Không phải nhà tuyển dụng nào cũng sẵn sàng đưa ra mức lương mà bạn kỳ vọng ngay từ ban đầu. Để đạt được con số lý tưởng, bạn cần sự khéo léo và kỹ năng deal lương thông minh. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ bật mí những bí quyết giúp bạn tự tin deal lương bằng tiếng Anh một cách hiệu quả, giúp bạn tự tin và sẵn sàng cho những cơ hội nghề nghiệp tiếp theo của mình.
Tại sao cần biết deal lương bằng tiếng Anh?
Biết cách deal lương bằng tiếng Anh rất quan trọng, đặc biệt khi bạn làm việc trong môi trường quốc tế hoặc với các công ty đa quốc gia. Kỹ năng này giúp bạn thể hiện rõ giá trị bản thân và thương lượng một cách tự tin để đạt được mức lương phù hợp với năng lực và đóng góp của mình.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ngoài ra, khi biết cách deal lương, bạn tránh được nguy cơ nhận mức lương thấp hơn so với thực lực, điều này không chỉ ảnh hưởng đến tài chính cá nhân mà còn đến sự hài lòng và động lực trong công việc. Deal lương tốt bằng tiếng Anh giúp bạn khẳng định vị thế trong công ty, duy trì chất lượng cuộc sống, và thúc đẩy sự phát triển nghề nghiệp dài hạn.
Cách deal lương bằng tiếng Anh
Tìm hiểu trước về thị trường và mức lương mong muốn
Việc tìm hiểu trước về thị trường và xác định mức lương mong muốn là một bước chuẩn bị rất quan trọng trong quá trình đàm phán. Bạn có thể tìm kiếm thông tin trực tuyến để biết mức lương trung bình mà những người có cùng chức danh và kinh nghiệm đang nhận. Các yếu tố như vị trí địa lý, kinh nghiệm làm việc và trình độ chuyên môn cũng ảnh hưởng lớn đến mức thu nhập. Nghiên cứu kỹ lưỡng giúp bạn xác định một khoảng lương hợp lý để làm cơ sở trao đổi với nhà tuyển dụng.
Ví dụ: Bạn đang ứng tuyển vào vị trí “Nhân viên Kỹ thuật”. Qua tìm hiểu, bạn thấy mức lương trung bình cho vị trí này tại Đà Nẵng dao động từ 10-15 triệu đồng/tháng cho người có 2-3 năm kinh nghiệm. Trong khi đó, ở TP. HCM, mức lương cho cùng vị trí có thể cao hơn, nằm trong khoảng 13-18 triệu đồng/tháng. Nếu bạn sở hữu chứng chỉ chuyên môn và có kinh nghiệm thực tế phong phú, bạn có thể đề xuất mức lương trong khoảng 16-18 triệu đồng để đảm bảo phù hợp với năng lực và thị trường.
Thuyết phục nhà tuyển dụng chấp nhận mức lương mong muốn
Khi thuyết phục nhà tuyển dụng về mức lương mong muốn, điều quan trọng là bạn cần trình bày mức lương đề xuất dựa trên những căn cứ cụ thể như mức lương trung bình trên thị trường hoặc kinh nghiệm, kỹ năng của bản thân.
Nếu bạn có kỹ năng, kinh nghiệm vượt trội, hoặc chứng chỉ liên quan, hãy giải thích lý do tại sao bạn xứng đáng với mức lương cao hơn. Một mức đề xuất hợp lý sẽ giúp nhà tuyển dụng thấy được sự đầu tư của bạn xứng đáng với giá trị mà bạn mang lại cho công ty.
Ví dụ:
“Based on my research, the average salary for a Marketing Specialist in this area is between $55,000 and $65,000. With over five years of experience in digital marketing and a recent certification in SEO and data analytics, I believe I bring substantial value to this role. Given the skills I offer and the scope of responsibilities, I am seeking a salary within the range of $62,000 to $65,000.”
(Theo tôi biết, mức lương trung bình cho vị trí Chuyên viên Marketing ở khu vực này dao động từ 55.000 đến 65.000 đô la. Với hơn năm năm kinh nghiệm trong marketing số, chứng chỉ về SEO và phân tích dữ liệu, tôi tin rằng mình mang lại giá trị đáng kể cho vị trí này. Với những kỹ năng và trách nhiệm của mình, tôi đề xuất mức lương từ 62.000 đến 65.000 đô la.)
