Bạn từng phân vân compliment đi với giới từ gì cho đúng? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn nắm rõ cách dùng compliment với giới từ phù hợp, đồng thời phân biệt rõ ràng giữa compliment và complement qua ví dụ minh họa đơn giản. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Compliment là gì?
Compliment /ˈkɒmplɪmənt/ vừa là một động từ vừa là danh từ trong tiếng Anh, thường được hiểu là một lời khen ngợi hoặc nhận xét thể hiện sự tán thành, ngưỡng mộ, hoặc tôn trọng đối với một người hoặc điều gì đó. Theo Từ điển Cambridge, từ này được hiểu là a remark that expresses approval, admiration, or respect.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Khi là danh từ, compliment có nghĩa là một lời khen ngợi chân thành: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ một lời nói hay hành động thể hiện sự chấp thuận, ngưỡng mộ hoặc tôn trọng dành cho ai đó. Một lời khen đúng lúc có thể tiếp thêm động lực và niềm vui cho người nhận.
Ví dụ: I love your new shoes! she said, paying me a lovely compliment. (Cô ấy nói Tôi thích đôi giày mới của bạn!, dành cho tôi một lời khen đáng yêu.)
- Khi là động từ, compliment mang ý nghĩa hành động khen ngợi: Với vai trò là động từ, to compliment someone là hành động bày tỏ sự tán dương, thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc tôn trọng đối với người đó. Khi dùng động từ, bạn thường đi kèm giới từ on để chỉ rõ điều mà bạn đang khen.
Ví dụ: The director personally complimented the team on their excellent problem-solving skills. (Giám đốc đã đích thân khen ngợi đội ngũ về kỹ năng giải quyết vấn đề xuất sắc của họ.)

Compliment đi với giới từ gì? Cấu trúc compliment phổ biến
Compliment có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau như on, to và of, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vai trò của nó trong câu (động từ hay danh từ). Dưới đây là những cấu trúc phổ biến nhất mà bạn cần nắm vững.
Compliment + on
- Với vai trò là động từ
Compliment somebody on something |
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động khen ngợi trực tiếp một người về một điều gì đó. Giới từ on ở đây mang ý nghĩa về hoặc liên quan đến.
Ví dụ: The manager complimented Sarah on her creative and well-researched ideas. (Người quản lý khen ngợi Sarah về những ý tưởng sáng tạo và được nghiên cứu kỹ lưỡng của cô ấy.)
- Với vai trò là danh từ
Pay/give somebody a compliment(s) on something |
Ý nghĩa: Cụm từ này có nghĩa là dành tặng một lời khen cho ai đó. Các động từ pay hoặc give thường được sử dụng để tạo thành cụm động từ này.
Ví dụ: He paid her a thoughtful compliment on her beautiful singing voice, which made her blush. (Anh ấy dành cho cô ấy một lời khen chu đáo về giọng hát hay, điều đó làm cô ấy đỏ mặt.)
Compliment + to
Giới từ to mang đến một ý nghĩa trang trọng hoặc gián tiếp hơn, thường được dùng để chỉ người hoặc đối tượng nhận được lời khen/niềm vinh dự.
a compliment to somebody |
Ý nghĩa: Khi sử dụng dưới dạng này, compliment mang nghĩa là một niềm vinh dự, một lời tán dương gián tiếp, thường dành cho một người hoặc một tập thể. Nó không phải là một lời khen trực tiếp mà là một sự ghi nhận mang tính khẳng định.
Ví dụ: Your successful negotiation is a great compliment to our entire sales team. (Cuộc đàm phán thành công của bạn là một niềm tự hào lớn đối với toàn bộ đội ngũ bán hàng của chúng ta.)
compliments to somebodysend/give one’s compliments to somebody (dạng số nhiều) |
Ý nghĩa: Đây là một cách nói lịch sự, hơi trang trọng để gửi lời chào, lời hỏi thăm hoặc lời khen đến một ai đó, thường là thông qua một người thứ ba.
Ví dụ: This meal is incredible! Please give my compliments to the chef, the customer said to the waiter. (Vị khách nói với người phục vụ: Bữa ăn này thật tuyệt vời! Làm ơn chuyển lời khen của tôi đến đầu bếp.)
Compliment + of
Giới từ of trong trường hợp này chỉ xuất hiện trong một cụm từ cố định, mang ý nghĩa đặc biệt trong ngữ cảnh trang trọng hoặc trong dịch vụ khách hàng.
with the compliments of somebody |
Ý nghĩa: Cụm từ này thường dùng để chỉ một món quà, một dịch vụ hoặc một sản phẩm được tặng miễn phí như một lời chúc tốt đẹp hoặc một sự tri ân từ một cá nhân hay tổ chức nào đó (ví dụ: ban quản lý, nhà hàng…).
Ví dụ: We are delighted to offer this wine to you with the compliments of the management. (Chúng tôi rất vui được mời quý vị dùng chai rượu vang này như một món quà từ ban quản lý.)

