Trong tiếng Anh, có rất nhiều loại danh từ khác nhau khiến người học bối rối, đặc biệt là danh từ chỉ người. Vậy làm sao để nhận biết các danh từ chỉ người một cách chính xác? Có những quy tắc nào để phân loại chúng? Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Danh từ chỉ người là gì?

Trong tiếng Anh, danh từ chỉ người là những từ dùng để chỉ một cá nhân hoặc nhóm người trong xã hội, thể hiện vai trò, nghề nghiệp, mối quan hệ, giới tính hoặc đặc điểm của con người. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chủ thể thực hiện hành động hoặc đối tượng được nhắc đến trong câu. Việc sử dụng đúng danh từ chỉ người giúp cho câu văn trở nên rõ ràng, mạch lạc và tự nhiên hơn.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • My teacher is very kind. (Giáo viên của tôi rất tốt bụng.)
  • The doctor advised him to rest. (Bác sĩ khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi.)
Khái niệm danh từ chỉ người trong tiếng Anh
Khái niệm danh từ chỉ người trong tiếng Anh

Phân loại danh từ chỉ người

Danh từ chỉ người trong tiếng Anh có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, nhưng phổ biến nhất là dựa trên tính chất và chức năng của chúng. Dưới đây là bảng các cách phân loại để bạ tham khảo:

Loại danh từÝ nghĩa dụ
Danh từ chungChỉ một nhóm người, một loại nghề nghiệp, hoặc mối quan hệ chung.Teacher, student, mother
Danh từ riêngChỉ tên cụ thể của một cá nhân, tổ chức, hoặc địa điểm.Ha Noi, Vietnam, Early Start company
Danh từ đếm đượcChỉ những người hoặc khái niệm có thể đếm được bằng số lượng cụ thể.A student, two teachers, three friends
Danh từ không đếm đượcChỉ những khái niệm trừu tượng, không thể đếm được bằng số lượng.Childhood (tuổi thơ), humanity (nhân loại), youth (tuổi trẻ)
Bảng phân loại danh từ chỉ người
Phân loại danh từ chỉ người
Phân loại danh từ chỉ người

Cách hình thành danh từ chỉ người trong tiếng Anh

Có hai cách chính để hình thành danh từ chỉ người trong tiếng Anh: thêm hậu tố vào sau động từ hoặc danh từ gốc hoặc sử dụng các danh từ vốn dĩ đã mang nghĩa chỉ người.

Thêm hậu tố (suffix) vào sau động từ hoặc danh từ

Đây là cách phổ biến nhất để tạo ra danh từ chỉ người. Bằng cách thêm các hậu tố quen thuộc vào cuối một động từ hoặc danh từ khác, chúng ta có thể tạo ra một danh từ mới chỉ người thực hiện hành động hoặc có liên quan đến danh từ gốc đó.

-er / -or: Hậu tố này thường được thêm vào sau động từ để chỉ người thực hiện hành động đó.

  • Teach (dạy) →Teacher (giáo viên)
  • Act (diễn) → Actor (diễn viên)
  • Invent (phát minh) → Inventor (nhà phát minh)

-ist: Hậu tố này thường chỉ những người theo một trường phái, học thuyết hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó.

  • Art (nghệ thuật) → Artist (nghệ sĩ)
  • Science (khoa học) → Scientist (nhà khoa học)
  • Social (xã hội) → Socialist (người theo chủ nghĩa xã hội)

-ian: Hậu tố này thường dùng để chỉ người có chuyên môn về một lĩnh vực hoặc người đến từ một quốc gia nào đó.

  • Music (âm nhạc) → Musician (nhạc sĩ)
  • Magic (ảo thuật) → Magician (ảo thuật gia)
  • Vietnam → Vietnamese (người Việt Nam)

-ant / -ent: Thường chỉ người thực hiện một vai trò hoặc hành động cụ thể.

  • Assist (hỗ trợ) → Assistant (trợ lý)
  • Participate (tham gia) → Participant (người tham gia)
  • Study (học) → Student (học sinh)

-ee: Hậu tố này thường chỉ người nhận hoặc trải qua một hành động nào đó.

  • Employ (thuê) → Employee (nhân viên)
  • Interview (phỏng vấn) → Interviewee (người được phỏng vấn)

>>> Xem thêm: Tiền tố hậu tố trong tiếng Anh là gì? Bí kíp học x3 từ vựng

Thêm hậu tố (suffix) vào sau động từ hoặc danh từ
Thêm hậu tố (suffix) vào sau động từ hoặc danh từ

Các danh từ gốc chỉ người

Bên cạnh việc thêm hậu tố, có rất nhiều danh từ trong tiếng Anh vốn dĩ đã mang nghĩa chỉ người mà không cần biến đổi. Đây là những từ vựng cơ bản mà chúng ta cần ghi nhớ.

Ví dụ: Father (bố), mother (mẹ), son (con trai), daughter (con gái), friend (bạn bè), king (vua), queen (nữ hoàng), child (đứa trẻ).