Trả lời các câu hỏi về deal lương với nhà tuyển dụng bằng tiếng Anh
What are your salary expectations?
Câu hỏi này cho phép nhà tuyển dụng xác định mức lương mong muốn của ứng viên để xem liệu ngân sách của công ty có phù hợp hay không. Nó cũng giúp nhà tuyển dụng hiểu cách ứng viên đánh giá giá trị của bản thân. Khi trả lời, ứng viên cần khéo léo để không yêu cầu mức lương quá thấp (có thể làm giảm giá trị bản thân) hoặc quá cao (có thể loại mình khỏi quy trình tuyển dụng). Trả lời câu hỏi này tốt sẽ giúp ứng viên đàm phán mức lương hợp lý dựa trên trách nhiệm công việc và giá trị mà họ mang lại.
Gợi ý trả lời như sau:
- Before I answer, I’d like to ask a few more questions to get a better idea of what the position entails. That way, I can provide you with a more realistic expectation. (Trước khi trả lời, tôi muốn hỏi thêm một số câu để hiểu rõ hơn về yêu cầu công việc. Từ đó, tôi có thể đưa ra một kỳ vọng thực tế hơn.)
- I am open to considering your company’s entire compensation package, including equity, bonuses, stock options, and other opportunities. (Tôi sẵn sàng cân nhắc toàn bộ chế độ đãi ngộ của công ty, bao gồm cổ phần, thưởng, quyền chọn cổ phiếu và các cơ hội khác.)
- Based on my research and the industry standard for roles with similar responsibilities, I believe a salary range between $75,000 and $85,000 would be appropriate. However, I am open to discussion on the full compensation package, including benefits and other incentives, as I’m very excited about the potential to contribute to your team. (Dựa trên nghiên cứu của tôi và mặt bằng chung của ngành cho các vị trí tương tự, tôi tin rằng khoảng lương từ 75.000 đến 85.000 đô la là phù hợp. Tuy nhiên, tôi sẵn sàng trao đổi thêm về gói phúc lợi tổng thể, bao gồm các quyền lợi và ưu đãi khác, vì tôi rất hào hứng với tiềm năng đóng góp cho đội ngũ của bạn.)
What did you make at your last job?
Câu hỏi này thường được nhà tuyển dụng sử dụng để tham khảo mức lương hiện tại hoặc trước đây của ứng viên nhằm xác định xem bạn có nằm trong ngân sách lương của họ không. Tuy nhiên, bạn không nhất thiết phải trả lời trực tiếp, đặc biệt nếu lo ngại câu trả lời có thể hạn chế cơ hội đàm phán của bạn. Thay vào đó, bạn có thể hướng câu trả lời về giá trị và năng lực của mình hoặc tập trung vào kỳ vọng lương ở vị trí mới.
Gợi ý trả lời như sau:
- I prefer not to disclose my previous salary as it was part of a confidentiality agreement. However, I am aware that most positions in this field pay between $60,000 and $75,000. Is that within your budget for this role? (Tôi không muốn tiết lộ mức lương trước đây của mình vì đó là một phần của thỏa thuận bảo mật. Tuy nhiên, tôi biết rằng hầu hết các vị trí trong lĩnh vực này có mức lương từ 60,000 đến 75,000 đô la. Thì không biết khoảng này có nằm trong ngân sách của bạn cho vị trí này không?)
- At my last position, I earned a competitive salary in line with the industry standard for similar roles. However, my main focus now is finding a position where I can add substantial value and continue to grow. I am open to discussing a fair compensation package that reflects both my experience and the responsibilities of this role. (Ở vị trí trước, tôi nhận được mức lương phù hợp với trung bình ngành cho các vai trò tương tự. Tuy nhiên, mục tiêu của tôi bây giờ là tìm một vị trí nơi tôi có thể đóng góp giá trị đáng kể và tiếp tục phát triển. Tôi sẵn sàng trao đổi về một gói lương hợp lý phản ánh kinh nghiệm của tôi và trách nhiệm của vị trí này.)
Do you feel performance should be rewarded over experience?
Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng hiểu quan điểm của bạn về cách đánh giá và khen thưởng nhân sự. Một số công ty ưu tiên kết quả đạt được hơn là thời gian gắn bó hoặc kinh nghiệm, trong khi các công ty khác coi trọng kiến thức tích lũy lâu dài. Câu trả lời của bạn sẽ cho thấy bạn có phù hợp với văn hóa công ty không và cách bạn đánh giá giá trị của thành tích so với kinh nghiệm.
