Chúc ngon miệng tiếng Anh bao gồm những mẫu câu đơn giản được sử dụng để chúc nhau trước khi ăn. Chúng không chỉ làm cho bữa ăn của bạn trở nên thú vị hơn mà còn thể hiện sự lịch sự đáng trân trọng. Mời bạn cùng học tiếng Anh với ELSA Speak!
Chúc ngon miệng tiếng Anh là gì?
Chúc ngon miệng tiếng Anh là gì? Cụm từ này thường được sử dụng để chúc nhau trước khi bắt đầu bữa ăn. Lời chúc này không chỉ mang ý nghĩa như một lời mời dùng bữa mà còn thể hiện sự trân trọng đối với các món ăn.
Có thể nói nó là một phần của văn hóa bàn ăn ở nhiều quốc gia trên thế giới. Và ngay dưới đây là một số cách nói phổ biến.
50+ câu chúc ngon miệng tiếng Anh thông dụng
Trong nhà hàng
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Bon appétit! May your dinner be absolutely delicious!
Chúc quý khách ăn ngon miệng! Mong rằng món ăn sẽ hợp khẩu vị với quý khách!
Cheers to a meal that exceeds all expectations!
Những món này chắc chắn sẽ ngon hơn mong đợi của quý khách đó!
Enjoy every bite of your scrumptious dinner!
Chúc quý khách ăn ngon miệng!
Enjoy the culinary delights that await you!
Còn chần chừ gì nữa, những món ăn ngon đang đợi quý khách thưởng thức đấy ạ!
Enjoy your meal!
Chúc bạn ăn ngon miệng!
Have a great meal!
Chúc bạn có một bữa ăn tuyệt vời!
Here’s to a mouthwatering dining adventure!
Món ăn siêu hấp dẫn của quý khách đến rồi đây ạ!
Hope you enjoy your food!
Hy vọng bạn sẽ thưởng thức món ăn ngon!
Hope your taste buds dance with joy tonight!
Chúc quý khách thưởng thức các món ăn với tâm trạng vui vẻ nhất!
I hope the food is to your liking!
Hy vọng món ăn hợp khẩu vị của bạn!
I hope you find everything delicious!
Tôi hy vọng bạn thấy mọi món ăn đều ngon!
May each dish bring you happiness and satisfaction!
Mong rằng quý khách sẽ có nhiều niềm vui và hài lòng với bữa ăn!
May your dinner be so good it leaves you speechless!
Mong rằng quý khách sẽ có nhiều ấn tượng với ẩm thực của nhà hàng chúng tôi!!
May your meal be a symphony of flavors!
Mong rằng hương vị của món ăn sẽ hài lòng với mong muốn của quý khách!
May your meal be as tasty as it smells!
Mong rằng quý khách sẽ hài lòng với hương vị đồ ăn!
May your meal be as wonderful as you!
Chúc bữa ăn của bạn tuyệt vời như chính bạn!
May your plate be a palette of exquisite flavors!
Hy vọng quý khách có thể thưởng thức món ăn một cách ngon miệng!
May your taste buds savor every moment of this meal!
Hy vọng những món ăn này sẽ hợp khẩu vị của quý khách!
Please, enjoy your dinner!
Xin mời bạn thưởng thức bữa tối!
Wishing you a delightful dining experience!
Chúc quý khách có bữa ăn thật ngon miệng!
Wishing you a delightful meal!
Chúc bạn có một bữa ăn đầy thú vị!
Wishing you a feast fit for a king/queen!
Quý khách hãy tận hưởng bữa ăn như thể đang tham dự buổi tiệc trong hoàng gia nhé!!
Wishing you a gastronomic journey filled with pleasure!
Mong rằng quý khách sẽ hài lòng khi trải nghiệm ẩm thực của nhà hàng chúng tôi!
Chúc ngon miệng tiếng Anh trong gia đình
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Enjoy your meal!
Chúc cả nhà ăn ngon miệng!
Dig in!
Cùng ăn thôi! (Thân mật)
Let’s eat, enjoy everyone!
Cùng ăn nào, mọi người ăn ngon miệng nhé!
Hope you like it!
Hy vọng cả nhà thích món này!
Dinner is served, enjoy!
Bữa tối đã sẵn sàng, cùng thưởng thức nhé!
