Common đi với giới từ gì là thắc mắc phổ biến khi bạn muốn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác như người bản xứ. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi và khám phá tất tần tật kiến thức về cách dùng common trong tiếng Anh chuẩn ngay tại bài viết dưới đây nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/common)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Common là gì?
Common (UK: /ˈkɒm.ən/ – US: /ˈkɑː.mən/) là một từ vựng quen thuộc với hai vai trò chính là tính từ (adjective) và danh từ (noun), với nét nghĩa phổ biến nhất là thông thường, phổ biến, hoặc thuộc về chung (the same in a lot of places or for a lot of people).
Tùy vào từng ngữ cảnh, common sẽ mang những ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp các lớp nghĩa của common dựa theo từ điển Cambridge để bạn có cái nhìn chi tiết nhất.
Nghĩa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Anh | Ví dụ |
(Tính từ) Phổ biến, thông thường, xảy ra thường xuyên. | happening often; existing in large numbers or in many places. | Back pain is a common problem for people who sit all day. (Đau lưng là một vấn đề phổ biến đối với những người ngồi cả ngày.) |
(Tính từ) Chung, thuộc về hoặc được chia sẻ bởi hai hoặc nhiều người. | belonging to or shared by two or more people, or things. | We share a common interest in classical music. (Chúng tôi có chung sở thích về nhạc cổ điển.) |
(Tính từ) Tầm thường, bình thường, không có gì đặc biệt. | ordinary, with no special status or rank. | The restaurant serves delicious food, far from the common dishes you find everywhere else. (Nhà hàng phục vụ những món ăn ngon, khác xa với những món ăn tầm thường mà bạn tìm thấy ở mọi nơi khác.) |
(Danh từ) Một khu đất công cộng, thường ở trung tâm làng hoặc thị trấn. | an area of grass where anyone can walk and children can play, etc., usually in or near a town. | The children love to play on the village common after school. (Trẻ em thích chơi trên khu đất chung của làng sau giờ học.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Happen đi với giới từ gì?

Common đi với giới từ gì?
Tính từ common thường đi với các giới từ with, among và to. Mỗi sự kết hợp này sẽ mang một ý nghĩa và được áp dụng trong những ngữ cảnh riêng biệt.
Common + with
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự tương đồng hoặc một điểm chung nào đó giữa hai hay nhiều đối tượng, sự vật. Cấu trúc này nhấn mạnh vào một đặc điểm, tính chất, hoặc sở thích được chia sẻ giữa các đối tượng được so sánh.
Something + to be + common with + something/someone Có điểm chung với ai hoặc cái gì. |
Ví dụ: His taste in music is common with mine. (Gu âm nhạc của anh ấy có điểm chung với tôi.)

Common + among
Khi bạn muốn diễn tả một sự việc, hiện tượng, hay đặc điểm nào đó là phổ biến trong một nhóm người hoặc một cộng đồng, cấu trúc common among là lựa chọn phù hợp nhất để chỉ sự thịnh hành, lan rộng của một điều gì đó trong một tập thể cụ thể.
Something + to be + common among + a group of people/things Phổ biến, thường thấy trong một nhóm hoặc cộng đồng nào đó. |
Ví dụ: The use of smartphones is very common among young people today. (Việc sử dụng điện thoại thông minh ngày nay rất phổ biến trong giới trẻ.)

Common + to
Để diễn tả một đặc điểm là đặc trưng, là của chung cho hai hoặc nhiều đối tượng, bạn hãy sử dụng cấu trúc common to. Cấu trúc này nhấn mạnh một thuộc tính vốn có, một đặc điểm không thể thiếu của các đối tượng được đề cập.
Something + to be + common to + something/someone Là điểm chung, là đặc điểm của ai hoặc cái gì. |
Ví dụ: The desire for a better life is common to all of us. (Mong muốn có một cuộc sống tốt đẹp hơn là điểm chung của tất cả chúng ta.)
Lưu ý: Ngoài việc kết hợp với các giới từ trên, common còn có thể đi với that trong cấu trúc It’s common knowledge that…
Ví dụ: It’s common knowledge that regular exercise is good for your health. (Việc tập thể dục thường xuyên tốt cho sức khỏe của bạn là kiến thức phổ thông.)

