Nắm vững contrary đi với giới từ gì là mấu chốt giúp bạn diễn đạt ý tưởng trái ngược một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi và khám phá chi tiết các cấu trúc và giới từ đi kèm contrary trong bài viết dưới đây để tự tin áp dụng vào giao tiếp nhé!

Contrary là gì?

Theo từ điển Cambridge, contrary /ˈkɑːn.tre.ri/ (US) – /ˈkɒn.trə.ri/ (UK) khi là tính từ (adjective) mang nghĩa đối lập, trái ngược (opposite) và khi là danh từ (noun) mang nghĩa điều trái ngược, điều ngược lại (the opposite).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • Khi là tính từ: His actions were contrary to his promises. (Hành động của anh ấy trái ngược với những lời hứa của anh ấy.)
  • Khi là danh từ: She claimed she was happy, but the contrary was evident in her eyes. (Cô ấy khẳng định mình hạnh phúc, nhưng điều ngược lại hiện rõ trong ánh mắt của cô.)

>> Có thể bạn quan tâm: Opposite đi với giới từ gì?

Tuy nhiên, ý nghĩa của contrary không chỉ dừng lại ở đó. Cùng khám phá sâu hơn các nét nghĩa của contrary ngay sau đây:

  • (Chỉ người) Ngang ngược, bướng bỉnh, cố ý làm trái ý muốn hoặc mong đợi của người khác.
    • Ví dụ: He is a very contrary child and always refuses to cooperate. (Cậu bé là một đứa trẻ rất ngang ngược và luôn từ chối hợp tác.)
  • On the contrary (adverbial phrase): Ngược lại, trái lại (dùng để nhấn mạnh sự phủ định của điều vừa được nói đến hoặc để đưa ra một ý kiến đối lập)
    • Ví dụ: Many people think this project is too expensive. On the contrary, I believe it’s a worthwhile investment. (Nhiều người cho rằng dự án này quá tốn kém. Ngược lại, tôi tin rằng đó là một khoản đầu tư đáng giá.)
Định nghĩa Contrary là gì trong tiếng Việt
Ý nghĩa của contrary

Contrary đi với giới từ gì?

Contrary đi với giới từ to được sử dụng phổ biến nhất diễn tả sự đối lập hoặc trái ngược. Cùng phân tích cấu trúc ngữ pháp này nhé!

Contrary to

Contrary to + Noun/Noun Phrase/Pronoun/Gerund, S + V
Trái với, ngược với, đối lập với

Cụm từ contrary to được dùng để giới thiệu một ý hoặc một sự thật đối lập với điều vừa được đề cập, hoặc trái với một niềm tin, một quy tắc, một kỳ vọng nào đó.

  • Ví dụ: Contrary to popular belief, not all fats are bad for your health. (Trái với suy nghĩ của nhiều người, không phải tất cả các chất béo đều có hại cho sức khỏe của bạn.)
Cấu trúc contrary + to
Cấu trúc contrary + to

Contrary on

Contrary không đi trực tiếp với giới từ on. Tuy nhiên, giới từ on lại xuất hiện trong một cụm từ rất phổ biến là on the contrary.

S + V. On the contrary, S + V.
Statement A. On the contrary, statement B.
Ngược lại, trái lại

On the contrarymột cụm trạng từ (adverbial phrase) được dùng để phản bác một điều vừa được nói hoặc ngụ ý trước đó, thường đứng ở đầu câu hoặc sau dấu chấm phẩy, dấu chấm.

Ví dụ:

  • Many people assume the project will be easy. On the contrary, it presents significant challenges. (Nhiều người cho rằng dự án sẽ dễ dàng. Ngược lại, nó đặt ra những thách thức đáng kể.)
  • She doesn’t seem to be annoyed by the criticism. On the contrary, she appears to be thriving on it. (Cô ấy dường như không khó chịu trước những lời chỉ trích. Trái lại, cô ấy có vẻ như đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào đó.)
  • A: I suppose you were bored at the lecture? (A: Có vẻ như bạn đã cảm thấy chán chường ở buổi thuyết trình?) – B: On the contrary, I found it fascinating. (B: Trái lại, tôi thấy nó rất hấp dẫn.)
Cấu trúc on the contrary
Cấu trúc on the contrary

>> Mở khóa kho tàng 8,000+ bài học và ôn luyện với hơn 25,000 bài tập khi đăng ký gói ELSA Premium của ELSA Speak để mở rộng vốn tiếng Anh của mình. Đăng ký ngay!

