sentence) là nền tảng của mọi câu trong tiếng Anh. Nó bao gồm một mệnh đề độc lập, có nghĩa là một nhóm từ hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp và truyền đạt một ý tưởng trọn vẹn. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Thông thường, một câu đơn có một chủ ngữ (thực hiện hành động) và một động từ (diễn tả hành động hoặc trạng thái). Tuy nhiên, câu đơn cũng có thể chứa các thành phần khác như tân ngữ (nhận tác động của hành động), tính từ hay trạng từ để bổ sung ý nghĩa cho câu.

Câu đơn trong tiếng Anh là gì?
Câu đơn trong tiếng Anh là gì?

Thành phần trong cấu trúc câu đơn

Chủ ngữ

Chủ ngữ, như trái tim của một câu, đóng vai trò trung tâm, quyết định ý nghĩa và hướng đi của toàn bộ câu. Nó là thành phần không thể thiếu, chỉ ra ai hoặc cái gì đang thực hiện hành động hoặc trạng thái được miêu tả. Chủ ngữ thường đứng ở vị trí đầu câu, tạo nền tảng vững chắc cho câu văn.

Ví dụ:

  • He reads a book. (Anh ấy đọc một cuốn sách.)
  • The cat is sleeping. (Con mèo đang ngủ.)
Vai trò của chủ ngữ trong cấu trúc câu đơn
Vai trò của chủ ngữ trong cấu trúc câu đơn

Động từ

Động từ trong tiếng Anh không chỉ diễn tả hành động mà còn thể hiện nhiều sắc thái khác nhau. Ngoài động từ chính, chúng ta còn có các trợ động từ giúp tạo thành thì và thể, động từ tobe dùng để kết nối chủ ngữ với tính từ hoặc danh từ. Sự kết hợp linh hoạt giữa các loại động từ này tạo nên sự đa dạng và phong phú cho ngôn ngữ.

Ví dụ:

  • She walks to school. (Cô ấy đi bộ đến trường.)
  • They are happy. (Họ rất vui.)

Tân ngữ

Tân ngữ là một thành phần không thể thiếu trong câu tiếng Anh, thường đứng sau động từ để chỉ đối tượng chịu tác động của hành động đó. Có hai loại tân ngữ chính: tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.

Tân ngữ trực tiếp là từ hoặc cụm từ trả lời câu hỏi “what?” hoặc “whom?” sau động từ. Nó chỉ đối tượng trực tiếp nhận hành động của động từ. 

Ví dụ: 

  • She reads a book. Trong câu này, “a book” là tân ngữ trực tiếp vì nó nhận trực tiếp hành động “đọc” của chủ ngữ “she”.
  • He bought a car. Tương tự, “a car” là tân ngữ trực tiếp vì nó nhận hành động “mua” của chủ ngữ “he”.

Tân ngữ gián tiếp thường đứng trước tân ngữ trực tiếp và đứng sau giới từ “to” hoặc “for”, chỉ người hoặc vật nhận lợi ích từ hành động đó. 

Ví dụ: 

  • She gave him a book. Trong câu này, “him” là tân ngữ gián tiếp vì anh ta là người nhận trực tiếp cuốn sách từ người tặng.
  • My mother made me a cake. Tương tự như ví dụ trên, “me” là tân ngữ gián tiếp vì tôi là người nhận chiếc bánh mà mẹ làm.
Có hai loại tân ngữ trong cấu trúc câu đơn
Có hai loại tân ngữ trong cấu trúc câu đơn

Bổ ngữ

Bổ ngữ là thành phần trong câu bổ sung thêm thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ, giúp cho ý nghĩa của câu được hoàn chỉnh và rõ ràng hơn. Nó thường đi sau động từ chính trong câu và trả lời các câu hỏi như: là gì?, thế nào?, như thế nào?, trở thành gì?,…

Bổ ngữ chủ ngữ (Subject complement): Bổ sung thông tin mô tả cho chủ ngữ, thường đứng sau động từ liên kết (be, become, seem, feel, look, etc.). Bổ ngữ chủ ngữ thường là danh từ, cụm danh từ hoặc tính từ.

Ví dụ:

  • She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.)
  • He seems happy. (Anh ấy có vẻ hạnh phúc.)