Phân biệt nhanh Compliment và Complement
Đây là hai từ thường xuyên gây nhầm lẫn không chỉ vì cách phát âm giống nhau mà còn vì cách viết gần giống. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách dùng của chúng lại hoàn toàn khác biệt.
Tiêu chí | Compliment | Complement |
Phiên âm | /ˈkɒmplɪmənt/ | /ˈkɒmplɪment/ |
Ý nghĩa | Khen ngợi; lời khen, sự tán dương | Bổ sung, bổ trợ; phần bổ sung, sự hoàn thiện |
Cấu trúc | compliment on | complement something |
Cách dùng | Diễn tả sự ngưỡng mộ, tôn trọng. | Diễn tả sự kết hợp, làm hoàn hảo hơn. |
Ví dụ | He complimented me on my new haircut. (Anh ấy khen tôi về kiểu tóc mới.) | The two colours complement each other perfectly. (Hai màu sắc này bổ sung cho nhau hoàn hảo.) |

Nếu muốn phát âm chuẩn và sử dụng từ vựng linh hoạt như người bản xứ, bạn có thể học và luyện nói mỗi ngày cùng ứng dụng ELSA Speak – trợ lý tiếng Anh cá nhân với công nghệ nhận diện giọng nói AI hàng đầu thế giới.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với compliment
Việc nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa không chỉ giúp bạn làm phong phú vốn từ mà còn cho phép bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tinh tế hơn trong từng tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa với compliment
Từ vựng / Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Praise /preɪz/ | Lời khen ngợi, sự tán dương, đặc biệt là khi thể hiện sự ngưỡng mộ về thành tích, kỹ năng hoặc phẩm chất tốt. | The teacher praised her student’s effort in the competition. (Giáo viên khen ngợi nỗ lực của học sinh trong cuộc thi.) |
Admiration /ˌædməˈreɪʃn/ | Sự ngưỡng mộ sâu sắc, tôn kính. | She looked at the old artist with deep admiration. (Cô ấy nhìn vị nghệ sĩ già với sự ngưỡng mộ sâu sắc.) |
Tribute /ˈtrɪbjuːt/ | Lời ca ngợi, cống hiến trang trọng, mang tính công khai, thường dành cho một người đã khuất, một vĩ nhân hoặc một thành tựu quan trọng. | The documentary was a touching tribute to the late scientist. (Bộ phim tài liệu là một lời ca ngợi đầy xúc động dành cho nhà khoa học đã khuất.) |
Kudos /ˈkjuːdɒs/ | Lời tán dương, vinh quang hoặc danh tiếng, thường dùng trong văn phong thân mật hoặc báo chí. | Kudos to the entire team for pulling off such a successful event! (Chúc mừng cả đội vì đã tổ chức một sự kiện thành công như vậy!) |
Appreciation /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ | Sự trân trọng, đánh giá cao. | We showed our appreciation for their hard work with a special bonus. (Chúng tôi thể hiện sự trân trọng với công việc vất vả của họ bằng một khoản tiền thưởng đặc biệt.) |
Flattery /ˈflætəri/ | Lời tâng bốc, nịnh hót (mang sắc thái tiêu cực). | His constant flattery made her feel uncomfortable. (Những lời nịnh hót không ngừng của anh ta khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái.) |
Applause /əˈplɔːz/ | Tiếng vỗ tay, sự tán thưởng bằng tay. | The speaker received a round of applause from the audience. (Diễn giả nhận được một tràng vỗ tay từ khán giả.) |
Từ trái nghĩa với compliment
Từ vựng / Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Criticism /ˈkrɪtɪsɪzəm/ | Sự chỉ trích, phê bình. | The artist was deeply hurt by the harsh criticism of his latest work. (Người nghệ sĩ đã rất buồn vì những lời chỉ trích gay gắt về tác phẩm mới nhất của anh.) |
Insult /ˈɪnsʌlt/ | Lời lăng mạ, xúc phạm, làm tổn thương lòng tự trọng của ai đó. | He took the rude comment as a personal insult. (Anh ấy coi lời nhận xét thô lỗ đó là một sự xúc phạm cá nhân.) |
Censure /ˈsenʃər/ | Sự khiển trách, lên án chính thức, nghiêm khắc. | The doctor received an official censure from the medical board. (Vị bác sĩ nhận một sự khiển trách chính thức từ hội đồng y khoa.) |
Disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ | Sự không tán thành, không chấp thuận, phản đối. | Her parents expressed their strong disapproval of the relationship. (Cha mẹ cô ấy bày tỏ sự không tán thành mạnh mẽ đối với mối quan hệ.) |
Condemnation /ˌkɒndemˈneɪʃn/ | Sự lên án mạnh mẽ, kết tội, đặc biệt là về mặt đạo đức. | The act of violence drew widespread international condemnation. (Hành động bạo lực đó đã vấp phải sự lên án rộng khắp trên toàn thế giới.) |
Derision /dɪˈrɪʒn/ | Sự chế giễu, nhạo báng, coi thường. | His ideas were met with derision by his colleagues. (Những ý tưởng của anh ấy bị các đồng nghiệp chế giễu.) |
Abuse /əˈbjuːs/ | Sự lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục. | The actor was subjected to verbal abuse from the audience. (Nam diễn viên đã phải chịu đựng những lời lăng mạ bằng lời nói từ khán giả.) |

