Mục lục hiện

Chủ đề “Describe an unusual meal you had” không chỉ là một câu hỏi đơn thuần trong bài thi IELTS Speaking mà còn là một cơ hội tuyệt vời để bạn chia sẻ những trải nghiệm ẩm thực độc đáo và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt. Cùng ELSA Speak khám phá những gợi ý hữu ích để bạn tự tin chinh phục chủ đề này và đạt được điểm số cao trong bài thi IELTS Speaking nhé!”

Describe an unusual meal you had IELTS Speaking Part 2

Với chủ đề này, bạn có thể kể về một bữa ăn với những món ăn kỳ lạ, một không gian ẩm thực độc đáo, hoặc đơn giản chỉ là một bữa ăn mang lại cho bạn những cảm xúc đặc biệt.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Describe an unusual meal you had IELTS Speaking Part 2
Describe an unusual meal you had IELTS Speaking Part 2

Để có một câu trả lời thật trọn vẹn, chúng ta cần xây dựng một dàn ý chi tiết, lựa chọn những từ vựng phong phú và sử dụng các cấu trúc câu đa dạng. Bên cạnh đó, việc tập trung vào việc miêu tả chi tiết về hương vị, hình dáng, cảm giác khi thưởng thức món ăn sẽ giúp câu trả lời của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.

Phân tích đề bài

Đề bài: Describe an unusual meal you had. You should say:

  • When you had it
  • Where you had it
  • Whom you had it with
  • And explain why it was unusual 
Phân tích đề bài
Phân tích đề bài

Đề bài yêu cầu thí sinh hãy mô tả về một bữa ăn bất thường mà bạn đã từng có, với những gợi ý như sau: 

  • Bạn dùng bữa ăn đó khi nào?
  • Nơi mà bạn dùng bữa ăn bất thường ấy?
  • Bạn dùng bữa ăn ấy cùng với ai?
  • Giải thích tại sao mà bạn cho rằng đó là bữa ăn không bình thường đối với bạn. 

Sau khi hiểu được đề bài cần gì, hãy đi vào phân tích những khía cạnh của đề bài. Đầu tiên, đối tượng của bài nói chính là một bữa ăn đặc biệt, khác với những bữa ăn thông thường và khiến cho bạn phải nhớ mãi. Đó cũng chính là cách nói khác cho cụm từ “unusual meal”.

Khi mô tả một bữa ăn bất thường, thí sinh cần đi sâu vào chi tiết, không chỉ dừng lại ở món ăn mà còn bao gồm cả không gian, thời gian, và những yếu tố khác đã tạo nên trải nghiệm độc đáo đó. Điều quan trọng nhất khi trả lời câu hỏi này là làm nổi bật yếu tố “bất thường” trong bữa ăn. Đó có thể là một món ăn kỳ lạ, một không gian ẩm thực độc đáo, hoặc một tình huống bất ngờ xảy ra trong bữa ăn.

Tiếp đó, sau khi hình dung ra một bữa ăn đặc biệt trong kí ức của mình, hãy dựa vào những câu hỏi gợi ý trong thẻ, hoặc có thể tự mình đặt ra những câu hỏi gợi ý (What, When, Where, Why,…) để lên ý tưởng và sắp xếp lại những gì mình cần nói theo một trình tự hoàn hảo.

Dàn ý tham khảo

Ai trong chúng ta cũng đã từng thưởng thức một bữa ăn đặc biệt, có thể là một món ăn truyền thống của gia đình, một món ăn đường phố độc đáo hay một món ăn quốc tế lạ miệng. 

Trong bài thi IELTS Speaking Part 2, chủ đề “Describe an unusual meal you had” sẽ giúp bạn ôn lại những kỷ niệm ẩm thực đó và chia sẻ chúng với người chấm thi. Hãy cùng khám phá cách xây dựng một câu trả lời ấn tượng và trôi chảy nhé!

Introduction– Japanese restaurant
– Decision to try traditional Japanese meal at a local restaurant specializing in “kaiseki” cuisine
When– Around 3 years ago 
– When I was tied up in revision for my final examination. 
Who– My dad decided to ease my mind by taking the whole family to a Japanese restaurant
– Enjoy a cozy meal together. 
What dishes– A small dish of appetizers that included some raw fish, tofu, and pickled vegetables
– A hot pot with simmering broth
– Different types of seafood, vegetables, and meat
The unusual highlight– Waiter bringing out a tray of live baby eels
– Initial hesitation to try them, but encouraged by adventurous dad
– Unique, delicate flavor
– Overcoming hesitation and enjoying the experience
Conclusion– Relieve everyday stress and chill out 
– Strengthen our family bond
– Appreciation for the cultural experience and glimpse into traditional Japanese cuisine
Dàn ý tham khảo
Dàn ý tham khảo

Gợi ý và bài mẫu

Đề bài: Describe an unusual meal you had 

Bài làm mẫu: 

Well, my family usually enjoys our dinner at home with simple and traditional dishes, but there was an occasion when we had a very special meal together in a fancy restaurant. It was around 3 years ago when I was tied up in revision for my final examination. After that high-pressure time, I passed the exam with flying colors so my dad decided to ease my mind by taking the whole family to a Western restaurant to enjoy a cozy meal together.

