Phát âm là một yếu tố quan trọng và có ảnh hưởng rất lớn đến tiếng Anh giao tiếp. Tuy nhiên, học cách phát âm tiếng Anh chuẩn bản ngữ lại là một điều không hề dễ dàng đối với bạn học, nhất là những người mới bắt đầu. Đến với bài viết này, ELSA Speak sẽ giới thiệu bạn chương trình học phát âm tiếng Anh chuẩn giọng Mỹ cho người mới bắt đầu học tiếng Anh. Khám phá ngay!
Chương trình học phát âm tiếng Anh theo IPA
Bắt đầu với chương trình học phát âm tiếng Anh theo IPA, đều đầu tiên bạn cần nắm vững là hệ thống nguyên âm và phụ âm. Theo bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế (IPA), có tổng cộng 44 âm chính bao gồm 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Phân biệt nguyên âm và phụ âm
- Nguyên âm
Nguyên âm (vowel sounds) là những âm khi nói sẽ phát ra luồng khí từ thanh quản lên môi mà không bị cản trở bất cứ điều gì. Và những âm này chủ yếu được tạo bởi sự dao động của thanh quản.
Về mặt chữ, nguyên âm được nhận biết bằng 5 chữ cái là a,o, i, u, e và thêm 2 bán nguyên âm y,w. Tuy nhiên, đối với chương trình học phát âm tiếng Anh theo IPA, có 20 nguyên âm bạn cần nắm rõ như sau: /ɪ/, /i:/, /ʌ/, /ɑ:/, /æ/, /e/, /ə/, /ɜ:/, /ɒ/, /ɔ:/, /ʊ/, /u:/, /aɪ/, /aʊ/, /eɪ/, /oʊ/, /ɔɪ/, /eə/, /ɪə/, /ʊə/.
Lưu ý:
- Nguyên âm có thể đứng riêng hoặc kết hợp cùng các phụ âm để tạo thành từ (trên mặt chữ) và tiếng (phát âm)
- Khi đọc nguyên âm, bạn cần cử động lưỡi, môi và lấy hơi đủ từ thanh quản để phát âm được chuẩn xác nhất.
- Phụ âm
Theo chương trình học phát âm tiếng Anh chuẩn IPA, phụ âm (consonant sounds) là những âm khi nói thường phát ra luồng khí từ thanh quản lên môi và sẽ gặp một số cản trở như: lưỡi cong chạm môi, răng và môi va chạm,.v.v..
Về mặt chữ, phụ âm là những chữ cái còn lại trừ nguyên âm. Và có 24 phụ âm chính là: /p/, /b/, /d/, /f/, /g/, /h/, /j/, /k/, /l/, /m/, /n/, /ŋ/, /r/, /s/, /ʃ/, /t/, /tʃ/, /θ/, /ð/, /v/, /w/, /z/, /ʒ/, /dʒ/. Một lưu ý rằng, phụ âm không được sử dụng một cách riêng lẻ. Các phụ âm phải đi cùng với nguyên âm để tạo thành từ, lúc đó mới phát ra thành tiếng trong lời nói hàng ngày.
Thế nào là âm vô thanh? Âm hữu thanh
- Âm vô thanh
Theo định nghĩa của chương trình học phát âm tiếng Anh chuẩn IPA, phụ âm vô thanh là những âm sẽ không làm rung dây thanh quản khi bạn phát âm. Có 9 phụ âm vô thanh chủ yếu là: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, /s/, /∫/, /t∫/, /h/
Bởi những phụ âm này được cấu tạo từ các luồng không khí trong khoang miệng mà không phải là luồng hơi phát ra từ cổ họng. Thế nên, phụ âm vô thanh được ví như những tiếng động nhẹ, chẳng hạn: tiếng gió, tiếng xì xì, tiếng bật.
- Âm hữu thanh
Khác với âm vô thanh, các phụ âm hữu thanh được cấu tạo theo cấu trúc âm thanh được phát ra từ cổ họng, qua lưỡi, răng sau đó bật ra ngoài. Do đó, khi phát âm, bạn sẽ cảm nhận được sự rung chuyển của dây thanh quản trong cổ mình.
