Bạn đang tìm kiếm những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu để bày tỏ cảm xúc với nửa kia? Hay đơn giản chỉ là muốn học thêm những cách diễn đạt tình cảm lãng mạn, sâu sắc bằng tiếng Anh? Hãy cùng ELSA Speak khám phá những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu ngắn gọn nhưng chất chứa nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau trong bài viết dưới đây nhé!
Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu lãng mạn
Câu nói hay | Ý nghĩa |
I’d give up my life if I could command one smile of your eyes, one touch of your hand. | Anh sẽ cho em tất cả cuộc đời này để được nhìn em cười, được nắm bàn tay em. |
There is only one happiness in this life, to love and be loved. | Chỉ có một hạnh phúc trên đời, chính là yêu và được yêu. |
I looked at your face… my heart jumped all over the place. | Khi nhìn em, anh cảm giác tim anh như loạn nhịp. |
How can you love another if you don’t love yourself? | Làm sao bạn có thể yêu người khác nếu bạn không yêu chính mình? |
Can I say I love you today? If not, can I ask you again tomorrow? And the day after tomorrow? And the day after that? Coz I’ll be loving you every single day of my life. | Hôm nay anh có thể nói yêu em chứ? Nếu không, anh có thể hỏi em một lần nữa vào ngày mai? Ngày kia? Ngày sau đó nữa? Bởi vì anh yêu em mỗi ngày trong đời. |
To the world you may be one person, but to one person you may be the world. | Đối với thế giới bạn chỉ là một con người nhỏ bé, nhưng đối với ai đó bạn là cả thế giới của họ. |
They say as long as at least one person cares for you, life isn’t a waste. | Ai đó đã nói rằng, nếu có ít nhất một người quan tâm đến bạn, thì cuộc đời vẫn chưa phí hoài. Bởi vậy, khi khó khăn hay muốn bỏ cuộc, em hãy nhớ rằng vẫn luôn có anh bên cạnh. |
Believe in the spirit of love… It can heal all things. | Hãy tin vào sự bất tử của tình yêu. Nó có thể hàn gắn mọi thứ. |
Hate has a reason for everything but love is unreasonable. | Ghét ai thì có thể nêu lý do nhưng yêu ai thì không thể. |
A man falls in love through his eyes, a woman through her ears. | Phụ nữ yêu bằng tai, đàn ông yêu bằng mắt. |
I would rather be poor and in love with you, than being rich and not having anyone. | Thà nghèo mà có tình yêu còn hơn giàu có mà đơn độc. |
A great love is not one who loves many, but one who loves one woman for life. | Tình yêu vĩ đại không phải là yêu nhiều người mà yêu một người suốt cả cuộc đời. |
It only takes a second to say I love you, but it will take a lifetime to show you how much. | Chỉ mất vài giây để nói anh yêu em nhưng mất cả đời để chứng tỏ điều đó. |
If I die or go somewhere far, I’ll write your name on every star so people looking up can see just how much you meant to me. | Nếu một ngày anh chết đi hoặc đi đâu đó thật xa, anh sẽ viết tên em lên tất cả những vì sao, để mọi người có thể ngước nhìn và hiểu rằng em có ý nghĩa với anh đến nhường nào. |
I love you more than words can say. | Anh yêu em nhiều hơn những gì lời nói có thể diễn tả. |
You are my everything. | Em là tất cả đối với anh. |
I can’t imagine my life without you. | Anh không thể tưởng tượng được cuộc sống của mình nếu thiếu em. |
You complete me. | Em là mảnh ghép hoàn hảo của đời anh. |
I’m so lucky to have you in my life. | Anh thật may mắn khi có em trong đời. |