Bổ ngữ tân ngữ (Object complement): Bổ sung thông tin mô tả cho tân ngữ, thường đứng sau tân ngữ trực tiếp. Bổ ngữ tân ngữ thường là danh từ, cụm danh từ hoặc tính từ.

Ví dụ:

  • They painted the wall red. (Họ sơn tường màu đỏ.)
  • We consider him a friend. (Chúng tôi coi anh ấy như một người bạn.)

Bổ ngữ động từ nguyên thể (Infinitive complement): Là một động từ nguyên thể (to + động từ) làm bổ ngữ cho động từ chính, thường diễn tả mục đích, kết quả hoặc khả năng.

Ví dụ:

  • I want to study English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
  • She asked him to help her. (Cô ấy nhờ anh ấy giúp cô ấy.)

Bổ ngữ mệnh đề (Clause complement): Là một mệnh đề (có chủ ngữ và động từ riêng) làm bổ ngữ cho động từ chính.

Ví dụ:

  • I think that he is right. (Tôi nghĩ rằng anh ấy đúng.)
  • She said that she would be late. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến muộn.)

Trạng ngữ

Trạng ngữ, hay còn gọi là trạng từ, là một yếu tố linh hoạt trong câu tiếng Anh. Nó giúp chúng ta mô tả chi tiết hơn về hành động, sự việc bằng cách chỉ ra thời gian, địa điểm, mức độ, cách thức, lý do hoặc điều kiện diễn ra. Trạng ngữ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tạo nên sự đa dạng và phong phú cho câu văn.

Ví dụ: 

  • I will meet you tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn ngày mai.) → Trạng ngữ chỉ thời gian.
  • She lives in Hanoi. (Cô ấy sống ở Hà Nội.) → Trạng ngữ chỉ nơi chốn.

Cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh

Cấu trúc 1: S + V

Câu đơn là loại câu cơ bản nhất trong tiếng Anh. Nó thường chỉ bao gồm hai thành phần chính là chủ ngữ (S) và động từ (V). Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động, còn động từ là hành động đó. 

Ví dụ:

  • She sings. (Cô ấy hát.)
  • The sun shines. (Mặt trời chiếu sáng.)
  • I sleep. (Tôi ngủ.)
Câu đơn trong tiếng Anh chỉ có một mệnh đề độc lập, có cấu trúc S + V
Câu đơn trong tiếng Anh chỉ có một mệnh đề độc lập, có cấu trúc S + V

Cấu trúc 2: S + V + O

Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ là một trong những cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Cấu trúc này giúp chúng ta diễn đạt một hành động mà chủ ngữ thực hiện lên một đối tượng nào đó.

Ví dụ:

  • She reads books. (Cô ấy đọc sách.)
  • They play soccer. (Họ chơi bóng đá.)
  • He writes emails. (Anh ấy viết email.)

Cấu trúc 3: S + V + C

Ngoài cấu trúc S+V+O (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ), câu đơn trong tiếng Anh còn có một cấu trúc phổ biến khác là S+V+C (Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ). Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động. Động từ là từ chỉ hành động hoặc trạng thái. Bổ ngữ là thành phần bổ sung thông tin cho chủ ngữ hoặc động từ, giúp hoàn thiện ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • She is beautiful. (Cô ấy đẹp.)
  • He became a doctor. (Anh ấy trở thành bác sĩ.)
  • The food tastes delicious. (Món ăn này ngon.)

Cấu trúc 4: S + V + Adv

Đây là một trong những cấu trúc câu cơ bản và thường gặp nhất trong tiếng Anh. Nó diễn tả một hành động (V) được thực hiện bởi một chủ thể (S) và cách thức hành động đó diễn ra như thế nào (Adv).

Trạng ngữ là một thành phần bổ sung, cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, lý do, mức độ… diễn ra của hành động. Trạng ngữ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, không nhất thiết phải đứng sau động từ.

Ví dụ:

  • He runs quickly. (Anh ấy chạy nhanh.)
  • She will come tomorrow. (Cô ấy sẽ đến ngày mai.)
  • They live here. (Họ sống ở đây.)
Câu đơn có cấu trúc S + V + Adv
Câu đơn có cấu trúc S + V + Adv

Cấu trúc 5: S + V + O + O

Như bạn đã biết, thông thường một câu đơn có cấu trúc S + V + O (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ). Tuy nhiên, trong một số trường hợp, động từ có thể cần đến hai tân ngữ để hoàn chỉnh nghĩa như cấu trúc câu mà chúng ta đang tìm hiểu. 

