Danh từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Việt, nhưng bạn đã thực sự hiểu danh từ riêng là gì và khác gì so với danh từ chung chưa? Bài viết này ELSA Speak sẽ giúp bạn nắm rõ định nghĩa, ví dụ cụ thể và cách phân biệt hai loại danh từ này một cách dễ dàng!

Danh từ chung và danh từ riêng là gì?

Danh từ riêng tiếng Anh là gì?

Danh từ riêng (Proper noun) là từ dùng để gọi tên một đối tượng cụ thể, duy nhất. Đối tượng đó có thể là người, vật, địa danh, sự kiện hoặc tổ chức. Danh từ riêng giúp ta phân biệt đối tượng này với những đối tượng khác cùng loại.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • Tên người: John Smith, Mary Jane, David Beckham
  • Tên địa danh: London, Tokyo, Mount Everest
  • Tên tổ chức: Google, Microsoft, United Nations
Danh từ riêng (Proper noun) là từ dùng để gọi tên một đối tượng cụ thể, duy nhất
Danh từ riêng (Proper noun) là từ dùng để gọi tên một đối tượng cụ thể, duy nhất

Danh từ chung là gì?

Danh từ chung (Common Noun) là từ dùng để chỉ một loại người, vật, địa điểm hoặc ý tưởng nói chung. Danh từ chung không chỉ một đối tượng cụ thể mà dùng để gọi tên chung cho cả một nhóm đối tượng có cùng đặc điểm.

Ví dụ:

  • Danh từ chung chỉ người: teacher (giáo viên), student (học sinh), doctor (bác sĩ)
  • Danh từ chung chỉ vật: table (cái bàn), chair (cái ghế), book (cuốn sách)
  • Danh từ chung chỉ địa điểm: city (thành phố), country (đất nước), mountain (ngọn núi)
Danh từ chung (Common Noun) là từ dùng để chỉ một loại người, vật, địa điểm hoặc ý tưởng nói chung
Danh từ chung (Common Noun) là từ dùng để chỉ một loại người, vật, địa điểm hoặc ý tưởng nói chung

Chức năng chính của danh từ riêng

Chức năngVí dụ
Gọi tên riêng cho sự vật, người, địa điểm, sự kiệnElizabeth was crowned as the queen of England. (Elizabeth được phong làm nữ hoàng nước Anh.)
Làm chủ ngữ, vị ngữ hoặc tân ngữ trong câuNew York is a bustling city. (New York là một thành phố nhộn nhịp.)
Kết hợp với từ khác để tạo cụm danh từThe University of Oxford is one of the oldest universities in the world. (Đại học Oxford là một trong những trường đại học lâu đời nhất thế giới.)
Xác định vị trí hoặc thời gian của sự kiệnThe Olympics will take place in Paris in 2024. (Thế vận hội sẽ diễn ra tại Paris vào năm 2024.)
Bảng chức năng chính của danh từ riêng
4 chức năng chính của danh từ riêng
4 chức năng chính của danh từ riêng

Phân biệt danh từ chung và danh từ riêng chi tiết

Yếu tốDanh từ chung (Common Noun)Danh từ riêng (Proper Noun)
Mục đíchDùng để chỉ chung một nhóm sự vật, con người, địa điểm hoặc khái niệm.Dùng để xác định một cá nhân, sự vật, địa điểm hoặc sự kiện cụ thể.
Dấu hiệu nhận biếtKhông viết hoa trừ khi đứng đầu câu.Luôn viết hoa, bất kể vị trí trong câu.
Đặc điểmCó thể đi kèm với mạo từ (a, an, the) hoặc từ chỉ số lượng (some, many, few).Không đi kèm với mạo từ trừ khi là một phần của cụm từ (The Great Wall of China).
Mối liên hệCó thể biến thành danh từ riêng khi nó được dùng để gọi tên một người/địa điểm/tổ chức cụ thể hoặc trở thành một phần của tên riêng.Danh từ riêng hiếm khi chuyển thành danh từ chung, trừ khi chúng trở nên phổ biến và được dùng rộng rãi như một thuật ngữ thông dụng.
Ví dụThe teacher always encourages students to read more books. (Giáo viên luôn khuyến khích học sinh đọc nhiều sách hơn.)Emma Watson is my favorite actress. (Emma Watson là nữ diễn viên yêu thích của tôi.)
Bảng phân biệt danh từ chung và danh từ riêng chi tiết
Cách phân biệt danh từ chung và danh từ riêng chi tiết
Cách phân biệt danh từ chung và danh từ riêng chi tiết

>> Khám phá phiên bản mới của ELSA Speak với ưu đãi không thể tốt hơn! Đăng ký ngay để trải nghiệm những tính năng mới giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ một cách nhanh chóng. Đừng bỏ lỡ cơ hội này – hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

Bài tập vận dụng

Xác định đúng danh từ chung và danh từ riêng

Xác định danh từ chung (Common noun) và danh từ riêng (Proper noun) trong các câu sau:

  1. Lisa bought a beautiful dress at Zara.
  2. The lion in the zoo is very strong.
  3. My uncle lives in New York.
  4. Mr. Smith is an excellent teacher.
  5. The Eiffel Tower is one of the most famous landmarks in Paris.
  6. She loves reading books written by Shakespeare.
  7. The scientist won an award for his research.
  8. The Amazon River is the longest river in South America.
  9. We visited Disneyland during our summer vacation.
  10. The astronaut traveled to Mars on a special mission.

Đáp án

CâuDanh từ chung (Common noun)Danh từ riêng (Proper noun)
1dressLisa, Zara
2lion, zoo
3uncleNew York
4teacherMr. Smith
5tower, landmarksEiffel Tower, Paris
6booksShakespeare
7scientist, award, research
8riverAmazon River, South America
9vacationDisneyland
10astronaut, missionMars

Phân loại thành danh từ chung và danh từ riêng

Phân loại các danh từ sau thành danh từ chung hoặc danh từ riêng:

captainSydney
HollywoodQueen Victoria
bridgeSaturn
hospitalplanet
Nikemonkey

Đáp án

Danh từ chung (Common noun)Danh từ riêng (Proper noun)
captainHollywood
bridgeNike
hospitalSydney
monkeyQueen Victoria
planetSaturn

>> Xem thêm:

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn về danh từ riêng là gì cũng như cách phân biệt danh từ riêng và danh từ chung. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp – Từ loại của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài học bổ ích khác nhé!