Bạn đang băn khoăn cause đi với giới từ gì và cách sử dụng nó chuẩn xác trong tiếng Anh? Đừng lo, bài viết này từ ELSA Speak sẽ giải đáp chi tiết cấu trúc, cách dùng của cause, kèm theo bài tập thực hành có đáp án để bạn dễ dàng nắm vững kiến thức. Cùng bắt đầu nào!
Cause là gì?
Cause có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, mang ý nghĩa liên quan đến nguyên nhân hoặc hành động gây ra một sự việc. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của cause trong từng vai trò.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Cause là danh từ
Phiên âm: /kɔːz/ (Anh-Anh) hoặc /kɑːz/ (Anh-Mỹ)
Khi đóng vai trò danh từ, cause dùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân dẫn đến một sự kiện, thường là sự việc tiêu cực như tai nạn, bệnh tật, hoặc vấn đề xã hội. Ngoài ra, nó còn có thể biểu thị một mục tiêu, sự nghiệp cao cả mà ai đó cống hiến hoặc đấu tranh để đạt được, chẳng hạn như bảo vệ môi trường hoặc quyền con người.
Ví dụ:
- The cause of the fire was a short circuit. (Nguyên nhân của vụ cháy là chập điện.)
- She devoted her life to the cause of animal welfare. (Cô ấy cống hiến cả đời cho sự nghiệp bảo vệ động vật.)
Cause là động từ
Phiên âm: /kɔːz/ (Anh-Anh) hoặc /kɑːz/ (Anh-Mỹ)
Khi là động từ, cause mang nghĩa làm xảy ra hoặc dẫn đến một sự việc, trạng thái, hoặc cảm xúc. Nó nhấn mạnh hành động hoặc sự kiện gây ra một kết quả cụ thể, từ những việc nhỏ như làm ai đó cười đến những vấn đề lớn như thiên tai gây thiệt hại.
Ví dụ:
- Heavy rain caused the delay of the flight. (Mưa lớn đã gây ra sự chậm trễ của chuyến bay.)
- His words caused her to rethink her decision. (Lời nói của anh ấy khiến cô ấy phải suy nghĩ lại quyết định.)

Cause đi với giới từ gì?
Cause khi là danh từ thường đi với các giới từ như of hoặc for, mỗi giới từ mang ý nghĩa riêng. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết.
Cause + of
Cause of được dùng để chỉ nguyên nhân cụ thể dẫn đến một sự việc, thường liên quan đến các vấn đề hoặc sự kiện tiêu cực như tai nạn, bệnh tật, hoặc thất bại. Cụm từ này tập trung vào việc xác định nguồn gốc của một tình huống, mang tính khách quan và phổ biến trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ:
- The cause of his illness was poor diet. (Nguyên nhân bệnh tật của anh ấy là chế độ ăn uống kém.)
- Investigators are still looking for the cause of the accident. (Các nhà điều tra vẫn đang tìm nguyên nhân của vụ tai nạn.)
Cause + for
Cụm từ cause for thường dùng để chỉ lý do hoặc cơ sở biện minh cho một cảm xúc, hành động, hoặc trạng thái, chẳng hạn như lo lắng, vui mừng, hoặc phàn nàn. Nó cũng có thể ám chỉ việc ủng hộ một mục đích cụ thể, mang tính tích cực hoặc trung lập hơn so với cause of.
Ví dụ:
- There’s no cause for panic; everything is under control. (Không có lý do để hoảng loạn; mọi thứ đều trong tầm kiểm soát.)
- His behavior gave us cause for concern. (Hành vi của anh ấy khiến chúng tôi lo lắng.)

