Chủ đề “Describe a person you admire” là một trong những đề bài quen thuộc nhất trong phần thi Nói của kỳ thi IELTS. Để giúp bạn tự tin hơn khi trả lời câu hỏi này, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những gợi ý về từ vựng, ý tưởng và cấu trúc câu, giúp bạn xây dựng một bài nói ấn tượng và đạt điểm cao.
Bố cục bài thi Describe a person you admire
Thay vì học thuộc lòng những câu mẫu cứng nhắc, bạn hãy tập trung vào việc nắm vững cấu trúc bài nói. Khi bạn hiểu rõ cách thức bài nói được tổ chức, bạn sẽ tự tin thể hiện ý tưởng của mình một cách tự nhiên và linh hoạt. Việc học thuộc lòng có thể khiến bài nói của bạn trở nên gượng gạo và thiếu đi sự chân thật, điều mà ban giám khảo rất dễ nhận ra.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Trong 1 phút chuẩn bị, bạn hãy cố gắng lên ý tưởng bằng cách ghi ra các từ khóa chính. Trong phần thân bài, bạn sẽ dùng các câu hỏi dẫn dắt trong cue card làm ý chính, bạn sẽ trả lời xoay quanh các câu hỏi đó, diễn giải và liên kết chặt chẽ các ý với nhau.
Ví dụ đề bài mẫu: Describe a person you admire
You should say:
- Who is he or she? A family member (dad, mom)/a friend of yours/a famous person
- What does he or she do for a living? student/doctor/marketing
- What characteristics does this person have? kind/mature/communicative
- Explain why you admire this person? you are inspired/ you are motivated
Hãy miêu tả một người mà bạn ngưỡng mộ
Bạn nên nói:
- Anh ấy hoặc cô ấy là ai? Một thành viên trong gia đình (bố, mẹ)/một người bạn của bạn/một người nổi tiếng
- Anh ấy hoặc cô ấy làm gì để kiếm sống? sinh viên/bác sĩ/tiếp thị
- Người này có đặc điểm gì? tốt bụng/trưởng thành/có khả năng giao tiếp
- Giải thích tại sao bạn ngưỡng mộ người này? bạn được truyền cảm hứng/bạn có động lực
Các cấu trúc hay sử dụng trong đề thi Describe a person you admire
Dưới đây là một số ví dụ cấu trúc hay bày tỏ sự ngưỡng mộ trong bài Describe about a person you admire.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
S + admire + somebody + for + something | Bày tỏ ngưỡng mộ ai khác về điều gì. | I admired her for her determination. (Tôi ngưỡng mộ sự quyết tâm của cô ấy.) |
(be) impressed + with + something | Bày tỏ sự ấn tượng. | I’m impressed with her positive attitude toward work. (Tôi rất ấn tượng với thái độ tích cực của cô ấy đối với công việc.) |
(be) proud + of + something | Bày tỏ sự tự hào. | We’re particularly proud of our sons. (Chúng tôi đặc biệt tự hào về các con trai của mình.) |
To be good at + N/V-ing | Giỏi, thuần thục, làm tốt một điều gì đó. | He is good at mathematics. (Anh ấy giỏi toán.) |
Whenever I feel…, I turn to him/her for advice/comfort/help | Mỗi khi tôi cảm thấy…, tôi tìm đến anh ấy/ cô ấy để có lời khuyên/ sự giúp đỡ/ sự vỗ về. | Whenever I feel stressed, I turn to my friend for comfort. (Bất cứ khi nào cảm thấy căng thẳng, tôi thường tìm đến bạn mình để được an ủi.) |
What I learned from someone is that… | Điều mà tôi học được từ ai đó là… | What I learned from my mentor is that it’s important to believe in yourself. (Điều tôi học được từ người cố vấn của mình là điều quan trọng là phải tin vào chính mình.) |
Bạn có thể sử dụng một số cấu trúc lời khen đến người mà bạn ngưỡng mộ.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Noun Phrase + is/look + (really) + Adjective | Khen ngợi ai đó về ngoại hình, một đồ vật hay một kỹ năng đặc biệt nào đó họ sở hữu. | She looks wonderful in that new dress. (Cô ấy trông thật tuyệt vời trong chiếc váy mới đó.) |
I + (really) + like/love + Noun Phrase | Thể hiện bạn cực kỳ yêu thích về điều gì đó của họ. | I really like the way she focuses on studying. (Tôi thực sự thích cách cô ấy tập trung vào việc học.) |
