Trong thực tế, cách sử dụng danh từ difference với các giới từ không có quá nhiều biến thể cố định, mà phụ thuộc vào ngữ cảnh và thói quen ngôn ngữ của người sử dụng. Để giúp bạn dễ hình dung và nắm rõ hơn difference đi với giới từ gì, bài viết này của ELSA Speak đã tổng hợp và minh họa bằng một số ví dụ cụ thể.

Difference là gì? 

Từ difference /ˈdɪf.ɚ.əns/ là một danh từ trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Nghĩa 1:

Difference được dùng để chỉ sự khác nhau hoặc sự không giống nhau giữa hai hay nhiều sự vật, ý kiến hoặc tình huống.

Nghĩa Anh-Anh: the way in which two or more things which you are comparing are not the same.

Ví dụ: The difference in taste between fresh milk and powdered milk is quite obvious. (Hương vị của sữa tươi và sữa bột có sự khác biệt khá rõ rệt.)

Nghĩa 2:

Difference mang ý nghĩa sự bất đồng, mâu thuẫn, thường được dùng để chỉ tình huống hai hay nhiều người không cùng quan điểm hoặc xảy ra tranh cãi.

Nghĩa Anh-Anh: a disagreement.

Ví dụ: There was a difference between the two managers about the marketing strategy. (Có một sự bất đồng giữa hai quản lý về chiến lược marketing.)

Nghĩa 3:

Difference là khoảng chênh lệch, mức độ khác nhau giữa hai sự vật, con số hoặc giá trị.

Nghĩa Anh-Anh: the amount by which one thing is different from another.

Ví dụ: The difference in price between the two motorbikes is five million VND. (Sự chênh lệch giá giữa hai chiếc xe máy là 5 triệu đồng.)

Từ loại tiếng Anh của difference:

Từ vựng (phiên âm)Ý NghĩaVí dụ
Different
/ˈdɪf.ɚ.ənt/
Khác nhau, không tương đồngThe two dresses are completely different in style. (Hai chiếc váy này hoàn toàn khác nhau về kiểu dáng.)
Differentiation
/ˌdɪf.ə.ren.ʃiˈeɪ.ʃən/
Phép vi phân hoặc đạo hàm (trong toán học)In calculus, differentiation is used to find the slope of a curve at any point. (Trong giải tích, phép vi phân được dùng để tìm độ dốc của một đường cong tại một điểm bất kỳ.)
Difference
/ˈdɪf.ɚ.əns/
Sự khác biệt, điểm khác nhauThere’s a big difference between handmade and machine-made products. (Có sự khác biệt lớn giữa sản phẩm thủ công và sản phẩm làm bằng máy.)
Differentiate
/ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪt/
Phân biệt, nhận ra điểm khácIt’s not easy to differentiate high-quality fabric from cheap ones. (Không dễ để phân biệt vải chất lượng cao với loại rẻ tiền.)
Differ 
/ˈdɪf.ɚ/
Có sự khác nhau, không giốngPeople’s tastes in music often differ depending on their culture. (Sở thích âm nhạc của mọi người thường khác nhau tùy theo văn hóa.)
Bảng từ loại của difference
Difference là một danh từ vô cùng phổ biến trong tiếng Anh
Difference là một danh từ vô cùng phổ biến trong tiếng Anh

Difference đi với giới từ gì?

Difference between

Cấu trúc này được dùng khi muốn so sánh và làm rõ những điểm khác nhau giữa hai hay nhiều sự vật, ý tưởng hoặc khía cạnh. Giới từ between giúp liên kết các đối tượng được đặt lên bàn cân để so sánh.

Ví dụ:

Difference between two cities: Sự khác nhau giữa hai thành phố

=> The difference between City A and City B can be seen in their public transportation systems. (Sự khác nhau giữa Thành phố A và Thành phố B thể hiện ở hệ thống giao thông công cộng.)

Difference between two teaching methods: Sự khác biệt giữa hai phương pháp giảng dạy

=> One noticeable difference between the two methods is how they encourage student interaction. (Một điểm khác biệt dễ nhận thấy giữa hai phương pháp là cách chúng khuyến khích sự tương tác của học sinh.)