You are the love of my life. | Em là tình yêu của đời anh. |
I cherish every moment with you. | Anh trân trọng từng khoảnh khắc bên em. |
My love for you grows stronger every day. | Tình yêu của anh dành cho em ngày càng lớn dần. |
You mean the world to me. | Em là cả thế giới đối với anh. |
I’m head over heels in love with you. | Anh yêu em say đắm. |
Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu ngắn gọn
Câu nói hay | Ý nghĩa |
Love is all you need. | Tình yêu là tất cả những gì bạn cần. |
You had me at hello. | Em đã chiếm lấy trái tim anh ngay từ lời chào. |
Love is a friendship set to music. | Tình yêu là một tình bạn được hòa nhạc. |
The best thing to hold onto in life is each other. | Điều tốt nhất để nắm giữ trong đời là nhau. |
I’m much more me when I’m with you. | Anh là chính mình hơn khi có em bên cạnh. |
You are my sun, my moon, and all my stars. | Em là mặt trời, mặt trăng và tất cả các vì sao của anh. |
Together is a wonderful place to be. | Cùng nhau là một nơi tuyệt vời để ở. |
Love is composed of a single soul inhabiting two bodies. | Tình yêu là một linh hồn sống trong hai cơ thể. |
I choose you. | Anh chọn em. |
You are the peanut butter to my jelly. | Em là bơ đậu phộng của anh. |
My heart is perfect because you are inside. | Trái tim anh hoàn hảo vì em ở bên trong. |
You make my heart smile. | Em làm cho trái tim anh mỉm cười. |
I love you to the moon and back. | Tôi yêu bạn nhiều như quãng đường đến mặt trăng và quay ngược lại |
You are my today and all of my tomorrows. | Em là hôm nay và tất cả những ngày mai của anh. |
In your smile, I see something more beautiful than the stars. | Trong nụ cười của em, anh thấy điều đẹp hơn cả những vì sao. |
I’m lost in your eyes. | Anh lạc lối trong đôi mắt em. |
You are the reason I believe in love. | Em là lý do anh tin vào tình yêu. |
With you, I can be myself. | Bên em, anh có thể là chính mình. |
You are my forever. | Em là mãi mãi của anh. |
You’re my soulmate. | Em là tri kỷ của anh. |
I will love you until the stars go out. | Anh sẽ yêu em cho đến khi những vì sao tắt. |
I love you. | Anh yêu em. |
Life is most interesting when we live for each other. | Cuộc sống thú vị nhất khi chúng ta sống vì nhau. |
My heart is yours. | Trái tim anh thuộc về em. |
You’re my dream come true. | Em là giấc mơ thành hiện thực của anh. |
I’m crazy about you. | Anh phát cuồng vì em. |
You’re the one. | Em là người duy nhất. |
I adore you. | Anh yêu em tha thiết. |
I need you. | Anh cần em. |
You’re my best friend and my lover. | Em là người bạn thân nhất và là người yêu của anh. |
I’m yours. | Em là của anh. |
You make me happy. | Em làm anh hạnh phúc |
I fall in love with you more and more each day. | Anh yêu em nhiều hơn mỗi ngày. |
Những câu nói hay về tình yêu buồn bằng tiếng Anh
Câu nói hay | Ý nghĩa |
The hardest thing is loving someone and knowing you can’t have them. | Điều khó khăn nhất là yêu một người và biết rằng bạn không thể có được họ. |
Sometimes, goodbyes are a second chance. | Đôi khi, lời tạm biệt là một cơ hội thứ hai. |
It hurts to let go, but sometimes it hurts more to hold on. | Buông tay thật đau, nhưng đôi khi níu giữ còn đau hơn. |
Love is never lost. If not reciprocated, it will flow back and soften and purify the heart. | Tình yêu không bao giờ mất đi. Nếu không được đáp lại, nó sẽ quay trở lại, làm dịu và thanh lọc trái tim. |
