Come là một động từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh với nhiều cách dùng linh hoạt. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn khám phá come đi với giới từ gì, các cụm động từ (phrasal verbs) thông dụng với come, kèm theo bài tập luyện tập cụ thể để bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/come)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Come là gì?
Theo từ điển Cambridge, come /kʌm/ là động từ trong tiếng Anh, nghĩa là di chuyển hoặc đi về phía người nói hoặc cùng với người nói.
Ví dụ:
- My dog came to me when I called him. (Con chó của tôi chạy lại phía tôi khi tôi gọi.)
- She came with me to the party last night. (Cô ấy đi cùng tôi đến bữa tiệc tối qua.)
Ngoài ra, come còn có các nghĩa khác như:
| Ý nghĩa | Ví dụ |
| Di chuyển hoặc đi về phía người nói hoặc người đang được nói đến | When I called her from the door, she came to me with a curious look. (Khi tôi gọi từ cửa, cô ấy đi lại phía tôi với ánh mắt tò mò.) |
| Đến một nơi cụ thể | We finally came to the top of the mountain after a long, exhausting hike. (Chúng tôi cuối cùng cũng đến được đỉnh núi sau một chuyến leo dài và mệt mỏi.) |
| Rời khỏi một nơi | He came away from the meeting feeling disappointed with the results. (Anh ấy rời khỏi cuộc họp với cảm giác thất vọng về kết quả.) |
| Thay đổi hoặc phát triển để ở trong một vị trí hoặc trạng thái khác | The city has come a long way since I last visited, it’s much cleaner and more modern now. (Thành phố đã thay đổi rất nhiều kể từ lần tôi đến trước, giờ sạch sẽ và hiện đại hơn nhiều.) |
| Xảy ra, diễn ra | The idea came to me while I was taking a walk in the park. (Ý tưởng nảy ra trong đầu tôi khi tôi đang đi dạo trong công viên.) |
| Đạt được vị trí nào đó trong cuộc thi, bảng xếp hạng, v.v. | She came first in the marathon, surprising everyone with her speed. (Cô ấy về nhất trong cuộc thi marathon, khiến mọi người ngạc nhiên với tốc độ của mình.) |
| Tồn tại hoặc có sẵn | These shoes come in three different colors: black, white, and blue. (Những đôi giày này có sẵn ba màu: đen, trắng và xanh.) |
| Bắt đầu làm một việc gì đó | He came to realize that true happiness doesn’t depend on money. (Anh ấy nhận ra rằng hạnh phúc thật sự không phụ thuộc vào tiền bạc.) |

Come đi với giới từ gì? Các Phrasal Verb Come
Come along
Ý nghĩa: Có hai nghĩa chính:
- Đến hoặc xuất hiện (thường nói về người hoặc sự kiện)
- Đi cùng ai đó đến đâu.
Cấu trúc:
| Come along / come along with somebody |
Ví dụ:
- A taxi finally came along after we had waited for twenty minutes. (Cuối cùng cũng có một chiếc taxi đến sau khi chúng tôi chờ 20 phút.)
- We’re heading to the exhibition; would you like to come along with us? (Chúng tôi sắp đi triển lãm, bạn có muốn đi cùng không?)

Come into
Ý nghĩa: Thừa kế tài sản, tiền bạc, hoặc quyền lợi từ ai đó.
Cấu trúc:
| Come into + something |
Ví dụ:
- She came into a huge fortune after her uncle passed away. (Cô ấy thừa kế một khối tài sản lớn sau khi chú mất.)
- He recently came into ownership of an old villa. (Anh ấy gần đây được thừa hưởng một biệt thự cổ.)
Come out with
Ý nghĩa: Dùng khi ai đó nói ra hoặc tiết lộ điều gì, thường là điều gây bất ngờ, sốc hoặc không mong đợi.
Cấu trúc:
| Come out with + something |
Ví dụ:
- He suddenly came out with a rude comment during the meeting. (Anh ta đột nhiên buông ra một lời nhận xét thô lỗ trong cuộc họp.)
- She came out with some shocking news that left everyone silent. (Cô ấy nói ra một tin gây sốc khiến mọi người im lặng.)

