Bạn có thể đã nghe cụm từ Come up with trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, nhưng chưa hiểu hết ý nghĩa và cách dùng của nó. Vậy Come up with là gì? ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá chi tiết cấu trúc và cách sử dụng Come up with một cách tự nhiên, cùng với các bài tập thực hành hiệu quả.
Come up with là gì?
Come up with là cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động tìm ra, nghĩ ra, hoặc nảy ra một ý tưởng một cách chớp nhoáng và đột ngột. Đây là cụm từ hữu ích trong việc đề xuất ý tưởng hay phương án cho một vấn đề nào đó, thường sử dụng trong môi trường học tập và công việc.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- She managed to come up with a brilliant solution to the problem. (Cô ấy đã nghĩ ra một giải pháp tuyệt vời cho vấn đề.)
- The team came up with an innovative idea for the new project. (Nhóm đã nghĩ ra một ý tưởng sáng tạo cho dự án mới.)
Cách sử dụng Come up with
Cụm từ Come up with có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả hành động nghĩ ra hoặc tìm ra giải pháp, ý tưởng, hoặc câu trả lời. Dưới đây là bảng hướng dẫn chi tiết về cách dùng Come up with.
Cách dùng | Công thức | Ví dụ |
Đưa ra một kế hoạch, ý tưởng hoặc giải pháp | S + come up with + a plan/idea/solution | They came up with a plan to reduce company expenses. (Họ đã đưa ra kế hoạch cắt giảm chi phí cho công ty.) She came up with a solution to the technical issue. (Cô ấy đã nghĩ ra giải pháp cho vấn đề kỹ thuật này.) |
Đề xuất tên, tiêu đề hoặc quảng cáo | S + come up with + a name/title/advert | The marketing team came up with an eye-catching title for the new campaign. (Đội marketing đã đề xuất tiêu đề ấn tượng cho chiến dịch mới.) He came up with a unique name for his startup. (Anh ấy đã nghĩ ra một cái tên độc đáo cho công ty khởi nghiệp của mình.) |
Xoay sở hoặc chuẩn bị một số tiền cần thiết | S + come up with + the money/amount of money | They struggled to come up with the money for the project. (Họ gặp khó khăn trong việc chuẩn bị số tiền cho dự án.) She managed to come up with the fund needed for the tuition fee. (Cô ấy đã xoay xở được số tiền học phí cần thiết.) |
Cố gắng tạo ra hoặc sản xuất một thứ gì đó cần thiết | Come up with + something | The company had to come up with a new product to meet market demands. (Công ty đã phải cố gắng tạo ra một sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu thị trường.) In order to win the competition, the team needed to come up with something innovative. (Để chiến thắng cuộc thi, đội cần phải tạo ra một điều gì đó sáng tạo.) |
Các cụm từ đồng nghĩa với Come up with
Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ đồng nghĩa với Come up with mà bạn có thể tham khảo để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp.
Từ/cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Devise | /dɪˈvaɪz/ | Phát minh, bày mưu | The engineers devised a new tool to solve the issue. (Các kỹ sư đã phát minh ra một công cụ mới để giải quyết vấn đề.) |
Invent | /ɪnˈvent/ | Sáng chế, phát minh | She invented a method to reduce noise in the office. (Cô ấy đã sáng chế ra một phương pháp để giảm tiếng ồn trong văn phòng.) |
Create | /kriˈeɪt/ | Tạo ra | They created a platform for users to share ideas. (Họ đã tạo ra một nền tảng để người dùng chia sẻ ý tưởng.) |
Generate | /ˈdʒɛnəˌreɪt/ | Tạo ra, sinh ra | The team generated new ideas for the project. (Nhóm đã tạo ra những ý tưởng mới cho dự án.) |
Formulate | /ˈfɔrmjʊˌleɪt/ | Hình thành, đề ra | She formulated a strategy to improve productivity. (Cô ấy đã đề ra một chiến lược để tăng năng suất.) |
