Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, việc sử dụng đúng giới từ với động từ agree là một yếu tố quan trọng để câu văn trở nên rõ ràng và chính xác. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết agree sẽ đi với giới từ nào trong những tình huống khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách dùng agree với các giới từ phổ biến, giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách linh hoạt và tự nhiên.

Agree là gì?

Khái niệm

– Agree (v) là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “đồng ý”, “tán thành” với một ý kiến, hành động hoặc quan điểm nào đó. Đây là một động từ rất phổ biến trong giao tiếp, thường được sử dụng để thể hiện sự nhất trí hoặc sự đồng thuận với một người hay một vấn đề nào đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

– Phiên âm: /əˈɡriː/

– Ví dụ:

  •  I agree with you about the new policy. (Tôi đồng ý với bạn về chính sách mới.)
  • They agreed to meet at the café later. (Họ đã đồng ý gặp nhau tại quán cà phê sau.)
Tìm hiểu khái niệm agree
Tìm hiểu khái niệm agree

Các từ loại khác của agree

Từ loạiPhiên âmNghĩaVí dụ
Agree (v)/əˈɡriː/Đồng ý, tán thànhShe agrees with the plan. (Cô ấy đồng ý với kế hoạch.)
Agreement (n)/əˈɡriːmənt/Sự đồng ý, thỏa thuậnThey reached an agreement after the meeting. (Họ đã đạt được một thỏa thuận sau cuộc họp.)
Agreeable (adj)/əˈɡriːəbl/Dễ chịu, sẵn sàng đồng ýThe conditions are agreeable to everyone. (Các điều kiện này thì dễ thỏa thuận với mọi người.)
Agreeably (adv)/əˈɡriːəbli/Một cách đồng ý, một cách dễ chịuShe accepted the proposal agreeably. (Cô ấy đã chấp nhận đề xuất này một cách đồng tình.)
Bảng các từ loại khác của agree

Chi tiết các cấu trúc agree

Agree to + Verb (Infinitive)

– Cấu trúc này được sử dụng khi ai đó đồng ý làm một việc gì đó. Động từ đi sau “agree to” luôn ở dạng nguyên mẫu (infinitive).

– Cấu trúc:

S + agree to + V (infinitive)

– Ví dụ:

  • He agreed to help me with the project. (Anh ấy đã đồng ý giúp tôi với dự án.)
  • They agreed to meet at 6 PM. (Họ đã đồng ý gặp nhau vào lúc 6 giờ tối.)

Agree + that + Clause (mệnh đề)

– Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn bày tỏ sự đồng ý với một quan điểm hoặc một sự thật, thường đi kèm một mệnh đề đầy đủ.

– Cấu trúc:

S + agree + that + Clause

– Ví dụ:

  • I agree that education is essential for success. (Tôi đồng ý rằng giáo dục rất quan trọng để thành công.)
  • She agreed that the meeting was productive. (Cô ấy đồng ý rằng buổi họp rất hiệu quả.)

Agree with someone on something

– Cấu trúc này thể hiện sự đồng ý với một người về một vấn đề cụ thể nào đó.

– Cấu trúc:

S + agree with + someone + on + something

– Ví dụ:

  • I agree with my boss on the new policy. (Tôi đồng ý với sếp tôi về chính sách mới.)
  •  Do you agree with her on this matter? (Bạn có đồng ý với cô ấy về vấn đề này không?)

Agree + on/about + something

– Cấu trúc này được sử dụng để nói về việc đạt được sự đồng thuận hoặc thỏa thuận về một vấn đề cụ thể.

– Cấu trúc:

S + agree + on/about + something

– Ví dụ:

  • We finally agreed on a solution to the problem. (Chúng tôi cuối cùng đã đồng ý về một giải pháp cho vấn đề này.)
  • They couldn’t agree about the budget allocation. (Họ không thể đồng ý về việc phân bổ ngân sách.)
Chi tiết các cấu trúc agree
Chi tiết các cấu trúc agree

Agree + something

– Cấu trúc này được dùng khi agree đi trực tiếp với một danh từ hoặc một điều khoản cụ thể, thường trong bối cảnh trang trọng như hợp đồng hoặc thỏa thuận.