Từ/cụm từ đi với contrary

Cùng ELSA Speak điểm qua một số collocations thông dụng đi với contrary sau đây:

Từ/Cụm từÝ nghĩaVí dụ (dịch nghĩa)
On the contraryNgược lại, trái lại (dùng để nhấn mạnh)It wasn’t a good thing; on the contrary it was a huge mistake. (Đó không phải là một điều tốt; ngược lại đó là một sai lầm lớn.)
To the contraryNgược lại, cho thấy điều ngược lại (thường đi sau danh từ như evidence, proof, statement)He continued to deny the accusations, despite all evidence to the contrary. (Anh ta tiếp tục phủ nhận các cáo buộc, bất chấp mọi bằng chứng ngược lại.)
Evidence to the contraryBằng chứng ngược lạiUnless there is evidence to the contrary, we will assume she is telling the truth. (Trừ khi có bằng chứng ngược lại, chúng tôi sẽ cho rằng cô ấy nói thật.)
Proof to the contraryBằng chứng (chắc chắn) ngược lạiThey suspect he is lying, but they have no proof to the contrary. (Họ nghi ngờ anh ta nói dối, nhưng họ không có bằng chứng nào ngược lại.)
Contrary to popular beliefTrái với niềm tin/suy nghĩ phổ biếnContrary to popular belief, this area is actually very safe at night. (Trái với suy nghĩ phổ biến, khu vực này thực sự rất an toàn vào ban đêm.)
Contrary to expectationsTrái với mong đợi, kỳ vọngContrary to expectations, the team performed exceptionally well. (Trái với mong đợi, đội đã thi đấu vô cùng xuất sắc.)
Contrary to instructionsTrái với chỉ dẫn, hướng dẫnHe acted contrary to instructions and caused a lot of trouble. (Anh ấy đã hành động trái với hướng dẫn và gây ra rất nhiều rắc rối.)
Contrary to rumorsTrái với tin đồnContrary to rumors, the company is not planning any layoffs. (Trái với tin đồn, công ty không có kế hoạch sa thải nhân viên nào.)
A contrary opinion/viewMột ý kiến/quan điểm trái ngượcShe always has a contrary opinion to whatever is suggested. (Cô ấy luôn có ý kiến trái ngược với bất cứ điều gì được đề xuất.)
Act contrary toHành động trái với (nguyên tắc, lời khuyên)To act contrary to your principles will only lead to regret. (Hành động trái với nguyên tắc của bạn sẽ chỉ dẫn đến hối tiếc.)
Unless I hear anything to the contraryTrừ khi tôi nghe thấy điều gì ngược lạiI’ll assume you’re coming to the party, unless I hear anything to the contrary. (Tôi sẽ cho là bạn đến dự tiệc, trừ khi tôi nghe thấy điều gì ngược lại.)
Despite statements to the contraryBất chấp những tuyên bố ngược lạiDespite statements to the contrary, the project is still on schedule. (Bất chấp những tuyên bố ngược lại, dự án vẫn đang tiến triển đúng tiến độ.)
Bảng tổng hợp một số collocations phổ biến đi với contrary
Từ/cụm từ đi với contrary
Từ/cụm từ đi với contrary

