Bạn có bao giờ thắc mắc cách dùng từ donate trong câu tiếng Anh không? Đây là một động từ quen thuộc nhưng cách sử dụng với các giới từ lại khiến nhiều người dễ nhầm lẫn. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu donate đi với giới từ gì, cách dùng trong từng ngữ cảnh và bài tập thực hành để áp dụng hiệu quả nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/donate)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Donate nghĩa là gì?
Phiên âm của Donate:
- UK: /dəʊˈneɪt/
- US: /ˈdoʊ.neɪt/
Donate là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quyên góp, hiến tặng hoặc ủng hộ, thường dùng để chỉ hành động tự nguyện trao tặng tiền, hiện vật hoặc dịch vụ nhằm giúp đỡ người khác, tổ chức hoặc mục đích cộng đồng, mà không mong nhận lại lợi ích vật chất.
Theo Cambridge Dictionary, donate có nghĩa là to give money or goods to help a person or organization.
Ví dụ:
- Many people donated money to support the victims of the flood. (Nhiều người đã quyên góp tiền để giúp đỡ các nạn nhân của trận lũ.)
- She regularly donates clothes to local charities. (Cô ấy thường xuyên quyên góp quần áo cho các tổ chức từ thiện địa phương.)

Các từ loại khác của Donate
| Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Donor (Noun) | /ˈdəʊnər/ | Người quyên góp, người hiến tặng. |
| Donation (Noun) | /dəʊˈneɪ.ʃən/ | Quyên góp, tặng phẩm hoặc khoản đóng góp bằng tiền hay hiện vật dành cho mục đích từ thiện hoặc cộng đồng. |

Donate đi với giới từ gì?
Động từ donate thường đi với hai giới từ phổ biến nhất là to và for. Dưới đây là các cấu trúc chi tiết:

Donate + to
Cấu trúc:
| Donate + something + to + someone/something |
Ý nghĩa: Doante + to được dùng khi nói về việc quyên góp hoặc tặng một thứ gì đó cho ai đó hoặc cho một tổ chức cụ thể. Giới từ to thể hiện người nhận của hành động tặng hoặc quyên góp.
Ví dụ:
- He donated his old books to the local library. (Anh ấy đã quyên tặng những quyển sách cũ của mình cho thư viện địa phương.)
- Many celebrities donate large amounts of money to hospitals every year. (Nhiều người nổi tiếng quyên góp số tiền lớn cho các bệnh viện mỗi năm.)

Donate + for
Cấu trúc:
| Donate + something + for + purpose / cause |
Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng khi muốn nhấn mạnh mục đích hoặc lý do của việc quyên góp, thay vì tập trung vào người hay tổ chức nhận. Giới từ for thể hiện rằng hành động quyên góp nhằm hướng đến một mục tiêu cụ thể.
Ví dụ:
- The company donated funds for disaster relief efforts. (Công ty đã quyên góp tiền để hỗ trợ công tác cứu trợ thiên tai.)
- Students donated food and clothes for homeless people. (Sinh viên đã quyên góp thực phẩm và quần áo cho người vô gia cư.)

Các cụm từ phổ biến với Donate
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Donate blood/organs | Hiến máu hoặc hiến nội tạng cho mục đích y học hoặc cứu người. | Many people donate blood regularly to help hospitals. (Nhiều người thường xuyên hiến máu để giúp các bệnh viện.) |
| Donate money/funds | Quyên góp tiền cho tổ chức, quỹ hoặc người cần hỗ trợ. | The company donated funds to build a new community center. (Công ty đã quyên góp tiền để xây dựng một trung tâm cộng đồng mới.) |
| Donate clothes/food/books | Tặng đồ vật như quần áo, thực phẩm hoặc sách vở cho người có hoàn cảnh khó khăn. | Students donated clothes and books to children in rural areas. (Sinh viên đã tặng quần áo và sách cho trẻ em ở vùng nông thôn.) |
| Make a donation | Thực hiện hành động quyên góp (dùng với danh từ donation). | She made a donation to support cancer research. (Cô đã quyên góp để hỗ trợ nghiên cứu về bệnh ung thư.) |
| Donate generously | Quyên góp một cách hào phóng, rộng rãi. | The family donated generously to several charities. (Gia đình này đã hào phóng quyên góp cho nhiều tổ chức từ thiện.) |
| Donate anonymously | Quyên góp ẩn danh, không tiết lộ danh tính. | An unknown donor donated anonymously to the hospital. (Một nhà hảo tâm giấu tên đã quyên góp cho bệnh viện.) |