Difference between two climates: Sự khác nhau giữa hai kiểu khí hậu

=> The difference between a tropical climate and a desert climate lies mainly in temperature and rainfall patterns. (Sự khác nhau giữa khí hậu nhiệt đới và khí hậu sa mạc chủ yếu nằm ở nhiệt độ và lượng mưa.)

Lưu ý: Người học cần đặc biệt chú ý phân biệt giữa cấu trúc different + from và difference + between vì chúng thuộc hai dạng ngữ pháp khác nhau. Different + from dùng với tính từ different để mô tả sự không giống nhau giữa các đối tượng, trong khi difference + between dùng với danh từ difference để chỉ ra hoặc so sánh cụ thể những điểm khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp sử dụng chính xác và tự nhiên hơn trong câu.

Difference between dùng khi muốn so sánh và làm rõ những điểm khác nhau giữa hai hay nhiều sự vật…
Difference between dùng khi muốn so sánh và làm rõ những điểm khác nhau giữa hai hay nhiều sự vật…

Difference in

Cách dùng: Cấu trúc difference in được dùng để nhấn mạnh sự khác nhau ở một khía cạnh hoặc đặc điểm cụ thể. Thường được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ rõ lĩnh vực, yếu tố hoặc đặc tính đang được so sánh.

Ví dụ:

  • There is a clear difference in work style between remote teams and in-office teams. (Có sự khác biệt rõ rệt về phong cách làm việc giữa nhóm làm việc từ xa và nhóm làm việc tại văn phòng.)
  • Researchers observed a difference in plant growth rates under varying light conditions. (Các nhà nghiên cứu nhận thấy sự khác biệt về tốc độ phát triển của cây dưới các điều kiện ánh sáng khác nhau.)
  • We noticed a difference in customer satisfaction levels after the new service policy was introduced. (Chúng tôi nhận thấy sự khác biệt về mức độ hài lòng của khách hàng sau khi chính sách dịch vụ mới được áp dụng.)
Difference in được dùng để nhấn mạnh sự khác nhau ở một khía cạnh hoặc đặc điểm cụ thể
Difference in được dùng để nhấn mạnh sự khác nhau ở một khía cạnh hoặc đặc điểm cụ thể

Difference of

Cách dùng: Cấu trúc difference of thường được sử dụng trong một số trường hợp đặc thù để diễn đạt sự khác biệt trong một phạm vi hay bối cảnh cụ thể.

Ví dụ:

Difference of perspective: Sự khác nhau về góc nhìn

=> A difference of perspective between the designers and the marketers influenced the final product concept. (Sự khác nhau về góc nhìn giữa các nhà thiết kế và đội ngũ tiếp thị đã ảnh hưởng đến ý tưởng cuối cùng của sản phẩm.)

Difference of experience: Sự khác biệt về kinh nghiệm

=> The difference of experience among candidates became clear during the practical test. (Sự khác biệt về kinh nghiệm giữa các ứng viên đã bộc lộ rõ trong bài kiểm tra thực hành.)

Difference of methodology: Sự khác biệt về phương pháp

=> The two research groups had a difference of methodology, which resulted in distinct findings. (Hai nhóm nghiên cứu có sự khác biệt về phương pháp, dẫn đến những kết quả khác nhau.)

Difference of thường được sử dụng trong một số trường hợp đặc thù để diễn đạt sự khác biệt
Difference of thường được sử dụng trong một số trường hợp đặc thù để diễn đạt sự khác biệt

>> Tìm hiểu thêm: Những khóa học của ELSA Speak hiện đang có giá cực kì ưu đãi dành cho những ai đang muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh! Click để khám phá ngay!