Propose | /prəˈpoʊz/ | Đề xuất | The manager proposed a new approach to problem-solving. (Quản lý đã đề xuất một cách tiếp cận mới trong việc giải quyết vấn đề.) |
Conceive | /kənˈsiːv/ | Nghĩ ra, tưởng tượng | They conceived an idea for a new service. (Họ đã nghĩ ra một ý tưởng cho một dịch vụ mới.) |
Think up | /θɪŋk ʌp/ | Nghĩ ra | He thought up a brilliant solution for the issue. (Anh ấy đã nghĩ ra một giải pháp tuyệt vời cho vấn đề này.) |
Come forth with | /kʌm fɔːrθ wɪð/ | Đưa ra | She came forth with an innovative idea for the campaign. (Cô ấy đã đưa ra một ý tưởng sáng tạo cho chiến dịch.) |
Come by | /kʌm baɪ/ | Đạt được | It’s hard to come by reliable employees these days. (Khó tìm được nhân viên đáng tin cậy trong thời gian này.) |
Hit upon | /hɪt əˈpɒn/ | Nảy ra | They hit upon the idea while discussing over coffee. (Họ đã nảy ra ý tưởng khi đang thảo luận trong lúc uống cà phê.) |
Cook up | /kʊk ʌp/ | Sáng tạo ra (thường là bí mật) | He cooked up a plan to surprise his friends. (Anh ấy đã sáng tạo ra một kế hoạch để làm bạn bè bất ngờ.) |
Put forward | /pʊt ˈfɔrwərd/ | Đề xuất | The team put forward a proposal to improve customer service. (Nhóm đã đề xuất một kế hoạch để cải thiện dịch vụ khách hàng.) |
Một số lưu ý khi sử dụng cụm từ Come up with
Có một số lưu ý quan trọng khi sử dụng cụm từ Come up with để tránh sai sót và sử dụng từ này hiệu quả nhất:
- Chọn đúng ngữ cảnh: Come up with thường được dùng trong ngữ cảnh khi ai đó nghĩ ra hoặc tạo ra một ý tưởng, kế hoạch hoặc giải pháp mới. Đừng nhầm lẫn cụm từ này với các cụm từ khác như think of (nghĩ về) hay invent (phát minh ra), vì mỗi từ có sắc thái riêng.
- Sử dụng chính xác cấu trúc câu: Come up with luôn đi cùng với một danh từ hoặc cụm danh từ, đóng vai trò là đối tượng của ý tưởng hoặc giải pháp được đề xuất. Cấu trúc phổ biến: Come up with + something (ý tưởng, kế hoạch, giải pháp, v.v.); đối tượng something thường hay sử dụng là money (come up with money).
- Cụm động từ Come up with có thể được chia ở nhiều dạng khác nhau để phù hợp với các thì và cấu trúc câu. Dưới đây là các dạng chia động từ phổ biến của Come up with:
– Infinitive (nguyên thể): To come up with
– Present Simple (hiện tại đơn): Come/comes up with (chia theo ngôi chủ ngữ)
– Continuous (tiếp diễn)/ Gerund (danh động từ): (to be) Coming up with
– Past Simple (quá khứ đơn/phân từ cột 2): Came up with
– Perfect (thì hoàn thành/phân từ cột 3): Come up with
Một số giới từ đi với Come up
Dưới đây là các cụm phổ biến với Come up, hãy cùng ELSA Speak tham khảo nhé!
Come up to
Nghĩa: Come up to thường mang nghĩa là đạt được hoặc tiếp cận tới một tiêu chuẩn, kỳ vọng nào đó. Cụm từ này hay được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá, so sánh.
Ví dụ:
- The candidate’s qualifications didn’t come up to our expectations. (Năng lực của ứng viên không đạt tới kỳ vọng của chúng tôi.)
- His performance in the last project didn’t come up to the required standard. (Hiệu suất của anh ấy trong dự án vừa qua không đạt tiêu chuẩn yêu cầu.)
Come up against
Nghĩa: Come up against mang nghĩa là đối mặt với một vấn đề, khó khăn, hoặc trở ngại.
Ví dụ:
- During the negotiation, we came up against several challenges. (Trong suốt quá trình đàm phán, chúng tôi đã gặp phải một vài thách thức.)
- The team came up against unexpected issues while implementing the software. (Nhóm đã đối mặt với những vấn đề bất ngờ khi triển khai phần mềm.)
Come up for
Nghĩa: Come up for thường diễn tả một sự việc sắp đến hạn hoặc cần được thực hiện trong thời gian tới. Cụm từ này hay được dùng với ý nghĩa chuẩn bị, đề xuất cho một quyết định hay quá trình.
Ví dụ:
- The contract will come up for renewal next month. (Hợp đồng sẽ đến hạn gia hạn vào tháng sau.)