We decided to try a traditional Japanese meal at a local restaurant that specialized in “kaiseki” cuisine. Kaiseki is a type of traditional Japanese multi-course meal that’s served on special occasions.

We went to the restaurant in the evening, and as soon as we stepped inside, we were greeted by a serene atmosphere with a minimalist decor that exudes elegance. The staff was polite and attentive, and they escorted us to our private dining room.

The meal started with a small dish of appetizers that included some raw fish, tofu, and pickled vegetables. It was followed by a hot pot with simmering broth, and the waiter brought us different types of seafood, vegetables, and meat to cook in the pot.

The most unusual part of the meal was when the waiter brought out a tray of live baby eels, still wriggling and squirming around. He placed them on the hot pot, and they immediately started to cook and change color. I was hesitant to try them, but my adventurous dad encouraged me to give them a go. I was surprised at how tender and flavorful they were. They tasted slightly fishy but had a unique, delicate flavor that was unlike anything I had tasted before.

I really enjoyed this dinner because it helped me to relieve everyday stress and chill out after long hard-working days. Besides, it was also a very good chance for us to strengthen our family bond. Overall, it was a cultural experience that gave us a glimpse into traditional Japanese cuisine and helped us appreciate the importance of fresh and seasonal ingredients in their culinary tradition.

Nghĩa tiếng Việt: 

Vâng, gia đình tôi thường thưởng thức bữa tối tại nhà với những món ăn đơn giản và truyền thống, nhưng có một lần chúng tôi đã có một bữa ăn rất đặc biệt cùng nhau tại một nhà hàng sang trọng. Đó là khoảng 3 năm trước khi tôi bận ôn tập cho kỳ thi cuối kỳ. Sau khoảng thời gian áp lực đó, tôi đã vượt qua kỳ thi với điểm số cao nên bố tôi quyết định làm tôi an tâm bằng cách đưa cả gia đình đến một nhà hàng phương Tây để cùng nhau thưởng thức một bữa ăn ấm cúng.

Chúng tôi quyết định thử một bữa ăn truyền thống của Nhật Bản tại một nhà hàng địa phương chuyên về ẩm thực “kaiseki”. Kaiseki là một loại bữa ăn nhiều món truyền thống của Nhật Bản được phục vụ vào những dịp đặc biệt.

Chúng tôi đã đến nhà hàng vào buổi tối và ngay khi bước vào bên trong, chúng tôi đã được chào đón bằng một bầu không khí thanh bình với phong cách trang trí tối giản toát lên vẻ thanh lịch. Các nhân viên lịch sự và chu đáo, và họ đã hộ tống chúng tôi đến phòng ăn riêng của mình.

Bữa ăn bắt đầu với một đĩa khai vị nhỏ bao gồm một số cá sống, đậu phụ và rau ngâm. Tiếp theo là một nồi lẩu với nước dùng sôi liu riu, và người phục vụ mang đến cho chúng tôi nhiều loại hải sản, rau và thịt khác nhau để nấu trong nồi.

Phần khác thường nhất của bữa ăn là khi người phục vụ mang ra một khay lươn con sống, vẫn còn ngọ nguậy và quằn quại. Anh ấy đặt chúng vào nồi lẩu, và chúng ngay lập tức bắt đầu chín và đổi màu. Tôi đã ngần ngại không muốn thử chúng, nhưng người cha thích phiêu lưu của tôi đã khuyến khích tôi thử. Tôi đã rất ngạc nhiên về độ mềm và hương vị của chúng. Chúng có vị hơi tanh nhưng có hương vị độc đáo, tinh tế không giống bất kỳ thứ gì tôi từng nếm trước đây.

Tôi thực sự thích bữa tối này vì nó giúp tôi giải tỏa căng thẳng hàng ngày và thư giãn sau những ngày dài làm việc vất vả. Bên cạnh đó, đây cũng là cơ hội rất tốt để chúng tôi củng cố mối quan hệ gia đình. Nhìn chung, đó là một trải nghiệm văn hóa giúp chúng tôi có cái nhìn thoáng qua về ẩm thực truyền thống của Nhật Bản và giúp chúng tôi đánh giá cao tầm quan trọng của các nguyên liệu tươi ngon theo mùa trong truyền thống ẩm thực của họ.