Một số câu thành ngữ với difference

Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
The difference between night and daySự khác biệt rõ rệt đến mức gần như trái ngược nhauAfter the makeover, her appearance was like the difference between night and day. (Sau khi thay đổi phong cách, diện mạo cô ấy khác hẳn như ngày và đêm.)
Day and night differenceKhoảng cách hoặc sự khác biệt cực lớnThe company’s service quality showed a day and night difference after the new management took over. (Chất lượng dịch vụ của công ty đã khác hẳn sau khi ban quản lý mới tiếp quản.)
Splitting image/differenceGiống nhau gần như hoàn toànThere was a splitting difference in opinions between the two departments during the planning phase. (Có sự khác biệt rõ rệt về ý kiến giữa hai phòng ban trong giai đoạn lập kế hoạch.)
Beyond a shadow of a doubtChắc chắn tuyệt đối, không có gì phải nghi ngờShe is beyond a shadow of a doubt the most talented artist in the competition. (Cô ấy chắc chắn là nghệ sĩ tài năng nhất trong cuộc thi.)
Bridge the gap/differenceThu hẹp hoặc xóa bỏ sự khác biệt/khoảng cáchThis scholarship helps bridge the gap between students from rural and urban areas. (Học bổng này giúp thu hẹp khoảng cách giữa học sinh vùng nông thôn và thành thị.)
Point of differenceYếu tố hoặc đặc điểm nổi bật tạo sự khác biệtA major point of difference for this café is its locally sourced coffee beans. (Điểm khác biệt lớn của quán cà phê này là hạt cà phê được lấy từ nguồn địa phương.)
Noticeable differenceSự khác nhau có thể nhận ra dễ dàngThere’s a noticeable difference in the fabric quality after washing. (Có thể nhận thấy rõ sự thay đổi chất lượng vải sau khi giặt.)
Make no differenceKhông gây tác động hoặc thay đổi đáng kểIt will make no difference if we delay the meeting by half an hour. (Trì hoãn cuộc họp nửa tiếng cũng không tạo ra khác biệt gì.)
Spot the differenceTìm hoặc nhận ra điểm khác nhau, thường dùng trong trò chơi hoặc hình ảnhThe children enjoyed a puzzle where they had to spot the difference between two drawings. (Bọn trẻ thích trò chơi tìm điểm khác nhau giữa hai bức vẽ.)
Make a differenceTạo ra ảnh hưởng tích cực hoặc mang lại thay đổi quan trọngDonating even a small amount can make a difference for families in need. (Quyên góp dù chỉ một khoản nhỏ cũng có thể tạo sự khác biệt cho các gia đình khó khăn.)
Bảng thành ngữ với difference

>>> Có thể bạn quan tâm: Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cùng ELSA Speak! Với lộ trình học cá nhân hóa cùng gia sư AI thông minh, ELSA Speak luôn đồng hành cùng bạn trên chặng đường học tiếng Anh của mình. Click để khám phá ngay!

Câu hỏi thường gặp

Difference đi với from được không?

Có. Different from được dùng khi so sánh hai hoặc nhiều sự vật, nhằm chỉ rõ và nhấn mạnh những điểm không giống nhau giữa chúng.

Difference hay đi với từ bổ ngữ nào?

Difference hay đi với từ bổ ngữ sau đây:

  • Very/Quite/Rather/Pretty → nhấn mạnh rất/khá khác.
  • Completely/Totally/Entirely → diễn tả sự khác biệt tuyệt đối.
  • Slightly/A little/A bit → chỉ sự khác biệt nhỏ.
  • Subtly/Fundamentally/Significantly/Vastly/Radically → thể hiện các sắc thái khác nhau của mức độ khác biệt.

Difference có thêm s được không?

Có. Difference có thể thêm s khi nói về nhiều điểm khác biệt hoặc nhiều loại khác nhau.

Bài tập ứng dụng

Điền giới từ phù hợp (between/in/of) vào chỗ trống

  1. Can you explain the difference ________ these two marketing strategies?
  2. There’s a clear difference ________ quality between the imported goods and the locally made ones.
  3. The difference ________ price is not significant enough to affect the purchase decision.
  4. We observed a huge difference ________ productivity before and after the new policy was implemented.
  5. The difference ________ the two cities lies mainly in their cultural traditions.
  6. There is a noticeable difference ________ skill levels among the participants.
  7. The difference ________ opinion caused a heated debate during the meeting.
  8. Teachers noticed a difference ________ learning styles between male and female students.
  9. The difference ________ the two machines is in the way they process the raw materials.
  10. Researchers found a difference ________ reaction times depending on the time of day.

Đáp án:

betweeninininbetween
inofinbetweenin

>> Xem thêm:

Bài viết này đã giải thích difference đi với giới từ và giới thiệu thêm một số thành ngữ liên quan đến danh từ này. Người học nên nắm rõ sự khác nhau trong cách sử dụng giữa difference và different để tránh mắc lỗi ngữ pháp khi viết hoặc làm bài tập. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để cải thiện vốn từ tiếng Anh ngay nhé!