You + Verb + (a/an) + (really) + Adjective + Noun Phrase | Khen ngợi thành tích của ai đó trong công việc hay kỹ năng nào đó. | He cooked a really great dinner. (Anh ấy đã nấu một bữa tối thực sự tuyệt vời) |
You have + (a/an) + (really) + Adjective + Noun Phrase | Khen ngợi ai đó về ngoại hình. | She has a really bright smile. (Cô ấy có nụ cười rất rạng rỡ.) |
Bên cạnh đó, để các ý liên kết chặt chẽ giúp bài nói thêm rõ ràng, mạch lạc, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
Các từ nối thông tin:
- First, second, third,…: thứ nhất, thứ hai, thứ ba,…
- In addition: thêm vào đó
- To begin with: bắt đầu với
- Next: tiếp theo là
- Finally: cuối cùng là
- Furthermore: xa hơn nữa
- Moreover: thêm vào đó
Các cụm về mốc thời gian kể chuyện:
Trạng từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
At that time | Tại thời điểm đó | At that time, I was studying English. (Lúc đó tôi đang học tiếng Anh.) |
Afterward | Về sau | Afterward, we went out for dinner. (Sau đó, chúng tôi đi ăn tối.) |
At the same time | Cùng thời điểm | At the same time, he was working on another project. (Cùng lúc đó, anh ấy đang làm một dự án khác.) |
Currently | Hiện tại | Currently, I am living in Hanoi. (Hiện tại, tôi đang sống ở Hà Nội.) |
Earlier | Sớm hơn | I arrived earlier than expected. (Tôi đến sớm hơn dự kiến.) |
Later | Muộn hơn | Let’s meet later this afternoon. (Hãy gặp nhau vào chiều nay.) |
Formerly | Trước đó | Formerly, he was a teacher. (Trước đây, anh ấy là một giáo viên.) |
Immediately | Ngay lập tức | Please reply immediately. (Vui lòng trả lời ngay.) |
In the future | Trong tương lai | In the future, I want to travel to Europe. (Trong tương lai, tôi muốn đi du lịch châu Âu.) |
In the meantime | Trong khi chờ đợi | In the meantime, you can read a book. (Trong khi chờ đợi, bạn có thể đọc sách.) |
In the past | Trong quá khứ | In the past, people used horses to travel. (Trong quá khứ, người ta dùng ngựa để đi lại.) |
Meanwhile | Trong khi đó | Meanwhile, the others were playing games. (Trong khi đó, những người khác đang chơi game.) |
Previously | Trước đó | I have previously worked as a waiter. (Trước đây, tôi đã từng làm phục vụ.) |
Simultaneously | Đồng thời | The two events happened simultaneously. (Hai sự kiện xảy ra đồng thời.) |
Subsequently/ then | Sau đó | Subsequently, he decided to quit his job. / Then, he decided to quit his job. (Sau đó, anh ấy quyết định nghỉ việc.) |
Until now | Cho đến bây giờ | Until now, I have never been to Paris. (Cho đến bây giờ, tôi chưa bao giờ đến Paris.) |
Từ vựng chủ đề Describe a person you admire trong IELTS Speaking
Từ vựng miêu tả ngoại hình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Curly | /ˈkɜːrli/ | Tóc xoăn |
Wavy | /ˈweɪvi/ | Tóc dợn sóng |
Straight | /streɪt/ | Tóc thẳng |
Short | /ʃɔːrt/ | Tóc ngắn |
Long | /lɒŋ/ | Tóc dài |
Shoulder-length | /ˈʃoʊldər lɛŋθ/ | Tóc ngang vai |
Dark | /dɑːrk/ | Tóc đen |
Fair | /feər/ | Tóc sáng màu |
Bald | /bɔːld/ | Hói đầu |
Grey | /ɡreɪ/ | Mắt xám |
Black | /blæk/ | Mắt đen |
Brown | /braʊn/ | Mắt nâu |
Dark brown | /dɑːrk braʊn/ | Mắt nâu đậm |
Bright | /braɪt/ | Mắt sáng |
Clear | /klɪər/ | Mắt trong veo |
Large | /lɑːdʒ/ | Mắt to |
Small | /smɔːl/ | Mắt nhỏ |
Hollow | /ˈhɒloʊ/ | Mắt trũng, mắt hõm sâu |
Sparkling | /ˈspɑːklɪŋ/ | Mắt long lanh |
Round | /raʊnd/ | Khuôn mặt tròn |
Thin | /θɪn/ | Khuôn mặt gầy |
Oval | /ˈoʊvəl/ | Khuôn mặt trái xoan |
Square | /skwer/ | Khuôn mặt vuông |
Heart-shaped | /hɑːrt ʃeɪpt/ | Khuôn mặt hình trái tim |
Slim | /slɪm/ | Thân hình mảnh khảnh |
Thin | /θɪn/ | Gầy |
Fat | /fæt/ | Béo |
