Trong tiếng Anh, divided thường đi kèm với một số giới từ nhất định, tạo ra những ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Việc hiểu rõ divided đi với giới từ gì, cách sử dụng và cấu trúc thường gặp sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách chính xác hơn. Hãy cùng ELSA Speak khám phá!
Divided là gì?
Divided /dɪˈvaɪdɪd/ là một từ có thể được sử dụng như động từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi là động từ, divided có nghĩa là chia tách hoặc phân chia thành nhiều phần riêng biệt, hoặc gây ra sự chia rẽ, mâu thuẫn giữa các nhóm, cộng đồng hoặc quốc gia.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- The cake is divided into six equal slices. (Cái bánh được phân chia thành sáu miếng bằng nhau.)
- The issue has divided the country into two opposing camps. (Vấn đề đã gây chia rẽ đất nước thành hai phe đối lập.)
Khi được sử dụng như một tính từ, divided mô tả điều gì đó được chia thành các phần riêng biệt, không đồng nhất, hoặc mâu thuẫn, không đồng thuận.
Ví dụ:
- The city is a divided community with different cultural backgrounds. (Thành phố là một cộng đồng bị chia tách với những nền văn hóa khác nhau.)
- The committee members have divided opinions on the proposed changes. (Các thành viên trong ủy ban có những quan điểm mâu thuẫn về những thay đổi được đề xuất.)

Các loại từ khác của Divided
Loại từ/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Divide (v) /dɪˈvaɪd/ | Chia ra, tách ra thành các phần riêng biệt | The wall divides the two gardens. (Bức tường ngăn cách hai khu vườn.) |
Divisible (adj) /dɪˈvɪzɪbl/ | Có thể chia đều thành các phần nhỏ hơn | 20 is divisible by 5. (20 chia hết cho 5.) |
Divisibility (n) /dɪˌvɪzɪˈbɪləti/ | Tính có thể chia đều thành các phần nhỏ hơn | The divisibility of 100 depends on its factors. (Tính chia hết của 100 phụ thuộc vào các thừa số của nó.) |
Divisor (n) /dɪˈvaɪzər/ | Số chia hết một số khác | 4 is a divisor of 16. (4 là số chia hết của 16.) |
Division (n) /dɪˈvɪʒən/ | Hành động chia tách hoặc sự phân công | The division of tasks helps the team work efficiently. (Phân công nhiệm vụ giúp đội nhóm làm việc hiệu quả.) |

>> Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày cùng ELSA Speak ngay hôm nay. Click để khám phá ngay!
Divided đi với giới từ gì?
Divided có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như: by, into, on/over, from, among, between và against. Cụ thể:
Divided + by
Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh toán học để chỉ phép chia.
Ví dụ:
- 12 divided by 4 is 3. (12 chia cho 4 bằng 3.)
- 100 divided by 5 equals 20. (100 chia cho 5 bằng 20.)
- In the equation, X is divided by Y to get the result. (Trong phương trình, X được chia cho Y để ra kết quả.)
Divided + into
Dùng để diễn tả việc chia một thứ gì đó thành nhiều phần nhỏ hơn.
Ví dụ:
- The class was divided into small study groups. (Lớp học được chia thành các nhóm học nhỏ.)
- The novel is divided into ten chapters. (Cuốn tiểu thuyết được chia thành mười chương.)
- The cake was divided into equal portions. (Chiếc bánh được chia thành các phần bằng nhau.)
Divided + on/over
Dùng để diễn tả sự bất đồng quan điểm hoặc chia rẽ ý kiến về một vấn đề.
Ví dụ:
- The team is divided on the best strategy to use. (Nhóm đang có ý kiến trái chiều về chiến lược tốt nhất cần áp dụng.)
- Public opinion is divided over the new policy. (Dư luận đang bị chia rẽ về chính sách mới.)
- The committee was divided on whether to approve the budget. (Ủy ban có sự bất đồng về việc phê duyệt ngân sách.)
Divided + from
Dùng để chỉ sự phân tách hoặc tách rời giữa hai thứ.
Ví dụ:
- The river divided the village from the city. (Con sông ngăn cách ngôi làng với thành phố.)
- The wall divided the two countries from each other. (Bức tường chia tách hai quốc gia.)
- The garden is divided from the house by a small fence. (Khu vườn được ngăn cách với ngôi nhà bằng một hàng rào nhỏ.)