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Contrary

Từ đồng nghĩa

Các từ đồng nghĩa với contrary thường mang ý nghĩa đối lập, mâu thuẫn hoặc khác biệt. Dưới đây là một số từ bạn có thể tham khảo:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Adverse/ˈædvɜːs/Bất lợi, chống đối, thù địch
Antagonistic/ænˌtæɡəˈnɪstɪk/Đối kháng, thù địch, đối lập
Conflicting/kənˈflɪktɪŋ/Mâu thuẫn, xung đột, trái ngược nhau
Contradictory/ˌkɒntrəˈdɪktəri/Mâu thuẫn, trái ngược
Different/ˈdɪfrənt/Khác biệt, không giống
Discrepant/dɪˈskrepənt/Khác nhau, không nhất quán, trái ngược
Divergent/daɪˈvɜːdʒənt/Khác nhau, bất đồng (ý kiến)
Hostile/ˈhɒstaɪl/Căm ghét, thù địch, chống đối
Incompatible/ˌɪnkəmˈpætəbl/Không tương thích, không hợp nhau, kỵ nhau
Inconsistent/ˌɪnkənˈsɪstənt/Không nhất quán, mâu thuẫn
Opposite/ˈɒpəzɪt/Đối diện, trái ngược, đối lập
Opposing/əˈpəʊzɪŋ/Chống đối, đối lập, phản đối
Perverse/pəˈvɜːs/Ngang ngược, ngoan cố, sai lầm (cố ý)
Unfavorable/ʌnˈfeɪvərəbl/Bất lợi, không thuận lợi
Một số từ đồng nghĩa đi với contrary
Từ đồng nghĩa với contrary
Từ đồng nghĩa với contrary

Từ trái nghĩa

Ngược lại, các từ trái nghĩa với contrary diễn tả sự tương đồng, hòa hợp hoặc nhất quán.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Agreeable/əˈɡriːəbl/Dễ chịu, tán thành, hợp với
Alike/əˈlaɪk/Giống nhau, tương tự
Compatible/kəmˈpætəbl/Tương thích, hợp nhau
Concordant/kənˈkɔːdənt/Phù hợp, hòa hợp, nhất trí
Conformable/kənˈfɔːməbl/Phù hợp, thích hợp, tuân theo
Consistent/kənˈsɪstənt/Kiên định, nhất quán, phù hợp
Cooperative/kəʊˈɒpərətɪv/Hợp tác, cộng tác
Correspondent/ˌkɒrəˈspɒndənt/Tương ứng, phù hợp
Equal/ˈiːkwəl/Ngang bằng, bình đẳng, bằng nhau
Harmonious/hɑːˈməʊniəs/Hòa hợp, hài hòa, hòa thuận
Homogeneous/ˌhɒməˈdʒiːniəs/Đồng nhất, thuần nhất
Kindred/ˈkɪndrəd/Cùng giống, bà con, cùng bản chất
Like/laɪk/Giống, như
Parallel/ˈpærəlel/Song song, tương đồng
Same/seɪm/Giống hệt, như nhau
Similar/ˈsɪmələ(r)/Tương tự, giống nhau
Một số từ trái nghĩa đi với contrary
Từ trái nghĩa với contrary
Từ trái nghĩa với contrary

>> Chỉ với 5k/ngày, cùng cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ. Học vui, tiến bộ nhanh chóng với ELSA Speak. Đăng ký ngay!

Bài tập contrary + gì

Bài tập 1

Đề bài: Điền giới từ hoặc cụm từ thích hợp (to, on the contrary, to the contrary) vào chỗ trống

  1. _________ popular belief, a little bit of stress can actually be good for you.
  2. He said he was too busy to come, but _________, he had a lot of free time that day.
  3. All the evidence seemed to point to his guilt, but he maintained his innocence and hoped for new proof _________.
  4. _________ what the weather forecast predicted, it turned out to be a beautiful sunny day.
  5. The initial reports suggested the company was failing. _________, their latest financial statement shows significant growth.