Skinny | /ˈskɪni/ | Gầy gò |
Full-figured | /fʊl ˈfɪɡərd/ | Đầy đặn |
Short | /ʃɔːrt/ | Thấp |
Tall | /tɔːl/ | Cao |
Từ vựng miêu tả tính cánh
Từ vựng miêu tả tính cách mang hướng tích cực
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Disciplined | /ˈdɪsɪplɪnd/ | Có kỷ luật |
Open-minded | /ˌoʊpənˈmaɪndɪd/ | Tư tưởng cởi mở |
Generous | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng |
Diligent/assiduous | /ˈdɪlɪdʒənt/ /əˈsɪdjuəs/ | Siêng năng |
Resilient | /rɪˈzɪliənt/ | Kiên cường |
Trustworthy | /ˈtrʌstˌwɜːði/ | Đáng tin cậy |
Adaptive | /əˈdæptɪv/ | Dễ thích nghi |
Candid | /ˈkændɪd/ | Thẳng thắn, trung thực |
Patient | /ˈpeɪʃnt/ | Kiên nhẫn |
Optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan |
Empathetic | /ɛmˈpæθɪk/ | Đồng cảm |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Compassionate | /kəmˈpæʃənət/ | Thương người |
Humble | /ˈhʌmbl/ | Khiêm tốn |
Organized | /ˈɔːɡənaɪzd/ | Có tổ chức |
Punctual | /ˈpʌŋktʃuəl/ | Đúng giờ |
Từ vựng miêu tả tính cách mang hướng tiêu cực
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Bossy | /ˈbɒsi/ | Hống hách |
Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | Ích kỷ |
Toxic | /ˈtɒksɪk/ | Độc hại |
Arrogant | /ˈærəgənt/ | Kiêu căng |
Narrow-minded | /ˌnærəʊˈmaɪndɪd/ | Hẹp hòi, bảo thủ |
Rude | /ruːd/ | Thô lỗ |
Moody | /ˈmuːdi/ | Sớm nắng chiều mưa |
Manipulative | /məˈnɪpjələtɪv/ | Gian xảo |
Impatient | /ɪmˈpeɪʃnt/ | Nóng nảy |
Pessimistic | /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ | Bi quan |
Apathetic | /ˌæpəˈθɛtɪk/ | Lãnh cảm |
Insecure | /ˌɪnsɪˈkjʊər/ | Bất an |
Cruel | /kruːəl/ | Độc ác |
Arrogant | /ˈærəgənt/ | Kiêu căng |
Disorganized | /dɪsˈɔːɡənaɪzd/ | Bừa bãi |
Late | /leɪt/ | Muộn giờ |
Bài mẫu Describe a person you admire trong IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu Describe a person you admire – Grandmother
Bài mẫu: The person I admire most is my grandmother. She’s always been a strong, independent woman who’s overcome many challenges in her life. Watching her navigate through difficult times with grace and resilience has taught me the importance of perseverance and staying positive, even when things get tough.
She’s also incredibly kind and compassionate. She’s always there to lend a listening ear, offer advice, or simply provide comfort. Her empathy has taught me to be more understanding and considerate of others.
Additionally, she’s instilled in me a strong work ethic. She’s always been a hardworking individual, and she’s shown me the value of hard work and dedication. I’ve learned that with consistent effort, I can achieve my goals, no matter how challenging they may seem.
Overall, my grandmother has been a tremendous influence on my life. Her qualities have shaped who I am today, and I’m grateful for her guidance and support.
Dịch nghĩa: Người mà tôi ngưỡng mộ nhất là bà tôi. Bà luôn là một người phụ nữ mạnh mẽ, độc lập, người đã vượt qua nhiều thử thách trong cuộc sống. Nhìn bà vượt qua những thời điểm khó khăn với sự duyên dáng và khả năng phục hồi đã dạy cho tôi tầm quan trọng của sự kiên trì và luôn tích cực, ngay cả khi mọi thứ trở nên khó khăn.
Bà cũng vô cùng tốt bụng và giàu lòng trắc ẩn. Bà luôn ở đó để lắng nghe, đưa ra lời khuyên hoặc chỉ đơn giản là mang đến sự an ủi. Sự đồng cảm của bà đã dạy tôi cách hiểu và quan tâm đến người khác hơn.
Ngoài ra, bà đã truyền cho tôi một đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ. Bà luôn là một người chăm chỉ và bà đã cho tôi thấy giá trị của sự chăm chỉ và cống hiến. Tôi đã học được rằng với nỗ lực không ngừng, tôi có thể đạt được mục tiêu của mình, bất kể chúng có vẻ khó khăn như thế nào.