Divided + among
Dùng để chỉ sự phân chia hoặc chia sẻ giữa nhiều người hoặc nhóm.
Ví dụ:
- The money was divided among the children. (Số tiền được chia đều cho những đứa trẻ.)
- The food was divided among the guests. (Thức ăn được chia cho các vị khách.)
- Responsibilities were divided among the members of the team. (Nhiệm vụ được chia cho các thành viên trong nhóm.)
Divided + between
Thường dùng khi chia một thứ gì đó giữa hai người hoặc hai nhóm.
Ví dụ:
- The inheritance was divided between the two brothers. (Tài sản thừa kế được chia giữa hai anh em.)
- The tasks were divided between the two teams. (Các nhiệm vụ được phân công cho hai nhóm.)
- The prize money was divided between the winners. (Tiền thưởng được chia cho những người chiến thắng.)
Divided + against
Diễn tả sự chia rẽ, mâu thuẫn nội bộ trong một nhóm hoặc tổ chức.
Ví dụ:
- The party was divided against itself on the issue. (Đảng bị chia rẽ nội bộ về vấn đề này.)
- The company is divided against itself due to leadership conflicts. (Công ty đang bị chia rẽ nội bộ vì xung đột lãnh đạo.)
- A family divided against itself cannot stand. (Một gia đình bị chia rẽ sẽ không thể vững bền.)

>> Học tiếng Anh chưa bao giờ dễ dàng và hiệu quả đến thế! Với ELSA Speak, bạn sẽ được trải nghiệm lộ trình học cá nhân hóa, cùng công nghệ AI chấm điểm độc quyền giúp bạn cải thiện phát âm một cách nhanh chóng. Click ngay vào banner bên dưới để nhận ngay ưu đãi hấp dẫn!

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Divided
Các từ đồng nghĩa với Divided
Từ đồng nghĩa khi divided có nghĩa là chia tách, phân tách, không đồng nhất:
Từ vựng & Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Split /splɪt/ | Chia cắt, tách rời | The team was split over the decision. (Đội bị chia rẽ về quyết định.) |
Segmented /ˈsɛɡ.məntɪd/ | Bị phân đoạn | The market is segmented into different customer groups. (Thị trường được phân khúc thành các nhóm khách hàng khác nhau.) |
Fractured /ˈfræk.tʃərd/ | Rạn nứt, chia nhỏ | The fractured relationship could not be repaired. (Mối quan hệ rạn nứt không thể hàn gắn.) |
Broken /ˈbroʊ.kən/ | Bị vỡ, chia cắt | His broken speech revealed his nervousness. (Lời nói ngập ngừng của anh ta cho thấy sự lo lắng.) |
Riven /ˈrɪv.ən/ | Bị chia rẽ, xé rách | The community was riven by deep conflicts. (Cộng đồng bị chia rẽ bởi những xung đột sâu sắc.) |
Splintered /ˈsplɪn.tərd/ | Bị tách ra thành mảnh nhỏ | The wooden plank splintered under pressure. (Tấm ván gỗ bị nứt ra dưới áp lực.) |
Rent /rent/ | Bị xé, bị rách | The fabric was rent into pieces. (Tấm vải bị xé thành từng mảnh.) |
Separated /ˈsɛp.ə.reɪ.tɪd/ | Bị tách rời, chia xa | The two friends were separated after graduation. (Hai người bạn bị xa cách sau khi tốt nghiệp.) |
Severed /ˈsɛv.ərd/ | Cắt đứt hoàn toàn | Diplomatic ties between the two countries were severed. (Quan hệ ngoại giao giữa hai nước đã bị cắt đứt.) |
Ripped /rɪpt/ | Xé rách, phá hủy | The document was ripped in half. (Tài liệu bị xé làm đôi.) |
Từ đồng nghĩa khi divided có nghĩa là sự chia rẽ, mâu thuẫn:
Từ vựng & Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Torn /tɔːrn/ | Bị giằng xé, phân vân | She felt torn between her family and her career. (Cô ấy bị giằng xé giữa gia đình và sự nghiệp.) |
Ambivalent /æmˈbɪv.ə.lənt/ | Cảm xúc lẫn lộn, không dứt khoát | She was ambivalent about moving to another city. (Cô ấy phân vân về việc chuyển đến thành phố khác.) |
Mixed /mɪkst/ | Lẫn lộn, không đồng nhất | The audience had mixed reactions to the movie. (Khán giả có phản ứng trái chiều về bộ phim.) |
Varied /ˈver.id/ | Đa dạng, không thống nhất | The students’ views on the topic were varied. (Quan điểm của học sinh về chủ đề này rất khác nhau.) |
Undecided /ˌʌn.dɪˈsaɪ.dɪd/ | Chưa quyết định | He remained undecided about the proposal. (Anh ấy vẫn chưa thể quyết định về đề xuất đó.) |
Disunited /ˌdɪs.juːˈnaɪ.tɪd/ | Không thống nhất, chia rẽ | The political party became disunited over key policies. (Đảng chính trị trở nên mất đoàn kết về các chính sách quan trọng.) |
Discordant /dɪsˈkɔːr.dənt/ | Không hòa hợp, bất đồng | Their discordant opinions made collaboration difficult. (Những ý kiến bất đồng của họ khiến việc hợp tác trở nên khó khăn.) |