Một số từ vựng ghi điểm

Một số từ vựng ghi điểm
Một số từ vựng ghi điểm
  • Be tied up in something: rất bận rộn
  • Specialized (a): chuyên biệt
  • Multi-course meal: bữa ăn nhiều món (được phục vụ theo trình tự khai vị, món chính và tráng miệng)
  • Serene (a): yên tĩnh
  • Minimalist (a): tối giản
  • Exude (v): tỏa ra
  • Simmering (v): đun sôi
  • Give them a go (v): thử
  • Tender (a): mềm
  • Flavorful (a): đậm đà
  • Delicate (a): tinh tế
  • Relieve everyday stress: giải tỏa căng thẳng hàng ngày
  • Chill out (v): thư giãn
  • Strengthen family bond: thắt chặt tình cảm gia đình

Một số bài mẫu về chủ đề Describe an unusual meal you had IELTS Speaking Part 3

Để giúp bạn có thêm nhiều ý tưởng và hình dung rõ hơn về cách trả lời câu hỏi “Describe an unusual meal you had” trong phần thi IELTS Speaking Part 3, ELSA Speak xin gợi ý một số bài mẫu kèm theo hình ảnh minh họa.

Lưu ý là các bài mẫu này chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên tự xây dựng câu trả lời dựa trên những trải nghiệm thực tế của mình để bài nói trở nên tự nhiên và sinh động hơn.

Do you think having dinner at home is a good idea? (Bạn có nghĩ rằng ăn tối ở nhà là một ý tưởng tốt?)

Absolutely. I believe that when we prepare dinner by ourselves at home, we can choose fresh ingredients of our choice and guarantee the food hygiene in the cooking process. Moreover, we can save a small amount of money because we can buy ingredients at affordable prices or with discounts. What I would like to mention is that having dinner at home is also a great time for family members to gather around and have intimate conversations. This helps them understand and bond with each other better.

Do you think having dinner at home is a good idea?
Do you think having dinner at home is a good idea?

Hoàn toàn đồng ý. Tôi tin rằng khi tự tay chuẩn bị bữa tối tại nhà, chúng ta có thể tự chọn những nguyên liệu tươi ngon và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm trong quá trình nấu nướng. Hơn nữa, chúng ta có thể tiết kiệm một khoản tiền nhỏ vì có thể mua nguyên liệu với giá cả phải chăng hoặc giảm giá. Điều tôi muốn nhấn mạnh là việc ăn tối tại nhà cũng là khoảng thời gian tuyệt vời để các thành viên trong gia đình tụ họp và có những cuộc trò chuyện thân mật. Điều này giúp họ hiểu và gắn kết với nhau hơn.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Of our choice: những món mình thích, mình được lựa chọn
  • Food hygiene (n): vệ sinh thực phẩm
  • Affordable prices (n): chi phí phải chăng 
  • Gather around (v): quây quần bên nhau
  • Intimate (v): thân mật

What are the advantages and disadvantages of eating in restaurants? (Lợi ích và bất lợi của việc ăn ở trong nhà hàng là gì?)

In my opinion, having meals in restaurants has both pros and cons. One benefit is convenience because eating out is often much faster than cooking at home, saving us a lot of time. Additionally, restaurants often offer a wide variety of food options, so it can be a great way to try new dishes and flavors. It’s not entirely advantageous, however. For one, it can be exorbitant, as eating out regularly can add up expenses quickly, making it difficult to stick to a budget. Additionally, restaurant food is often high in calories and packed with unhealthy ingredients, so it can be a challenge to maintain a healthy diet. 

What are the advantages and disadvantages of eating in restaurants?
What are the advantages and disadvantages of eating in restaurants?

Theo tôi, ăn ở nhà hàng có cả ưu và nhược điểm. Một lợi ích là sự tiện lợi vì đi ăn ngoài thường nhanh hơn nhiều so với nấu ăn ở nhà, giúp chúng ta tiết kiệm rất nhiều thời gian. Ngoài ra, các nhà hàng thường cung cấp nhiều lựa chọn thực phẩm, vì vậy đây có thể là một cách tuyệt vời để thử các món ăn và hương vị mới. Tuy nhiên, nó không hoàn toàn có lợi. Thứ nhất, nó có thể quá đắt, vì việc đi ăn ngoài thường xuyên có thể làm tăng chi phí một cách nhanh chóng, gây khó khăn cho việc duy trì ngân sách. Ngoài ra, thức ăn ở nhà hàng thường chứa nhiều calo và chứa nhiều thành phần không tốt cho sức khỏe, vì vậy việc duy trì chế độ ăn uống lành mạnh có thể là một thách thức.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Exorbitant (a): quá đắt đỏ
  • Stick to a budget (v): duy trì ngân sách
  • Pack with (v): đi kèm với

What do you think are the benefits of having dinner together? (Bạn nghĩ lợi ích của việc ăn tối cùng nhau là gì?)

The benefits of having dinner together as a family or with friends are numerous. It promotes healthy communication, strengthens relationships, and encourages healthy eating habits. Additionally, it provides a chance to share stories, experiences, and laughter.