Gợi ý câu trả lời:
- I believe both performance and experience bring valuable insights to a team. While performance is a strong indicator of results, experience can provide perspective and strategic thinking that often enhances long-term success. Ideally, a balance between the two allows for growth and consistent contributions. (Tôi tin rằng cả hiệu suất và kinh nghiệm đều mang lại giá trị cho đội ngũ. Trong khi hiệu suất là thước đo kết quả rõ ràng, kinh nghiệm mang đến góc nhìn và tư duy chiến lược thường có lợi cho sự phát triển bền vững. Lý tưởng nhất là có sự cân bằng giữa cả hai để thúc đẩy sự phát triển và đóng góp liên tục.)
- While experience certainly has its place in an organization, I believe that performance should take precedence when it comes to rewards. A high-performing employee who consistently delivers results can have a more significant impact than someone who may have many years of experience but does not contribute effectively to the team’s objectives. (Mặc dù kinh nghiệm chắc chắn có vị trí của nó trong một tổ chức, tôi tin rằng hiệu suất nên được ưu tiên hơn khi nói đến việc khen thưởng. Một nhân viên có hiệu suất cao, người luôn đạt được kết quả có thể ảnh hưởng nhiều hơn so với người có nhiều năm kinh nghiệm nhưng không đóng góp hiệu quả cho mục tiêu của nhóm.)
- I believe that recognizing performance over experience encourages continuous improvement and motivates employees to strive for excellence. This not only benefits the individual but also the organization as a whole. (Tôi tin rằng việc công nhận hiệu suất hơn là kinh nghiệm sẽ khuyến khích sự cải thiện liên tục và thúc đẩy nhân viên nỗ lực để đạt được sự xuất sắc. Điều này không chỉ có lợi cho cá nhân mà còn cho tổ chức nói chung.)
- I believe rewarding performance can encourage innovation and keep motivation high. When people see their contributions directly recognized, they are more driven to achieve their best, which in turn benefits the company overall. While experience is valuable, performance often tells us who is truly making an impact. (Tôi tin rằng khen thưởng dựa trên hiệu suất có thể khuyến khích sự đổi mới và duy trì động lực cao. Khi mọi người thấy những đóng góp của họ được công nhận trực tiếp, họ sẽ có động lực để đạt được thành tích tốt nhất, và điều này sẽ mang lại lợi ích cho công ty nói chung. Dù kinh nghiệm có giá trị, hiệu suất thường cho thấy ai thực sự đang tạo ra ảnh hưởng.)
How would you prefer to be compensated?
Câu hỏi này cho phép nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về các yếu tố trong gói đãi ngộ mà bạn đánh giá cao nhất. Tùy thuộc vào công ty và vị trí, các hình thức đãi ngộ có thể bao gồm lương cố định, hoa hồng, quyền chọn cổ phiếu, phúc lợi y tế, hoặc thời gian nghỉ phép. Qua câu hỏi này, nhà tuyển dụng muốn xác định xem bạn có phù hợp với cơ cấu lương thưởng của họ và liệu có thể đáp ứng được mong đợi của bạn hay không.
Gợi ý câu trả lời:
- I would prefer a compensation package that offers a competitive base salary along with performance-based bonuses. While a steady base is important, I’m motivated by the opportunity to contribute more to the company’s success and earn additional rewards based on performance. (Tôi muốn chế độ đãi ngộ bao gồm mức lương cơ bản cạnh tranh kèm với các khoản thưởng dựa trên hiệu suất. Mức lương ổn định là quan trọng, nhưng tôi sẽ có động lực hơn từ cơ hội đóng góp vào thành công của công ty và nhận được phần thưởng thêm dựa trên kết quả công việc.)
- I’m open to a compensation package that includes a balance of a competitive salary and performance-based incentives. I believe that this approach rewards effort and dedication while providing a stable base. I’d also appreciate benefits such as health insurance and retirement options that align with the company’s offerings. (Tôi sẵn sàng xem xét một gói đãi ngộ bao gồm sự cân bằng giữa mức lương cạnh tranh và các khoản thưởng theo hiệu suất. Tôi tin rằng cách này vừa ghi nhận nỗ lực, vừa tạo sự ổn định. Tôi cũng đánh giá cao các lợi ích như bảo hiểm y tế và chế độ hưu trí phù hợp với chính sách của công ty.)