Help yourselves, enjoy the food!
Cứ tự nhiên nhé, ăn ngon miệng nhé!
I hope you all love the food!
Hy vọng cả nhà sẽ thích món này!
Let’s enjoy this meal together!
Cùng nhau thưởng thức bữa ăn nhé!
May this meal bring us joy!
Chúc bữa ăn này mang đến niềm vui cho cả nhà!
Bon appetit!
Chúc ngon miệng nhé!
Tuck in!
Ăn ngon miệng nhé!
Get stuck in!
Chúc ngon miệng!
Wishing you a good lunch meal!
Chúc bạn có bữa trưa ngon miệng!
Help yourself!
Dùng bữa tự nhiên nhé!
Have a good, fun working day and a delicious lunch!
Chúc bạn một ngày làm việc vui vẻ và có bữa trưa thật ngon miệng!
Wish you a delicious dinner!
Chúc bạn có bữa tối ngon miệng!
Have a really good meal!
Chúc bạn có một bữa ăn ngon miệng!
Honey has to remember to eat dinner fully!
Tình yêu nhớ ăn tối đầy đủ nhé!
Theo từng bối cảnh
Cách nói “chúc bạn ngon miệng” trong tiếng Anh có thể thay đổi tùy thuộc vào từng tình huống. Nếu bạn đang ăn tối với đối tác, nên sử dụng từ ngữ trang trọng và lịch sự. Trong bữa ăn thân mật, bạn có thể chúc một cách ngắn gọn và vui vẻ, không quá câu nệ.
Dưới đây là một số cách nói “chúc ngon miệng” tiếng Anh theo phong cách trang trọng và thân mật mà bạn có thể tham khảo.
Trang trọng
Không trang trọng
Please enjoy your meal. (Hãy thưởng thức bữa ăn của bạn.)
Dig in! (Cùng ăn thôi!)
We hope you enjoy your meal. (Chúng tôi hy vọng bạn thích bữa ăn của bạn.)
Eat up! (Ăn thôi!)
May your meal be delicious. (Chúc bạn ăn ngon miệng.)
Help yourselves! (Cứ tự nhiên, ăn ngon miệng nhé!)
Bon appétit! (Chúc ngon miệng nhé!)
Happy eating! (Ăn vui vẻ!)
We trust you’ll enjoy your meal. (Chúng tôi tin rằng bạn sẽ thích bữa ăn của mình.)
Enjoy your food! (Thưởng thức món ăn của bạn đi!)
May this meal bring you satisfaction and joy. (Chúc bữa ăn này mang lại sự hài lòng và niềm vui!)
Let’s eat and enjoy! (Cùng nhau ăn và thưởng thức nhé!)
Lưu ý: Trong một số nền văn hóa, việc sử dụng ngôn ngữ thân mật trong bối cảnh trang trọng có thể được coi là bất lịch sự hoặc thiếu tôn trọng. Bạn nên cẩn thận trong việc lựa chọn cụm từ phù hợp với từng ngữ cảnh.
Cách đáp lại lời chúc ngon miệng tiếng Anh
Vậy làm thế nào để đáp lại lời chúc “ngon miệng” bằng tiếng Anh một cách lịch sự nhất? Hãy cùng ELSA Speak tham khảo các cách trả lời cho câu chúc “quý khách ngon miệng” hoặc “chúc bạn ăn ngon miệng” ngay dưới đây!
Câu trả lời cho chúc ngon miệng tiếng Anh
Dịch nghĩa
Cheers! I’m sure it’ll be a feast for the taste buds.
Cạn ly! Tôi chắc chắn bữa ăn này sẽ phù hợp với khẩu vị của tôi.
I appreciate it! I hope it’s as delicious as it smells.
Cảm ơn nhiều nha! Tôi hy vọng món ăn sẽ ngon như mùi thơm của nó vậy.
I appreciate the good vibes! Bon appétit to both of us!
Tôi rất thích được thưởng thức món ăn ngon. Chúc hai ta ăn ngon miệng!
I can’t wait to dig in! Appreciate the good wishes.
Tôi muốn ăn nó lắm rồi! Cảm ơn lời chúc ngon miệng của bạn nhé!
I’m excited! Wishing you a tasty meal as well.
Tôi đang rất hào hứng! Chúc bạn ăn ngon miệng nhé!