It’s better to have loved and lost than never to have loved at all. | Yêu và mất đi vẫn tốt hơn là chưa bao giờ yêu. |
I miss you. | Tôi nhớ bạn. |
Our love story has ended. | Câu chuyện tình yêu của chúng ta đã kết thúc. |
Breaking up is hard to do. | Chia tay thật khó. |
My heart is broken. | Trái tim tôi tan vỡ. |
You let me down. | Bạn làm tôi thất vọng. |
No man or woman is worth your tears, and the one who is, won’t make you cry. | Không có ai xứng đáng với những giọt nước mắt của bạn vì người xứng đáng sẽ không làm bạn phải khóc. |
Don’t stop giving love even if you don’t receive it. Smile and have patience. | Đừng từ bỏ tình yêu cho dù bạn không nhận được nó. Hãy mỉm cười và kiên nhẫn. |
Friendship often ends in love, but love in friendship never. | Tình bạn có thể đi đến tình yêu, nhưng không có điều ngược lại. |
Don’t waste your time on a man/woman, who isn’t willing to waste their time on you. | Đừng lãng phí thời gian với người không sẵn lòng dành thời gian cho bạn. |
You know when you love someone when you want them to be happy even if their happiness means that you’re not part of it. | Bạn nhận ra bạn đã yêu một người khi bạn muốn họ hạnh phúc dù cho hạnh phúc của họ không phải là từ bạn. |
Don’t cry because it is over, smile because it happened. | Hãy đừng khóc khi một điều gì đó kết thúc, hãy mỉm cười vì điều đó đã đến. |
Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu trong phim Âu – Mỹ
Câu nói hay | Ý nghĩa |
You had me at hello. – Jerry Maguire | Em đã chiếm được trái tim anh ngay từ lời chào đầu tiên. |
I’m just a girl, standing in front of a boy, asking him to love her. – Notting Hill | Em chỉ là một cô gái, đứng trước một chàng trai, cầu xin anh ấy yêu em. |
Love is like the wind, you can’t see it but you can feel it. – A Walk to Remember | Tình yêu giống như gió, bạn không thể nhìn thấy nhưng có thể cảm nhận được. |
To me, you are perfect. – Love Actually | Đối với anh, em là hoàn hảo. |
It doesn’t matter if the guy is perfect or the girl is perfect, as long as they are perfect for each other. – Good Will Hunting | Không quan trọng chàng trai hay cô gái hoàn hảo, miễn là họ hoàn hảo cho nhau. |
I love you. I’m who I am because of you. You are every reason, every hope, and every dream I’ve ever had. – The Notebook | Anh yêu em. Anh là chính mình vì em. Em là tất cả lý do, mọi hy vọng và mọi giấc mơ mà anh từng có. |
Some people are worth melting for. – Frozen | Có những người đáng để chúng ta tan chảy vì họ. |
You will never age for me, nor fade, nor die. – Shakespeare in Love | Em sẽ không bao giờ có tuổi trong mắt anh, không phai tàn, mà là bất tử. |
Love means never having to say you’re sorry. – Love Story | Yêu là không bao giờ phải nói lời xin lỗi. |
Even more, I had never meant to love him… – Twilight | Tôi không bao giờ nghĩ mình sẽ yêu anh ấy… |
Surely it was a good way to die, in the place of someone else, someone I loved. – Twilight | Đó chắc chắn là một cách tuyệt vời để chết đi, bên cạnh một ai đó, người mà bạn yêu. |
I love you every universe. – Doctor Strange | Tôi yêu em ở mọi vũ trụ. |
I love you 3000. – Iron Man | Tôi yêu em 3000 lần. |
Những thành ngữ tiếng Anh về tình yêu hay, sâu sắc