Nhìn chung, bà tôi đã có ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống của tôi. Những phẩm chất của bà đã hình thành nên con người tôi ngày hôm nay và tôi biết ơn sự hướng dẫn và hỗ trợ của bà.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Admire | /ədˈmaɪər/ | Ngưỡng mộ |
Strong | /strɒŋ/ | Mạnh mẽ |
Independent | /ˌɪndɪˈpendənt/ | Độc lập |
Overcome | /əʊvəˈkʌm/ | Vượt qua |
Challenge | /ˈtʃælɪndʒ/ | Thử thách |
Navigate | /ˈnævɪɡeɪt/ | Vượt qua, đối phó |
Grace | /ɡreɪs/ | Duyên dáng, ưu nhã |
Resilience | /rɪˈzɪliəns/ | Khả năng phục hồi |
Perseverance | /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/ | Sự kiên trì |
Positive | /ˈpɒzɪtɪv/ | Tích cực |
Tough | /tʌf/ | Khó khăn |
Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
Compassionate | /kəmˈpæʃənət/ | Cảm thông |
Lend a listening ear | /lɛnd ə ˈlɪsnɪŋ ɪər/ | Lắng nghe |
Offer advice | /ˈɒfər ədˈvaɪs/ | Đưa ra lời khuyên |
Simply | /ˈsɪmplɪ/ | Đơn giản |
Provide comfort | /prəˈvaɪd ˈkʌmft/ | Mang lại sự an ủi |
Empathy | /ˈɛmpəθi/ | Sự đồng cảm |
Understanding | /ˌʌndəˈstændɪŋ/ | Hiểu biết, thông cảm |
Considerate | /kənˈsɪdərət/ | Ân cần, chu đáo |
Instill | /ɪnˈstɪl/ | Thấm nhuần |
Work ethic | /wɜːk ˈɛθɪk/ | Đạo đức nghề nghiệp |
Hardworking | /hɑːdˈwɜːkɪŋ/ | Chăm chỉ |
Dedication | /ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ | Sự tận tâm |
Consistent | /kənˈsɪstənt/ | Nhất quán |
Effort | /ˈɛfət/ | Nỗ lực |
Achieve | /əˈtʃiːv/ | Đạt được |
Goal | /ɡoʊl/ | Mục tiêu |
Challenging | /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ | Đầy thử thách |
Tremendous | /trɪˈmɛndəs/ | Rất lớn, khủng khiếp |
Influence | /ˈɪnfluəns/ | Ảnh hưởng |
Grateful | /ˈɡreɪtfəl/ | Biết ơn |
Guidance | /ˈɡaɪdəns/ | Sự hướng dẫn |
Support | /səˈpɔːt/ | Sự hỗ trợ |
Bài mẫu Describe a person you admire – Elon Musk
Bài mẫu: Elon Musk, a visionary entrepreneur, is someone I deeply admire. He’s not just a tech tycoon; he’s a catalyst for innovation, pushing the boundaries of human potential.
One of the qualities I admire most about him is his unwavering determination. He’s taken on audacious projects like electric cars, reusable rockets, and sustainable energy solutions. Despite numerous setbacks, he persists, proving that with enough determination, anything is possible.
His relentless pursuit of innovation is equally inspiring. He’s revolutionized industries, from automotive to aerospace. His companies, Tesla and SpaceX, are at the forefront of technological advancement. His vision for the future, particularly in areas like sustainable energy and space exploration, is truly awe-inspiring.
Beyond his entrepreneurial ventures, Musk’s impact on society is profound. He’s shown us the power of thinking big, taking risks, and challenging the status quo. His story is a testament to the idea that with hard work, intelligence, and a bit of crazy, we can achieve extraordinary things.
Dịch nghĩa: Elon Musk, một doanh nhân có tầm nhìn xa, là người mà tôi vô cùng ngưỡng mộ. Ông không chỉ là một ông trùm công nghệ; ông còn là chất xúc tác cho sự đổi mới, mở rộng ranh giới tiềm năng của con người.
Một trong những phẩm chất mà tôi ngưỡng mộ nhất ở ông là sự quyết tâm không lay chuyển. Ông đã thực hiện những dự án táo bạo như ô tô điện, tên lửa tái sử dụng và các giải pháp năng lượng bền vững. Mặc dù gặp nhiều trở ngại, ông vẫn kiên trì, chứng minh rằng với đủ quyết tâm, mọi thứ đều có thể.
Việc theo đuổi sự đổi mới không ngừng nghỉ của ông cũng truyền cảm hứng không kém. Ông đã cách mạng hóa các ngành công nghiệp, từ ô tô đến hàng không vũ trụ. Các công ty của ông, Tesla và SpaceX, đang đi đầu trong tiến bộ công nghệ. Tầm nhìn của ông về tương lai, đặc biệt là trong các lĩnh vực như năng lượng bền vững và thám hiểm không gian, thực sự đáng kinh ngạc.
