Có bao giờ bạn muốn bày tỏ cảm giác thất vọng bằng tiếng Anh nhưng lại bối rối vì không biết diễn đạt sao cho đúng? Việc sử dụng chính xác các giới từ đi kèm với tính từ là chìa khóa giúp câu nói của bạn trở nên tự nhiên và chính xác hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá disappointed đi với giới từ gì, để bạn tự tin sử dụng từ này trong mọi tình huống.
Disappointed là gì?
– Disappointed là tính từ trong tiếng Anh, dùng để diễn tả cảm giác thất vọng hoặc không hài lòng khi kỳ vọng không được đáp ứng. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, biểu lộ sự hụt hẫng, đôi khi kèm theo cảm giác buồn bã hoặc tiếc nuối.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
– Cách phát âm: /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/
– Ví dụ: He was disappointed in the final result of the competition. (Anh ấy thất vọng về kết quả cuối cùng của cuộc thi.)
Khi nào dùng disappointed và disappointing?
Disappointed:
– Ý nghĩa: Diễn tả cảm xúc thất vọng của một người khi kỳ vọng của họ không được đáp ứng.
– Cách dùng: Thường đi kèm với giới từ in, with, hoặc by để chỉ rõ nguyên nhân gây thất vọng.
– Ví dụ:
- I am disappointed with my test results. (Tôi thất vọng với kết quả bài kiểm tra của mình.)
- She felt disappointed by his actions. (Cô ấy cảm thấy thất vọng vì hành động của anh ấy.)
Disappointing:
– Ý nghĩa: Mô tả một sự việc, hành động, hoặc kết quả gây ra sự thất vọng.
– Cách dùng: Thường bổ nghĩa cho danh từ, diễn tả tính chất của sự vật.
– Ví dụ:
- The movie was disappointing; it didn’t meet my expectations. (Bộ phim thật đáng thất vọng; nó không đáp ứng được kỳ vọng của tôi.)
- It was a disappointing performance from the team. (Đó là một màn trình diễn đáng thất vọng của đội.)
Disappointed đi với giới từ gì?
Disappointed with
– Cấu trúc disappointed with thường được sử dụng để diễn tả cảm giác thất vọng khi một người, vật, hoặc sự việc không đáp ứng kỳ vọng. Điều này có thể áp dụng trong các tình huống hàng ngày như nhận xét về dịch vụ, sản phẩm, hay kết quả cụ thể. Ví dụ, khi bạn đến một nhà hàng và trải nghiệm không như mong đợi, bạn có thể nói:
– Ví dụ: She was disappointed with the service at the restaurant. (Cô ấy thất vọng với dịch vụ tại nhà hàng.)
Disappointed by/at/about
– Các giới từ by, at, và about thường được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau.
- Disappointed by diễn tả sự thất vọng vì một hành động hoặc sự kiện cụ thể, nhấn mạnh đến nguyên nhân trực tiếp gây nên cảm giác đó.
- Disappointed at/about thường được dùng khi nói đến sự thất vọng với tình huống hoặc vấn đề chung, đôi khi mang tính trừu tượng hơn.
– Ví dụ:
- They were disappointed by the lack of progress. (Họ thất vọng vì sự thiếu tiến triển.)
- I’m disappointed at/about the delay in the project. (Tôi thất vọng về sự chậm trễ của dự án.)
Disappointed in
– Cấu trúc disappointed in thường được sử dụng để bày tỏ cảm giác thất vọng đối với một người, đặc biệt khi người đó không đáp ứng kỳ vọng hoặc niềm tin của bạn. Nó thể hiện sự không hài lòng, đôi khi kèm theo sự mất niềm tin. Ví dụ:
– Ví dụ: He felt disappointed in his best friend for breaking the promise. (Anh ấy cảm thấy thất vọng về người bạn thân vì đã thất hứa.)