Ví dụ:

  • She gave him a book. (Cô ấy tặng anh ấy một cuốn sách.)
  • I bought her a flower. (Tôi mua cho cô ấy một bông hoa.)
  • They taught us English. (Họ dạy chúng tôi tiếng Anh.)

Cấu trúc 6: S + V + O + C

Cấu trúc câu đơn có cả tân ngữ và bổ ngữ là một ví dụ điển hình. Trong những câu này, chúng ta vừa có đối tượng trực tiếp chịu tác động của động từ (tân ngữ), vừa có thành phần bổ sung thêm thông tin về chủ ngữ hoặc tân ngữ (bổ ngữ).

Ví dụ: 

  • They painted the wall red. (Họ sơn tường màu đỏ.)
  • We consider him a friend. (Chúng tôi coi anh ấy như một người bạn.)
  • She made me happy. (Cô ấy làm tôi hạnh phúc.)

Cấu trúc 7: S + V + O + Adv 

Cấu trúc câu S + V + O + Adv là một trong những cấu trúc câu cơ bản và thường gặp trong tiếng Anh. Chủ ngữ của câu, thường là danh từ hoặc cụm danh từ, là người hoặc vật thực hiện hành động. Động từ sẽ diễn tả hành động của chủ ngữ. Tân ngữ là đối tượng chịu tác động trực tiếp của động từ. Và cuối cùng trạng ngữ sẽ bổ sung ý nghĩa cho động từ, có thể chỉ thời gian, địa điểm, cách thức, tần suất,…

Ví dụ:

  • She put the book on the table. (Cô ấy đặt cuốn sách lên bàn.)
  • He ate his dinner quickly. (Anh ấy ăn tối rất nhanh.)
  • I study hard because I want to pass the exam. (Tôi học hành chăm chỉ vì muốn vượt qua kỳ thi.)
Cấu trúc S + V + O + Adv là dạng cơ bản của câu đơn
Cấu trúc S + V + O + Adv là dạng cơ bản của câu đơn

Cấu trúc 8: There + linking verb + C (There + động từ nối + C)

Cấu trúc này được sử dụng để giới thiệu một sự vật, sự việc hoặc một trạng thái. Động từ nối sẽ kết nối “there” với bổ ngữ, tạo thành một câu hoàn chỉnh.

  • There: Từ này đóng vai trò là chủ ngữ giả để báo hiệu sự tồn tại của một cái gì đó.
  • Linking verb: Động từ nối là những động từ không biểu thị hành động mà chỉ nối chủ ngữ với phần còn lại của câu, thường là một tính từ hoặc danh từ. Các động từ nối thường gặp như: be, seem, appear, become, feel, look, smell, taste, sound…
  • Complement: Bổ ngữ là phần bổ sung thông tin cho chủ ngữ, thường là một danh từ, cụm danh từ hoặc tính từ.

Ví dụ: 

  • There is a beautiful park near my house. (Có một công viên rất đẹp gần nhà tôi.)
  • There seems to be a problem with your computer. (Có vẻ như máy tính của bạn đang gặp vấn đề.)
  • There was a lot of noise outside last night. (Đã có rất nhiều tiếng ồn bên ngoài vào đêm qua.)

Cấu trúc 9: S + Aux + V

Cấu trúc S+Aux+V là một trong những cấu trúc cơ bản nhất trong tiếng Anh. Trong cấu trúc này:

  • Chủ ngữ (S) xác định ai hoặc cái gì thực hiện hành động. 
  • Trợ động từ (Aux) đóng vai trò hỗ trợ động từ chính, giúp tạo thành các thì khác nhau như hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, tương lai đơn,… Ngoài ra, trợ động từ còn được sử dụng để tạo câu hỏi (đảo trợ động từ lên đầu câu) hoặc câu phủ định (thêm “not” sau trợ động từ).
  • Cuối cùng, động từ chính (V) biểu thị hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

Ví dụ:

  • He is reading a book. (Anh ấy đang đọc sách.)
  • They have finished their work. (Họ đã hoàn thành công việc của họ.)
  • She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)

Cấu trúc 10: S + Modal verb + Vinf

Cấu trúc S + Modal verb + Vinf được sử dụng để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào modal verb được sử dụng. Động từ khuyết thiếu, có chức năng bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Một số modal verbs thường gặp là: can, could, will, would, may, might, must, should. Động từ nguyên mẫu (bare infinitive) là động từ chính của câu, dùng để diễn tả hành động. Động từ này luôn ở dạng nguyên mẫu, không có “to” đi kèm.