What do you think are the benefits of having dinner together?
What do you think are the benefits of having dinner together?

Lợi ích của việc ăn tối cùng nhau như một gia đình hoặc với bạn bè là vô số. Nó thúc đẩy giao tiếp lành mạnh, củng cố mối quan hệ và khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh. Ngoài ra, nó còn là cơ hội để chia sẻ câu chuyện, trải nghiệm và tiếng cười.

Vocabulary ghi điểm:

  • Numerous (n): nhiều, số lượng lớn
  • Promote (v): thúc đẩy
  • Strengthen (v): làm mạnh mẽ
  • Relationship (n) mối quan hệ
  • Encourage (v) khuyến khích
  • Healthy communication: giao tiếp lành mạnh
  • Healthy eating habits: thói quen ăn uống lành mạnh

Do you think people are less willing to cook meals by themselves these days, compared to the past? (Bạn có nghĩ rằng con người ngày nay đang ngại nấu ăn hơn so với ngày xưa?)

Well, it depends. To some kinds of people who are too busy with their work, or they cannot cook well, they usually prefer eating out at the restaurant. But nowadays, when people are more concerned about their health, they are more likely to cook meals for themselves. When people cook their meals at home, they can control the food they eat, how many calories they eat and they can be sure about the origin of the food. 

Do you think people are less willing to cook meals by themselves these days, compared to the past?
Do you think people are less willing to cook meals by themselves these days, compared to the past?

Ồ, nó còn tùy thuộc. Đối với một số người quá bận rộn với công việc, hoặc nấu ăn không ngon, họ thường thích đi ăn ở nhà hàng hơn. Nhưng ngày nay, khi mọi người quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe của họ, họ có nhiều khả năng tự nấu ăn hơn. Khi mọi người nấu ăn tại nhà, họ có thể kiểm soát thực phẩm họ ăn, lượng calo họ ăn và họ có thể chắc chắn về nguồn gốc của thực phẩm.

Vocabulary ghi điểm:

  • Eat out (v): ăn ngoài
  • Be concerned about (a): quan tâm đến
  • Origin (v) nguồn gốc

Do people eat fast food at home? (Mọi nguời có ăn thức ăn nhanh tại nhà không?)

Yes, it is quite common for people to eat fast food at home. While fast food is traditionally associated with restaurants and dining out, the convenience and variety of fast food options have made them a popular choice for home consumption. Many fast food chains offer delivery services, making it easy for people to order their favorite meals and have them delivered right to their doorstep. Additionally, the rise of food delivery apps has further facilitated the consumption of fast food at home. While some fast food options can be expensive, there are also many affordable options available, making it a budget-friendly choice for some people.

Do people eat fast food at home?
Do people eat fast food at home?

Vâng, việc mọi người ăn thức ăn nhanh tại nhà là khá phổ biến. Mặc dù thức ăn nhanh thường được liên kết với các nhà hàng và ăn uống bên ngoài, nhưng sự tiện lợi và đa dạng của các lựa chọn thức ăn nhanh đã khiến chúng trở thành một lựa chọn phổ biến cho việc tiêu thụ tại nhà. Nhiều chuỗi thức ăn nhanh cung cấp dịch vụ giao hàng, giúp mọi người dễ dàng đặt món ăn yêu thích của mình và nhận hàng ngay tại nhà. Ngoài ra, sự gia tăng của các ứng dụng giao đồ ăn đã tạo điều kiện thuận lợi hơn nữa cho việc tiêu thụ thức ăn nhanh tại nhà.  Mặc dù một số lựa chọn thức ăn nhanh có thể đắt tiền, nhưng cũng có nhiều lựa chọn giá cả phải chăng, khiến nó trở thành một lựa chọn tiết kiệm cho một số người.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Fast food (n): thức ăn nhanh
  • Restaurant  (n): nhà hàng
  • Dining out (n): ăn uống bên ngoài
  • Convenience (n): sự tiện lợi
  • Variety (n): đa dạng
  • Delivery services (n): dịch vụ giao hàng
  • Doorstep (n): cửa nhà
  • Food delivery apps (n): ứng dụng giao đồ ăn
  • Facilitated (a): tạo điều kiện thuận lợi
  • Appealing (a): hấp dẫn
  • Flavor (n): hương vị
  • Replicate (v): tái tạo
  • Budget-friendly (n): giá cả phải chăng

Do young people like to spend time with their families or friends? (Người trẻ thích dành thời gian cho gia đình hay bạn bè không?) 