I’m grateful! Let’s enjoy these delicious moments.
Cảm ơn nhiều nhé! Giờ hãy cùng thưởng thức những món ăn này thôi.
Thank you, and here’s to a meal filled with joy and flavor!
Cảm ơn bạn, chắc hẳn đây sẽ là một bữa ăn ngon tuyệt!
Thank you, and may your meal be equally delightful!
Cảm ơn! Hy vọng bạn cũng hài lòng với hương vị món ăn ở đây!
Thank you, and may your meal be just as amazing!
Cảm ơn! Hy vọng bạn cũng cảm thấy ngon miệng.
Thank you, I’m looking forward to savoring every bite!
Cảm ơn bạn, tôi rất mong được thưởng thức bữa ăn rồi đây!
Thanks a bunch! I’m ready for a culinary adventure.
Cảm ơn nhiều! Tôi đã sẵn sàng thưởng thức món ăn rồi đây.
Thanks a million! Hoping it’s a flavor explosion.
Cảm ơn rất nhiều! Hy vọng đây sex là một món ăn tuyệt vời.
Thanks! I’m sure it’ll be a treat for the senses.
Cảm ơn nhiều! Tôi tin rằng những món ăn này sẽ hợp khẩu vị của tôi lắm đây.
Thanks! I’ve heard great things about the chef here.
Cảm ơn! Tôi đã nghe danh các đầu bếp nấu ăn siêu ngon ở đây.
Thanks! Let’s indulge in some culinary goodness.
Cảm ơn! Chúng ta hãy cùng thưởng thức những món ăn ngon này ngay nào!
Mẫu câu giao tiếp chúc ngon miệng tiếng Anh về bữa ăn
Mẫu câu về bữa ăn
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Are you full?
Bạn no chưa?
Can I get you something to drink?
Tôi có thể lấy cho bạn thứ gì để uống không?
Did you enjoy your breakfast/ lunch/ dinner?
Bạn ăn sáng/ ăn trưa/ ăn tối có ngon không?
Did you have your breakfast/ lunch/ dinner?
Bạn đã ăn sáng/ trưa/ tối chưa?
Do you know any good places to eat?
Cậu có biết chỗ nào ăn ngon không?
Do you want some more?
Bạn có muốn ăn thêm không?
Is everything to your liking?
Mọi thứ có hợp khẩu vị của bạn không?
Shall we get a take-away?
Chúng mình mang đồ ăn đi nhé?
What are you going to have?
Bạn định dùng gì?
What’s for breakfast/ lunch/ dinner?
Ăn gì vào buổi sáng/ trưa/ tối?
What’s to eat?
Ăn cái gì?
When do we eat?
Khi nào chúng ta ăn?
Would you like a coffee?
Anh muốn uống cà phê chứ?
Khi món ăn đã dọn ra bàn
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Call everyone to the table!
Gọi mọi người đến bàn ăn đi!
Can I get you anything else?
Tôi có thể lấy thêm món gì cho bạn không?
Don’t wait, the food will get cold.
Đừng đợi nữa, món ăn sẽ nguội đấy.
Enjoy your meal, everyone!
Mọi người ăn ngon miệng nhé!
Everything is ready to eat.
Mọi thứ đã sẵn sàng để ăn.
Everything looks great!
Mọi thứ trông thật tuyệt vời!
Feel free to start eating.
Bạn cứ tự nhiên bắt đầu ăn nhé.
Help yourself!
Cứ tự nhiên đi!
I like chicken/ fish/ beef…
Tôi thích ăn thịt gà/cá/thịt bò…
I’m starving!
Tôi đói quá
If you need anything, just ask.
Nếu bạn cần gì, hãy cứ hỏi.
It’s time to eat
Đến giờ ăn rồi
Let’s dig in!
Cùng bắt đầu ăn thôi!
Let’s make sure everyone gets enough.
Hãy đảm bảo mọi người đều được ăn đủ.
People eat more on offline
Mọi người ăn nhiều vào nhé!
Please help yourself to the food.
Xin mời bạn tự nhiên lấy món ăn.
Serve yourself and enjoy!
Hãy tự phục vụ và thưởng thức!
The food is served!
Món ăn đã được dọn ra rồi!
There’s plenty of food, so help yourself!