Thành ngữ (idioms) là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ, giúp diễn đạt ý nghĩa một cách sinh động và ấn tượng. Trong tình yêu cũng vậy, việc sử dụng thành ngữ tiếng Anh sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc một cách tinh tế và sâu sắc hơn. Cùng ELSA Speak khám phá những thành ngữ tiếng Anh về tình yêu hay và ý nghĩa của chúng.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Thành ngữ | Ý nghĩa |
Head over heels in love | Yêu say đắm |
Match made in heaven | Một cặp trời sinh |
Love at first sight | Yêu từ cái nhìn đầu tiên |
The apple of one’s eye | Người yêu quý, bảo bối của ai đó |
Have a crush on someone | Cảm nắng ai đó |
Find your other half | Tìm thấy nửa kia của mình |
Be smitten with someone | Bị say mê ai đó |
Love me a little, love me long | Tình càng say đắm càng chóng phai, thoang thoảng như hương nhài mà lại thơm lâu. |
Love me, love my dog | Yêu nhau thì yêu cả đường đi, còn ghét nhau thì ghét cả tông chi họ hàng. |
Believe in the spirit of love, it can heal everything in the world | Hãy tin vào sức mạnh của tình yêu, nó có thể hàn gắn tất cả mọi thứ. |
You are fall in love with someone when you cannot put into words how they make you feel | Khi bạn không thể diễn tả bằng lời cảm giác khi ở bên ai đó, ấy là khi bạn đang yêu. |
The best way to go to a woman’s heart is through her stomach | Con đường ngắn nhất dẫn đến trái tim người phụ nữ là đi qua dạ dày của cô ấy. |
Absence makes the heart grow fonder | Khi yêu nhau càng xa nhau, càng nhớ nhau hơn. |
True beauty is in the eyes of the beholder | Vẻ đẹp thật sự nằm trong mắt của những kẻ si tình. |
Love knows no bounds | Tình yêu thật sự không có giới hạn. |
It only takes a second to say that “Love you”, but it will take a lifetime to show you how much | Chỉ mất có 1 giây để nói rằng anh yêu em, nhưng anh sẽ dành cả cuộc đời này để chứng minh điều đó. |
Caption hay | Ý nghĩa |
Are you a parking ticket? Because you’ve got fine written all over you. | Em có phải là một chiếc vé phạt không nhỉ, vì mọi thứ về em đều toát lên vẻ thu hút. |
Do you believe in love at first sight, or should I walk by again? | Bạn có tin vào tình yêu sét đánh không, hay tôi nên đi qua lần nữa? |
If you were a vegetable, you’d be a cute-cumber. | Nếu bạn là một loại rau, bạn sẽ là một “cute-cumber” (dưa chuột dễ thương). |
I’m not a photographer, but I can picture us together. | Tôi không phải là nhiếp ảnh gia, nhưng tôi có thể hình dung chúng ta ở bên nhau. |
Feel my shirt. Know what it’s made of? Boyfriend material. | Sờ áo tôi xem. Biết nó làm bằng gì không? Chất liệu bạn trai. |
Aside from being sexy, what do you do for a living? | Ngoài việc quyến rũ ra, bạn làm nghề gì? |
Are you from Tennessee? Because you’re the only ten I see. | Bạn đến từ Tennessee phải không? Vì bạn là điểm 10 duy nhất tôi thấy. |
Is your name Google? Because you have everything I’ve been searching for. | Tên của bạn có phải là Google không? Vì bạn có mọi thứ mà tôi đang tìm kiếm. |
If beauty were time, you’d be an eternity. | Nếu vẻ đẹp là thời gian, bạn sẽ là vĩnh cửu. |
Are you a magician? Because whenever I look at you, everyone else disappears. | Bạn có phải là một ảo thuật gia không? Vì mỗi khi tôi nhìn bạn, mọi người khác đều biến mất. |
