Deficient là một từ phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên, việc sử dụng deficient đi với giới từ gì là điều người học cần nắm rõ để tránh nhầm lẫn. Bài viết này ELSA Speak sẽ giải thích chi tiết deficient đi với giới từ gì, các cấu trúc phổ biến, cách dùng thực tế, cùng bài tập vận dụng để bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh.
Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/deficient
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Deficient là gì?
Deficient /dɪˈfɪʃənt/ là một tính từ, thường dùng để mô tả sự thiếu hụt, không đầy đủ hoặc kém cỏi. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ y học, dinh dưỡng đến giáo dục và xã hội. Theo từ điển Cambridge, deficient có nghĩa là not having enough of something, especially something that is essential.
Dưới đây là các nét nghĩa khác của deficient
Nghĩa Anh – Việt | Nghĩa Anh – Anh | Ví dụ |
Thiếu hụt, không đầy đủ (adj) | Not having enough of something, especially something that is essential. | Many children’s diets are deficient in essential vitamins. (Chế độ ăn của nhiều trẻ em thiếu hụt các vitamin thiết yếu.) |
Kém cỏi, không đủ khả năng (adj) | Not good enough; inadequate. | His knowledge of world history is severely deficient, so he often struggles to understand current events. (Kiến thức về lịch sử thế giới của anh ấy còn thiếu sót nghiêm trọng, vì vậy anh ấy thường gặp khó khăn trong việc hiểu các sự kiện hiện tại.) |
Có một khuyết điểm hoặc sai sót (adj) | Having a fault or weakness. | The company’s management system was found to be deficient after the audit. (Hệ thống quản lý của công ty bị phát hiện có nhiều khuyết điểm sau cuộc kiểm toán.) |

Deficient đi với giới từ gì?
Deficient thường đi kèm với giới từ in để diễn tả sự thiếu hụt hoặc yếu kém về một mặt cụ thể.
Deficient in + something |
Ý nghĩa: Thiếu hụt, yếu kém về một khía cạnh, một chất hoặc một kỹ năng nào đó.
Cách dùng: Cấu trúc này làm rõ đối tượng cụ thể mà sự thiếu hụt đang đề cập đến. Nó có thể là một chất dinh dưỡng, một kỹ năng, một phẩm chất, hoặc một yếu tố cần thiết nào đó.
Ví dụ: The soil is deficient in key nutrients, which affects crop growth. (Đất thiếu hụt các chất dinh dưỡng chính, điều này ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.)

>> Rèn luyện phát âm chuẩn như người bản xứ – Học thử với ELSA Speak ngay!

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với deficient
Bên cạnh deficient, bạn cũng có thể đa dạng hóa cách diễn đạt và làm phong phú vốn từ vựng bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với nó.
Từ đồng nghĩa
Để đa dạng hóa cách diễn đạt và làm phong phú vốn từ vựng, bạn có thể tham khảo các từ đồng nghĩa sau.
Từ /Phiên âm/ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
inadequate /ɪnˈædɪkwət/ (adj) | không đủ, thiếu sót | The food supply was inadequate for the large crowd. (Nguồn cung cấp thực phẩm không đủ cho đám đông lớn.) |
lacking /ˈlækɪŋ/ (adj) | thiếu, không có | Her performance was lacking in enthusiasm. (Màn trình diễn của cô ấy thiếu sự nhiệt tình.) |
insufficient /ˌɪnsəˈfɪʃənt/ (adj) | không đủ, thiếu | There was insufficient evidence to prove his guilt. (Có không đủ bằng chứng để chứng minh tội lỗi của anh ta.) |
scarce /skers/ (adj) | khan hiếm | Water is scarce in the desert. (Nước khan hiếm ở sa mạc.) |
short /ʃɔːrt/ (adj) | thiếu, không đủ | We are short of sugar; can you buy some? (Chúng ta đang thiếu đường; bạn có thể mua một ít không?) |
wanting /ˈwɑːntɪŋ/ (adj) | thiếu sót, có khuyết điểm | The report was wanting in key details. (Bản báo cáo thiếu sót các chi tiết quan trọng.) |
defective /dɪˈfektɪv/ (adj) | có khiếm khuyết, lỗi | The defective product was recalled from the market. (Sản phẩm có khiếm khuyết đã bị thu hồi khỏi thị trường.) |
impaired /ɪmˈperd/ (adj) | suy giảm, yếu kém | Her vision is impaired after the accident. (Thị lực của cô ấy bị suy giảm sau tai nạn.) |
Từ trái nghĩa
Trái ngược với ý nghĩa thiếu hụt, dưới đây là một số từ trái nghĩa với deficient mà bạn có thể sử dụng.
Từ /Phiên âm/ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
adequate /ˈædɪkwət/ (adj) | đầy đủ, thỏa đáng | The team has adequate resources to complete the project. (Đội ngũ có các nguồn lực đầy đủ để hoàn thành dự án.) |
sufficient /səˈfɪʃənt/ (adj) | đủ | We have sufficient time to finish the work. (Chúng ta có đủ thời gian để hoàn thành công việc.) |
abundant /əˈbʌndənt/ (adj) | dồi dào, phong phú | The region is abundant in natural resources. (Khu vực này dồi dào tài nguyên thiên nhiên.) |
complete /kəmˈpliːt/ (adj) | hoàn chỉnh, đầy đủ | The puzzle is now complete. (Bức tranh ghép hình giờ đã hoàn chỉnh.) |
plentiful /ˈplentɪfəl/ (adj) | nhiều, phong phú | Food was plentiful at the festival. (Thức ăn nhiều tại lễ hội.) |
robust /roʊˈbʌst/ (adj) | mạnh mẽ, đầy đủ | The company has a robust financial system. (Công ty có một hệ thống tài chính mạnh mẽ.) |
flourishing /ˈflɜːrɪʃɪŋ/ (adj) | phát triển mạnh mẽ | The local economy is currently flourishing. (Nền kinh tế địa phương hiện đang phát triển mạnh mẽ.) |