Tổng hợp các từ vựng về danh từ chỉ người trong tiếng Anh

Các danh từ chỉ người chung trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng các danh từ chỉ người chung phổ biến trong tiếng Anh để bạn tham khảo:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Person/ˈpɜːrsn/Một người (số ít)
People/ˈpiːpl/Nhiều người, người dân
Human/ˈhjuːmən/Con người, loài người
Individual/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/Cá nhân, một cá thể
Everyone/Everybody/ˈevriwʌn/, /ˈevribɑːdi/Mọi người
Someone/Somebody/ˈsʌmwʌn/, /ˈsʌmbɑːdi/Một người nào đó
Anyone/Anybody/ˈeniwʌn/, /ˈenibɑːdi/Bất kỳ ai
Nobody/No one/ˈnoʊbɑːdi/, /noʊ wʌn/Không một ai
Bảng các danh từ chỉ người chung trong tiếng Anh
Các danh từ chỉ người chung trong tiếng Anh
Các danh từ chỉ người chung trong tiếng Anh

>> Tìm hiểu thêm: Với công nghệ AI nhận diện giọng nói, ELSA Speak sẽ giúp bạn chỉnh sửa lỗi phát âm tiếng Anh sai chi tiết, từ đó bạn có thể nói tiếng Anh trôi chảy và chuẩn xác hơn mỗi ngày. Click để trải nghiệm ngay!

Danh từ chỉ nghề nghiệp/công việc

Danh từ chỉ nghề nghiệp/công việc là những từ dùng để xác định vai trò, vị trí hoặc công việc mà một người đảm nhận trong xã hội. Dưới đây là những danh từ chỉ nghề nghiệp phổ biến để bạn tham khảo:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Accountant/əˈkaʊntənt/Kế toán viên
Architect/ˈɑːrkɪtekt/Kiến trúc sư
Baker/ˈbeɪkər/Thợ làm bánh
Chef/ʃef/Đầu bếp trưởng
Dentist/ˈdentɪst/Nha sĩ
Engineer/ˌendʒɪˈnɪr/Kỹ sư
Farmer/ˈfɑːrmər/Nông dân
Journalist/ˈdʒɜːrnəlɪst/Nhà báo
Lawyer/ˈlɔːjər/Luật sư
Nurse/nɜːrs/Y tá
Pilot/ˈpaɪlət/Phi công
Scientist/ˈsaɪəntɪst/Nhà khoa học
Bảng danh từ chỉ nghề nghiệp/công việc

>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất (Có phiên âm)

Danh từ chỉ nghề nghiệp/công việc
Danh từ chỉ nghề nghiệp/công việc

Danh từ tập thể chỉ người (Collective Noun)

Danh từ tập thể được dùng để chỉ một nhóm người có cùng đặc điểm hoặc cùng hoạt động trong một tổ chức.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Audience/ˈɔːdiəns/Khán giả
Band/bænd/Ban nhạc
Choir/ˈkwaɪər/Dàn hợp xướng
Class/klæs/Lớp học
Committee/kəˈmɪti/Ủy ban
Crew/kruː/Phi hành đoàn, đội
Crowd/kraʊd/Đám đông
Family/ˈfæməli/Gia đình
Gang/ɡæŋ/Băng nhóm
Jury/ˈdʒʊri/Bồi thẩm đoàn
Staff/stæf/Nhân viên
Team/tiːm/Đội, nhóm
Bảng danh từ tập thể chỉ người (Collective Noun)
Danh từ tập thể chỉ người (Collective Noun)
Danh từ tập thể chỉ người (Collective Noun)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Hoàn thành câu với một danh từ chỉ người thích hợp

  1. My brother wants to be an __________ because he loves designing buildings.
  2. The __________ clapped loudly after the amazing performance.
  3. If you have a toothache, you should go to the __________.
  4. A __________ is a person who writes articles for newspapers or magazines.
  5. The police are looking for a __________ who witnessed the accident.
  6. She is the most famous __________ in our country; her songs are known worldwide.
  7. All __________ must have a ticket to enter the concert.
  8. The company is hiring new __________ for its marketing department.
  9. A person who flies a plane is called a __________.
  10. The novel was written by a famous French __________.

Đáp án:

  1. architect
  2. audience
  3. dentist
  4. journalist
  5. witness
  6. singer
  7. attendees/people
  8. employees
  9. pilot
  10. author/writer

Bài 2: Chỉ ra các danh từ chỉ người trong đoạn văn dưới đây

The classroom was filled with excited students on the first day of school. Their new teacher, Ms. Davis, greeted each child with a warm smile. She explained that a special guest, a famous scientist, would be visiting them next week. All the children and even the principal were looking forward to meeting the brilliant inventor. The parents were also invited to join this special event.

Đáp án: Các danh từ chỉ người trong đoạn văn là: students, teacher, child, guest, scientist, children, principal, inventor, parents.

>> Xem thêm: 

Với những kiến thức về danh từ chỉ người mà ELSA Speak đã tổng hợp, hy vọng bạn có thể tự tin hơn khi sử dụng loại từ này trong giao tiếp và viết lách. Việc nắm vững các loại danh từ và cấu trúc ngữ pháp không chỉ giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác mà còn nâng cao kỹ năng diễn đạt. Hãy xem thêm các bài viết khác từ danh mục ngữ pháp nâng cao của ELSA Speak để có thêm nhiều kiến thức mới nhé!