Ngoài các dự án kinh doanh của mình, tác động của Musk đối với xã hội là rất sâu sắc. Ông đã cho chúng ta thấy sức mạnh của tư duy lớn, chấp nhận rủi ro và thách thức hiện trạng. Câu chuyện của ông là minh chứng cho ý tưởng rằng với sự chăm chỉ, trí thông minh và một chút điên rồ, chúng ta có thể đạt được những điều phi thường.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
Visionary | /ˈvɪʒənəri/ | Người có tầm nhìn xa |
Entrepreneur | /ˌɒntrəprəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
Tycoon | /taɪˈkuːn/ | Ông trùm, đại gia |
Catalyst | /ˈkætəlɪst/ | Chất xúc tác |
Innovation | /ɪnəˈveɪʃn/ | Sự đổi mới, cách tân |
Boundary | /ˈbaʊndəri/ | Giới hạn |
Potential | /pəˈtɛnʃəl/ | Tiềm năng |
Unwavering | /ʌnˈweɪvərɪŋ/ | Không lay chuyển |
Determination | /dɪtɜːməˈneɪʃn/ | Quyết tâm |
Audacious | /ɔːˈdeɪʃəs/ | Táo bạo, liều lĩnh |
Setback | /ˈsɛtbæk/ | Thất bại, trở ngại |
Persist | /pəˈsɪst/ | Kiên trì |
Relentless | /rɪˈlɛntləs/ | Không ngừng nghỉ |
Pursuit | /pərˈsjuːt/ | Sự theo đuổi |
Revolutionize | /ˌrɛvəˈluːʃənaɪz/ | Cách mạng hóa |
Industry | /ˈɪndəstri/ | Ngành công nghiệp |
Aerospace | /ˈɛəroˌspeɪs/ | Hàng không vũ trụ |
Forefront | /ˈfɔːrfrʌnt/ | Hàng đầu |
Technological advancement | /tɛknoˈlɒdʒɪkəl ədˈvɑːnsmənt/ | Tiến bộ công nghệ |
Awe-inspiring | /ɔːˈɪnspʌɪrɪŋ/ | Đầy cảm hứng, kinh ngạc |
Entrepreneurial | /ˌɒntrəprəˈnɜːriəl/ | Thuộc về doanh nhân |
Venture | /ˈvɛntʃər/ | Dự án kinh doanh |
Profound | /prəˈfaʊnd/ | Sâu sắc |
Impact | /ˈɪmpækt/ | Tác động |
Society | /səˈsaɪəti/ | Xã hội |
Power | /ˈpaʊər/ | Sức mạnh |
Think big | /θɪŋk bɪɡ/ | Nghĩ lớn |
Take risks | /teɪk rɪks/ | Chấp nhận rủi ro |
Challenge the status quo | /tʃæləndʒ ðə ˈsteɪtəs kwoʊ/ | Thách thức hiện trạng |
Testament | /ˈtɛstəmənt/ | Bằng chứng |
Hard work | /hɑːd wɜːrk/ | Làm việc chăm chỉ |
Intelligence | /ɪnˈtɛlɪdʒəns/ | Trí thông minh |
Extraordinary | /ɪkˈstrɔːrdnəri/ | Phi thường, đặc biệt |
Bài mẫu Describe a person you admire – Sister
Bài mẫu: My older sister has always been a source of inspiration and admiration in my life. She possesses a unique blend of intelligence, kindness, and determination that I’ve always looked up to.
One of the qualities I admire most about her is her unwavering belief in herself. Despite facing numerous challenges, she has always managed to overcome them with grace and resilience. Her positive outlook on life has taught me the importance of staying optimistic, even when things get tough.
Moreover, she’s incredibly empathetic and compassionate. She has a remarkable ability to connect with people on a deep level, making her a great listener and a loyal friend. Her kindness has inspired me to be more caring and considerate towards others.
Additionally, she’s highly driven and ambitious. She’s always striving to achieve her goals, and her work ethic is truly commendable. Her success has shown me that with hard work and dedication, anything is possible.
In conclusion, my older sister has had a profound impact on my life. Her qualities have shaped who I am today, and I’m eternally grateful for her guidance and support.
Dịch nghĩa: Chị gái tôi luôn là nguồn cảm hứng và sự ngưỡng mộ trong cuộc sống của tôi. Chị sở hữu sự kết hợp độc đáo giữa trí thông minh, lòng tốt và sự quyết tâm mà tôi luôn ngưỡng mộ.
Một trong những phẩm chất mà tôi ngưỡng mộ nhất ở chị là niềm tin không lay chuyển vào bản thân. Mặc dù phải đối mặt với nhiều thử thách, chị luôn vượt qua chúng một cách nhẹ nhàng và kiên cường. Quan điểm sống tích cực của chị đã dạy tôi tầm quan trọng của việc luôn lạc quan, ngay cả khi mọi thứ trở nên khó khăn.
Hơn nữa, chị vô cùng đồng cảm và giàu lòng trắc ẩn. Chị có khả năng đáng kinh ngạc trong việc kết nối với mọi người ở mức độ sâu sắc, khiến chị trở thành người lắng nghe tuyệt vời và là một người bạn trung thành. Lòng tốt của chị đã truyền cảm hứng cho tôi trở nên quan tâm và chu đáo hơn đối với người khác.
Ngoài ra, chị ấy rất có động lực và tham vọng. Chị luôn phấn đấu để đạt được mục tiêu của mình và đạo đức nghề nghiệp của chị thực sự đáng khen ngợi. Thành công của chị đã cho tôi thấy rằng với sự chăm chỉ và cống hiến, mọi thứ đều có thể.