Sau cause là gì? Một số cấu trúc với Cause
Khi là động từ, cause thường xuất hiện trong các cấu trúc cụ thể để diễn tả hành động gây ra một kết quả. Ngoài ra, cause còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ phổ biến. Dưới đây là các cấu trúc và cụm từ liên quan.
S + cause + sb + sth
Cấu trúc này mô tả việc ai đó hoặc cái gì đó gây ra một cảm xúc, trạng thái, hoặc tình huống cho một người khác, thường là cảm xúc mạnh như vui vẻ, đau khổ, hoặc căng thẳng. Nó nhấn mạnh tác động trực tiếp lên đối tượng nhận kết quả.
Ví dụ:
- His joke caused everyone great amusement. (Câu đùa của anh ấy khiến mọi người rất vui.)
- The news caused her a lot of stress. (Tin tức đó gây ra nhiều căng thẳng cho cô ấy.)
S + cause + sb/sth + to do sth
Cấu trúc này được dùng khi một hành động hoặc sự kiện khiến ai đó hoặc cái gì đó thực hiện một hành động cụ thể. Nó nhấn mạnh sự tác động dẫn đến một hành vi hoặc thay đổi trạng thái, thường thấy trong các ngữ cảnh từ đời thường đến học thuật.
Ví dụ:
- The teacher’s advice caused me to change my study habits. (Lời khuyên của giáo viên khiến tôi thay đổi thói quen học tập.)
- The storm caused the trees to sway violently. (Cơn bão khiến cây cối đung đưa dữ dội.)

Cause a stir
Cụm từ này ám chỉ việc một hành động, sự kiện, hoặc phát ngôn gây ra sự chú ý lớn, xôn xao, hoặc thậm chí tranh cãi trong một nhóm người hoặc cộng đồng. Nó thường mang sắc thái trung lập hoặc hơi tiêu cực, tùy ngữ cảnh.
Ví dụ:
- Her bold speech caused a stir at the conference. (Bài phát biểu táo bạo của cô ấy gây xôn xao tại hội nghị.)
- The new policy caused a stir among employees. (Chính sách mới gây ra sự tranh cãi giữa các nhân viên.)
A lost cause
Cụm từ a lost cause dùng để chỉ một mục tiêu, dự án, hoặc nỗ lực không còn hy vọng thành công, dù có cố gắng tiếp tục. Nó mang ý nghĩa thất bại hoặc vô vọng, thường được dùng để khuyên ai đó từ bỏ.
Ví dụ:
- Trying to fix this old car is a lost cause. (Cố sửa chiếc xe cũ này là vô vọng.)
- Some believe the project is a lost cause due to lack of funding. (Một số người tin rằng dự án này không thể cứu vãn vì thiếu kinh phí.)
Have cause to do sth
Cụm từ này diễn tả việc ai đó có lý do chính đáng hoặc cơ sở hợp lý để thực hiện một hành động, chẳng hạn như phàn nàn, vui mừng, hoặc lo lắng. Nó nhấn mạnh sự hợp lý và thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ:
- She had cause to complain about the poor service. (Cô ấy có lý do để phàn nàn về dịch vụ kém.)
- We have cause to celebrate after winning the competition. (Chúng tôi có lý do để ăn mừng sau khi thắng cuộc thi.)
Give up the cause
Cụm từ này chỉ hành động từ bỏ một mục tiêu, sự nghiệp, hoặc lý tưởng mà ai đó từng theo đuổi, thường do khó khăn hoặc mất niềm tin. Nó mang sắc thái tiếc nuối hoặc chấp nhận thực tế.
Ví dụ:
- He gave up the cause of environmental activism after years of struggle. (Anh ấy từ bỏ sự nghiệp hoạt động môi trường sau nhiều năm đấu tranh.)
- Don’t give up the cause just because of a few setbacks. (Đừng từ bỏ mục tiêu chỉ vì vài trở ngại.)
Make common cause (with sb)
Cụm từ này mô tả việc một cá nhân hoặc nhóm hợp tác với người khác để cùng theo đuổi một mục tiêu chung, thường là trong các vấn đề xã hội, chính trị, hoặc cộng đồng. Nó nhấn mạnh sự đoàn kết vì lợi ích lớn hơn.
Ví dụ:
- The two groups made common cause to fight against pollution. (Hai nhóm đã hợp tác để chống lại ô nhiễm.)
- They made common cause with local communities to improve education. (Họ hợp tác với cộng đồng địa phương để cải thiện giáo dục.)
Be for/in a good cause
Cụm từ này dùng để chỉ các hành động, sự kiện, hoặc nỗ lực nhằm mục đích cao đẹp, chẳng hạn như từ thiện, bảo vệ môi trường, hoặc giúp đỡ cộng đồng. Nó mang sắc thái tích cực, khuyến khích sự ủng hộ.
Ví dụ:
- All the money raised is for a good cause. (Tất cả số tiền quyên góp được dành cho một mục đích cao đẹp.)
- She ran the marathon in a good cause to support cancer research. (Cô ấy chạy marathon vì một mục đích tốt để ủng hộ nghiên cứu ung thư.)