Phân biệt deficient và defective
Bảng dưới đây so sánh “deficient” và “defective” theo các tiêu chí cụ thể để làm rõ sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng.
Tiêu chí | Deficient | Defective |
Ý nghĩa | Thiếu hụt về số lượng, chất lượng hoặc thành phần cần thiết. Thường đề cập đến sự thiếu sót hơn là hỏng hóc. | Có khuyết điểm, lỗi, hoặc hỏng hóc, khiến vật đó không hoạt động đúng chức năng. |
Đối tượng | Thường dùng cho các khái niệm trừu tượng (như kiến thức, kỹ năng), các chất (vitamin, khoáng chất), hoặc số lượng (nguồn lực, tài chính). | Thường dùng cho các vật thể hữu hình (máy móc, sản phẩm, thiết bị). |
Ví dụ | His diet is deficient in iron. (Chế độ ăn của anh ấy thiếu sắt) | The car’s braking system is defective. (Hệ thống phanh của xe ô tô bị lỗi) |

Bài tập deficient + gì, có đáp án
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- The patient was found to be seriously deficient __________ Vitamin D.
- Our educational system is deficient __________ providing practical skills.
- The project’s success was hindered by a budget deficient __________ ten thousand dollars.
- A deficient __________ diet can lead to various health problems.
- The athlete’s performance was deficient __________ stamina and endurance.
- She was deficient __________ her knowledge of computer programming.
- The company’s new product was deficient __________ quality control.
- The old infrastructure was deficient __________ modern safety standards.
- The company was criticized for its deficient __________ safety procedures.
- The plan was found to be deficient __________ key details and timelines.
- My old phone is deficient __________ its battery life.
- The organization is deficient __________ adequate funding for its research.
- The building’s heating system is deficient __________ providing enough warmth.
- We received a report with deficient __________ data, making it impossible to draw conclusions.
- The team’s victory was a result of their opponent being deficient __________ preparation.
- The final report was deficient __________ a comprehensive conclusion.
- The soil on this farm is deficient __________ nitrogen, which affects crop yield.
- His deficient __________ communication skills often caused misunderstandings in meetings.
- Many developing nations are deficient __________ clean water resources.
- After the audit, the firm was found to have a deficient __________ accounting system.
Đáp án:
- in
- in
- in
- không cần giới từ
- in
- in
- in
- in
- không cần giới từ
- in
- in
- in
- in
- không cần giới từ
- in
- in
- in
- không cần giới từ
- in
- không cần giới từ
Câu hỏi thường gặp
Deficient to V hay Ving?
Deficient là một tính từ và không đi kèm với cấu trúc to V hay Ving. Nó thường đi với giới từ in để diễn tả sự thiếu hụt.
Deficient of or in?
Cấu trúc đúng là deficient in. Deficient of là một cách dùng không chính xác.
Deficient in là gì?
Deficient in có nghĩa là thiếu hụt hoặc yếu kém về một khía cạnh cụ thể nào đó. Cấu trúc này làm rõ nguyên nhân hoặc lĩnh vực mà một người hoặc vật không đủ.
>> Xem thêm:
Hiểu rõ cách sử dụng deficient đi với giới từ gì hoặc trong các cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và tự nhiên hơn. Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng deficient vào giao tiếp hàng ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh. Nếu bạn muốn bứt phá kỹ năng Anh ngữ, hãy khám phá thêm tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!