Các từ trái nghĩa với Divided
Từ vựng & Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
United /juːˈnaɪ.tɪd/ | Đoàn kết, thống nhất | The team was united in their goal. (Đội bóng đoàn kết hướng đến mục tiêu chung.) |
Unified /ˈjuː.nɪ.faɪd/ | Hợp nhất, thống nhất | The two companies were unified into a single entity. (Hai công ty đã hợp nhất thành một thực thể duy nhất.) |
Harmonious /hɑːrˈmoʊ.ni.əs/ | Hòa hợp, êm đẹp | They had a harmonious relationship. (Họ có một mối quan hệ hòa hợp.) |
Whole /hoʊl/ | Nguyên vẹn, toàn bộ | The country remained whole despite the crisis. (Đất nước vẫn nguyên vẹn bất chấp khủng hoảng.) |
Integrated /ˈɪn.t̬ə.ɡreɪ.tɪd/ | Hội nhập, hợp nhất | The new policy promotes an integrated society. (Chính sách mới thúc đẩy một xã hội hội nhập.) |
Connected /kəˈnek.tɪd/ | Kết nối, gắn kết | The two families are closely connected. (Hai gia đình có sự gắn kết chặt chẽ.) |
Indivisible /ˌɪn.dɪˈvɪz.ə.bəl/ | Không thể tách rời | Liberty and justice are indivisible. (Tự do và công lý là không thể tách rời.) |
Consistent /kənˈsɪs.tənt/ | Nhất quán, đồng nhất | His actions are consistent with his beliefs. (Hành động của anh ấy nhất quán với niềm tin của mình.) |
Coherent /koʊˈhɪr.ənt/ | Mạch lạc, gắn kết | The essay was well-structured and coherent. (Bài luận có cấu trúc tốt và mạch lạc.) |

Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách sử dụng các từ/cụm từ thích hợp: divided into, divided on, divided between, divided against, divided, divide, divided by.
- The class was __________ four smaller groups for the group project.
- The community remains __________ the construction of the new shopping mall.
- The political party was __________ whether to support the new policy or not.
- The siblings were __________ their late father’s inheritance.
- Public opinion is __________ the effectiveness of the new education reform.
Đáp án:
- divided into
- divided on
- divided on
- divided between
- divided on
Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào các chỗ trống trong các câu sau
- The teacher divided the students ___ four smaller groups.
- The wall divides the old city ___ the new district.
- The project tasks were divided ___ the team members.
- It’s essential to divide your attention ___ studying and relaxing.
- The classroom was divided ___ two sections for the debate.
Đáp án:
- into
- from
- among
- between
- into
>> Xem thêm:
- Pleased đi với giới từ gì? Công thức, cách dùng pleased
- Apologize đi với giới từ gì? Cấu trúc Apologize và bài tập áp dụng
- Confident đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng confident chi tiết
Tóm lại, việc hiểu rõ divided đi với giới từ gì sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng bài viết của ELSA Speak đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết. Đừng quên theo dõi các kiến thức tiếng Anh mới ở chuyên mục Ngữ pháp – Bài tập ngữ pháp của ELSA Speak nhé!