Các cụm từ thông dụng với compliment
Cụm từ /Phiên âm/ | Ý nghĩa | Ví dụ |
pay a compliment /peɪ ə ˈkɒmplɪmənt/ | Khen ngợi ai đó | He paid her a compliment on her new shoes. (Anh ấy khen ngợi đôi giày mới của cô ấy.) |
give a compliment /ɡɪv ə ˈkɒmplɪmənt/ | Dành lời khen cho ai đó | Don’t be afraid to give compliments to people you admire. (Đừng ngại dành lời khen cho những người bạn ngưỡng mộ.) |
a backhanded compliment /ə ˈbækhændɪd ˈkɒmplɪmənt/ | Lời khen ngụy tạo, lời khen có ý châm chọc | Calling her a very brave cook was a backhanded compliment. (Gọi cô ấy là người nấu ăn rất dũng cảm là một lời khen châm chọc.) |
take a compliment /teɪk ə ˈkɒmplɪmənt/ | Tiếp nhận lời khen (không phủ nhận) | You should learn to take a compliment gracefully. (Bạn nên học cách tiếp nhận lời khen một cách duyên dáng.) |
fish for a compliment /fɪʃ fɔːr ə ˈkɒmplɪmənt/ | Câu lời khen, cố gắng để được khen ngợi | She keeps asking if her outfit looks good; she’s clearly fishing for a compliment. (Cô ấy cứ hỏi trang phục của mình có đẹp không; rõ ràng là cô ấy đang cố câu lời khen.) |
with my compliments /wɪð maɪ ˈkɒmplɪmənts/ | Với lời khen của tôi, lời chào của tôi | Please accept this small gift with my compliments. (Xin hãy nhận món quà nhỏ này với lời chúc tốt đẹp nhất của tôi.) |

Bài tập vận dụng với compliment, có đáp án
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:
- I have to say, the flowers you sent were a lovely _____.
A) complement
B) compliment
C) complimented
D) complimenting - The two of them ____ each other perfectly.
A) compliment
B) complements
C) complement with
D) compliment with - The company director ____ the team on their outstanding performance this quarter.
A) complemented
B) complimented
C) complement
D) complimented to - She was just ____ a compliment when you interrupted her.
A) giving
B) paying
C) receiving
D) taking - He ____ his wife a nice compliment on her new hairstyle.
A) gave
B) paid
C) took
D) B & C are correct - Please accept this gift, it’s ____ the compliments of the house.
A) with
B) for
C) on
D) to - Please give my ____ to the chef. The meal was delicious.
A) compliment
B) compliments
C) complemented
D) complimenting - It was a great ____ to him that he was asked to speak at the conference.
A) complement
B) compliments
C) compliment
D) complimented - He received a lot of ____ for his success.
A) admiration
B) insults
C) criticisms
D) disapprovals - His comment was a ____ compliment, but she knew he was actually making fun of her.
A) backhanded
B) paid
C) given
D) fishy
Đáp án:
- B
- B
- B
- C
- B
- A
- B
- C
- A
- A
Câu hỏi thường gặp
Pay a compliment là gì?
Pay a compliment là một cụm từ thông dụng có nghĩa là khen ngợi ai đó. Nó thường được dùng khi bạn muốn bày tỏ sự ngưỡng mộ hoặc lời khen cho một người nào đó.
Ví dụ: He paid her a compliment on her new dress. (Anh ấy dành cho cô ấy một lời khen về chiếc váy mới.)
Complimented đi với giới từ gì?
Complimented là dạng quá khứ của động từ compliment, do đó nó vẫn đi với giới từ on để diễn đạt ý nghĩa được khen ngợi về điều gì đó.
Ví dụ: She was complimented on her presentation. (Cô ấy được khen ngợi về bài thuyết trình của mình.)
Compliment to V hay Ving?
Cả hai cấu trúc này đều không đúng. Compliment là động từ ngoại động từ (transitive verb), cần một tân ngữ trực tiếp (direct object). Khi dùng với giới từ, nó sẽ đi với on (để khen) hoặc to (để gửi lời chào). Do đó, cấu trúc chính xác là:
- Compliment + somebody + on + something.
- Give my compliments + to + somebody.
Compliment đi với động từ gì?
Khi là danh từ, compliment thường đi với các động từ sau:
- Give a compliment: Dành lời khen.
- Pay a compliment: Dành lời khen.
- Receive a compliment: Nhận lời khen.
- Send one’s compliments: Gửi lời chào, hỏi thăm.
- Pass a compliment: Chuyển lời khen.
- Return a compliment: Đáp lại lời khen (hoặc đối xử tương tự).
>> Xem thêm:
Hiểu đúng compliment đi với giới từ gì và phân biệt compliment với complement sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn, tránh những lỗi nhỏ nhưng dễ gây hiểu nhầm. Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách ghi nhớ cấu trúc cố định và áp dụng vào các tình huống thực tế. Đừng quên theo dõi thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài viết khác nhé!