Có 15 phụ âm hữu thanh trên tổng số 24 phụ âm được liệt kê trong chương trình học phát âm tiếng Anh như sau : /b/, /d/, /g/, /v/, /δ/, /z/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ng/, /l/, /r/, /y/, /w/.
Lưu ý: Để xác định âm bất kỳ là phụ âm vô thanh hay hữu thanh một cách dễ dàng, bạn chỉ cần đặt tay lên cổ họng và cảm nhận độ rung của dây thanh quản khi phát âm. Nếu cổ họng rung, đó là âm hữu thanh, nếu cổ họng không rung là âm vô thanh.
Các bước học phát âm tiếng Anh
Trong quá trình học phát âm tiếng Anh và giao tiếp, chắc hẳn bạn sẽ cảm thấy lúng túng và dễ nhầm lẫn khi phân biệt về nguyên âm, phụ âm, phụ âm hữu thanh và phụ âm vô thanh.
Hiểu được nỗi lo lắng bạn học tiếng Anh thường gặp phải, ELSA sẽ giúp bạn phân biệt 17 bộ âm “siêu hiệu quả” trong chương trình học phát âm tiếng Anh này:
Cụ thể:
Bộ âm /ɛ/ và /æ/ | Ex: send /send/ và hat /hæt/ |
Bộ âm /i/ và /i:/ | Ex: tip /tɪp/ và need /niːd/ |
Bộ âm /ɔ/, /ɑ/ và /ʌ/ | Ex: talk /tɑːk/ , car kɑːr/, love /lʌv/ |
Bộ âm /ə/ và /ɝ/ | Ex: again /əˈɡen/ và flirt /flɝːt/ |
Bộ âm /ʊ/ và /u:/ | Ex: sure /ʃʊr/ và shoe /ʃuː/ |
Bộ âm /aʊ/ và /oʊ/ | Ex: house /haʊs/ và showbiz /ˈʃoʊ.bɪz/ |
Bộ âm /ɔɪ/, /aɪ/ và /eɪ/ | Ex: boy /bɔɪ/, fly /flaɪ/, face /feɪs/ |
Bộ âm /θ/ và /ð/ | Ex: think /θɪŋk/ và this /ðɪs/ |
Bộ âm /ʃ/ và /s/ | Ex: sip /sɪp/ và ship /ʃɪp/ |
Bộ âm /f/, /v/ và /h/ | Ex: fun /fʌn/, village /ˈvɪl.ɪdʒ/, heel /hiːl/ |
Bộ âm /ʒ/ và /z/ | Ex: casual /ˈkæʒ.uː.əl/ và lazy /ˈleɪ.zi/ |
Bộ âm /r/ và /j/ | Ex: ring /rɪŋ/ và yellow /ˈjel.oʊ/ |
Bộ âm /b/ và /p/ | Ex: bubble /ˈbʌb.əl/ và paper /ˈpeɪ.pɚ/ |
Bộ âm /t/ và /d/ | Ex: tea /tiː/ và dad /dæd/ |
Bộ âm /m/, /n/ và /ŋ/ | Ex: mom /mɑːm/, nose /noʊz/, king /kɪŋ/ |
Bộ âm /tʃ/ và /dʒ/ | Ex: choose /tʃuːz/ và stage /steɪdʒ/ |
Bộ âm /w/ và /l/ | Ex: walk /wɑːk/ và peel /piːl/ |
Thật vậy, một khi nắm chắc 17 bộ âm trên, bạn sẽ có cái nhìn chi tiết và rõ ràng hơn về đặc tính của mỗi âm tiết. Từ đó, việc phát âm chuẩn tiếng Anh không còn là vấn đề khó khăn đối với bạn.
Lưu ý nhỏ là khi thực hành theo chương trình học phát âm tiếng Anh của ELSA Speak, bạn không nên học một cách dồn dập và liên tục. Điều này sẽ dẫn đến tình trạng quá tải cho bộ não và gây khó nhớ cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Hãy ôn tập từng chút một đều đặn mỗi ngày nhé!