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Donate
Các từ đồng nghĩa với Donate
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với donate bạn có thể tham khảo:
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Give /ɡɪv/ | Cho, tặng một thứ gì đó cho ai đó. | She gave her old clothes to the charity. (Cô ấy đã tặng quần áo cũ cho tổ chức từ thiện.) |
| Offer /ˈɒf.ər/ | Đề nghị hoặc sẵn lòng làm điều gì đó. | They offered their help to the victims. (Họ đã đề nghị giúp đỡ các nạn nhân.) |
| Provide /prəˈvaɪd/ | Cung cấp hoặc mang đến một thứ gì đó cần thiết. | The program provides food for poor families. (Chương trình cung cấp thực phẩm cho các gia đình nghèo.) |
| Supply /səˈplaɪ/ | Cung ứng hàng hóa, dịch vụ hoặc vật phẩm cần thiết. | The organization supplied blankets to refugees. (Tổ chức đã cung cấp chăn cho người tị nạn.) |
| Gift /ɡɪft/ | Tặng, biếu một món quà có giá trị tinh thần hoặc vật chất. | The company gifted computers to local schools. (Công ty đã tặng máy tính cho các trường học địa phương.) |
| Contribute /kənˈtrɪb.juːt/ | Đóng góp tiền, công sức hoặc ý tưởng cho một mục đích chung. | He contributed $50 to the fundraising campaign. (Anh ấy đã đóng góp 50 đô la cho chiến dịch gây quỹ.) |
| Chip in /ˌtʃɪp ˈɪn/ | (Không trang trọng) Chung tay góp tiền hoặc công sức. | Everyone chipped in to buy a gift for the teacher. (Mọi người cùng góp tiền mua quà cho giáo viên.) |
| Award /əˈwɔːd/ | Trao giải thưởng hoặc danh hiệu cho ai đó. | She was awarded a medal for her bravery. (Cô ấy được trao huy chương vì lòng dũng cảm.) |
| Present /prɪˈzent/ | Trao tặng hoặc giới thiệu một món quà, phần thưởng. | The mayor presented the scholarship to the top student. (Thị trưởng đã trao học bổng cho học sinh xuất sắc nhất.) |
| Grant /ɡrɑːnt/ | Cấp hoặc trao cho ai đó điều gì đó, thường theo yêu cầu hoặc vì lý do đặc biệt. | The university granted him a research scholarship. (Trường đại học đã cấp học bổng nghiên cứu cho anh ấy.) |

Các từ trái nghĩa với Donate
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Receive /rɪˈsiːv/ | Nhận được tiền, quà hoặc sự giúp đỡ từ người khác. | She received a donation from an anonymous supporter. (Cô ấy đã nhận được khoản quyên góp từ một người ẩn danh.) |
| Keep /kiːp/ | Giữ lại cho bản thân, không chia sẻ hay trao đi. | He decided to keep the money instead of donating it. (Anh ấy quyết định giữ lại số tiền thay vì quyên góp.) |
| Take /teɪk/ | Lấy hoặc nhận một thứ từ người khác. | They were accused of taking funds meant for charity. (Họ bị cáo buộc lấy số tiền dành cho tổ chức từ thiện.) |
| Withhold /wɪðˈhəʊld/ | Giữ lại, không trao hoặc không cung cấp điều gì đó. | The company withheld its usual donation this year due to budget cuts. (Công ty đã giữ lại khoản quyên góp thường niên năm nay vì cắt giảm ngân sách.) |

>> Tìm hiểu thêm: Chỉ với 5k/ngày, bạn có thể cải thiện phát âm của mình với khóa học của ELSA Speak! Đăng ký ngay để học theo cách thú vị và tự tin giao tiếp hơn!
Các câu hỏi thường gặp
Make a donation là gì?
Make a donation là cụm động từ có nghĩa là thực hiện việc quyên góp.
Ví dụ: She made a donation to the local orphanage. (Cô ấy đã quyên góp cho trại trẻ mồ côi địa phương.)
Donate to hay donate for?
Cả donate to và donate for đều đúng, nhưng cách dùng khác nhau:
- Donate to được dùng khi nói đến người hoặc tổ chức nhận sự quyên góp.
- Donate for được dùng khi muốn nhấn mạnh mục đích hoặc lý do của việc quyên góp.
Ví dụ:
- He donated to the Red Cross. (Anh ấy đã quyên góp cho Hội Chữ thập đỏ.)
- They donated for disaster relief efforts. (Họ đã quyên góp để hỗ trợ công tác cứu trợ thiên tai.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. The company decided to ______ computers to local schools.
A. donate for
B. donate to
C. donation to
D. donated for
2. Many people ______ blood every year to help save lives.
A. are donating
B. donate
C. donated
D. donating
3. Students raised money and ______ it to charity.
A. donate
B. donates
C. donated
D. donating
4. She plans to ______ her old clothes for poor families.
A. donate
B. donate to
C. donate for
D. donating
5. The local community ______ food to homeless shelters last week.
A. donate
B. donates
C. donated
D. donating
6. You can ______ online to support the charity event.
A. donates
B. donate
C. donating
D. donation
7. They are asking people to ______ money to build a new school.
A. donate
B. donating
C. donate for
D. donation
8. The organization encourages employees to ______ time to volunteer.
A. donate
B. donating
C. donation
D. donated
9. He always ______ generously to environmental projects.
A. donates
B. donate
C. donating
D. donated
10. We should all ______ a small amount for the fundraising event.
A. donating
B. donation
C. donate
D. donated
Đáp án
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| B | B | C | C | C | B | A | A | A | C |
Bài 2: Dịch nội dung sang tiếng Anh sử dụng donate
1. Cô ấy đã quyên góp tiền cho bệnh viện địa phương.
2. Nhiều người hiến máu để giúp đỡ bệnh nhân.
3. Chúng tôi quyên góp quần áo cho người vô gia cư.
4. Họ đã tặng máy tính cho trường học trong khu vực.
5. Anh ấy luôn quyên góp hào phóng cho các tổ chức từ thiện.
Đáp án
1. She donated money to the local hospital.
2. Many people donate blood to help patients.
3. We donated clothes for homeless people.
4. They donated computers to schools in the area.
5. He always donates generously to charities.
Qua bài viết này, bạn đã giải đáp được thắc mắc donate đi với giới từ gì, cách sử dụng trong từng ngữ cảnh và các cụm từ thông dụng liên quan. Để học thêm nhiều từ vựng hữu ích khác, hãy truy cập danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé.