– Cấu trúc:

S + agree + something

– Ví dụ:

  • They agreed the terms of the contract. (Họ đã đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.)
  •  We need to agree a timeline for the project. (Chúng ta cần đồng ý một thời gian biểu cho dự án.)

Agree + Question Word (Từ để hỏi)

– Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nói rằng bạn đồng ý về câu hỏi hoặc cách thức nào đó.

– Cấu trúc:

S + agree + Question Word (how, what, where, etc.)

– Ví dụ:

  •  We agreed where to go for vacation. (Chúng tôi đã đồng ý về nơi để đi nghỉ.)
  • Can we agree how to split the tasks? (Chúng ta có thể đồng ý về cách chia công việc không?)

Agree đi với giới từ gì?

Giới từCách dùngVí dụ
Agree toSử dụng khi đồng ý làm gì đó hoặc đồng ý với điều kiện, yêu cầu cụ thể.She agreed to sign the contract. (Cô ấy đã đồng ý ký hợp đồng.)
They agreed to work together on the project. (Họ đồng ý hợp tác với nhau trong dự án.)
Agree withDùng khi đồng ý hoặc có cùng quan điểm với ai đó.I agree with you about the plan. (Tôi đồng ý với bạn về kế hoạch này.)
Do you agree with John on this issue? (Bạn có đồng ý với John về vấn đề này không?)
Agree on/uponSử dụng khi đạt được sự đồng thuận hoặc thỏa thuận về một vấn đề hoặc hành động cụ thể.We agreed on a budget for the event. (Chúng tôi đã đồng ý về ngân sách cho sự kiện.)
They agreed upon the best approach for the project. (Họ đã đồng ý về cách tiếp cận tốt nhất cho dự án.)
Agree aboutDùng khi nói về việc đồng ý hoặc không đồng ý liên quan đến một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.They couldn’t agree about the terms of the deal. (Họ không thể đồng ý về các điều khoản của thỏa thuận.)
We need to agree about the next steps. (Chúng ta cần đồng ý về các bước tiếp theo.)
Bảng tổng hợp các giới từ phổ biến đi kèm với agree

Có thể bạn quan tâm: Click vào nút bên dưới để kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí cùng ELSA Speak nhé!

Tổng hợp từ đồng nghĩa của agree (Agree synonym​)

Từ đồng nghĩaPhiên âmDịch nghĩaVí dụ minh họa
Consent/kənˈsent/Đồng ý, chấp thuậnShe consented to the proposal. (Cô ấy đã chấp thuận đề xuất.)
Approve/əˈpruːv/Tán thành, phê duyệtThe board approved the new policy. (Hội đồng đã phê duyệt chính sách mới.)
Accept/əkˈsept/Chấp nhậnHe accepted the invitation without hesitation. (Anh ấy chấp nhận lời mời mà không do dự.)
Concur/kənˈkɜːr/Đồng tình, nhất tríWe concurred that the plan was feasible. (Chúng tôi đồng tình rằng kế hoạch này khả thi.)
Assent/əˈsent/Đồng ý, tán thànhThe committee gave its assent to the project. (Ủy ban đã tán thành dự án.)
Comply/kəmˈplaɪ/Tuân thủ, làm theoHe reluctantly complied with the new rules. (Anh ấy miễn cưỡng tuân thủ các quy tắc mới.)
Accede/əkˈsiːd/Đồng ý (thường trang trọng)The king acceded to the demands of his advisors. (Nhà vua đã đồng ý với các yêu cầu của cố vấn.)
Agree upon/əˈɡriː əˈpɒn/Đồng thuậnThey finally agreed upon a solution to the conflict. (Họ cuối cùng đã đồng thuận về giải pháp cho cuộc xung đột.)
Harmonize/ˈhɑːmənaɪz/Hòa hợp, làm hài hòaThe two departments need to harmonize their schedules. (Hai bộ phận cần làm hài hòa lịch trình của họ.)
Settle on/ˈsetl ɒn/Đồng ý sau khi cân nhắcThey settled on a date for the wedding. (Họ đã đồng ý về ngày tổ chức đám cưới.)
Bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa phổ biến của agree
Tổng hợp từ đồng nghĩa của agree (Agree synonym​)
Tổng hợp từ đồng nghĩa của agree (Agree synonym​)

