Bạn có bao giờ thắc mắc contain đi với giới từ gì và cách sử dụng từ này trong những ngữ cảnh khác nhau không? Bài viết dưới đây ELSA Speak sẽ giúp bạn nắm được cách dùng, các cấu trúc phổ biến cùng ví dụ minh họa dễ hiểu nhất.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/contain)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Contain là gì?
Contain /kənˈteɪn/ là một động từ trong tiếng Anh thường được sử dụng với ý nghĩa chính là chứa đựng hoặc bao hàm một thứ gì đó. Theo từ điển Cambridge, contain được định nghĩa là to have something inside or include something as a part.
Ví dụ:
- This box contains old photographs. (Chiếc hộp này chứa những bức ảnh cũ.)
- The soup contains a variety of fresh vegetables. (Món súp này bao gồm nhiều loại rau tươi.)
Ngoài ra, contain còn có nhiều ý nghĩa khác như:
| Ý nghĩa | Ví dụ |
| Kiểm soát hoặc ngăn chặn một thứ gì đó, đặc biệt là cố gắng giữ cho cảm xúc không bộc lộ ra ngoài. | Firefighters worked hard to contain the fire. (Lính cứu hỏa đã nỗ lực để khống chế ngọn lửa.) |
| Dùng khi một khu vực hay đối tượng được bao quanh hoặc giữ trong giới hạn. | The garden is contained by a tall fence. (Khu vườn được bao quanh bởi hàng rào cao.) |

Các từ loại khác của Contain
| Từ (loại từ) | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Contained (động từ – quá khứ đơn & quá khứ phân từ) | Dùng để nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ hoặc ở dạng bị động. | The box contained several old letters. (Chiếc hộp đã chứa nhiều lá thư cũ.) |
| Contains (động từ – hiện tại đơn, ngôi thứ ba số ít) | Chỉ hành động chứa đựng ở thì hiện tại với chủ ngữ số ít. | This article contains useful information. (Bài viết này chứa nhiều thông tin hữu ích.) |
| Containing (hiện tại phân từ/danh động từ) | Diễn đạt hành động đang xảy ra hoặc đóng vai trò như một danh từ. | She handed me a bag containing fresh fruit. (Cô ấy đưa tôi một cái túi có chứa trái cây tươi.) |
| Contained (tính từ) | Có nghĩa bị giới hạn, ở phạm vi nhỏ hoặc không có quá nhiều thứ bên trong. | The discussion remained contained within the small group. (Cuộc thảo luận được giữ trong phạm vi nhóm nhỏ.) |

Contain đi với giới từ gì?
Contain là một ngoại động từ, nghĩa là sau nó thường đi trực tiếp với danh từ và không cần giới từ đi kèm.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, contain có thể kết hợp với các giới từ in, within hoặc by để làm rõ ý nghĩa cho từng ngữ cảnh đặc biệt.

Contain + N
Cấu trúc:
| Contain + N + something |
Ý nghĩa: Contain là một ngoại động từ, do đó, không cần giới từ đi kèm. Lúc này, contain có nghĩa là chứa đựng, bao hàm một hoặc nhiều thành phần ở bên trong.
Ví dụ:
- The library contains thousands of valuable books. (Thư viện chứa hàng nghìn cuốn sách quý.)
- This drink contains very little sugar. (Loại đồ uống này chứa rất ít đường.)
Contain + in
Cấu trúc:
| Contain + in + something |
Ý nghĩa: Cấu trúc contain in dùng để nhấn mạnh sự tồn tại của một vật thể hoặc thông tin bên trong một không gian hoặc đối tượng khác.
Ví dụ:
- The answer is contained in the last paragraph. (Đáp án nằm trong đoạn văn cuối cùng.)
- All details are contained in this official document. (Tất cả thông tin chi tiết có trong tài liệu chính thức này.)

Contain + within
Cấu trúc:
| Contain + within + something |
Ý nghĩa: Contain within thường được dùng để diễn đạt sự chứa đựng bên trong một phạm vi, khu vực hay hệ thống nhất định.
Ví dụ:
- The data is securely contained within the company’s database. (Dữ liệu được lưu trữ an toàn trong cơ sở dữ liệu của công ty.)
- Important files are contained within a password-protected folder. (Các tệp quan trọng được lưu trong một thư mục có mật khẩu bảo vệ.)
Contain + by
Cấu trúc:
| Contain + by + something |
Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để nói về việc một khu vực hoặc vật thể được bao bọc, giới hạn bởi một ranh giới hay yếu tố bên ngoài.
Ví dụ:
- The small village is contained by the surrounding mountains. (Ngôi làng nhỏ được bao bọc bởi những ngọn núi xung quanh.)
- The wildfire was eventually contained by the firefighters. (Đám cháy rừng cuối cùng đã được khống chế bởi lính cứu hỏa.)