Tóm lại, chị gái tôi đã có tác động sâu sắc đến cuộc sống của tôi. Những phẩm chất của chị đã định hình nên con người tôi ngày hôm nay và tôi mãi mãi biết ơn sự hướng dẫn và hỗ trợ của chị.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Blend | /blɛnd/ | Sự pha trộn; sự kết hợp |
Resilience | /rɪˈzɪliəns/ | Khả năng phục hồi, sự bền bỉ |
Empathetic | /ɛmˈpθætɪk/ | Đồng cảm |
Compassionate | /kəmˈpæʃənət/ | Thương người, nhân hậu |
Remarkable | /rɪˈmɑːkəbl/ | Đáng chú ý, phi thường |
Commendable | /kəˈmɛndəbl/ | Đáng khen ngợi, đáng tán dương |
Profound | /prəˈfaʊnd/ | Sâu sắc, triết lý |
Eternally | /ɪˈtɜːnəli/ | Vĩnh cửu, mãi mãi |
Một số bài mẫu đề Describe a person you admire trong IELTS Speaking Part 3
Why do you think people admire others?
Well, I believe people admire others for a variety of reasons. One common reason is admiration for their achievements. People are often drawn to those who have achieved great things, whether it’s in their personal lives or professional careers. We admire their determination, perseverance, and the sacrifices they’ve made to reach their goals.
Dịch nghĩa: Tại sao bạn nghĩ mọi người ngưỡng mộ người khác?
Ồ, tôi tin rằng mọi người ngưỡng mộ người khác vì nhiều lý do. Một lý do phổ biến là sự ngưỡng mộ đối với những thành tựu của họ. Mọi người thường bị thu hút bởi những người đạt được những thành tựu to lớn, cho dù đó là trong cuộc sống cá nhân hay sự nghiệp chuyên nghiệp. Chúng tôi ngưỡng mộ sự quyết tâm, kiên trì và những hy sinh mà họ đã thực hiện để đạt được mục tiêu của mình.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Admire | /ədˈmaɪər/ | Ngưỡng mộ |
Variety | /vəˈraɪəti/ | Sự đa dạng |
Common | /ˈkɒmən/ | Phổ biến |
Drawn to | /drɔːn tuː/ | Bị thu hút bởi |
Achieve | /əˈtʃiːv/ | Đạt được |
Determination | /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃən/ | Sự quyết tâm |
Perseverance | /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/ | Sự kiên trì |
Sacrifice | /ˈsækrɪfaɪs/ | Sự hy sinh |
How does society influence our choices of who to admire?
Society significantly influences our admiration, often promoting celebrities or athletes as role models through media and social media. Cultural values also play a role, with some cultures valuing academic achievement while others prioritize athletic or artistic talent. However, individual values and experiences can override these societal influences, leading us to admire those who may not be famous but have made meaningful contributions to society.
Dịch nghĩa: Xã hội ảnh hưởng thế nào đến lựa chọn của chúng ta về việc ngưỡng mộ ai?
Xã hội ảnh hưởng đáng kể đến sự ngưỡng mộ của chúng ta, thường quảng bá những người nổi tiếng hoặc vận động viên như hình mẫu thông qua phương tiện truyền thông và mạng xã hội. Các giá trị văn hóa cũng đóng một vai trò, với một số nền văn hóa coi trọng thành tích học tập trong khi những nền văn hóa khác ưu tiên tài năng thể thao hoặc nghệ thuật. Tuy nhiên, các giá trị và trải nghiệm cá nhân có thể lấn át những ảnh hưởng xã hội này, khiến chúng ta ngưỡng mộ những người có thể không nổi tiếng nhưng đã có những đóng góp có ý nghĩa cho xã hội.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Significantly | /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | Đáng kể, quan trọng |
Influence | /ˈɪnfluəns/ | Ảnh hưởng |
Admiration | /ˌædməˈreɪʃn/ | Sự ngưỡng mộ |
Promote | /prəˈmoʊt/ | Quảng bá, thúc đẩy |
Celebrity | /səˈlɛbrəti/ | Người nổi tiếng |
Athlete | /ˈæθliːt/ | Vận động viên |
Role model | /roʊl ˈmɑːdl/ | Tấm gương |
Media | /ˈmiːdiə/ | Phương tiện truyền thông |
Social media | /ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội |
Cultural value | /ˈkʌltʃərəl ˈvæljuː/ | Giá trị văn hóa |
Academic achievement | /ˌækəˈdɛmɪk əˈtʃiːvmənt/ | Thành tích học tập |
Prioritize | /praɪˈɔrətaɪz/ | Ưu tiên |
Athletic | /æθˈlɛtɪk/ | Thể thao |
Artistic | /ɑːrˈtɪstɪk/ | Nghệ thuật |
Individual value | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ˈvæljuː/ | Giá trị cá nhân |
Experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | Kinh nghiệm |
Override | /ˌoʊvərˈraɪd/ | Lấn át |
Meaningful | /ˈmiːnɪŋfl/ | Có ý nghĩa |
Contribution | /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/ | Đóng góp |
What qualities make a person admirable?