Có nhiều món ăn lắm, hãy tự nhiên lấy nhé!
Today’s food any more cooking
Hôm nay nấu nhiều thức ăn thế!
Today’s looks delicious foods
Trông đồ ăn hôm nay ngon!
Watch out, it’s hot
Coi chừng nóng đó
We can start eating now.
Chúng ta có thể bắt đầu ăn bây giờ.
Would you like something to drink first?
Cô muốn uống gì trước không?
Nhận xét về bữa ăn
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Delicious foods!
Món ăn ngon quá!
That smells good.
Mùi thơm quá!
This doesn’t taste right.
Món này không chuẩn vị.
This is too salty/sweet/spicy/cold.
Món này mặn/ngọt/cay/nguội quá!
Mời yêu cầu thêm món ăn
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Could I have seconds, please?
Cho tôi suất ăn thêm, làm ơn?
Could you have some more rice/ a cup of tea/ a cup of milk, salad…?
You should drink a little more milk for your breakfast.
Con nên uống thêm một chút sữa cho bữa sáng của mình.
Mời người khác đi ăn
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Are you free for a drink this Saturday?
Thứ 7 này bạn có rảnh để đi uống gì đó không?
Do you want to check out the Chinese restaurant next to our school?
Bạn có muốn thử nhà hàng đồ Trung bên cạnh trường chúng ta không?
I was wondering if you would like to eat out with me. I know a great nearby place.
Tôi đang tự hỏi không biết bạn có muốn đi ăn ở ngoài với tôi không. Tôi biết một chỗ rất ngon ở gần đây.
Let’s go out for a meal this weekend. What do you think?
Chúng ta đi ăn ngoài vào cuối tuần này nhé. Bạn thấy sao?
Let’s have dinner together soon. What day works best for you?
Chúng ta nên cùng ăn tối sớm thôi. Ngày nào bạn rảnh nhất?
Mr/Ms …, I would like to invite you out for lunch/dinner. Would you have time for that?
Ông/bà …, tôi muốn mời ông/bà dùng bữa trưa/bữa tối. Không biết ông/bà có thời gian không?
Mr/Ms …, would you like to join us for lunch/dinner? There is a famous restaurant near your house.
Ông/bà …, ông/bà có muốn dùng bữa trưa/bữa tối với chúng tôi không? Có một nhà hàng nổi tiếng gần nhà ông/bà.
My sister has just recommended a great restaurant to me. Do you want to come with me?
Chị tôi mới giới thiệu một nhà hàng rất tuyệt vời cho tôi. Bạn có muốn đi cùng tôi không?
Would you like to go out for breakfast/lunch/dinner with me?
Bạn có muốn đi ăn bữa sáng/bữa trưa/bữa tối với tôi không?
Would you like to grab a drink after work?
Bạn có muốn đi uống gì đó sau khi tan làm không?
Mời ăn thêm
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Do you need any more bread?
Bạn có cần thêm bánh mì không?
Help yourself with that chicken! It’s delicious!
Bạn thử món thịt gà đi! Món đó ngon lắm đấy!
If you like, I can get you another serving of this dish.
Nếu bạn thích, tôi có thể lấy thêm một phần món này cho bạn.
Please help yourself to more of this cake. It’s freshly baked.
Xin mời bạn lấy thêm bánh này. Nó được nướng tươi mới đấy.
Shall I get you some (more) beef?
Tôi lấy (thêm) cho bạn ít thịt bò nhé?
The beefsteak here is tasty, would you like to eat more?
Món bít tết ở đây ngon lắm, bạn có muốn ăn thêm không?
Why don’t you try this dish? This is your favorite food.
Sao bạn không thử món này xem? Món yêu thích của bạn đấy.
Would you like me to get you some more salad?
Bạn có muốn tôi lấy thêm rau trộn cho bạn không?
Would you like some more milk?
Bạn có muốn uống thêm sữa không?
You may want to try this dish. It’s my special recipe.
Có thể bạn sẽ muốn thử món này. Công thức đặc biệt của tôi đấy.
You should definitely try this dessert. It’s a family favorite.
Bạn nên thử món tráng miệng này. Đây là món yêu thích của gia đình tôi.