Thành ngữ có chứa cấu trúc agree

Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
Reach an agreement/ Come to an agreementĐạt được thỏa thuận, đi đến thống nhấtAfter hours of negotiation, the two companies finally reached an agreement to merge. (Sau nhiều giờ đàm phán, hai công ty cuối cùng đã đạt được thỏa thuận sáp nhập.)
Agree up to a pointĐồng ý một phần nào đóI agree up to a point with your suggestion, but I think we should explore other options too. (Tôi đồng ý một phần với gợi ý của bạn, nhưng tôi nghĩ chúng ta nên cân nhắc thêm các lựa chọn khác.)
Agree to something reluctantly/ grudginglyĐồng ý một cách miễn cưỡngHe agreed to the terms reluctantly, knowing he had no better alternative. (Anh ấy miễn cưỡng đồng ý với các điều khoản vì biết mình không có lựa chọn nào tốt hơn.)
Agree in principleĐồng ý trên nguyên tắc, nhưng cần chi tiết thêmWe agree in principle to the new policy, but we need more time to discuss the implementation. (Chúng tôi đồng ý về nguyên tắc với chính sách mới, nhưng cần thêm thời gian để thảo luận việc thực hiện.)
Agree wholeheartedlyĐồng ý hoàn toàn, không chút do dựEveryone in the team agreed wholeheartedly with the manager’s plan. (Mọi người trong đội đều hoàn toàn đồng ý với kế hoạch của quản lý.)
Agree to differ/ disagreeĐồng ý rằng mỗi người có một ý kiến khác nhau, không cần tranh luận thêm.We both have strong opinions on this topic, so let’s agree to differ and respect each other’s views. (Chúng ta đều có quan điểm riêng, hãy đồng ý rằng chúng ta khác nhau và tôn trọng nhau.)
Be in agreement withCó cùng quan điểm với aiThe scientist’s findings are in agreement with the previous research. (Các phát hiện của nhà khoa học đồng nhất với nghiên cứu trước đó.)
Make an agreementThiết lập một thỏa thuậnThe two nations decided to make an agreement to avoid future conflicts. (Hai quốc gia đã quyết định thiết lập một thỏa thuận để tránh xung đột trong tương lai.)
Agree on the termsĐồng ý với các điều khoảnThe contractor agreed on the terms before starting the project. (Nhà thầu đã đồng ý với các điều khoản trước khi bắt đầu dự án.)
Couldn’t agree more/ lessHoàn toàn đồng ý (more)/ hoàn toàn không đồng ý (less).I couldn’t agree more with your statement about climate change. (Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến của bạn về biến đổi khí hậu.)
Birds in their little nests agreeThành ngữ cổ, ngụ ý rằng mọi người trong gia đình hoặc nhóm nên hòa thuận với nhau.Parents often remind children, “Birds in their little nests agree,” to teach them about unity. (Cha mẹ thường nhắc con cái rằng gia đình nên hòa thuận.)
Bảng tổng hợp các thành ngữ phổ biến liên quan đến agree

Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc agree

Agree đi với to V hay Ving?