- I prefer a compensation structure with a strong emphasis on performance-based incentives. I’m motivated by clear goals and rewards for meeting or exceeding targets, as this structure allows me to contribute directly to the company’s success while also achieving my personal financial goals. (Tôi thích một cấu trúc đãi ngộ tập trung vào các khoản thưởng theo hiệu suất. Tôi có động lực bởi các mục tiêu rõ ràng và các phần thưởng cho việc hoàn thành hoặc vượt chỉ tiêu, vì cấu trúc này cho phép tôi đóng góp trực tiếp vào thành công của công ty đồng thời đạt được mục tiêu tài chính cá nhân.)
What salary range are you targeting?
Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng xác định liệu mức lương bạn mong muốn có phù hợp với ngân sách của công ty và vị trí đang tuyển không. Bằng cách hỏi về khoảng lương, nhà tuyển dụng cũng muốn hiểu bạn đã nghiên cứu thị trường hay chưa và có kỳ vọng hợp lý hay không. Việc bạn đưa ra một khoảng lương thay vì mức cố định sẽ cho thấy bạn sẵn sàng đàm phán và linh hoạt trong việc thỏa thuận.
Gợi ý câu trả lời:
- I’d like to understand a bit more about the full scope of responsibilities for this position to provide a more informed range. However, based on similar roles, I’m looking for a range between $60,000 and $70,000.” (Tôi muốn hiểu rõ hơn về phạm vi trách nhiệm của vị trí này trước khi đưa ra một khoảng lương chính xác. Tuy nhiên, dựa trên các vai trò tương tự, tôi đang kỳ vọng ở mức khoảng từ 60.000 đến 70.000 đô la.)
- Given my experience and the industry standards, I’m targeting a salary range between $65,000 and $75,000. I believe this range aligns with the value I can bring to the team and reflects the market rate for this role. (Dựa trên kinh nghiệm của tôi và tiêu chuẩn ngành, tôi kỳ vọng một mức lương từ 65.000 đến 75.000 đô la. Tôi tin rằng mức này phù hợp với giá trị mà tôi có thể mang lại cho đội ngũ và phản ánh đúng mức của thị trường cho vị trí này.)
- After evaluating similar positions and my own qualifications, I believe a range of $75,000 to $85,000 is fair for this role. (Sau khi đánh giá các vị trí tương tự và trình độ của mình, tôi tin rằng một khoảng từ 75,000 đến 85,000 đô la là phù hợp cho vị trí này.)
- I am looking for a salary between $65,000 and $75,000, which I believe is in line with the current industry standards. (Tôi đang tìm kiếm một mức lương từ 65,000 đến 75,000 đô la, mà tôi tin rằng phù hợp với tiêu chuẩn ngành hiện tại.)
- Considering my experience and the responsibilities of this position, I am targeting a salary range of $80,000 to $90,000. (Xem xét kinh nghiệm của tôi và trách nhiệm của vị trí này, tôi đang nhắm đến mức lương trong khoảng từ 80,000 đến 90,000 đô la.)
Why do you want that particular number?
Câu hỏi này nhằm hiểu rõ lý do đằng sau mức lương bạn mong muốn, bao gồm những yếu tố mà bạn cân nhắc để đưa ra mức lương đó, chẳng hạn như kinh nghiệm, kỹ năng, thị trường lao động và trách nhiệm công việc. Nhà tuyển dụng cũng muốn xem bạn có thực tế và biết cách đánh giá bản thân so với tiêu chuẩn ngành không. Việc trả lời câu hỏi này rõ ràng và hợp lý sẽ giúp nhà tuyển dụng thấy bạn có chuẩn bị và kỳ vọng phù hợp với vị trí.
Gợi ý câu trả lời:
- I’ve based this number on my experience and the responsibilities associated with similar roles in this industry. I believe this reflects the value I bring with my years of experience and the unique skills I can contribute to your team. (Tôi đã đưa ra con số này dựa trên kinh nghiệm của mình và trách nhiệm của các vai trò tương tự trong ngành. Tôi tin rằng mức này phản ánh giá trị mà tôi mang lại với kinh nghiệm nhiều năm và những kỹ năng độc đáo mà tôi có thể đóng góp cho đội ngũ của bạn.)