Các câu hỏi thường gặp và cách trả lời liên quan đến bữa ăn
Câu hỏi thường gặp
Câu trả lời
Do you skip meals? (Bạn có bỏ bữa không?)
I sometimes skip dinner. I often go home late and am too tired to cook. (Tôi thi thoảng có bỏ bữa tối. Tôi thường về nhà muộn và quá mệt để nấu ăn.)
Are you allergic to any food? (Bạn có bị dị ứng với đồ ăn gì không?)
Yes. I’m allergic to garlic. (Đáng buồn là có. Tôi dị ứng với tỏi.)Luckily, no. I can eat anything. (May mắn là không. Tôi có thể ăn được mọi thứ.)
Can you recommend a good restaurant where I can buy something for dinner? (Bạn có thể giới thiệu cho tôi một nhà hàng tốt để tôi mua đồ ăn tối không?)
Sure! There is a new Korean restaurant at the corner of the street. Food is delicious at a reasonable price. (Được chứ! Có một nhà hàng Hàn Quốc mới mở ở góc đường. Đồ ăn rất ngon, giá cả hợp lý.)
Do you often cook? (Bạn có thường nấu ăn không?)
Absolutely. I enjoy cooking. I cook every day. (Có chứ. Tôi yêu việc nấu ăn. Tôi nấu ăn mỗi ngày.)I rarely cook because I don’t have time. I prefer eating out. (Tôi hiếm khi nấu ăn vì tôi không có thời gian. Tôi thích ăn ngoài hơn.)
Have you had breakfast/lunch/dinner? (Bạn đã ăn sáng/trưa/tối chưa?)
Not yet. I’m starving now. (Chưa. Tôi đang chết đói đây này.)Yes, I’m full now. (Ăn rồi, tôi đang no căng bụng đây này.)
What are you going to eat now? (Bây giờ bạn định ăn gì?)
I haven’t decided yet. I’m wavering between hamburger and fried chicken. (Tôi chưa quyết định được. Tôi đang phân vân giữa hamburger và gà rán.)
What do you usually have for breakfast/lunch/dinner? (Bạn thường ăn uống gì vào bữa sáng/trưa/tối?)
I usually have some rice, a bowl of salad, a boiled egg and pork or beef for lunch/dinner. (Tôi thường ăn cơm, 1 bát salad, 1 quả trứng luộc và thịt lợn hoặc thịt bò cho bữa trưa/bữa tối.)
Mẫu đoạn hội thoại về bữa ăn
Hãy cùng ELSA Speak khám phá hai mẫu hội thoại về chủ đề “chúc ngon miệng” bằng tiếng Anh trong bữa ăn gia đình và tại nhà hàng nhé!
Giao tiếp trong bữa ăn trong gia đình
Hội thoại giao tiếp tiếng Anh
Dịch nghĩa
Mother: Good evening, everyone! Dinner is ready. Please come to the table.
Mẹ: Chào buổi tối! Bữa tối đã chuẩn bị xong. Mọi người hãy đến bàn ăn nhé!
Mother: We’re having roasted chicken, mashed potatoes, and your favorite, green beans.
Mẹ: Hôm nay chúng ta có gà nướng, khoai tây nghiền và đậu xanh, món con thích nhất.
Child: Yum! I’m starving.
Con: Ngon quá! Con đang rất đói.
Father: Yeah, get stuck in!
Bố: Đúng rồi, bắt đầu ăn thôi!
Mother: Well said, sweetheart. Now, let’s enjoy our meal!
Mẹ: Nói hay lắm, con yêu. Giờ thì hãy thưởng thức bữa ăn của chúng ta nhé!
Child: Wish you a delicious dinner!
Con: Con chúc bố mẹ có một bữa tối thật ngon miệng nhé!
Giao tiếp trong bữa ăn tại nhà hàng
Hội thoại giao tiếp tiếng Anh
Dịch nghĩa
Waiter: Good evening, welcome to KKC Restaurant. How many are in your party?
Người phục vụ: Chào buổi tối! Chào mừng đến với nhà hàng KKC. Có bao nhiêu người trong nhóm của quý khách?
Customer: There are four of us. Do you have a reservation under Smith?
Khách hàng: Nhóm chúng tôi có bốn người. Tôi có đặt bàn trước tên Smith.
Waiter: Yes, Mr. Smith. Right this way, please. Here is your menu.