Well, I believe that admirable qualities are multifaceted and can vary from person to person. However, there are certain core qualities that are universally admired. Integrity, for instance, is highly valued. People who are honest and true to their word are often seen as admirable. Kindness is another important quality. Someone who is kind and compassionate can make a real difference in the lives of others.
Dịch nghĩa: Những phẩm chất nào làm cho một người đáng ngưỡng mộ?
Vâng, tôi tin rằng những phẩm chất đáng ngưỡng mộ là đa dạng và có thể khác nhau tùy từng người. Tuy nhiên, có một số phẩm chất cốt lõi được mọi người ngưỡng mộ. Ví dụ, tính chính trực được đánh giá cao. Những người trung thực và giữ lời hứa thường được coi là đáng ngưỡng mộ. Lòng tốt là một phẩm chất quan trọng khác. Một người tốt bụng và giàu lòng trắc ẩn có thể tạo ra sự khác biệt thực sự trong cuộc sống của người khác.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Admirable | /ˈædmərəbl/ | Đáng ngưỡng mộ |
Multifaceted | /ˌmʌltiˈfæsɪtɪd/ | Đa dạng, nhiều mặt |
Vary | /ˈveri/ | Thay đổi, khác nhau |
Core | /kɔːr/ | Cốt lõi, chủ yếu |
Universally | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəli/ | Phổ quát, toàn cầu |
Integrity | /ɪnˈteɡrəti/ | Tính chính trực, liêm chính |
Highly valued | /ˈhaɪli ˈvæljuːd/ | Được đánh giá cao |
Honest | /ˈɒnɪst/ | Trung thực |
True to their word | /truː tuː ðeər wɜːrd/ | Giữ lời |
Kindness | /ˈkaɪndnəs/ | Lòng tốt, sự tử tế |
Compassionate | /kəmˈpæʃənət/ | Thương người, đồng cảm |
Make a difference | /meɪk ə ˈdɪfrəns/ | Tạo ra sự khác biệt |
Lives of others | /laɪvz əv ˈʌðərz/ | Cuộc sống của người khác |
How has the person you admire influenced your life?
Well, my grandmother has definitely had a profound impact on my life. She’s instilled in me a strong work ethic, a sense of empathy, and the importance of perseverance. Growing up, I watched her overcome many challenges with grace and resilience. This has taught me to never give up, even when faced with adversity.
I think role models, especially those within our families, can have a significant influence on our lives. They shape our values, our beliefs, and our aspirations. In today’s world, with the rise of social media, we’re constantly exposed to a wide range of role models. However, it’s important to choose role models who embody positive values and who inspire us to be our best selves.
Người bạn ngưỡng mộ đã ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn như thế nào?
Chà, bà tôi chắc chắn đã có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời tôi. Cô ấy đã truyền cho tôi một đạo đức làm việc mạnh mẽ, cảm giác đồng cảm và tầm quan trọng của sự kiên trì. Lớn lên, tôi chứng kiến cô ấy vượt qua nhiều thử thách bằng sự duyên dáng và kiên cường. Điều này đã dạy tôi không bao giờ bỏ cuộc, ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh.
Tôi nghĩ những hình mẫu, đặc biệt là những người trong gia đình chúng ta, có thể có ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống của chúng ta. Chúng định hình các giá trị, niềm tin và khát vọng của chúng ta. Trong thế giới ngày nay, với sự phát triển của mạng xã hội, chúng ta thường xuyên tiếp xúc với nhiều hình mẫu khác nhau. Tuy nhiên, điều quan trọng là chọn những hình mẫu thể hiện những giá trị tích cực và truyền cảm hứng để chúng ta trở thành con người tốt nhất của mình.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Profound | /prəˈfaʊnd/ | Sâu sắc |
Instill | /ɪnˈstɪl/ | Thấm nhuần |
Work ethic | /wɜːk ˈɛθɪk/ | Đạo đức nghề nghiệp |
Empathy | /ˈɛmpəθi/ | Sự đồng cảm |
Perseverance | /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/ | Sự kiên trì |
Overcome | /əʊvəˈkʌm/ | Vượt qua |
Challenge | /ˈtʃælɪndʒ/ | Thử thách |
Grace | /ɡreɪs/ | Duyên dáng, ưu nhã |
Resilience | /rɪˈzɪliəns/ | Khả năng phục hồi |
Adversity | /ədˈvɜːsɪti/ | Nghịch cảnh |
Significant | /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | Đáng kể |
Influence | /ˈɪnfluəns/ | Ảnh hưởng |
Value | /ˈvæljuː/ | Giá trị |
Belief | /bɪˈliːf/ | Niềm tin |
Aspiration | /ˌæspɪˈreɪʃn/ | Khát vọng |
Expose | /ɪkˈspoʊz/ | Phơi bày, tiếp xúc |
Wide range | /waɪd reɪndʒ/ | Nhiều loại |
Embody | /ɪmˈbɒdi/ | Hiện thân, thể hiện |
Positive | /ˈpɒzɪtɪv/ | Tích cực |
Inspire | /ɪnˈspaɪər/ | Truyền cảm hứng |
Best self | /bɛst sɛlf/ | Phiên bản tốt nhất của bản thân |
Are there any differences between the people admired by young people and older people?