Ví dụ: 

  • She can speak English fluently. (Cô ấy có thể nói tiếng Anh trôi chảy.)
  • You should study harder. (Bạn nên học chăm hơn.)
  • He may come late. (Có thể anh ấy sẽ đến muộn.)
Cấu trúc S + Modal verb + Vinf diễn đạt khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, dự đoán, lời khuyên,...
Cấu trúc S + Modal verb + Vinf diễn đạt khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, dự đoán, lời khuyên,…

Cấu trúc 11: S1 + V1 + that + S2 + V2

Cấu trúc này được gọi là mệnh đề danh từ bắt đầu bằng “that”. Mệnh đề danh từ đóng vai trò như một danh từ, thường làm tân ngữ cho động từ ở mệnh đề chính. Nó được sử dụng để truyền đạt thông tin trực tiếp hoặc gián tiếp.

Ví dụ:

  • He believes that aliens exist. (Anh ấy tin rằng người ngoài hành tinh tồn tại.)
  • She said that she would be late. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến muộn.)
  • I hope that it will rain tomorrow. (Tôi hy vọng trời sẽ mưa vào ngày mai.)

Cấu trúc 12: S1 + be + Adj + that + S2 + V

Cấu trúc này cũng sử dụng mệnh đề danh từ để bổ sung thông tin cho tính từ trong mệnh đề chính. Nó thường diễn tả cảm xúc, ý kiến hoặc nhận xét về một sự việc, sự kiện nào đó.

Ví dụ:

  • I am surprised that he can speak French. (Tôi ngạc nhiên vì anh ấy có thể nói tiếng Pháp.)
  • She is worried that she will fail the exam. (Cô ấy lo lắng rằng cô ấy sẽ trượt kỳ thi.)
  • He is excited that they are coming to visit. (Anh ấy rất phấn khích vì họ sẽ đến thăm.)
Cấu trúc S1 + be + Adj + that + S2 + V là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh
Cấu trúc S1 + be + Adj + that + S2 + V là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh

Cấu trúc 13: There + to be + (quantity + adj) + Noun(s)

Cấu trúc này dùng để giới thiệu sự tồn tại của một sự vật, sự việc hoặc một tình huống nào đó.

Ví dụ: 

  • There are many beautiful flowers in the garden. (Có rất nhiều hoa đẹp trong vườn.)
  • There was a big storm last night. (Đã có một cơn bão lớn đêm qua.)
  • There will be a meeting tomorrow. (Sẽ có một cuộc họp vào ngày mai.)

ELSA Speak cung cấp kho từ vựng khổng lồ, được phân chia theo các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống và công việc, giúp bạn học từ vựng hiệu quả và áp dụng ngay vào thực tế. Đừng chần chừ nữa, hãy bắt đầu hành trình chinh phục từ vựng tiếng Anh ngay hôm nay!

Bài tập câu đơn trong tiếng Anh

Bài tập 1

Chia động từ thích hợp với từ cho sẵn

  1. He _____ to school every day. (go)
  2. The cat _____ on the mat. (sleep)
  3. They _____ a new car last week. (buy)
  4. She _____ very happy today. (feel)
  5. We _____ to the cinema tonight. (go)
  6. The book _____ on the table. (be)
  7. He _____ not like coffee. (do)
  8. They _____ playing football now. (be)
  9. I _____ my homework yesterday. (finish)
  10. She _____ a beautiful dress. (wear)

Đáp án: 

  1. He goes to school every day.
  2. The cat is sleeping on the mat.
  3. They bought a new car last week.
  4. She feels very happy today.
  5. We are going to the cinema tonight.
  6. The book is on the table.
  7. He does not like coffee.
  8. They are playing football now.
  9. I finished my homework yesterday.
  10. She is wearing a beautiful dress.