Do you have a map? Because I keep getting lost in your eyes. | Bạn có bản đồ không? Vì tôi cứ lạc lối trong đôi mắt bạn. |
Did you hurt yourself… when you fell from the heaven? | Em có đau không… khi ngã xuống từ thiên đường? |
It’s said that nothing lasts forever. Will you be my nothing? | Người ta nói rằng không gì là mãi mãi. Liệu em có muốn trở thành “không có gì” của anh? |
Even If there wasn’t any gravity on earth, I would still fall for you! | Kể cả khi trái đất không còn trọng lực thì anh vẫn sẽ “đổ” vì em. |
My teeth hurt cause you are so sweet. | Anh muốn sâu hết cả răng vì sự ngọt ngào của em đó. |
Car without stopping. Could be due to brake failure. My love doesn’t stop. It’s definitely you. | Nếu xe không ngừng bánh, có lẽ vì nó thiếu phanh. Nếu tình em không ngừng cháy, chắc chắn vì có anh. |
Are you tired of keeping going in my mind? | Em có mệt không khi quẩn quanh suốt trong tim anh? |
If I could rearrange the alphabet, I’d put U and I together. | Nếu được thay đổi bảng chữ cái, anh đặt “Em” và “Anh” gần nhau. |
The word “happiness” starts with H in the dictionary. But my happiness starts with U! | Hạnh phúc bắt đầu bằng “H” nhưng hạnh phúc của anh bắt đầu bằng “U”. |
If you were a fruit, you’d be a fine-apple. | Nếu bạn là một loại trái cây, bạn sẽ là một “fine-apple” (trái thơm quyến rũ). |
Những câu cap tiếng Anh về tình yêu buồn
Caption hay | Ý nghĩa |
---|---|
Sometimes, the hardest thing and the right thing are the same. | Đôi khi, điều khó khăn nhất và điều đúng đắn nhất là một. |
It’s amazing how someone can break your heart and you can still love them with all the little pieces. | Thật kỳ lạ làm sao khi ai đó có thể làm tan nát trái tim bạn nhưng bạn vẫn yêu họ bằng tất cả những mảnh vỡ nhỏ bé ấy. |
I never stopped loving you, I just stopped showing it. | Tôi chưa bao giờ ngừng yêu em, tôi chỉ ngừng thể hiện điều đó thôi. |
The worst kind of pain is when you’re smiling just to stop the tears from falling. | Nỗi đau tồi tệ nhất là khi bạn mỉm cười chỉ để ngăn những giọt nước mắt rơi xuống. |
Sadness is not the opposite of happiness, it’s a part of it. | Nỗi buồn không phải là đối lập của hạnh phúc, nó là một phần của hạnh phúc. |
Missing you comes in waves. Tonight I’m drowning. | Nỗi nhớ em ập đến như sóng vỗ. Tối nay tôi đang chết đuối trong đó. |
Love doesn’t die a natural death. Love has to be murdered. | Tình yêu không chết một cách tự nhiên. Tình yêu bị giết chết. |
The silence isn’t so bad, ’til I look at my hands and feel sad. ‘Cause the spaces between my fingers are right where yours fit perfectly. | Sự im lặng không tệ đến thế, cho đến khi tôi nhìn vào tay mình và cảm thấy buồn. Bởi vì khoảng trống giữa những ngón tay của tôi chính là nơi tay em vừa vặn hoàn hảo. |
I’m 4, you’re 2. I’m minus you is still equal to you. | Em là 4, anh là 2. Trừ anh ra thì vẫn là anh. |
Did you hurt yourself… when you fell from the heavens? | Anh có đau không – sau khi ngã từ trên thiên đường xuống? |
You’re the reason behind my smile. | Anh chính là lý do đằng sau mỗi nụ cười của em. |
I wanna be the one holding your heart. | Tớ muốn là người duy nhất nắm giữ trái tim cậu. |
You know if I had a dollar for every second I thought of you, I would be a billionaire! | Nếu mỗi giây mình nhớ bạn, mình được một đô-la, thì mình có thể trở thành tỷ phú cũng nên. |