Người phục vụ: Đúng rồi, ông Smith. Mời ông đi lối này. Đây là thực đơn của ông.
Customer: Thank you. I want 2 servings of steak, 2 servings of salad and 2 servings of pasta.
Khách hàng: Cảm ơn. Tôi muốn gọi hai phần bò bít tết, hai phần salad và hai phần pasta.
Waiter: Certainly. I’ll bring you as soon as possible.
Người phục vụ: Chắc chắn rồi. Tôi sẽ mang món ăn đến cho quý khách sớm nhất có thể.
Customer: Thank you. We hope to enjoy the food here.
Khách hàng: Cảm ơn. Chúng tôi rất mong được thưởng thức món ăn tại đây.
Waiter: Here you are! Wishing you a good lunch meal!
Người phục vụ: Đây là món ăn của quý khách! Chúc quý khách có một bữa trưa tuyệt vời!
Bật mí tips gửi lời chúc ngon miệng tiếng Anh
Sử dụng giọng điệu thân thiện: Khi chúc ngon miệng, bạn nên dùng giọng điệu thân thiện và chào đón. Điều này giúp người nghe cảm thấy thoải mái và dễ dàng mở lòng hơn.
Hãy chân thành: Đảm bảo rằng bạn thực sự có ý nghĩa những gì mình nói. Mọi người có thể nhận ra khi bạn không thành thật. Do đó, hãy thể hiện sự chân thành trong lời nói hoặc câu chúc của mình.
Dùng các ngôn ngữ khác: Nếu bạn đang ở trong môi trường đa văn hóa, hãy thử sử dụng các ngôn ngữ khác để chúc “Chúc bạn bữa ăn vui vẻ”. Đây là cách tuyệt vời để thể hiện sự tôn trọng đối với các nền văn hóa khác.
Thêm dấu ấn cá nhân: Nếu bạn biết rõ về người đối diện, hãy thêm dấu ấn cá nhân vào câu chúc của mình. Ví dụ: Bạn có thể nói: “Enjoy your meal, I know how much you love Italian food!” (Chúc bạn ăn ngon miệng. Tôi biết bạn rất thích món Ý).
Hãy sáng tạo: Đừng ngần ngại nghĩ ra những cách độc đáo để chúc ngon miệng bằng tiếng Anh. Miễn là câu chúc phù hợp với hoàn cảnh và người nghe.
Thời gian là tất cả: Đảm bảo rằng bạn nói chúc ngon miệng vào thời điểm thích hợp. Ví dụ: Nếu ai đó mới bắt đầu ăn, đây là thời điểm lý tưởng để nói điều đó.
Học tiếng Anh giao tiếp tại ELSA Speak: Nếu bạn đang tìm cách nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là khi ăn uống cùng bạn bè hoặc đối tác quốc tế, ứng dụng ELSA Speak chính là lựa chọn tuyệt vời. ELSA Speak giúp bạn cải thiện phát âm và từ vựng thông qua các bài học tương tác và các tình huống thực tế.
Bài viết này của ELSA Speak đã giải đáp câu hỏi chúc ngon miệng tiếng Anh nói thế nào? Bạn có thể tham khảo các đoạn hội thoại để áp dụng vào tình huống thực tế. Đây là nội dung gần gũi với cuộc sống hàng ngày, vì vậy bạn nên rèn luyện để sử dụng tiếng Anh như người bản xứ!
Mục lục hiện 1. Từ vựng về số từ 1-1000 2. Từ vựng từ 1-10 3. Từ vựng từ 11-1000 4. Cách đọc năm trong Anh 5. Cách đọc năm trước năm 1000 6. Cách đọc năm sau năm 2000 7. Cách đọc năm có chứa chữ số 0 8. Một số ví dụ về […]
Mục lục hiện 1. Cách đặt tên trong tiếng Anh 2. Các tên tiếng Anh cho nam theo bảng chữ cái 3. Bắt đầu bằng chữ A 4. Bắt đầu bằng chữ C 5. Bắt đầu bằng chữ D 6. Bắt đầu bằng chữ H 7. Bắt đầu bằng chữ J 8. Bắt đầu bằng […]
Mục lục hiện 1. Từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “E” phổ biến nhất 2. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” về động vật 3. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” về môi trường 4. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” về tính […]