Word family của Common
Việc mở rộng vốn từ với các từ cùng gốc (word family) của common sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
common (adj.) /kɒm.ən/ | phổ biến, thông thường, chung | It’s a common mistake that many learners make. (Đó là một lỗi phổ biến mà nhiều người học mắc phải.) |
commonality (n.) /ˌkɒm.əˈnæl.ə.ti/ | điểm chung, sự tương đồng | They discovered a commonality in their shared passion for art. (Họ đã phát hiện ra một điểm chung trong niềm đam mê nghệ thuật.) |
commonness (n.) /ˈkɒm.ən.nəs/ | tính phổ biến, sự thông thường (ít dùng) | The commonness of the design made it less appealing. (Sự phổ biến của thiết kế khiến nó kém hấp dẫn hơn.) |
commonly (adv.) /ˈkɒm.ən.li/ | một cách phổ biến, thông thường | This symptom is commonly associated with a lack of sleep. (Triệu chứng này thường liên quan đến việc thiếu ngủ.) |

>> Bạn đã nắm vững lý thuyết, giờ là lúc thực hành phát âm để giao tiếp tiếng Anh thật tự tin. Đăng ký ELSA Speak ngay để được gia sư A.I. sửa lỗi chi tiết ngay tức thì đến từng âm tiết!

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với common
Từ đồng nghĩa
Thay vì chỉ dùng common, bạn có thể làm phong phú câu văn của mình bằng những từ vựng có nét nghĩa tương tự sau đây.
Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
usual /’juː.ʒu.əl/ | thông thường, thường lệ | It’s usual for him to arrive late. (Việc anh ấy đến muộn là chuyện thường tình.) |
ordinary /ˈɔː.dən.əri/ | bình thường | It was just an ordinary Monday morning. (Đó chỉ là một buổi sáng thứ Hai bình thường.) |
general /ˈdʒen.ər.əl/ | chung, tổng quát | The general feeling is that the project was a success. (Cảm nhận chung là dự án đã thành công.) |
typical /ˈtɪp.ɪ.kəl/ | điển hình, đặc trưng | This is a typical example of Roman architecture. (Đây là một ví dụ điển hình của kiến trúc La Mã.) |
frequent /ˈfriː.kwənt/ | thường xuyên, hay xảy ra | Car accidents are a frequent occurrence on this road. (Tai nạn ô tô là một sự việc thường xuyên xảy ra trên con đường này.) |
regular /ˈreɡ.jə.lər/ | đều đặn, thông lệ | We have regular meetings every Friday. (Chúng tôi có các cuộc họp đều đặn vào thứ Sáu hàng tuần.) |
prevalent /ˈprev.əl.ənt/ | thịnh hành, phổ biến | This disease is more prevalent among older people. (Căn bệnh này phổ biến hơn ở người lớn tuổi.) |
widespread /ˈwaɪd.spred/ | lan rộng | There was widespread damage after the storm. (Có sự tàn phá lan rộng sau cơn bão.) |
standard /ˈstæn.dəd/ | tiêu chuẩn | It’s standard practice to ask for a deposit. (Việc yêu cầu đặt cọc là thông lệ tiêu chuẩn.) |
everyday /ˌev.riˈdeɪ/ | hàng ngày | Computers are now part of everyday life. (Máy tính giờ đây là một phần của cuộc sống hàng ngày.) |
>> Có thể bạn quan tâm:

Từ trái nghĩa
Ngược lại, khi muốn diễn tả những điều khác biệt, hiếm có hoặc đặc biệt, bạn có thể dùng các từ trái nghĩa với common.
Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
rare /reər/ | hiếm, hiếm có | It’s very rare to find such a beautiful diamond. (Rất hiếm để tìm được một viên kim cương đẹp như vậy.) |
uncommon /ʌnˈkɒm.ən/ | không phổ biến | She has an uncommon ability to solve complex problems. (Cô ấy có một khả năng không phổ biến để giải quyết các vấn đề phức tạp.) |
unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/ | bất thường, lạ | The weather is very unusual for this time of year. (Thời tiết rất bất thường vào thời điểm này trong năm.) |
special /ˈspeʃ.əl/ | đặc biệt | This is a special gift just for you. (Đây là một món quà đặc biệt chỉ dành cho bạn.) |
unique /juːˈniːk/ | độc nhất, độc đáo | Everyone’s fingerprint is unique. (Vân tay của mỗi người là duy nhất.) |
extraordinary /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ | phi thường, lạ thường | He has an extraordinary memory. (Anh ấy có một trí nhớ phi thường.) |
exceptional /ɪkˈsep.ʃən.əl/ | ngoại lệ, xuất chúng | Her performance in the exam was exceptional. (Phần thể hiện của cô ấy trong kỳ thi rất xuất chúng.) |
scarce /skeəs/ | khan hiếm | Clean water is becoming a scarce resource. (Nước sạch đang trở thành một nguồn tài nguyên khan hiếm.) |
peculiar /pɪˈkjuː.li.ər/ | kỳ lạ, riêng biệt | The cat has peculiar green eyes. (Con mèo có đôi mắt màu xanh lục kỳ lạ.) |
individual /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/ | cá nhân, riêng biệt | We provide solutions tailored to the individual needs of our clients. (Chúng tôi cung cấp các giải pháp phù hợp với nhu cầu riêng biệt của khách hàng.) |
>> Có thể bạn quan tâm:

Cụm từ với common
Ngoài các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, common còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ cố định, giúp cách diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên như người bản xứ.
Idioms với common
Idioms | Dịch nghĩa | Ví dụ |
the common man /ðə ˈkɒm.ən mæn/ | người dân bình thường, dân thường | The new policy is designed to benefit the common man. (Chính sách mới được thiết kế để mang lại lợi ích cho người dân bình thường.) |
the common touch /ðə ˈkɒm.ən tʌtʃ/ | khả năng hòa đồng, gần gũi với người dân thường | Despite being a CEO, he never lost the common touch. (Mặc dù là CEO, ông ấy chưa bao giờ đánh mất sự gần gũi, bình dị.) |
common ground /ˈkɒm.ən ɡraʊnd/ | điểm chung, tiếng nói chung | After hours of discussion, they finally found some common ground. (Sau nhiều giờ thảo luận, cuối cùng họ cũng tìm thấy một vài điểm chung.) |
in common /ɪn ˈkɒm.ən/ | có điểm chung | My sister and I have a lot in common. (Chị tôi và tôi có rất nhiều điểm chung.) |

Collocations với common
Bên cạnh thành ngữ, việc sử dụng các collocations kết hợp common với các danh từ hoặc trạng từ phù hợp sẽ giúp câu văn của bạn trở nên chính xác và chuyên nghiệp hơn.
Collocations | Dịch nghĩa | Ví dụ |
common knowledge /ˈkɒm.ən ˈnɒl.ɪdʒ/ | kiến thức phổ thông, điều ai cũng biết | It is common knowledge that you need to drink enough water every day. (Việc bạn cần uống đủ nước mỗi ngày là kiến thức phổ thông.) |
common sense /ˈkɒm.ən sens/ | lẽ thường, sự sáng suốt thông thường | Use your common sense and you will figure out what to do. (Hãy dùng lẽ thường của bạn và bạn sẽ biết phải làm gì.) |
common practice /ˈkɒm.ən ˈpræk.tɪs/ | thông lệ, thói quen phổ biến | It’s common practice to shake hands when you meet someone for the first time. (Việc bắt tay khi lần đầu gặp ai đó là một thông lệ.) |
common goal /ˈkɒm.ən ɡəʊl/ | mục tiêu chung | Our team is working towards a common goal. (Đội của chúng tôi đang làm việc hướng tới một mục tiêu chung.) |
common mistake /ˈkɒm.ən mɪˈsteɪk/ | lỗi sai phổ biến | This is a common mistake among English learners. (Đây là một lỗi sai phổ biến của những người học tiếng Anh.) |
common ancestor /ˈkɒm.ən ˈæn.ses.tər/ | tổ tiên chung | Humans and chimpanzees share a common ancestor. (Loài người và tinh tinh có chung một tổ tiên chung.) |
common interest /ˈkɒm.ən ˈɪn.trəst/ | sở thích chung | They bonded over their common interest in photography. (Họ trở nên thân thiết nhờ sở thích chung về nhiếp ảnh.) |
>> Có thể bạn quan tâm:

>> Đừng để phát âm tiếng Anh sai một từ vựng làm thay đổi ý nghĩa cả câu nói. Hãy để ELSA Speak giúp bạn luyện nói chuẩn xác hàng ngàn từ vựng thuộc hơn 200 chủ đề thực tế. Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chỉ với 5.000đ/ngày ngay hôm nay!
Bài tập Common + gì, có đáp án
Để kiểm tra mức độ hiểu bài và khả năng vận dụng các cấu trúc vừa học, hãy cùng ELSA Speak hoàn thành bài tập nhỏ dưới đây.
Đề bài: Điền giới từ with, among, hoặc to vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau.
- This particular problem is common ___ all the departments in our company.
- I was surprised to find out I had so much in common ___ her.
- The flu is most common ___ children and the elderly during winter.
- A desire for recognition is common ___ many artists.
- His political opinions have little in common ___ mine.
- This species of bird is very common ___ the islands in this region.
- The feeling of anxiety before an exam is common ___ students.
- There is one feature that is common ___ all these different models.
- What do you think you have in common ___ your best friend?
- Such traditional beliefs are still common ___ the older generation.
- The theme of love and loss is common ___ most of his novels.
- The two cultures share a lot in common ___ each other.
- Finding affordable housing is a common struggle ___ young people in big cities.
- This vulnerability is common ___ all devices running the old software.
- Her taste in movies has nothing in common ___ her brother’s.
- It is a misconception common ___ learners of a new language.
- The use of social media is extremely common ___ teenagers today.
- That particular genetic trait is common ___ all members of the family.
- We discovered that we had a love for hiking in common ___ our new neighbors.
- Hair loss is a common side effect ___ patients undergoing this treatment.
Đáp án bài tập vận dụng
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | to | Dùng to để chỉ một vấn đề là đặc điểm chung của tất cả các phòng ban. |
2 | with | Dùng with để diễn tả việc có điểm chung với một người khác (her). |
3 | among | Dùng among để chỉ bệnh cúm phổ biến trong nhóm trẻ em và người già. |
4 | to | Dùng to để chỉ khát khao được công nhận là một đặc điểm chung của nhiều nghệ sĩ. |
5 | with | Dùng with để so sánh điểm chung giữa hai đối tượng (his opinions và mine). |
6 | among | Dùng among để chỉ loài chim này phổ biến trong một khu vực (the islands). |
7 | among | Dùng among để chỉ cảm giác lo lắng là phổ biến trong nhóm học sinh. |
8 | to | Dùng to để chỉ một tính năng là đặc trưng chung của tất cả các mẫu máy. |
9 | with | Dùng with để hỏi về điểm chung giữa bạn và người bạn thân. |
10 | among | Dùng among để chỉ niềm tin truyền thống còn phổ biến trong thế hệ lớn tuổi. |
11 | to | Dùng to để chỉ chủ đề tình yêu và mất mát là đặc điểm chung của các tiểu thuyết. |
12 | with | Dùng with để nói về điểm chung giữa hai nền văn hóa. |
13 | among | Dùng among để chỉ cuộc đấu tranh này là phổ biến trong giới trẻ. |
14 | to | Dùng to để chỉ lỗ hổng bảo mật là đặc điểm chung của các thiết bị. |
15 | with | Dùng with để so sánh sự khác biệt về sở thích giữa hai người. |
16 | among | Dùng among để chỉ sự hiểu lầm này là phổ biến trong nhóm người học. |
17 | among | Dùng among để chỉ việc sử dụng mạng xã hội là phổ biến trong giới trẻ. |
18 | to | Dùng to để chỉ một đặc điểm di truyền là của chung cho mọi thành viên. |
19 | with | Dùng with để diễn tả việc có chung sở thích với hàng xóm mới. |
20 | among | Dùng among để chỉ tác dụng phụ này là phổ biến trong nhóm bệnh nhân. |
Câu hỏi thường gặp
Tính từ của common là gì?
Bản thân từ common đã là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa phổ biến, thông thường hoặc chung. Bạn có thể sử dụng trực tiếp từ này để bổ nghĩa cho danh từ mà không cần biến đổi.
Danh từ của common là gì?
Khi chuyển sang dạng danh từ, common có hai dạng chính bạn cần ghi nhớ là commonality (điểm chung, sự tương đồng) và commonness (tính phổ biến, sự thông thường). Ngoài ra, bản thân từ common cũng có thể là một danh từ để chỉ một khu đất công cộng.
Common to V hay Ving?
Cấu trúc ngữ pháp chính xác là It is common for somebody to do something, vì vậy sau common sẽ đi với to V. Cấu trúc này có nghĩa là việc ai đó làm gì là điều bình thường, phổ biến. Tiếng Anh không có cấu trúc common + V-ing.
>> Xem thêm:
Hy vọng những kiến thức chi tiết trong bài viết đã giúp bạn giải đáp thắc mắc common đi với giới từ gì và tự tin hơn khi sử dụng từ vựng này. Đừng quên ghé thăm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak thường xuyên để khám phá thêm nhiều bài học bổ ích và nâng cao vốn từ của mình mỗi ngày nhé!