Meeting you is the best thing that ever happened to me. | Gặp được anh là điều tốt đẹp nhất từng xảy ra với em. |
No matter how ‘busy’ a person is… if they really love, they will always find the time for you! | Cho dù có bận rộn tới đâu, nếu họ thực sự yêu bạn, họ sẽ có thời gian dành cho bạn! |
You are so sweet, my teeth hurt. | Bạn ngọt ngào tới mức răng mình bị sâu luôn rồi. |
It’s said that nothing lasts forever. Will you be my nothing? | Không có gì là mãi mãi. Vậy cậu hãy là “không có gì” của tớ nhé? |
Ask me why I’m so happy and I’ll give you a mirror. | Nếu anh hỏi tại sao em hạnh phúc, thì em sẽ đưa cho anh một chiếc gương. |
Good boyfriends are hard to find. I must be the world’s greatest detective! | Bạn trai tốt thì khó tìm. Em hẳn là nhà thám tử tài ba nhất. |
Từ vựng dùng trong những câu nói hay về tình yêu bằng tiếng Anh
Từ vựng về tình yêu khi mới yêu
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Have a crush on (v) | /hæv ə krʌʃ ɒn/ | Cảm nắng ai đó | I have a crush on him since we met at the library. (Tôi đã cảm nắng anh ấy kể từ khi chúng tôi gặp nhau ở thư viện.) |
Fall for someone (v) | /fɔːl fɔːr ˈsʌmwʌn/ | Yêu ai đó | She fell for him because of his kindness. (Cô ấy đã yêu anh ấy vì lòng tốt của anh ấy.) |
Infatuated (adj) | /ɪnˈfætʃueɪtɪd/ | Say mê, mê đắm | He was completely infatuated with her. (Anh ấy hoàn toàn say mê cô ấy.) |
Attracted to (adj) | /əˈtræktɪd tuː/ | Bị thu hút bởi ai đó | I’m attracted to her intelligence and sense of humor. (Tôi bị thu hút bởi trí thông minh và khiếu hài hước của cô ấy.) |
Flirt (v) | /flɜːrt/ | Tán tỉnh | He was flirting with the waitress. (Anh ấy đang tán tỉnh cô phục vụ.) |
Smitten (adj) | /ˈsmɪtn/ | Bị hớp hồn | He was absolutely smitten with her. (Anh ấy hoàn toàn bị hớp hồn bởi cô ấy.) |
Spark (n) | /spɑːrk/ | Tia lửa, sự hứng thú | There’s definitely a spark between them. (Chắc chắn có một tia lửa giữa họ.) |
Chemistry (n) | /ˈkemɪstri/ | Phản ứng hóa học, sự hòa hợp | The chemistry between them was undeniable. (Sự hòa hợp giữa họ là không thể phủ nhận.) |
Admiration (n) | /ˌædməˈreɪʃn/ | Sự ngưỡng mộ | He has a deep admiration for her talent. (Anh ấy rất ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.) |
Từ vựng về tình yêu khi đang yêu
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Affection (n) | /əˈfekʃn/ | Tình cảm, sự yêu mến | He showed his affection by holding her hand. (Anh ấy thể hiện tình cảm bằng cách nắm tay cô ấy.) |
Devoted (adj) | /dɪˈvoʊtɪd/ | Hết lòng, tận tụy | She is a devoted wife and mother. (Cô ấy là một người vợ, người mẹ tận tụy.) |
Passionate (adj) | /ˈpæʃənət/ | Nồng nàn, say đắm | They shared a passionate kiss. (Họ trao nhau một nụ hôn nồng nàn.) |
Intimate (adj) | /ˈɪntɪmət/ | Thân mật, gần gũi | They share an intimate connection. (Họ có một mối liên hệ thân mật.) |
Cherish (v) | /ˈtʃerɪʃ/ | Trân trọng, yêu thương | I cherish every moment we spend together. (Tôi trân trọng từng khoảnh khắc chúng ta bên nhau.) |
Adore (v) | /əˈdɔːr/ | Yêu quý, mến mộ | I absolutely adore her. (Tôi hoàn toàn yêu quý cô ấy.) |
Longing (n) | /ˈlɒŋɪŋ/ | Nỗi khao khát, mong nhớ | She felt a deep longing for him. (Cô ấy cảm thấy một nỗi nhớ anh ấy da diết.) |
Committed (adj) | /kəˈmɪtɪd/ | Cam kết, gắn bó | They are in a committed relationship. (Họ đang trong một mối quan hệ nghiêm túc.) |