Come through
Ý nghĩa: Diễn tả việc vượt qua giai đoạn khó khăn, hoặc hoàn thành điều gì thành công, thường sau nhiều thử thách.
Cấu trúc:
| Come through + something |
Ví dụ:
- Our team came through despite all the challenges. (Đội của chúng tôi vượt qua dù có nhiều thử thách.)
- She came through the surgery safely. (Cô ấy vượt qua ca phẫu thuật một cách an toàn.)
Come around
Ý nghĩa: Có hai nghĩa phổ biến. Một là ghé qua, đến thăm ai đó. Hai là thay đổi suy nghĩ hoặc thái độ sau khi ban đầu phản đối hoặc không đồng ý.
Cấu trúc:
| Come around + to + place / idea |
Ví dụ:
- He finally came around to accepting the new plan. (Cuối cùng anh ấy cũng đồng ý với kế hoạch mới.)
- You should come around for dinner sometime this week. (Bạn nên ghé qua ăn tối vào một ngày nào đó trong tuần này.)

Come back
Ý nghĩa: Trở về, quay lại một nơi, một trạng thái.
Cấu trúc:
| Come back + to/from + place |
Ví dụ:
- They came back from Singapore last night. (Họ trở về từ Singapore tối qua.)
- Vintage fashion is coming back this year. (Thời trang cổ điển đang quay lại trong năm nay.)
Come about
Ý nghĩa: Diễn tả việc một điều gì đó xảy ra, diễn ra hoặc hình thành.
Cấu trúc:
| Something + come about |
Ví dụ:
- A new policy came about after several months of discussion. (Một chính sách mới ra đời sau nhiều tháng thảo luận.)
- Nobody knows how this strange situation came about. (Không ai biết tình huống kỳ lạ này xảy ra như thế nào.)

Come up against
Ý nghĩa: Diễn tả việc đối mặt, đụng độ hoặc gặp phải khó khăn, trở ngại, hoặc sự phản đối.
Cấu trúc:
| Come up against + something |
Ví dụ:
- The team came up against unexpected legal issues during the expansion. (Đội ngũ đã gặp phải các vấn đề pháp lý bất ngờ trong quá trình mở rộng.)
- We often come up against resistance when trying to change old habits. (Chúng ta thường đối mặt với sự phản kháng khi cố thay đổi thói quen cũ.)
Come up with
Ý nghĩa: Dùng để chỉ hành động nghĩ ra, sáng tạo ra hoặc đưa ra một ý tưởng, kế hoạch, giải pháp hay câu trả lời nào đó.
Cấu trúc:
| Come up with + something |
Ví dụ:
- After hours of discussion, we finally came up with a better marketing strategy. (Sau nhiều giờ thảo luận, chúng tôi cuối cùng cũng nghĩ ra một chiến lược marketing tốt hơn.)
- Can you come up with a new slogan for our campaign? (Bạn có thể nghĩ ra một khẩu hiệu mới cho chiến dịch của chúng ta không?)

Come off
Ý nghĩa: Dùng để nói về việc một sự kiện hoặc kế hoạch diễn ra thành công, hoặc một phần nào đó tách ra, rời khỏi vật chính.
Cấu trúc:
| Come off (well/badly) / come off + object |
Ví dụ:
- The meeting came off better than we expected. (Cuộc họp đã diễn ra tốt đẹp hơn dự đoán.)
- The label came off the bottle after being washed. (Nhãn chai đã bong ra sau khi rửa.)
Come forward
Ý nghĩa: Diễn tả hành động tình nguyện giúp đỡ, cung cấp thông tin hoặc khai báo khi được yêu cầu.
Cấu trúc:
| Come forward + with + information / help |
Ví dụ:
- Two witnesses came forward with important details about the case. (Hai nhân chứng đã xuất hiện và cung cấp thông tin quan trọng về vụ án.)
- The witness finally came forward with important information about the robbery. (Nhân chứng cuối cùng đã ra mặt cung cấp thông tin quan trọng về vụ cướp.)

Come by
Ý nghĩa: Ghé qua, đến nơi nào đó trong thời gian ngắn, hoặc kiếm được thứ gì.
Cấu trúc:
| Come by + place / come by + something |
Ví dụ:
- I’ll come by your office this afternoon to drop off the documents. (Tôi sẽ ghé qua văn phòng bạn chiều nay để gửi tài liệu.)
- Good opportunities like this are hard to come by. (Những cơ hội tốt như thế này rất khó tìm được.)

Come upon
Ý nghĩa: Nghĩa là tình cờ bắt gặp hoặc phát hiện một người, một vật, hay một sự việc nào đó một cách hoàn toàn bất ngờ.
Cấu trúc:
| Come upon + somebody/something |
Ví dụ:
- While hiking through the forest, we came upon an abandoned cabin hidden among the trees. (Khi đi bộ trong rừng, chúng tôi tình cờ phát hiện một túp lều bỏ hoang ẩn giữa những tán cây.)
- She came upon an old photo album that brought back a lot of childhood memories. (Cô ấy tình cờ tìm thấy một cuốn album ảnh cũ khiến bao kỷ niệm tuổi thơ ùa về.)
Come out
Ý nghĩa: đi ra ngoài, tham dự một sự kiện, xuất bản hoặc phát hành hoặc lộ ra, được tiết lộ.
Cấu trúc:
| Come out + to / with + event / info |
Ví dụ:
- We haven’t seen you in weeks, you should come out to the party tonight. (Lâu rồi bọn mình chưa gặp bạn, tối nay bạn nên ra ngoài dự tiệc đi.)
- Many fans came out to support the team during the final match. (Rất nhiều người hâm mộ đã đến dự và cổ vũ cho đội bóng trong trận chung kết.)
>> Có thể bạn biết: ELSA Premium – ứng dụng hiện đại ứng dụng công nghệ AI thông minh để phân tích và chỉnh sửa phát âm chính xác, mang lại hiệu quả rõ rệt qua những bài học sinh động và lôi cuốn. Trải nghiệm học tiếng Anh dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết – khám phá ngay hôm nay!
Come down with
Ý nghĩa: Dùng khi ai đó mắc phải một căn bệnh nhẹ, như cảm cúm, sốt, hay viêm họng.
Cấu trúc:
| Come down with + something |
Ví dụ:
- I think I’m coming down with a cold, my throat hurts. (Tôi nghĩ mình bị cảm rồi, cổ họng đang đau.)
- She came down with food poisoning after eating street food. (Cô ấy bị ngộ độc thực phẩm sau khi ăn đồ ngoài đường.)

Come before
Ý nghĩa: Dùng để nói ai hoặc điều gì quan trọng hơn hoặc được ưu tiên hơn.
Cấu trúc:
| Come before + somebody/something |
Ví dụ:
- For me, family always comes before work. (Với tôi, gia đình luôn quan trọng hơn công việc.)
- The case will come before the court next Monday. (Vụ án sẽ được trình trước tòa vào thứ Hai tới.)
Come over
Ý nghĩa: Di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
Cấu trúc:
| Come over + to/from + place |
Ví dụ:
- Why don’t you come over this weekend? We can watch a movie. (Cuối tuần này ghé qua nhà tôi đi, mình cùng xem phim.)
- My cousins are coming over from Australia next month. (Các anh chị họ tôi sang từ Úc vào tháng tới.)

Come up
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả việc một sự việc, vấn đề hoặc chủ đề bất ngờ xuất hiện, nảy sinh hoặc được đề cập đến trong cuộc trò chuyện, kế hoạch hay cuộc họp.
Cấu trúc:
| Come up + in / at + conversation / a meeting |
Ví dụ:
- The topic of salary increases will come up at tomorrow’s meeting. (Chủ đề tăng lương sẽ được đưa ra bàn luận trong cuộc họp ngày mai.)
- Something urgent came up this morning, so I had to cancel my trip. (Có việc gấp phát sinh sáng nay nên tôi phải hủy chuyến đi.)
Come across
Ý nghĩa: Dùng khi bạn tình cờ gặp, phát hiện hoặc nhìn thấy ai đó hoặc điều gì đó mà bạn không chủ định tìm kiếm.
Cấu trúc:
| Come across + somebody/something |
Ví dụ:
- I came across an old love letter while cleaning my room. (Tôi tình cờ tìm thấy một lá thư tình cũ khi dọn phòng.)
- She comes across as a very confident and friendly person. (Cô ấy tạo ấn tượng là một người tự tin và thân thiện.)
Come on
Ý nghĩa: Bắt đầu hoạt động hoặc vận hành, tiến triển hoặc phát triển.
Cấu trúc:
| Something + come on |
Ví dụ:
- The streetlights came on just as it started to get dark. (Đèn đường bật sáng ngay khi trời bắt đầu tối.)
- Her English has really come on since she moved to the US. (Tiếng Anh của cô ấy tiến bộ rõ rệt kể từ khi chuyển sang Mỹ.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với come
Từ đồng nghĩa
Ngoài ra, đồng nghĩa với come có thể mang nghĩa là tiến lại gần, di chuyển về phía ai đó, xuất hiện…. Dưới đây là tổng tổng hợp chi tiết nhất.
| Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Move toward /muːv ˈtɔːrd/ | Di chuyển về phía ai hoặc vật nào đó | The soldiers moved toward the border at dawn. (Những người lính di chuyển về phía biên giới vào lúc bình minh.) |
| Go toward /ɡoʊ təˈwɔːrd/ | Đi về hướng của ai hoặc nơi nào đó | She went toward the sound of music coming from the park. (Cô ấy đi về hướng tiếng nhạc phát ra từ công viên.) |
| Approach /əˈproʊtʃ/ | Tiến lại gần, đến gần | As the storm approached, everyone rushed inside. (Khi cơn bão đến gần, mọi người vội vàng chạy vào trong.) |
| Draw near /drɔː nɪr/ | Lại gần, đến gần | As winter drew near, the days became shorter and colder. (Khi mùa đông đến gần, những ngày trở nên ngắn hơn và lạnh hơn.) |
| Advance /ədˈvæns/ | Tiến lên phía trước, tiến về phía mục tiêu | The army slowly advanced toward the enemy’s base. (Đội quân từ từ tiến lên về phía căn cứ của kẻ thù.) |
| Present oneself /prɪˈzent wʌnˌsɛlf/ | Xuất hiện, trình diện, ra mắt trước ai đó hoặc nơi nào đó | All candidates must present themselves at the interview on time. (Tất cả ứng viên phải có mặt đúng giờ tại buổi phỏng vấn.) |

Từ trái nghĩa
Bên cạnh đó, trái nghĩa với come mang nghĩa như rời đi, rút lui, lùi lại… như trong bảng. Hãy khám phá ngay!
| Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Go /ɡoʊ/ | Đi, rời khỏi nơi đang ở để đến nơi khác | He went home right after the meeting. (Anh ấy đi về nhà ngay sau cuộc họp.) |
| Go away /ɡoʊ əˈweɪ/ | Rời đi, đi xa, tránh xa khỏi nơi nào đó | Please go away and leave me alone for a while. (Làm ơn đi chỗ khác và để tôi yên một lúc.) |
| Depart /dɪˈpɑːrt/ | Khởi hành, rời khỏi nơi nào đó | The train departed from the station at exactly 7 a.m. (Con tàu khởi hành khỏi nhà ga đúng 7 giờ sáng.) |
| Leave /liːv/ | Rời đi, bỏ lại nơi chốn hoặc ai đó | She left her office early to pick up her children. (Cô ấy rời khỏi văn phòng sớm để đón con.) |
| Withdraw /wɪðˈdrɔː/ | Rút lui, rút khỏi | The player had to withdraw from the tournament due to injury. (Cầu thủ phải rút lui khỏi giải đấu vì chấn thương.) |
| Retreat /rɪˈtriːt/ | Rút lui, lùi lại | The soldiers were forced to retreat after losing the battle. (Những người lính buộc phải rút lui sau khi thua trận.) |

Come to V hay Ving?
Trong tiếng Anh, come có thể sử dụng cả hai cấu trúc come to + V và come + V-ing mang ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Thông thường, come to + V là cấu trúc phổ biến hơn, được dùng để nói về sự phát triển, nhận ra, hoặc đạt đến một trạng thái, cảm xúc nào đó. Ngược lại, come + V-ing hiếm khi được sử dụng, và chỉ xuất hiện trong những trường hợp đặc biệt để mô tả hành động đang xảy ra cùng lúc khi đến.
- Come to + V: cấu trúc phổ biến hơn, được dùng để nói về sự phát triển, nhận ra, hoặc đạt đến một trạng thái, cảm xúc nào đó
Ví dụ: She finally came to realize how much her parents had sacrificed for her. (Cô ấy cuối cùng cũng nhận ra cha mẹ đã hy sinh nhiều đến thế nào.)
- Come + V-ing: hiếm khi được sử dụng và chỉ xuất hiện trong những trường hợp đặc biệt để mô tả hành động đang xảy ra cùng lúc khi đến.
Ví dụ: The children came running toward their mother when they saw her at the gate. (Lũ trẻ chạy lại phía mẹ khi nhìn thấy bà ở cổng.)
>> Gợi ý dành cho bạn: Với giao diện trực quan, dễ sử dụng, ELSA Speak biến việc học tiếng Anh giao tiếp trở thành hành trình thú vị, giúp bạn giữ vững động lực mà không lo nhàm chán hay áp lực. Nhấn để khám phá ngay!

Câu hỏi thường gặp
Come out là gì?
Come out có nghĩa là xuất hiện, ra mắt hoặc được công bố, phát hành ra công chúng.
Ví dụ: Her new book will come out next month. (Cuốn sách mới của cô ấy sẽ ra mắt vào tháng tới.)
Come across là gì?
Come across có nghĩa là tình cờ gặp hoặc tìm thấy ai/cái gì một cách bất ngờ.
Ví dụ: I came across an interesting article while reading the newspaper. (Tôi tình cờ bắt gặp một bài báo thú vị khi đang đọc báo.)
Come up with là gì?
Come up with nghĩa là nghĩ ra hoặc đề xuất một ý tưởng, kế hoạch hay giải pháp.
Ví dụ: She came up with a great idea for the new project. (Cô ấy nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án mới.)
Come down with là gì?
Come down with nghĩa là mắc phải một căn bệnh nhẹ.
Ví dụ: She came down with the flu after getting caught in the rain. (Cô ấy bị cảm cúm sau khi dính mưa.)
Come over là gì?
Come over nghĩa là ghé qua thăm hoặc di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
Ví dụ: Why don’t you come over for dinner tonight? (Tối nay ghé qua nhà tôi ăn tối đi.)
Come on là gì?
Come on nghĩa là bắt đầu hoạt động, tiến triển hoặc được dùng để khích lệ ai đó.
Ví dụ: Come on! You can finish this task easily. (Cố lên! Bạn có thể hoàn thành nhiệm vụ này dễ dàng mà.)
Come off là gì?
Come off nghĩa là diễn ra thành công hoặc tách rời khỏi cái gì.
Ví dụ: The meeting came off better than we expected. (Cuộc họp đã diễn ra tốt đẹp hơn chúng tôi mong đợi.)
Bài tập vận dụng
Chọn phrasal verb thích hợp
- He finally _____ his fear of public speaking after many years of practice.
a) came across b) came over c) came out of d) came up with - We were surprised when she suddenly _____ such shocking news.
a) came out with b) came through c) came down with d) came back - If anything important _____ during the meeting, please call me right away.
a) comes about b) comes up c) comes out d) comes into - She’s been working hard and has really _____ in her career.
a) come along b) come down c) come by d) come apart - They were lucky to _____ the storm without any injuries.
a) come out b) come through c) come under d) come over - When her grandfather passed away, she _____ a large amount of money.
a) came into b) came upon c) came up d) came across - I can’t believe the handle just _____ when I tried to open the door!
a) came over b) came down c) came off d) came on - Everyone was waiting for the actor to _____ on stage.
a) come out b) come up c) come on d) come through - We were walking in the park when we suddenly _____ an injured bird.
a) came up against b) came upon c) came into d) came around - After several discussions, the team finally _____ a solid plan.
a) came back b) came up with c) came under d) came off
Đáp án:
| 1. C | 2. A | 3. B | 4. A | 5. B |
| 6. A | 7. C | 8. C | 9. B | 10. B |
Chọn đáp án đúng
- After years of hard work, she finally _____ a successful businesswoman.
a) came down with b) came around c) came across d) came to be - He suddenly _____ an interesting idea during the meeting.
a) came up with b) came along c) came by d) came out with - It’s getting dark; the streetlights will _____ soon.
a) come out b) come down c) come on d) come off - The kids were so excited that they _____ shouting when they saw the fireworks.
a) came over b) came running c) came down d) came up - We almost _____ an accident because of the icy road.
a) came upon b) came close to c) came under d) came over - She didn’t mean to be rude; the words just _____ her mouth.
a) came out of b) came through c) came around d) came to - If you ever _____ any difficulties, don’t hesitate to ask for help.
a) come over b) come up with c) come up against d) come through - The new product will _____ in stores next month.
a) come about b) come out c) come down d) come through - He was very sick but managed to _____ in the end.
a) come off b) come through c) come along d) come apart - I hope you can _____ this evening for a cup of tea.
a) come up b) come over c) come out d) come forward
Đáp án:
| 1. D | 2. A | 3. C | 4. B | 5. B |
| 6. A | 7. C | 8. B | 9. B | 10. B |
Vừa rồi là phần giải thích chi tiết về come đi với giới từ gì và các phrasal verb đi kèm với come, kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể. Bạn hãy đọc kỹ hoặc ghi chú lại để dễ dàng ghi nhớ và vận dụng. Đừng quên khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích khác trong danh mục Từ vựng thông dụng tại ELSA Speak nhé!