- His name has come up for promotion. (Tên của anh ấy đã được đề xuất cho việc thăng chức.)
Come up on
Nghĩa: Come up on thường dùng để chỉ một sự kiện, thời điểm, hoặc tình huống sắp xảy ra, đặc biệt khi điều đó có tác động trực tiếp tới ai đó.
Ví dụ:
- The holiday season is coming up on us quickly.(Mùa lễ hội sắp tới với chúng ta rất nhanh.)
- Final exams are coming up on the students. (Kỳ thi cuối kỳ đang đến gần với các sinh viên.)
Come up over
Nghĩa: Come up over thường sử dụng khi nói về điều gì đó xuất hiện, phát sinh, hoặc nổi lên một cách tự nhiên trong quá trình thảo luận, hành động.
Ví dụ:
- An interesting idea came up over dinner last night. (Một ý tưởng thú vị đã xuất hiện trong bữa tối hôm qua.)
- Some concerns have come up over the recent changes in the policy. (Một số mối quan ngại về những thay đổi gần đây trong chính sách đã xuất hiện.)
Một số phrasal verb với Come
Dưới đây là bảng một số phrasal verb thông dụng với Come mà ELSA Speak muốn giới thiệu với bạn.
Phrasal Verb | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ |
Come up | /kʌm ʌp/ | Xảy ra hoặc được đề cập đến, đặc biệt là một cách bất ngờ | A problem came up during the meeting. (Một vấn đề đã xuất hiện trong cuộc họp.) |
Come across | /kʌm əˈkrɒs/ | Tình cờ thấy hoặc gặp gỡ ai đó hoặc điều gì đó | I came across an interesting article while reading. (Tôi tình cờ thấy một bài viết thú vị khi đọc sách.) |
Come over | /kʌm ˈəʊvər/ | Ghé thăm ai đó hoặc nơi nào đó, thường là nhà của họ | Why don’t you come over for dinner? (Tại sao bạn không ghé qua ăn tối nhỉ?) |
Come along | /kʌm əˈlɒŋ/ | Phát triển hoặc tiến triển; tham gia vào điều gì đó | Your project is coming along nicely. (Dự án của bạn đang tiến triển tốt.) |
Come back | /kʌm bæk/ | Quay trở lại từ một nơi nào đó hoặc tình huống nào đó | She came back from her trip yesterday. (Cô ấy đã trở về từ chuyến đi ngày hôm qua.) |
Come off | /kʌm ɒf/ | Thành công hoặc xảy ra như mong đợi | The event came off as planned. (Sự kiện đã diễn ra như dự định.) |
Come by | /kʌm baɪ/ | Tìm thấy hoặc có được điều gì đó, thường là một cách khó khăn | Good opportunities like this are hard to come by. (Những cơ hội tốt như thế này rất khó kiếm.) |
Come through | /kʌm θruː/ | Hoàn thành hoặc đạt được điều gì đó sau khi trải qua thử thách | He came through with the project on time. (Anh ấy đã hoàn thành dự án đúng thời hạn.) |
Come forward | /kʌm ˈfɔːrwərd/ | Đề nghị giúp đỡ hoặc cung cấp thông tin, đặc biệt trong điều tra hoặc tình huống khó khăn | Several witnesses came forward with new evidence. (Nhiều nhân chứng đã cung cấp bằng chứng mới.) |
Come down with | /kʌm daʊn wɪð/ | Bị mắc một căn bệnh nào đó | She came down with a bad cold last week. (Cô ấy bị cảm nặng vào tuần trước.) |
Come around | /kʌm əˈraʊnd/ | Thay đổi quan điểm hoặc ý kiến sau khi được thuyết phục | He finally came around to my way of thinking. (Cuối cùng anh ấy cũng đồng ý với cách suy nghĩ của tôi.) |
Come in | /kʌm ɪn/ | Vào bên trong một nơi nào đó hoặc được xếp hạng trong cuộc thi | She came in second in the race. (Cô ấy về thứ hai trong cuộc đua.) |
Come down | /kʌm daʊn/ | Giảm giá hoặc mức độ; di chuyển từ nơi cao hơn xuống | Prices have come down recently. (Giá cả đã giảm gần đây.) |
Come from | /kʌm frʌm/ | Xuất phát từ một nơi nào đó hoặc có nguồn gốc từ điều gì đó | She comes from a small town in the countryside. (Cô ấy đến từ một thị trấn nhỏ ở nông thôn.) |
Bài tập áp dụng
Bài tập
Bài 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của cụm từ come up with:
1. After brainstorming for hours, we finally ______ a great idea for our project.
2. She always ______ new ways to improve our workflow.
3. If you can’t ______ a solution, we may need to seek help from outside.
4. They ______ an innovative product last year that took the market by storm.
5. He is known to ______ unique concepts that attract attention.
Bài 2: Nối các vế sau để tạo thành câu có nghĩa:
A | B |
1. The marketing team brainstormed ideas for the campaign, | a. and they came up with a creative approach to attract clients. |
2. She was asked to suggest a new slogan | b. but they couldn’t come up with a feasible solution. |
3. During the meeting, our manager requested | c. that they came up with a proposal to save costs. |
4. After hours of thinking, he finally | d. and she came up with something that impressed everyone. |
5. The engineers had limited resources | e. and we need to come up with something unique. |
6. We’ve been assigned this challenging project | f. came up with an innovative idea for the app. |
Bài 3: Viết lại các câu dưới đây bằng cách sử dụng cụm từ đồng nghĩa với come up with:
1. She came up with a new marketing strategy for the company.
2. They came up with an innovative solution to reduce waste.
3. He came up with a great idea for the event.
4. The scientist came up with a groundbreaking theory.
5. We need to come up with a plan to improve our services.
6. She came up with a clever way to organize the workshop.
7. The team came up with an effective advertising campaign.
8. He came up with a method to increase productivity.
Bài 4: Chọn giới từ phù hợp với các cụm động từ sau:
1. Come ___ (up/in/out) with a plan to increase productivity.
2. She decided to come ___ (by/from/in) the new ideas during the meeting.
3. He had to come ___ (to/for/with) a decision quickly.
4. They plan to come ___ (up/in/to) a proposal by next week.
5. We need to come ___ (from/by/over) our research findings.
Bài 5: Hãy viết một đoạn văn ngắn giới thiệu về một ý tưởng mà bạn muốn khởi nghiệp, có sử dụng cụm come up with.
Đáp án
Bài 1:
- came up with
- comes up with
- come up with
- came up with
- come up with
Bài 2:
1 – a: The marketing team brainstormed ideas for the campaign, and they came up with a creative approach to attract clients.
2 – d: She was asked to suggest a new slogan, and she came up with something that impressed everyone.
3 – c: During the meeting, our manager requested that they come up with a proposal to save costs.
4 – f: After hours of thinking, he finally came up with an innovative idea for the app.
5 – b: The engineers had limited resources, but they couldn’t come up with a feasible solution.
6 – e: We’ve been assigned this challenging project, and we need to come up with something unique.
Bài 3:
- She devised a new marketing strategy for the company.
- They generated an innovative solution to reduce waste.
- He thought up a great idea for the event.
- The scientist proposed a groundbreaking theory.
- We need to formulate a plan to improve our services.
- She conceived a clever way to organize the workshop.
- The team created an effective advertising campaign.
- He invented a method to increase productivity.
Bài 4:
- up
- by
- to
- up
- from
Bài 5: Đoạn văn mẫu tham khảo
I have always wanted to start my own business. Recently, I came up with an idea for a sustainable clothing line that uses recycled materials. This project aims to not only provide fashionable clothing but also raise awareness about environmental issues. I believe that with the right marketing strategy, this idea could really take off in today’s eco-conscious market.
>> Xem thêm:
- Cấu trúc Not only but also: Công thức, cách dùng kèm ví dụ chi tiết
- Phân biệt On time và In time trong tiếng Anh chi tiết kèm bài tập
- So sánh “the number of” & “a number of”: Định nghĩa, cách dùng & bài tập
Tóm lại, Come up with là từ vựng thông dụng và quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng, giải pháp, hoặc sáng kiến một cách tự nhiên và chính xác. Để sử dụng thành thạo come up with cũng như các từ loại có cấu trúc ngữ pháp phức tạp khác, việc luyện tập hàng ngày là rất cần thiết. ELSA Speak sẽ là trợ thủ đắc lực, hỗ trợ bạn rèn luyện phát âm và phản xạ ngôn ngữ chuẩn bản xứ, giúp bạn tự tin áp dụng các cấu trúc tiếng Anh vào giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng ELSA Speak trải nghiệm bạn nhé!