The preference for spending time with either family or friends among young people can vary greatly. While some young adults enjoy the comfort and familiarity of family gatherings, others prioritize the social interaction and shared interests found in friendships. Factors such as cultural background, upbringing, and individual personality play a significant role in shaping these preferences. Additionally, the increasing use of technology and social media has created new ways for young people to connect with both family and friends, often blurring the lines between the two. Ultimately, the choice between spending time with family or friends is a personal one, and what matters most is that young people feel supported and connected to the people who are important to them.
Sở thích dành thời gian cho gia đình hoặc bạn bè ở giới trẻ có thể thay đổi rất nhiều. Trong khi một số người trẻ tuổi thích sự thoải mái và quen thuộc của những buổi tụ họp gia đình, thì những người khác lại ưu tiên sự tương tác xã hội và những sở thích chung được tìm thấy trong tình bạn. Các yếu tố như nền tảng văn hóa, cách nuôi dạy và cá tính riêng của mỗi người đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình những sở thích này. Ngoài ra, việc sử dụng ngày càng nhiều công nghệ và mạng xã hội đã tạo ra những cách thức mới để giới trẻ kết nối với cả gia đình và bạn bè, thường làm mờ ranh giới giữa hai mối quan hệ này. Cuối cùng, việc lựa chọn dành thời gian cho gia đình hoặc bạn bè là một quyết định cá nhân, và điều quan trọng nhất là giới trẻ cảm thấy được hỗ trợ và kết nối với những người quan trọng đối với họ.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Vary greatly: thay đổi nhiều
  • Prioritize (v): ưu tiên
  • Social interaction (n): tương tác xã hội
  • Cultural background (n): nền tảng văn hóa
  • Upbringing (n): cách nuôi dạy
  • Personality (n): tính cách
  • Significant role (n): vai trò quan trọng
  • Shape (v): định hình
  • Increasing use (n): việc sử dụng ngày càng nhiều
  • Social media (n): mạng xã hội
  • Blur the lines (v): làm mờ ranh giới
  • Ultimately (adv): cuối cùng
  • Personal (a): cá nhân

What is the importance of preserving traditional food cultures? (Tầm quan trọng của việc bảo tồn văn hóa ẩm thực truyền thống là gì?)

Preserving traditional food cultures is essential for maintaining our cultural heritage and identity. Traditional foods often reflect a region’s history, geography, and agricultural practices. By protecting these traditions, we can ensure the diversity of global cuisine and support local economies. Additionally, traditional foods often contain unique nutritional properties and have been part of healing practices for generations.

What is the importance of preserving traditional food cultures?
What is the importance of preserving traditional food cultures?

Bảo tồn các nền văn hóa ẩm thực truyền thống rất quan trọng để duy trì di sản văn hóa và bản sắc của chúng ta. Thực phẩm truyền thống thường phản ánh lịch sử, địa lý và thực tiễn nông nghiệp của một vùng. Bằng cách bảo vệ những truyền thống này, chúng ta có thể đảm bảo sự đa dạng của ẩm thực toàn cầu và hỗ trợ nền kinh tế địa phương. Ngoài ra, thực phẩm truyền thống thường chứa các đặc tính dinh dưỡng độc đáo và đã là một phần của các phương thức chữa bệnh trong nhiều thế hệ.

Vocabulary ghi điểm:

  • Essential (a): quan trọng
  • Maintaining (v): duy trì
  • Geography (n): địa lý
  • Economies (n): nền kinh tế
  • Cultural heritage: di sản văn hóa
  • Agricultural practices: thực tiễn nông nghiệp
  • Nutritional properties: đặc tính dinh dưỡng
  • Healing practices: phương thức chữa bệnh

Why do you think some people choose to be vegetarians? (Theo bạn, tại sao một số người lại chọn ăn chay?)

There are a multitude of reasons why individuals option for a vegetarian lifestyle. Some people choose vegetarianism for ethical reasons, as they have concerns about animal welfare and the environmental impact of the meat industry. Others may adopt a vegetarian diet for health benefits, such as lower risk of heart disease, type 2 diabetes, and certain types of cancer. Additionally, some people are motivated by religious or spiritual beliefs, while others simply enjoy the taste and variety of plant-based foods.

Why do you think some people choose to be vegetarians?
Why do you think some people choose to be vegetarians?

Có rất nhiều lý do khiến mọi người chọn lối sống ăn chay. Một số người chọn ăn chay vì lý do đạo đức, vì họ lo ngại về phúc lợi động vật và tác động của ngành công nghiệp thịt đối với môi trường. Những người khác có thể áp dụng chế độ ăn chay vì lợi ích sức khỏe, như giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường loại 2 và một số loại ung thư. Ngoài ra, một số người được thúc đẩy bởi niềm tin tôn giáo hoặc tâm linh, trong khi những người khác đơn giản là thích hương vị và sự đa dạng của các loại thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật.