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánGiải thích
1Contrary toContrary đóng vai trò là tính từ trong câu
2on the contrarysử dụng on the contrary để phản bác vế trước
3to the contrarychỉ (bằng chứng) ngược lại
4Contrary tođứng trước mệnh đề quan hệ
5On the contrarysử dụng on the contrary để phản bác vế trước
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu

  1. The politician continued to make his claims, despite overwhelming evidence _________.
    A. contrary with
    B. to the contrary
    C. on contrary
    D. contrary from
  2. _________ expectations, the underdog team won the championship.
    A. Contrary to
    B. On the contrary to
    C. Contrary with
    D. To the contrary
  3. “You must be very tired after such a long journey.” “_________, I feel quite refreshed.”
    A. Contrary to
    B. To the contrary
    C. On the contrary
    D. Contrary
  4. Her actions were _________ her spoken commitments to the project.
    A. contrary on
    B. contrary to
    C. on the contrary of
    D. contrary with
  5. Unless I receive information _________ by tomorrow, I will proceed with the original plan.
    A. to contrary
    B. on the contrary
    C. contrary with
    D. to the contrary

Đáp án bài tập 2

Câu – Đáp ánGiải thích
1 – B. to the contraryContrary không đi với with, from => Loại A, D
On contrary không được sử dụng
2 – A. Contrary toOn the contrary không đi với to => Loại B
Contrary không đi với with => Loại C
To the contrary không phù hợp => Loại D
3 – C. On the contraryChỗ cần điền là trạng từ/cụm trạng từ
4 – B. contrary tocontrary không đi trực tiếp với on, of, with
5 – D. to the contraryto contrary sai ngữ pháp => Loại A
contrary không đi với with => Loại C
on the contrary không phù hợp => Loại B
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Câu hỏi thường gặp

Contrary to + gì?

Contrary to thường đi kèm với một danh từ (noun), một cụm danh từ (noun phrase), một đại từ (pronoun) hoặc một danh động từ (gerund – V-ing). Cấu trúc này dùng để chỉ sự đối lập với một ý kiến, một niềm tin, một sự kiện hoặc một quy tắc nào đó.

On the contrary là gì?

On the contrary là một cụm trạng từ (adverbial phrase) có nghĩa là ngược lại, trái lại. Cụm từ này được sử dụng để phủ nhận mạnh mẽ điều vừa được nói hoặc ngụ ý trước đó, đồng thời giới thiệu một sự thật hoặc một quan điểm hoàn toàn đối lập.

Contrary có đi với giới từ in không?

Contrary không đi trực tiếp với giới từ in. Tuy nhiên, để tạo thành một cụm từ chính xác trong ngữ pháp tiếng Anh với giới từ in và mang nghĩa tương đương contrary, chúng ta có cụm từ in contradiction with/to.

Something is in contradiction with something else.
In contradiction with/to + Noun/Noun Phrase, S + V.
Mâu thuẫn với, trái ngược với

Cụm từ in contradiction with/to được sử dụng khi muốn chỉ ra rằng một điều gì đó (một hành động, một lời nói, một bằng chứng) mâu thuẫn hoặc không nhất quán với một điều gì đó khác (một tuyên bố trước đó, một quy tắc, một niềm tin).

Cả hai giới từ with to đều có thể được sử dụng sau in contradiction, tuy nhiên to có phần phổ biến hơn một chút trong nhiều ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • His current testimony is in contradiction to his previous statements to the police. (Lời khai hiện tại của anh ta mâu thuẫn với những lời khai trước đó của anh ta với cảnh sát.)
  • The results of the experiment were in contradiction with our initial hypothesis. (Kết quả của thí nghiệm trái ngược với giả thuyết ban đầu của chúng tôi.)
  • In contradiction to what she said yesterday, she now claims she was never there. (Trái ngược với những gì cô ấy nói ngày hôm qua, bây giờ cô ấy lại khẳng định mình chưa bao giờ ở đó.)
Cấu trúc contrary in
Cấu trúc contrary in

>> Xem thêm:

Qua những chia sẻ chi tiết từ ELSA Speak, hy vọng bạn đã có câu trả lời rõ ràng cho thắc mắc contrary đi với giới từ gì cũng như tự tin hơn khi sử dụng các cụm từ liên quan. Đừng quên theo dõi các bài viết hấp dẫn khác trong danh mục từ vựng thông dụng để không ngừng làm giàu vốn từ và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!