- This number reflects my understanding of the role’s demands and my track record in achieving results in similar positions. Considering my background in managing high-stakes projects and my readiness to take on key responsibilities here, I believe this is a fair range. (Con số này phản ánh sự hiểu biết của tôi về yêu cầu công việc và thành tích của tôi trong các vị trí tương tự. Với nền tảng của tôi trong việc quản lý các dự án quan trọng và sự sẵn sàng đảm nhiệm các trách nhiệm chính tại đây, tôi tin rằng đây là mức hợp lý.)
- I arrived at that figure by researching industry standards for similar roles in this region, which typically range between $70,000 and $80,000. Given my skills and experience, I believe that this salary reflects the value I bring to the company. (Tôi đã đưa ra con số đó bằng cách nghiên cứu tiêu chuẩn ngành cho các vị trí tương tự trong khu vực này, thường dao động từ 70,000 đến 80,000 đô la. Với kỹ năng và kinh nghiệm của tôi, tôi tin rằng mức lương này phản ánh giá trị tôi mang lại cho công ty.)
- I’ve chosen this number because it aligns with my level of expertise, experience, and the value I believe I can bring to the team. It also reflects the average salary for similar positions in this industry and location. Additionally, I’ve taken into consideration the cost of living in this area, which is relatively high. I feel this amount is fair, not only for the role but also for the contributions I plan to make moving forward. (Tôi chọn mức lương này vì nó phù hợp với trình độ chuyên môn, kinh nghiệm của tôi và giá trị mà tôi tin có thể đóng góp cho đội ngũ. Mức lương này cũng phản ánh mức lương trung bình cho các vị trí tương tự trong ngành và khu vực. Bên cạnh đó, tôi cũng đã xem xét đến chi phí sinh hoạt ở khu vực này, vốn khá cao. Tôi tin rằng mức lương này là hợp lý, không chỉ cho vị trí công việc mà còn cho những đóng góp tôi dự định mang lại trong tương lai.)
Mẫu email deal lương bằng tiếng Anh
Mẫu 1- After Initial Rejection
Subject: Revisiting the Salary Discussion for [Position Name]
Dear [Hiring Manager’s Name],
Thank you again for the time and consideration you’ve extended to me during the interview process. I’ve given our previous discussion on salary considerable thought and understand the constraints [Company Name] is working within.
However, after reflecting on the scope of the role and comparing it with industry standards, I remain interested in finding a middle ground that would allow me to accept the [Position Name] position. I am convinced of the potential for mutual growth and am very enthusiastic about the direction [Company Name] is heading.
Would it be possible to revisit our conversation on salary, considering a potential compromise at [proposed compromise salary/range]? I am also open to discussing alternative forms of compensation, such as performance bonuses or additional benefits, to bridge the gap.
I am eager to bring my skills in [your skills] to [Company Name] and contribute to [specific project or goal]. I hope we can find a way forward that benefits both parties.
I am looking forward to your feedback.
Warm regards,
[Your Name]
Mẫu 2: General Salary Negotiation Email
Subject: Salary Discussion – [Your Name]
Dear [Recipient’s Name],
Thank you very much for the offer for the [Position Name] position. I am excited about the opportunity to join [Company Name] and contribute to [specific team or project you’ll be working on].
After reviewing the offer, I would like to discuss the starting salary. Based on my research and understanding of the market rate for similar positions in the [Your Location/Industry], a salary range of [Your Salary Range] would align with my experience and the value I bring to the team. [Include any specific achievements or skills here].
I understand the importance of finding a mutually beneficial agreement and am open to discussing this further. I am also flexible on other compensation elements, such as bonuses, benefits, and flexible working arrangements.
I am very enthusiastic about the opportunity to work with [Company Name] and am confident in my ability to significantly contribute to your team. I look forward to finding a salary that reflects the value I will bring to the company.
Thank you for considering my request. I am looking forward to your response.
Best regards,
[Your Name]
>> Xem thêm:
- Những khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả nhất
- Nghe tiếng Anh thụ động: Phương pháp luyện nghe cực dễ
- Tổng hợp những lời chúc ngày mới tốt lành tiếng Anh hay, ý nghĩa
Việc nắm vững kỹ năng deal lương giúp bạn đạt được mức lương như ý và khẳng định giá trị bản thân. Hy vọng qua bài viết mà ELSA Speak mang lại, bạn sẽ biết cách deal lương bằng tiếng Anh và đạt được mức lương xứng đáng với năng lực và sự cống hiến của mình. Theo dõi ngay tiếng Anh cho người đi làm nằm trong mục tiếng Anh theo đối tượng ngay hôm nay để không bỏ lỡ nhiều bài học bổ ích!