  • Agree thường đi với động từ nguyên mẫu có “to” (to V) khi muốn diễn đạt sự đồng ý làm một điều gì đó.
  • Không dùng cấu trúc agree + V-ing.
Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc agree
Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc agree

Phân biệt giữa cấu trúc agree và cấu trúc accept

Đặc điểmAgreeAccept
Ý nghĩaĐồng ý về quan điểm, ý kiến, hoặc sự đồng thuận giữa các bên.Chấp nhận một điều gì đó (thường là quyết định, đề nghị, hoặc tình huống) mà không nhất thiết phải đồng ý.
Tính chấtThường mang tính trao đổi, thảo luận giữa các bên trước khi đưa ra sự đồng thuận.Mang tính thụ động, tiếp nhận mà không cần phải thảo luận nhiều.
Cấu trúc phổ biến– Agree + to V (đồng ý làm gì).- Agree + with someone (đồng ý với ai).- Agree + on/about something (đồng ý về điều gì).– Accept + something (chấp nhận một điều gì).- Accept + that + clause (chấp nhận rằng…).
Ví dụWe agreed on a new timeline for the project. (Chúng tôi đã đồng ý về thời hạn mới cho dự án.)He accepted the job offer without hesitation. (Anh ấy đã chấp nhận lời mời làm việc mà không do dự.)
Bảng phân biệt giữa cấu trúc agree và cấu trúc accept

Lưu ý cách nói về mức độ đồng ý

Để thể hiện mức độ đồng ý, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:

  • Totally/Completely/Entirely agree: Hoàn toàn đồng ý.
  • Partially agree/ Agree to a point: Đồng ý một phần.
  • Reluctantly agree: Đồng ý miễn cưỡng.

Ví dụ:

  • I completely agree with your plan—it’s brilliant! (Tôi hoàn toàn đồng ý với kế hoạch của bạn – nó rất tuyệt vời!)
  • He reluctantly agreed to attend the meeting. (Anh ấy miễn cưỡng đồng ý tham dự cuộc họp.)

Bài tập về cấu trúc Agree

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. I entirely _____ you.

a) agree with

b) agree to

c) agree on

d) agree about

  1. They could not _____ a decision regarding the meeting.

a) agree with

b) agree to

c) agree on

d) agree about

  1. The teacher _____ to give the students extra homework.

a) agreed with

b) agreed to

c) agreed on

d) agreed about

  1. The policy changes do not _____ the opinions of all employees.

a) agree with

b) agree to

c) agree on

d) agree about

  1. Both parties finally _____ a solution.

a) agreed with

b) agreed to

c) agreed on

d) agreed about

Bài 2: Điền dạng đúng của từ agree

  1. She has _____ to the new schedule.
  2. My parents usually _____ my plans without hesitation.
  3. They finally _____ on a new budget for the project.
  4. He does not _____ with the manager’s decision.
  5. We need to _____ on a date for the next meeting.

Bài 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc agree

  1. agreed / to / schedule / they / new / the / quickly.
  2. manager / on / could / not / decision / they / a / agree.
  3. team / agreed / budget / new / the / reluctantly / on / a.
  4. changes / agreed / to / reluctantly / employees / the.
  5. with / her / finally / they / opinion / agreed.

Đáp án

Bài 1:

  1. a) agree with
  2. c) agree on
  3. b) agreed to
  4. a) agree with
  5. c) agreed on

Bài 2:

  1. agreed
  2. agree with
  3. agreed
  4. agree with
  5. agree

Bài 3:

  1. They quickly agreed to the new schedule.
  2. They could not agree on a decision with the manager.
  3. The team reluctantly agreed on a new budget.
  4. The employees reluctantly agreed to the changes.
  5. They finally agreed with her opinion.

>> Xem thêm:

Hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc với agree và kết hợp chúng sẽ giúp bạn dễ dàng thể hiện ý kiến và đồng ý một cách tự nhiên. Để nâng cao khả năng phát âm và giao tiếp, bạn có thể xem thêm chuyên mục các loại câu trên trang ELSA Speak, công cụ tuyệt vời hỗ trợ bạn cải thiện ngữ pháp, phát âm và học các loại câu tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả.