Thắc mắc come down with là gì thường xuyên xuất hiện khi người học tiếng Anh tiếp cận các chủ đề về sức khỏe và đời sống thường ngày. Việc nắm vững cụm từ này không chỉ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng mà còn hỗ trợ diễn đạt các triệu chứng bệnh lý một cách tự nhiên nhất. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết và chinh phục hoàn toàn cấu trúc ngữ pháp này ngay trong bài viết dưới đây nhé!

(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/come-down-with)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Come down with là gì?

Come down with là một cụm động từ (phrasal verb) có phiên âm (IPA) là /kʌm daʊn wɪð/, được hiểu đơn giản là hành động bắt đầu mắc phải hoặc nhiễm một căn bệnh nào đó (to start to suffer from an illness, especially one that is not serious).

Trong giao tiếp tiếng Anh, cụm động từ này thường được người bản xứ ưu tiên sử dụng khi đề cập đến các bệnh lý nhẹ, không gây nguy hiểm đến tính mạng như cảm lạnh, cảm cúm hoặc các triệu chứng mệt mỏi thông thường.

Come down with là cụm động từ thường được người bản xứ ưu tiên sử dụng
Come down with là cụm động từ thường được người bản xứ ưu tiên sử dụng

Cấu trúc và cách dùng chi tiết của Come down with

Cụm động từ come down with thường được dùng khi muốn thông báo rằng cơ thể bắt đầu xuất hiện các triệu chứng hoặc vừa mới mắc phải một căn bệnh nào đó, diễn tả sự khởi phát của bệnh tật (thường là bệnh nhẹ, không quá nghiêm trọng).

Cấu trúc:

S + come down with + [tên một căn bệnh]

Ví dụ:

  • I think I am coming down with the flu because I have a fever and a headache. (Tôi nghĩ mình đang bắt đầu bị cúm vì tôi bị sốt và đau đầu.)
  • After the camping trip, several students came down with food poisoning. (Sau chuyến đi cắm trại, một vài học sinh đã bị ngộ độc thực phẩm.)
Cấu trúc về Come down with
Cấu trúc về Come down with

>> Đừng để nỗi lo phát âm sai cản trở sự tự tin của bạn, hãy tải ngay ứng dụng ELSA Speak để được trải nghiệm công nghệ A.I. chỉnh sửa chi tiết từng âm tiết. Đăng ký tài khoản ngay hôm nay để trải nghiệm lộ trình học tiếng Anh được cá nhân hóa chuẩn bản xứ dành riêng cho bạn.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Come down with

Mở rộng vốn từ vựng với các cặp từ tương đồng và đối lập sẽ giúp người học diễn đạt tình trạng sức khỏe linh hoạt, chính xác và tránh lỗi lặp từ nhàm chán trong giao tiếp.

Đồng nghĩa với Come down with

Trước tiên, chúng ta hãy cùng điểm qua danh sách những từ vựng và cụm từ mang ý nghĩa mắc bệnh hoặc nhiễm bệnh tương tự để làm phong phú hơn cách diễn đạt của bản thân.

Từ/Cụm từPhiên âm (IPA)Dịch nghĩa
Go down with/ɡəʊ daʊn wɪð/Đổ bệnh, ngã bệnh (thường là bệnh lây nhiễm)
Contract/kənˈtrækt/Nhiễm phải, mắc phải (thường dùng cho bệnh nặng/văn phong trang trọng)
Catch/kætʃ/Bị lây, mắc bệnh (thông dụng như cảm cúm)
Be taken ill with/bi ˈteɪkən ɪl wɪð/Bị ốm, đổ bệnh bất ngờ
Fall ill with/fɔːl ɪl wɪð/Lâm bệnh, bị ốm
Suffer from/ˈsʌfər frəm/Chịu đựng, mắc phải căn bệnh (thường kéo dài)
Pick up/pɪk ʌp/Nhiễm bệnh (thường do tình cờ hoặc lây từ ai đó)
Get/ɡet/Bị, mắc (dùng phổ biến trong văn nói)
Become infected with/bɪˈkʌm ɪnˈfektɪd wɪð/Bị lây nhiễm
Develop/dɪˈveləp/Bắt đầu phát bệnh, xuất hiện triệu chứng
Bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với come down with
Câc cụm từ đồng nghĩa với Come down with
Câc cụm từ đồng nghĩa với Come down with

Trái nghĩa với Come down with

Ngược lại, khi muốn thông báo tin vui về sự hồi phục hay sức khỏe đang tiến triển tốt lên sau một thời gian ốm đau, bạn có thể sử dụng linh hoạt các từ vựng dưới đây.

Từ/Cụm từPhiên âm (IPA)Dịch nghĩa
Recover/rɪˈkʌvər/Hồi phục, bình phục
Get over/ɡet ˈoʊvər/Vượt qua, khỏi bệnh
Shake off/ʃeɪk ɔːf/Tống khứ được bệnh, khỏi bệnh (thường là bệnh nhẹ)
Pull through/pʊl θruː/Bình phục, qua khỏi (sau cơn bạo bệnh)
Recuperate/rɪˈkuːpəreɪt/Hồi sức, tịnh dưỡng để khỏe lại
Heal/hiːl/Chữa lành, lành bệnh
Fight off/faɪt ɔːf/Chống lại bệnh tật thành công (đẩy lùi bệnh)
Bounce back/baʊns bæk/Khôi phục sức khỏe nhanh chóng
Improve/ɪmˈpruːv/Tiến triển tốt hơn, khá hơn
Be on the mend/bi ː ɒn ðə mend/Đang trong quá trình hồi phục
Bảng tổng hợp một số từ trái nghĩa với come down with
Câc cụm từ trái nghĩa với Come down with
Câc cụm từ trái nghĩa với Come down with

>> Chỉ với chi phí tương đương một ly trà đá, bạn đã có thể trải nghiệm học tiếng Anh online 1-1 cùng gia sư A.I. 24/7, chinh phục phát âm và từ vựng đa chủ đề mọi lúc mọi nơi. Hãy bấm vào nút bên dưới để mở khóa ngay lộ trình học tiếng Anh giao tiếp đỉnh cao chỉ từ 5k/ngày.

Các phrasal verb thông dụng khác với Come

Bên cạnh kiến thức cốt lõi giải đáp come down with là gì, việc mở rộng vốn từ vựng với các cụm động từ khác bắt đầu bằng come sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong diễn đạt và nâng cao trình độ tiếng Anh tổng quát một cách đáng kể.

Phrasal verbÝ nghĩaVí dụ
Come acrossTình cờ gặp, tình cờ tìm thấy ai hoặc vật gìI came across my old high school photos while cleaning the attic. (Tôi tình cờ tìm thấy những bức ảnh cũ thời trung học của mình khi đang dọn dẹp gác xép.)
Come up withNảy ra một ý tưởng, kế hoạch hoặc giải phápThe team needs to come up with a better strategy to increase sales. (Nhóm cần đưa ra chiến lược tốt hơn để tăng doanh số.)
Come aboutXảy ra, diễn ra (thường dùng cho các sự việc bất ngờ)Can you explain how this terrible situation came about? (Can you explain how this terrible situation came about?)
Come alongTiến triển, phát triển tốt; hoặc đi cùng ai đóYour English speaking skills are coming along very nicely. (Kỹ năng nói tiếng Anh của bạn đang tiến triển rất tốt.)
Come outXuất hiện, lộ diện; được xuất bản hoặc phát hành ra công chúngThe sun finally came out after days of rain. (Cuối cùng mặt trời cũng ló dạng sau nhiều ngày mưa.)
Come backQuay trở lại một địa điểm hoặc trạng thái cũWe hope you will come back to visit us next summer. (Chúng tôi hy vọng bạn sẽ quay lại thăm chúng tôi vào mùa hè tới.)
Come overGhé thăm nhà ai đó (thường trong thời gian ngắn)Why don’t you come over for a cup of coffee this afternoon? (Sao chiều nay bạn không ghé qua uống một tách cà phê nhỉ?)
Come intoThừa hưởng, thừa kế (thường là tài sản, tiền bạc)He came into a large fortune when his grandfather passed away. (Ông đã có được một gia tài kếch xù khi ông nội ông qua đời.)
Come apartVỡ vụn, tách rời ra từng mảnh, rệu rãThe cheap toy came apart in the child’s hands immediately. (Đồ chơi rẻ tiền ngay lập tức vỡ tan trong tay đứa trẻ.)
Come offThành công, diễn ra suôn sẻ theo kế hoạchFortunately, the presentation came off better than I expected. (May mắn thay, bài thuyết trình diễn ra tốt hơn tôi mong đợi.)
Bảng tổng hợp một số phrasal verb thông dụng khác với come
Các phrasal verb thông dụng khác với Come
Các phrasal verb thông dụng khác với Come

Bài tập vận dụng (có đáp án)

Để đảm bảo kiến thức được ghi nhớ sâu và có thể phản xạ nhanh chóng trong giao tiếp thực tế, việc thực hành ngay qua các dạng bài tập cụ thể là bước không thể thiếu đối với người học.

Bài tập 1

Đề bài: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (Come down with / Catch). Lưu ý chia thì động từ phù hợp.

  1. I feel terrible today; I think I am _______ the flu.
  2. Make sure you wear a warm coat, or you might _______ a cold.
  3. After the camping trip, half of the class _______ food poisoning.
  4. Wash your hands often so you do not _______ the virus from others.
  5. She looks very pale; she must be _______ something nasty.
  6. It is very easy to _______ the measles if you are not vaccinated.
  7. My father _______ a bad backache yesterday after lifting heavy boxes.
  8. Did you _______ the bug that is going around the office?
  9. I am afraid I will _______ pneumonia if I stay out in this rain.
  10. Jane cannot come to work because she has _______ severe bronchitis.

Đáp án bài tập 1:

CâuĐáp ánGiải thích
1coming down withDùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả quá trình bắt đầu đổ bệnh, cảm nhận triệu chứng đang ập đến.
2catchDiễn tả hành động nhiễm bệnh (cảm lạnh) một cách bất chợt, thường dùng catch a cold.
3came down withDiễn tả việc đổ bệnh/ngã bệnh (ngộ độc thực phẩm) sau một sự kiện cụ thể trong quá khứ.
4catchMang nghĩa bị lây nhiễm virus từ nguồn khác.
5coming down withDiễn tả trạng thái đang bắt đầu mắc phải một căn bệnh nào đó (something).
6catchDiễn tả khả năng bị nhiễm bệnh truyền nhiễm (sởi).
7came down withNhấn mạnh vào việc bắt đầu bị đau lưng, phát bệnh.
8catchHỏi về việc có bị dính/lây con virus (bug) đang lây lan hay không.
9come down withDiễn tả nỗi lo sợ sẽ bị đổ bệnh (viêm phổi – một bệnh nặng hơn cảm cúm thông thường) sau khi dầm mưa.
10come down withDùng thì hiện tại hoàn thành để thông báo kết quả vừa mới mắc bệnh viêm phế quản.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Điền một cụm động từ phù hợp với come vào chỗ trống (chia thì phù hợp).

  1. While cleaning the attic, I _______ some old family photographs.
  2. We need to _______ a better solution to this problem soon.
  3. I do not know how such a complicated situation _______.
  4. Please _______ to my house for dinner tonight if you are free.
  5. The truth about the scandal finally _______ yesterday.
  6. My English skills are _______ quite well thanks to daily practice.
  7. When his grandmother died, he _______ a fortune.
  8. The book was so old that it _______ in my hands.
  9. Don’t worry, I am sure everything will _______ fine in the end.
  10. We hope you will _______ to Vietnam for another visit.

Đáp án bài tập 2:

CâuĐáp ánGiải thích
1came acrossMang nghĩa tình cờ tìm thấy vật gì đó.
2come up withMang nghĩa nảy ra, nghĩ ra một giải pháp hoặc ý tưởng.
3came aboutMang nghĩa xảy ra, diễn ra (thường dùng cho sự việc rắc rối/bất ngờ).
4come overMang nghĩa ghé qua, ghé thăm nhà ai đó.
5came outMang nghĩa lộ diện, phơi bày ra ánh sáng (sự thật).
6coming alongMang nghĩa tiến triển, phát triển tốt lên.
7came intoMang nghĩa thừa hưởng tài sản/thừa kế.
8came apartMang nghĩa vỡ vụn, rời ra từng mảnh.
9come offMang nghĩa diễn ra suôn sẻ, thành công (tương tự turn out well).
10come backMang nghĩa quay trở lại.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Bài viết đã giải đáp câu hỏi come down with là gì, đồng thời trang bị cho người học những kiến thức nền tảng về cấu trúc, cách dùng và các cụm từ liên quan. ELSA Speak hy vọng rằng những chia sẻ chi tiết trong các bài viết từ danh mục từ vựng thông dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt các chủ đề giao tiếp hàng ngày nhé!