Vocabulary ghi điểm: 

  • A multitude of: rất nhiều
  • Option for: lựa chọn
  • Vegetarian lifestyle (n): lối sống ăn chay
  • Ethical reasons (n): lý do đạo đức
  • Animal welfare (n): phúc lợi động vật
  • Environmental impact (n): tác động môi trường
  • Health benefits (n): lợi ích sức khỏe
  • Heart disease (n): bệnh tim mạch
  • Type 2 diabetes (n): tiểu đường loại 2
  • Religious or spiritual beliefs (n): niềm tin tôn giáo hoặc tâm linh
  • Plant-based foods (n): thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật

Why do some people choose to eat out instead of ordering takeout? (Tại sao một số người lại chọn đi ăn ngoài thay vì gọi đồ mang đi?)

The decision to dine out or order takeout is influenced by various factors. Many people enjoy the atmosphere and service provided by restaurants, seeking a more immersive dining experience. Additionally, the variety and quality of food available at restaurants is often appealing. However, a significant number of individuals prioritize convenience and cost-savings when opting for takeout. Factors such as time constraints, distance, and personal preferences play a crucial role in this decision.

Why do some people choose to eat out instead of ordering takeout?
Describe an unusual meal you had IELTS Speaking Part 3

Việc quyết định ăn ngoài hay gọi món mang về phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Nhiều người thích không khí và dịch vụ tại nhà hàng, đồng thời muốn tận hưởng trải nghiệm ẩm thực trọn vẹn hơn. Bên cạnh đó, sự đa dạng và chất lượng món ăn cũng là yếu tố thu hút. Tuy nhiên, một số người khác lại ưu tiên sự tiện lợi và tiết kiệm chi phí khi gọi món mang về. Các yếu tố như thời gian, khoảng cách và sở thích cá nhân đóng vai trò quan trọng trong quyết định này.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Factors (n): yếu tố
  • Atmosphere (n): bầu không khí
  • Variety (n): đa dạng
  • Appeal (n): hấp dẫn
  • Prioritize (v): ưu tiên
  • Convenience (n): sự tiện lợi
  • Cost-savings (n): tiết kiệm chi phí
  • Constraint (n): hạn chế
  • Preference (n): sở thích

Is the food that people eat today different to the food that people used to eat in the past? (Thức ăn mà mọi người ăn ngày nay có khác với thức ăn mà mọi người từng ăn trong quá khứ không?)

Yes, there are some slight differences between what people consumed back in years ago and the present. I would say that people eat more nutritious food today because there are more spices and recipes for making a variety of dishes. Unlike in the past, dishes were plain as they were combined with only salt, and there were not a lot of ingredients. Although people don’t suffer from starvation nowadays, they have to deal with eating disorders and problems with their metabolism. This is because they consume more fast foods containing a high level of cholesterol than healthy ones. It’s hard for our stomachs to digest so much oily and sweet food.

Đúng vậy, có một số khác biệt nhỏ giữa những gì mọi người tiêu thụ trong những năm trước và hiện tại. Tôi cho rằng mọi người ăn nhiều thực phẩm bổ dưỡng hơn ngày nay vì có nhiều gia vị và công thức chế biến nhiều món ăn khác nhau. Không giống như trước đây, các món ăn rất đơn giản vì chúng chỉ được kết hợp với muối và không có nhiều nguyên liệu. Mặc dù mọi người ngày nay không bị đói, nhưng họ phải đối mặt với các rối loạn ăn uống và các vấn đề về trao đổi chất. Điều này là do họ tiêu thụ nhiều thức ăn nhanh có hàm lượng cholesterol cao hơn so với các loại thức ăn lành mạnh. Dạ dày của chúng ta khó tiêu hóa nhiều thức ăn nhiều dầu mỡ và ngọt như vậy.

Vocabulary ghi điểm:

  • Slight (a): nhỏ, nhẹ
  • Consume (v): tiêu thụ
  • Nutritious (n): bổ dưỡng
  • Recipe (n): công thức nấu ăn
  • Variety (n): sự đa dạng
  • Plain (a): đơn giản, không cầu kỳ
  • Combine (v): kết hợp
  • Ingredient (n): nguyên liệu
  • Starvation: (danh từ) sự chết đói
  • Metabolism (n): sự trao đổi chất
  • Digest (v): tiêu hóa

Do people in your country socialize in restaurants? Why? (Người dân ở đất nước bạn có giao lưu ở nhà hàng không? Tại sao?) 

Vietnamese people are incredibly proud of their rich and diverse food culture. Food plays a central role in our lives, reflecting our history, traditions, and regional specialties. Family meals are cherished moments where generations come together to share not only food but also stories and values. Additionally, Vietnamese cuisine has gained international recognition for its fresh ingredients, bold flavors, and unique culinary traditions.

Do people in your country socialize in restaurants? Why?
Do people in your country socialize in restaurants? Why?