Từ vựng về tình yêu khi có trục trặc hay chia tay
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Conflict (n) | /ˈkɒnflɪkt/ | Xung đột, mâu thuẫn | They had a conflict about their future plans. (Họ đã có một cuộc xung đột về kế hoạch tương lai.) |
Misunderstanding (n) | /ˌmɪsʌndərˈstændɪŋ/ | Sự hiểu lầm | There was a misunderstanding about the meeting time. (Đã có sự hiểu lầm về thời gian cuộc họp.) |
Argument (n) | /ˈɑːɡjʊmənt/ | Cuộc tranh cãi | They had a heated argument about money. (Họ đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa về tiền bạc.) |
Betrayal (n) | /bɪˈtreɪəl/ | Sự phản bội | His betrayal broke her heart. (Sự phản bội của anh ấy đã làm tan nát trái tim cô ấy.) |
Heartbreak (n) | /ˈhɑːrtbreɪk/ | Sự đau khổ, tan vỡ trái tim | She experienced a deep heartbreak after the breakup. (Cô ấy đã trải qua nỗi đau khổ sâu sắc sau khi chia tay.) |
Break up (v) | /breɪk ʌp/ | Chia tay | They decided to break up after two years of dating. (Họ quyết định chia tay sau hai năm hẹn hò.) |
Separation (n) | /ˌsepəˈreɪʃn/ | Sự chia ly | The separation was difficult for both of them. (Sự chia ly thật khó khăn cho cả hai.) |
Divorce (n/v) | /dɪˈvɔːrs/ | Ly hôn | They filed for divorce last year. (Họ đã nộp đơn ly hôn năm ngoái.) |
Move on (v) | /muːv ɒn/ | Tiếp tục cuộc sống | It’s time for me to move on after the breakup. (Đã đến lúc tôi phải tiếp tục cuộc sống sau khi chia tay.) |
Từ vựng tình yêu về cách gọi thân mật
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Honey (n) | /ˈhʌni/ | Anh yêu, em yêu | Honey, can you pass me the salt? (Anh yêu, anh đưa em lọ muối được không?) |
Darling (n) | /ˈdɑːrlɪŋ/ | Anh yêu, em yêu | Happy birthday, darling! (Chúc mừng sinh nhật, anh yêu!) |
Sweetheart (n) | /ˈswiːthɑːrt/ | Người yêu, người tình | You’re my sweetheart, I love you. (Em là người yêu của anh, anh yêu em.) |
Baby (n) | /ˈbeɪbi/ | Em yêu, anh yêu | Hey baby, how was your day? (Em yêu, hôm nay của em thế nào?) |
Babe (n) | /beɪb/ | Em yêu, anh yêu | What do you want for dinner, babe? (Em muốn ăn gì cho bữa tối, em yêu?) |
Love (n) | /lʌv/ | Tình yêu, người yêu | Hey love, did you see my keys? (Anh yêu, anh có thấy chìa khóa của em không?) |
My love (n) | /maɪ lʌv/ | Tình yêu của anh/em | My love, you look beautiful tonight. (Tình yêu của anh, tối nay em trông thật xinh đẹp.) |
Boo (n) | /buː/ | Người yêu | Hey boo, what are you doing? (Người yêu, em đang làm gì vậy?) |
>> Xem thêm:
- Tổng hợp thành ngữ tiếng Anh về tình yêu, cuộc sống thông dụng
- Lời chúc thi tốt tiếng Anh ngắn gọn, sâu sắc dành cho bạn bè, người yêu
- Lời chúc cuối tuần vui vẻ tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa
Trên đây là tổng hợp những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu ngắn gọn, sâu sắc, cùng với những từ vựng và thành ngữ hữu ích giúp bạn diễn đạt tình cảm của mình một cách trọn vẹn. Bạn có thể xem thêm các bài viết ở chuyên mục tiếng Anh giao tiếp hằng ngày để cập nhật thêm nhiều câu nói thông dụng!
Đừng quên tiếp tục theo dõi những bài viết tiếp theo của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh. Và hãy sử dụng ứng dụng ELSA Speak để luyện tập phát âm chuẩn bản xứ, cùng nhau chinh phục IELTS Listening và Speaking, vươn tới ước mơ của bạn!