Yes, there definitely are differences between the people admired by young people and older people. Younger generations often look up to celebrities, athletes, and social media influencers. They’re often drawn to people who are famous, wealthy, or physically attractive.
On the other hand, older generations may admire historical figures, politicians, or business leaders. They often value qualities like wisdom, experience, and character. It’s interesting to see how these preferences can shift over time. As people age, their values and priorities may change, and they may start to admire different types of people.
Có sự khác biệt nào giữa người được người trẻ ngưỡng mộ và người lớn tuổi không?
Đúng, chắc chắn có sự khác biệt giữa những người được người trẻ ngưỡng mộ và những người lớn tuổi. Thế hệ trẻ thường tìm đến những người nổi tiếng, vận động viên và những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội. Họ thường bị thu hút bởi những người nổi tiếng, giàu có hoặc có ngoại hình hấp dẫn.
Mặt khác, các thế hệ lớn tuổi có thể ngưỡng mộ các nhân vật lịch sử, chính trị gia hoặc lãnh đạo doanh nghiệp. Họ thường coi trọng những phẩm chất như trí tuệ, kinh nghiệm và tính cách. Thật thú vị khi xem những sở thích này có thể thay đổi như thế nào theo thời gian. Khi mọi người già đi, các giá trị và ưu tiên của họ có thể thay đổi và họ có thể bắt đầu ngưỡng mộ những kiểu người khác nhau.
Vocabulary ghi điểm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Definitely | /ˈdɛfɪnɪtlɪ/ | Chắc chắn |
Differences | /ˈdɪfərənsɪz/ | Sự khác biệt |
Admired | /ədˈmaɪərd/ | Được ngưỡng mộ |
Younger generations | /jʌŋɡər ˌdʒɛnəˈreɪʃənz/ | Thế hệ trẻ |
Look up to | /lʊk ʌp tuː/ | Ngưỡng mộ |
Celebrities | /səˈlɛbrɪtiz/ | Người nổi tiếng |
Athletes | /ˈæθlɪts/ | Vận động viên |
Social media influencers | /ˈsoʊʃəl ˈmidɪə ˈɪnflʊənsərz/ | Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội |
Drawn to | /drɔːn tuː/ | Bị thu hút bởi |
Famous | /ˈfeɪməs/ | Nổi tiếng |
Wealthy | /ˈwɛlθi/ | Giàu có |
Physically attractive | /ˈfɪzɪkəli əˈtræktɪv/ | Hấp dẫn về ngoại hình |
Older generations | /ˈoʊldər ˌdʒɛnəˈreɪʃənz/ | Thế hệ lớn tuổi |
Historical figures | /hɪˈstɔrɪkəl ˈfɪɡərz/ | Nhân vật lịch sử |
Politicians | /ˌpɒləˈtɪʃənz/ | Chính trị gia |
Business leaders | /ˈbɪznɪs ˈliːdərz/ | Nhà lãnh đạo doanh nghiệp |
Value | /ˈvæljuː/ | Đánh giá cao |
Qualities | /ˈkwɒlətɪz/ | Phẩm chất |
Wisdom | /ˈwɪzdəm/ | Sự khôn ngoan |
Experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | Kinh nghiệm |
Character | /ˈkærəktər/ | Tính cách |
Interesting | /ˈɪntrɪstɪŋ/ | Thú vị |
Preferences | /ˈprɛfərənsɪz/ | Sở thích |
Shift | /ʃɪft/ | Thay đổi |
Over time | /ˈoʊvər taɪm/ | Theo thời gian |
Values | /ˈvæljuːz/ | Giá trị |
Priorities | /praɪˈɔrətiz/ | Ưu tiên |
Change | /tʃeɪndʒ/ | Thay đổi |
>> Xem thêm:
- Cấu trúc After: Công thức, cách dùng và ví dụ cụ thể
- Cấu trúc Spend, Waste và It takes trong tiếng Anh
- Cấu trúc used to, be used to, get used to trong tiếng Anh: phân biệt cách dùng
Chủ đề “Describe a person you admire” là một cơ hội tuyệt vời để bạn thể hiện khả năng nói tiếng Anh lưu loát và tự tin. Hãy tập trung vào việc miêu tả những chi tiết sinh động về người bạn ngưỡng mộ và giải thích lý do tại sao bạn lại ngưỡng mộ họ. ELSA Speak hy vọng rằng những gợi ý trên sẽ giúp bạn hoàn thiện đoạn văn của mình!