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa, idioms và phrasal verbs với disappointed
Từ đồng nghĩa với disappointed
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Disheartened | /dɪsˈhɑːr.tənd/ | Mất tinh thần, nản lòng. |
Disillusioned | /ˌdɪs.ɪˈluː.ʒənd/ | Mất niềm tin vì nhận ra thực tế khác xa kỳ vọng. |
Displeased | /dɪsˈpliːzd/ | Không hài lòng, khó chịu. |
Frustrated | /ˈfrʌs.treɪ.tɪd/ | Thất vọng, bực bội vì không đạt được mục tiêu. |
Let down | /lɛt daʊn/ | Bị phụ lòng, thất vọng. |
Unsatisfied | /ʌnˈsæt.ɪs.faɪd/ | Không hài lòng, chưa thỏa mãn. |
Dejected | /dɪˈdʒek.tɪd/ | Chán nản, thất vọng. |
Từ trái nghĩa với disappointed
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Satisfied | /ˈsæt.ɪs.faɪd/ | Hài lòng, mãn nguyện. |
Pleased | /pliːzd/ | Vui lòng, hài lòng. |
Content | /kənˈtent/ | Hài lòng, thỏa mãn. |
Happy | /ˈhæp.i/ | Vui vẻ, hạnh phúc. |
Delighted | /dɪˈlaɪ.tɪd/ | Rất vui mừng, hài lòng. |
Fulfilled | /fʊlˈfɪld/ | Cảm giác hài lòng khi đạt được điều mình muốn. |
Elated | /ɪˈleɪ.tɪd/ | Phấn khởi, hân hoan. |
Thrilled | /θrɪld/ | Cực kỳ vui sướng, hào hứng. |
Gratified | /ˈɡræt.ɪ.faɪd/ | Cảm thấy hài lòng, biết ơn. |
Joyful | /ˈdʒɔɪ.fəl/ | Vui vẻ, đầy niềm vui. |
Idioms mang nghĩa disappointed
Idioms | Phát âm | Ý nghĩa |
Cry over spilt milk | /kraɪ ˌəʊ.və ˌspɪlt ˈmɪlk/ | Than vãn về chuyện đã qua, không thể thay đổi. |
Burst someone’s bubble | /bɜːst ˈsʌm.wʌnz ˈbʌb.l/ | Làm ai đó thất vọng, phá vỡ ảo tưởng của họ. |
Down in the dumps | /daʊn ɪn ðə dʌmps/ | Buồn bã, thất vọng. |
End in tears | /ɛnd ɪn ˈtɪəz/ | Kết thúc trong nước mắt, không như mong đợi. |
Let the side down | /lɛt ðə saɪd daʊn/ | Làm người khác thất vọng, nhất là trong một nhóm hay đội. |
Tham khảo ngay: Các khoá học mới nhất cùng vô vàn ưu đãi chỉ có tại ELSA Speak nhé!
Bài tập với disappointed
Chọn từ thích hợp: disappointed hoặc disappointing để điền vào chỗ trống.
1. The ending of the movie was so __________ that I regretted watching it.
2. She felt __________ when she didn’t pass the exam.
3. It’s __________ to see how many people didn’t show up for the event.
4. They were __________ with the service at the hotel.
5. His performance in the game was __________, considering how much he practiced.
6. I was __________ to find out that my favorite restaurant had closed down.
7. The results of the experiment were __________ because they didn’t match the hypothesis.
8. We were __________ when we realized the concert had been canceled.
9. The weather on our vacation was __________; it rained almost every day.
10. She gave a __________ look after hearing the bad news.
11. The lack of effort from the team was __________ to everyone watching the match.
12. He felt __________ after his application was rejected.
13. Their response to the issue was __________; they didn’t seem to care much.
14. The teacher was __________ with the students who didn’t complete their assignments.
15. It was __________ to see so many mistakes in the final project.
Đáp án:
- disappointing
- disappointed
- disappointing
- disappointed
- disappointing
- disappointed
- disappointing
- disappointed
- disappointing
- disappointed
- disappointing
- disappointed
- disappointing
- disappointed
- disappointing
>> Xem thêm:
- Responsible đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
- Cấu trúc Because of, Because trong tiếng Anh: Cách dùng có ví dụ
- Otherwise là gì? Cách dùng Otherwise và bài tập áp dụng
Việc hiểu rõ disappointed đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn mà còn làm cho cách diễn đạt trở nên tự nhiên và tinh tế. Để cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, bạn có thể thử sử dụng ứng dụng ELSA Speak. Bạn cũng có thể tham khảo thêm nhiều bài viết khác ở chuyên mục từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh trên trang web ELSA Speak để học tập mỗi ngày nhé!