Người Việt Nam vô cùng tự hào về nền văn hóa ẩm thực phong phú và đa dạng của mình. Ẩm thực đóng vai trò trung tâm trong cuộc sống của chúng ta, phản ánh lịch sử, truyền thống và đặc sản vùng miền của chúng ta. Bữa ăn gia đình là những khoảnh khắc đáng trân trọng khi các thế hệ cùng nhau chia sẻ không chỉ ẩm thực mà còn cả những câu chuyện và giá trị. Ngoài ra, ẩm thực Việt Nam đã được quốc tế công nhận nhờ các nguyên liệu tươi ngon, hương vị đậm đà và truyền thống ẩm thực độc đáo.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Rich and diverse food culture: nền văn hóa ẩm thực phong phú và đa dạng
  • Central role (n): vai trò trung tâm
  • Cherished (a): đáng trân trọng
  • Cherished moments : những khoảnh khắc đáng trân trọng
  • Recognition (n): sự công nhận
  • International recognition: sự công nhận quốc tế
  • Fresh ingredient (n): nguyên liệu tươi sống
  • Bold flavors (n): hương vị đậm đà
  • Culinary (n): ẩm thực
  • Unique culinary traditions: truyền thống ẩm thực độc đáo

How can trying new foods help us to broaden our horizons? (Việc thử những món ăn mới có thể giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn như thế nào?) 

Trying new foods can broaden our horizons in several ways. It allows us to experience different cultures and understand the diversity of human tastes. Moreover, it can challenge our preconceived notions about food and encourage us to be more open-minded. By stepping outside of our comfort zones, we can develop a greater appreciation for the world around us.

How can trying new foods help us to broaden our horizons?
How can trying new foods help us to broaden our horizons?

Việc thử những món ăn mới có thể mở rộng tầm hiểu biết của chúng ta theo nhiều cách. Nó cho phép chúng ta trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau và hiểu được sự đa dạng của khẩu vị con người. Hơn nữa, nó có thể thách thức những quan niệm sẵn có của chúng ta về thức ăn và khuyến khích chúng ta cởi mở hơn. Bằng cách bước ra khỏi vùng an toàn của mình, chúng ta có thể đánh giá cao hơn về thế giới xung quanh.

Vocabulary ghi điểm:

  • Broaden our horizons: mở rộng tầm hiểu biết
  • Allows (v): cho phép
  • Diversity (n): sự đa dạng
  • Appreciation (n): sự đánh giá cao
  • Preconceived notions: quan niệm sẵn có
  • Open-minded: cởi mở

Do people in your country value food culture? (Người dân ở đất nước bạn có coi trọng văn hóa ẩm thực không?)

Yes, food culture is highly valued in my country. We have a rich culinary heritage with a variety of regional cuisines that are celebrated and enjoyed across the country. Food is an important part of social gatherings and festivals, and many families have their own traditional recipes that have been passed down through generations. Not to mention there is a growing awareness of the importance of healthy and sustainable food choices, which has led to an increasing interest in organic and locally sourced ingredients.

Do people in your country value food culture?
Do people in your country value food culture?

Vâng, văn hóa ẩm thực rất được coi trọng ở nước tôi. Chúng tôi có một di sản ẩm thực phong phú với nhiều món ăn vùng miền khác nhau được tôn vinh và thưởng thức trên khắp cả nước. Thức ăn là một phần quan trọng của các cuộc tụ họp xã hội và lễ hội, và nhiều gia đình có công thức nấu ăn truyền thống riêng được truyền qua nhiều thế hệ. Chưa kể, ngày càng có nhiều nhận thức về tầm quan trọng của lựa chọn thực phẩm lành mạnh và bền vững, dẫn đến sự quan tâm ngày càng tăng đối với các nguyên liệu hữu cơ và nguồn gốc địa phương.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Food culture: văn hóa ẩm thực
  • Culinary (adj): ẩm thực
  • Heritage (n): di sản
  • Recipe (n): công thức nấu ăn
  • Pass down (phrasal verb): truyền lại
  • Sustainable (adj): bền vững
  • Organic (adj): hữu cơ

Từ vựng chủ đề Describe an unusual meal trong IELTS Speaking

Từ vựng phổ biến

Từ vựng phổ biến
Từ vựng phổ biến
Từ tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Budget-friendly/ˈbʌdʒɪt ˈfrendli/Giá cả phải chăngThis laptop is both powerful and budget-friendly.
Home-cooked meal/hoʊm kʊkt miːl/Bữa ăn tự nấu tại nhàThe dorm leader asked us to tell the group what our favorite home-cooked meal was.
Food delivery app/fuːd dɪˈlɪvəri æp/Ứng dụng giao đồ ănFind the meal you crave and order food from restaurants easily with the food delivery app.
Fusion cuisine/ˈfjuːʒən kwɪˈziːn/Ẩm thực pha trộnThese fusion food recipe ideas combine flavors from cuisines around the world.
Local specialty/ˈloʊkəl ˈspeʃəlti/Đặc sản địa phươngWalnut is a local specialty here.
Nutritional values/njuːˈtrɪʃnəl ˈvæljuːz/Giá trị dinh dưỡngAlthough the nutritional values of other feed ingredients are all high.
A vegetarian lifestyle/ə ˌvɛdʒəˈterɪən ˈlaɪfstaɪl/Lối sống chayA healthy vegetarian lifestyle includes a variety of nutritious foods like fruits, vegetables, grains, healthy fats, and plant-based proteins.