Các collocations phổ biến với Contain
Contain thường đi kèm với một số từ nhất định để tạo thành cụm từ mang ý nghĩa quen thuộc trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Các collocation này sẽ giúp cách diễn đạt của bạn tự nhiên và chuẩn xác hơn:
| Collocations | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Contain the spread | Ngăn chặn sự lan rộng (dịch bệnh, tin đồn, thông tin sai lệch) | Authorities acted quickly to contain the spread of false news.(Chính quyền đã hành động nhanh chóng để ngăn chặn sự lan rộng của tin giả.) |
| Contain the outbreak | Kiểm soát dịch bệnh bùng phát | Health workers tried to contain the outbreak before it reached other cities.(Nhân viên y tế đã cố gắng kiểm soát dịch bệnh trước khi nó lan sang các thành phố khác.) |
| Contain one’s anger/emotions | Kiềm chế cảm xúc, đặc biệt là sự tức giận hoặc vui mừng quá mức | She could hardly contain her anger when she heard the unfair comment.(Cô ấy khó có thể kìm chế cơn giận khi nghe lời bình luận bất công.) |
| Contain risk | Kiểm soát rủi ro trong một tình huống nhất định | The new safety measures are designed to contain risk at the factory.(Các biện pháp an toàn mới được thiết kế để kiểm soát rủi ro tại nhà máy.) |
| Contain inflation | Kiềm chế lạm phát | The government announced new policies to contain inflation.(Chính phủ đã công bố các chính sách mới nhằm kiềm chế lạm phát.) |
| Contain a threat | Ngăn chặn hoặc vô hiệu hóa một mối đe dọa | Security forces acted swiftly to contain the threat.(Lực lượng an ninh đã hành động kịp thời để ngăn chặn mối đe dọa.) |
| Contain the fire | Khống chế, dập tắt một đám cháy | Firefighters worked all night to contain the fire in the forest.(Lính cứu hỏa đã làm việc suốt đêm để khống chế đám cháy trong rừng.) |

Xem thêm: Nhanh tay trải nghiệm ELSA Premium với mức giá ưu đãi! Với ELSA Speak, bạn sẽ được học giao tiếp tiếng Anh cùng gia sư AI thông minh và lộ trình học được cá nhân hóa. Khám phá ngay!
Từ đồng nghĩa với Contain
Khi muốn diễn đạt ý chứa đựng hoặc kiềm chế, bạn có thể thay thế contain bằng những từ gần nghĩa dưới đây để câu văn trở nên đa dạng và linh hoạt hơn.
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Hold /həʊld/ | Giữ, chứa trong một không gian | The jar can hold up to two liters of water.(Chiếc lọ có thể chứa tới hai lít nước.) |
| Include /ɪnˈkluːd/ | Bao gồm, có chứa | The course fee includes all study materials.(Học phí đã bao gồm toàn bộ tài liệu học tập.) |
| Control /kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát, điều chỉnh | He managed to control his anger during the meeting.(Anh ấy đã kiểm soát được cơn giận trong cuộc họp.) |
| Restrain /rɪˈstreɪn/ | Ngăn chặn, kiềm chế | The police had to restrain the crowd to prevent violence.(Cảnh sát buộc phải kiềm chế đám đông để ngăn bạo lực.) |
Từ trái nghĩa với Contain
Dưới đây là một từ vựng trái nghĩa với contain khi trong ngữ cảnh chứa đựng:
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Release /rɪˈliːs/ | Giải phóng, thả ra | The factory released toxic gas into the air.(Nhà máy đã thải khí độc ra không khí.) |
| Exclude /ɪkˈskluːd/ | Loại trừ, không bao gồm | The price excludes accommodation.(Giá tiền không bao gồm chỗ ở.) |
| Express /ɪkˈspres/ | Bộc lộ, thể hiện (cảm xúc) | She openly expressed her disappointment.(Cô ấy thẳng thắn bày tỏ sự thất vọng của mình.) |
| Spread /spred/ | Lan rộng, phát tán | The virus quickly spread to neighboring regions.(Virus đã nhanh chóng lan sang các khu vực lân cận.) |