Bài tập 2

Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. to/ the/ go/ cinema/ they/ tonight.
  2. is/ a/ dog/ my/ brown.
  3. she/ does/ homework/ her/ every day.
  4. we/ pizza/ like.
  5. he/ plays/ tennis/ well.
  6. book/ interesting/ an/ I/ read.
  7. to/ party/ the/ go/ they/ last night.
  8. very/ she/ beautiful/ is.
  9. we/ often/ badminton/ play.
  10. he/ a/ car/ new/ buys.

Đáp án: 

  1. They are going to the cinema tonight.
  2. My dog is brown.
  3. She does her homework every day.
  4. We like pizza.
  5. He plays tennis well.
  6. I read an interesting book.
  7. They went to the party last night.
  8. She is very beautiful.
  9. We often play badminton.
  10. He buys a new car.

Bài tập 3

Viết lại các câu sau, chuyển sang dạng phủ định

  1. She is a student.
  2. They like pizza.
  3. He can swim.
  4. We go to the cinema every week.
  5. It is sunny today.
  6. She has a cat.
  7. They play football.
  8. He works hard.
  9. I eat breakfast every morning.
  10. They live in a big house.

Đáp án:

  1. She is not a student. 
  2. They do not like pizza.
  3. He cannot swim. 
  4. We do not go to the cinema every week. 
  5. It is not sunny today. 
  6. She does not have a cat./She has not got a cat.
  7. They do not play football. 
  8. He does not work hard. 
  9. I do not eat breakfast every morning.
  10. They do not live in a big house.

Câu hỏi thường gặp

Câu đơn trong tiếng Anh có lợi ích gì?

  • Dễ hiểu: Câu đơn ngắn gọn, mạch lạc, dễ dàng nắm bắt ý nghĩa.
  • Nền tảng vững chắc: Là nền tảng để xây dựng các câu phức tạp hơn.
  • Truyền đạt ý chính rõ ràng: Giúp người đọc/nghe hiểu chính xác ý muốn truyền đạt.
  • Tránh sai sót ngữ pháp: Cấu trúc đơn giản, giảm thiểu khả năng mắc lỗi ngữ pháp.
  • Tăng tính mạch lạc: Giúp bài viết, bài nói trở nên mạch lạc, dễ theo dõi.

Câu đơn tiếng Anh có ứng dụng gì trong IELTS?

Câu đơn là công cụ hữu hiệu để bạn đạt điểm cao trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần Writing và Speaking. Việc sử dụng câu đơn linh hoạt giúp bạn:

  • Biểu đạt ý tưởng chính xác và súc tích: Trong phần Writing Task 1, câu đơn giúp bạn mô tả biểu đồ, sơ đồ một cách rõ ràng, ngắn gọn. Trong phần Speaking, câu đơn giúp bạn trả lời các câu hỏi một cách nhanh chóng và chính xác.
  • Tránh mắc lỗi ngữ pháp: Câu đơn có cấu trúc đơn giản, giúp bạn giảm thiểu khả năng mắc các lỗi sai, từ đó tăng điểm ngữ pháp.
  • Làm đa dạng câu: Có thể kết hợp câu đơn với các loại câu khác như câu phức, câu ghép giúp bài viết của bạn trở nên phong phú và hấp dẫn hơn.

Ví dụ:

  • I love listening to music in my free time. (Tôi thích nghe nhạc trong thời gian rảnh.) – Câu đơn này được sử dụng để trả lời câu hỏi về sở thích trong phần Speaking.
  • The chart shows the number of people who use smartphones. (Biểu đồ thể hiện số lượng người sử dụng điện thoại thông minh.) – Câu đơn được sử dụng để mô tả biểu đồ trong phần Writing Task 1.
  • I am interested in learning new languages. (Tôi quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.) – Câu đơn được sử dụng để thể hiện quan điểm cá nhân trong phần Speaking.

>> Xem thêm: 

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về câu đơn trong tiếng Anh, từ định nghĩa, công thức cho đến cách sử dụng. Việc nắm vững kiến thức về câu đơn sẽ giúp bạn xây dựng một nền tảng vững chắc để học tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với ELSA Speak để cải thiện kỹ năng nói của mình nhé!