Các idioms về chủ đề Describe an unusual meal

Cụm từ / IdiomÝ nghĩa
Cost someone an arm and a legRất đắt đỏ
Throw a partyTổ chức 1 bữa tiệc
Caught my eyeThu hút sự chú ý
Healthy eating habitsThói quen ăn uống lành mạnh
Make a good impressionTạo được ấn tượng tốt
Exceed one’s expectations Vượt kỳ vọng của ai đó 
Once-in-a-lifetime Rất hiếm gặp
Expand one’s horizonsMở mang sự hiểu biết
A hassle-free dining experienceTrải nghiệm bữa ăn đơn giản
Cultural and historical significanceÝ nghĩa văn hóa và lịch sử
Các idioms về chủ đề Describe an unusual meal
Các idioms về chủ đề Describe an unusual meal

Các câu hỏi thường gặp

Cấu trúc câu sử dụng trong chủ đề Describe an unusual meal giúp tăng band điểm?

Để đạt được band điểm cao, bạn cần sử dụng cấu trúc câu đa dạng và phong phú, đồng thời thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú và ngữ pháp chính xác.

  • Cấu trúc câu phức: Kết hợp hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập bằng cách sử dụng liên từ (and, but, because, so…) hoặc liên từ phụ thuộc (although, while, when…). Sử dụng mệnh đề quan hệ (who, which, that) để bổ sung thông tin cho danh từ.
  • Từ vựng miêu tả: Sử dụng các tính từ, trạng từ để miêu tả hương vị, hình dáng, màu sắc của món ăn, không gian của nhà hàng… (e.g., savory, pungent, vibrant, exotic, mouthwatering, tantalizing, etc.). Các từ chuyên ngành về ẩm thực để thể hiện kiến thức của bạn (e.g., cuisine, delicacy, gourmet, palate, culinary experience, etc.)
  • Cụm từ nối: Sử dụng các cụm từ nối để tạo sự liên kết giữa các ý (e.g., in addition, furthermore, moreover, on the other hand, etc.)

Độ dài lý tưởng khi nói trong chủ đề Describe an unusual meal giúp tăng band điểm?

Một câu trả lời lý tưởng thường kéo dài từ 1-2 phút. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn cần tập trung vào việc truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và mạch lạc hơn là cố gắng nói thật dài. Độ dài lý tưởng khi nói về “an unusual meal you had” trong bài thi IELTS Speaking không có một con số cụ thể, mà thay vào đó phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

  • Cấu trúc câu hỏi: Nếu câu hỏi yêu cầu bạn miêu tả chi tiết về một bữa ăn, bạn sẽ cần dành nhiều thời gian hơn để trả lời.
  • Số lượng ý tưởng: Nếu bạn có nhiều ý tưởng hay chi tiết muốn chia sẻ, câu trả lời của bạn sẽ dài hơn.
  • Tốc độ nói: Nếu bạn nói nhanh, bạn có thể truyền đạt nhiều thông tin hơn trong một khoảng thời gian ngắn.
  • Yêu cầu của giám khảo: Giám khảo có thể yêu cầu bạn nói thêm hoặc nói ít hơn tùy thuộc vào tình hình.

>> Xem thêm:

Những gợi ý về cấu trúc câu, từ vựng và cách trình bày mà ELSA Speak nêu trên đây sẽ giúp bạn xây dựng một câu trả lời ấn tượng và đạt điểm cao bài thi IELTS cho chủ đề “Describe an unusual meal you had”. Hãy vận dụng linh hoạt các kiến thức này để tạo nên câu chuyện sinh động và hấp dẫn về trải nghiệm ẩm thực độc đáo của mình.

Bên cạnh đó, bạn đừng quên luyện tập cùng App ELSA Speak để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Đây là ứng dụng luyện nói hàng đầu thế giới, sử dụng công nghệ A.I. để nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức.

Thông qua kho bài học phong phú, 192 chủ đề gần gũi trong cuộc sống, bạn sẽ được nâng cao các kỹ năng: phát âm, nghe, dấu nhấn, hội thoại, intonation. Con đường chinh phục tiếng Anh của bạn sẽ dễ dàng hơn bao giờ hết nếu có sự đồng hành của ELSA Speak.

Để đạt được điểm số như mong muốn, bạn nên tham khảo thêm tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking. Việc hiểu rõ các tiêu chí này sẽ giúp bạn xác định rõ những điểm mạnh, điểm yếu của bản thân và tập trung cải thiện những khía cạnh cần thiết.