Phân biệt Contain, Include và Consist of
Ba động từ này đều có ý nghĩa liên quan đến việc chứa đựng hoặc bao gồm, nhưng cách dùng lại có sự khác biệt nhất định. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng:
| Từ vựng | Ý nghĩa-Cách dùng | Ví dụ |
| Contain | Chứa đựng một vật, thành phần hoặc kiểm soát điều gì đó. Dùng khi nói một vật có chứa cái gì bên trong, hoặc khi muốn diễn đạt việc kiềm chế, ngăn chặn. | The bottle contains fresh juice.(Chai này chứa nước ép tươi.) |
| Include | Bao gồm, có một phần trong tổng thể. Dùng khi liệt kê một số thành phần của tập hợp, không bắt buộc đầy đủ. | The price includes breakfast and free Wi-Fi.(Giá phòng bao gồm bữa sáng và Wi-Fi miễn phí.) |
| Consist of | Được cấu thành từ, gồm có. Dùng khi liệt kê tất cả các thành phần cấu tạo nên một tổng thể, thường mang tính đầy đủ. | The committee consists of ten members.(Ban hội đồng gồm có mười thành viên.) |

Tìm hiểu thêm: Tham gia ngay các khóa học của ELSA Speak để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình. ELSA Speak giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ. Click ngay vào banner bên dưới nhận được những ưu đãi hấp dẫn ngay hôm nay nhé!

Những câu hỏi thường gặp
Sự khác nhau giữa Contain và Include?
Contain nhấn mạnh sự chứa đựng bên trong, trong khi đó, include lại nhấn mạnh sự bao gồm một phần trong tổng thể.
Ví dụ:
- This box contains a book. (Chiếc hộp này có một cuốn sách bên trong.)
- The price includes dinner. (Giá tiền này bao gồm bữa tối.)
Contain có thể dùng để diễn đạt cảm xúc không?
Có. Khi dùng theo nghĩa kiềm chế, kiểm soát cảm xúc, contain có nghĩa cố gắng không bộc lộ cảm xúc ra ngoài.
Ví dụ:
- He couldn’t contain his excitement. (Anh ấy không thể kìm nén sự phấn khích.)
- She tried to contain her anger. (Cô ấy cố gắng kiềm chế cơn giận.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền giới từ thích hợp với contain
Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách điền giới từ thích hợp (in, within, by).
- The answer contains ____ the first line of the passage.
- All information is safely contained ____ the company’s database.
- The forest fire was finally contained ____ the rescue team.
- The secret message contained ____ a sealed envelope.
- Important details are contained ____ the final report.
- The city is contained ____ the valley.
- The ancient map contained ____ a glass frame.
- The outbreak contained ____ strict government measures.
- The files are contained ____ a password-protected folder.
- The small garden is contained ____ a high stone wall.
Đáp án
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| in | within | by | in | in | within | in | by | within | by |
Bài 2: Phân biệt Contain, Include và Consist of
Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn động từ thích hợp (contain, include, consist of).
- This course fee __________ textbooks and online materials.
- The old chest __________ gold coins and jewelry.
- Her daily routine __________ reading, exercising, and cooking.
- The committee __________ ten members.
- These bottles __________ mineral water.
- The ticket price __________ lunch and entrance fees.
- The package __________ several small gifts from her friends.
- A balanced diet __________ fruits, vegetables, and proteins.
- The library __________ thousands of rare books.
- The software __________ useful features such as spell check and translation tools.
Đáp án
| 1 | includes | 6 | includes |
| 2 | contains | 7 | contains |
| 3 | includes | 8 | consists of |
| 4 | consists of | 9 | contains |
| 5 | contains | 10 | includes |
Qua bài viết này, chắc hẳn đã giúp bạn trả lời được câu hỏi contain đi với giới từ gì, cách dùng và các cụm từ thường gặp trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách phân biệt contain, include và consist of sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn. Đừng quên khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích khác trong danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để mở rộng vốn từ và ứng dụng linh hoạt trong phát âm và giao tiếp hằng ngày nhé!