Một số từ vựng đồng nghĩa với cause
Để làm phong phú vốn từ, dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với cause:
- Một số từ vựng đồng nghĩa với cause (danh từ)
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Reason /ˈriːzn/ | Lý do hoặc nguyên nhân dẫn đến một sự việc | The reason for his absence was illness. (Lý do anh ấy vắng mặt là do ốm.) |
Source /sɔːrs/ | Nguồn gốc hoặc nguyên nhân của một vấn đề | The source of the problem was a faulty machine. (Nguồn gốc của vấn đề là một cỗ máy bị lỗi.) |
Motive /ˈməʊtɪv/ | Động cơ hoặc lý do thúc đẩy hành động | The police are investigating the motive for the crime. (Cảnh sát đang điều tra động cơ của vụ án.) |
- Một số từ vựng đồng nghĩa với cause (động từ)
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Trigger /ˈtrɪɡər/ | Gây ra, kích hoạt một sự kiện hoặc cảm xúc | The loud noise triggered panic in the crowd. (Tiếng ồn lớn gây hoảng loạn trong đám đông.) |
Lead to /liːd tuː/ | Dẫn đến, gây ra một kết quả | Hard work can lead to success. (Làm việc chăm chỉ có thể dẫn đến thành công.) |
Result in /rɪˈzʌlt ɪn/ | Gây ra, kết quả là một tình huống cụ thể | The heavy snow resulted in road closures. (Tuyết lớn dẫn đến việc đóng đường.) |

Bài tập có đáp án
Hãy chọn cấu trúc đúng với cause để hoàn thành các câu sau:
- The loud music _____ a lot of complaints from the neighbors.
a) caused
b) caused to
c) caused for - His actions _____ us _____ our plans.
a) caused / to change
b) caused / changing
c) caused / change - The drought was the main _____ the crop failure.
a) cause for
b) cause of
c) cause to - Her speech _____ a stir among the audience.
a) caused
b) caused for
c) caused to - We have no _____ panic; the situation is safe.
a) cause to
b) cause for
c) cause of - The new law _____ businesses to adopt greener practices.
a) caused
b) caused to
c) caused for - Running the charity event is _____ a good cause.
a) for
b) of
c) to - They _____ common cause with local farmers to protect the land.
a) made
b) caused
c) caused to - Trying to convince him now is a _____ cause.
a) lost
b) good
c) common - The delay _____ me to miss my flight.
a) caused
b) caused for
c) caused to
Đáp án:
- a) caused
- a) caused / to change
- b) cause of
- a) caused
- b) cause for
- a) caused
- a) for
- a) made
- a) lost
- a) caused
Câu hỏi thường gặp
Cause V3 là gì?
Dạng V3 của cause là caused, dùng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc câu bị động (e.g., The accident was caused by negligence).
Khi nào dùng cause và make?
Dùng cause khi nhấn mạnh nguyên nhân hoặc trong ngữ cảnh trang trọng (cause sb to do sth). Dùng make khi diễn tả sự ép buộc hoặc trong ngữ cảnh thân mật (make sb do sth).
Cause khác gì because?
Cause là danh từ (nguyên nhân) hoặc động từ (gây ra). Because là liên từ, dùng để giải thích lý do (e.g., I stayed home because it rained).
Sau cause là to V hay V-ing?
Sau cause là to V (e.g., cause someone to do something), không dùng V-ing.
>> Xem thêm:
- Responsible đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
- Famous đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập áp dụng
- Important đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác trong tiếng Anh
Qua bài viết, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cause với các giới từ phù hợp và cách áp dụng vào thực tế. Hãy tiếp tục luyện tập với các bài tập từ ELSA Speak để nâng cao trình độ tiếng Anh. Đừng bỏ lỡ những bài học bổ ích khác của danh mục từ vựng thông dụng trên website của chúng tôi nhé!