Bạn đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ các động từ đi với giới từ trong tiếng Anh? Đừng lo! Bài viết này sẽ tổng hợp hơn 100 động từ đi với giới từ phổ biến nhất kèm ví dụ thực tế, giúp bạn nắm vững cách sử dụng và tự tin giao tiếp.
Động từ đi với giới từ là gì?
Động từ đi với giới từ (Prepositional verbs) là sự kết hợp giữa một động từ tiếng Anh và một giới từ, trong đó giới từ không thể tách rời khỏi động từ. Giới từ này sẽ đi ngay sau động từ và luôn đứng trước tân ngữ.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- She listens to classical music every morning. (Cô ấy nghe nhạc cổ điển mỗi sáng.)
- He depends on his parents for financial support. (Anh ấy phụ thuộc vào bố mẹ để được hỗ trợ tài chính.)

Sự khác nhau giữa động từ đi với giới từ và cụm động từ
Mặc dù động từ đi với giới từ (Prepositional verbs) và cụm động từ (Phrasal verbs) đều là sự kết hợp của động từ và một từ đi kèm, nhưng chúng vẫn có những điểm khác biệt quan trọng về ý nghĩa và trật tự từ.
Tiêu chí | Động từ đi với giới từ (Prepositional verbs) | Cụm động từ (Phrasal verbs) |
Cấu tạo | V + giới từ (preposition) | V + tiểu từ (particle) |
Nghĩa đen của động từ | – Nghĩa của động từ đi kèm giới từ thường không thay đổi nhiều so với nghĩa gốc của động từ chính. – Giới từ chỉ bổ sung, làm rõ đối tượng hoặc hướng của hành động. | – Nghĩa của cụm động từ thường khác hoàn toàn so với nghĩa gốc của động từ chính. – Tiểu từ làm thay đổi ý nghĩa của động từ. |
Trật tự từ | – Giới từ luôn đi ngay sau động từ và không thể tách rời khỏi động từ. – Tân ngữ luôn đứng sau giới từ. | – Cụm động từ không thể tách rời: Động từ đi liền tiểu từ, tân ngữ đứng sau toàn bộ cụm. – Cụm động từ có thể tách rời: Tân ngữ có thể đứng giữa động từ và tiểu từ hoặc sau cụm động từ. Tuy nhiên, nếu tân ngữ là đại từ, bắt buộc nó phải đứng giữa động từ và tiểu từ. |
Ví dụ | She waits for the bus. (Cô ấy đợi xe buýt.) | He turned off the light. = He turned the light off. = He turned it off. (Anh ấy tắt đèn.) |

Tổng hợp các động từ đi kèm giới từ thường gặp
Động từ đi với giới từ for
Giới từ for thường chỉ mục đích hoặc lý do cho một hành động nào đó, giúp câu văn trở nên rõ ràng và tự nhiên hơn.
Cụm từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
account for /əˈkaʊnt fɔːr/ | Lý do, giải thích, giải trình cho | The bad weather accounted for the delay. (Thời tiết xấu là lý do gây nên sự chậm trễ.) |
apologize for /əˈpɒlədʒaɪz fɔːr/ | Xin lỗi vì điều gì | He apologized for being late. (Anh ấy xin lỗi vì đến muộn.) |
ask for /ɑːsk fɔːr/ | Hỏi xin, yêu cầu | Can I ask for some help? (Tôi có thể hỏi xin một chút giúp đỡ được không?) |
blame for /bleɪm fɔːr/ | Đổ lỗi cho | Don’t blame me for your mistakes. (Đừng đổ lỗi cho tôi vì những sai lầm của bạn.) |
care for /keər fɔːr/ | Chăm sóc, quan tâm đến | She cares for her elderly parents. (Cô ấy chăm sóc bố mẹ già của mình.) |
look for /lʊk fɔːr/ | Tìm kiếm | I’m looking for my keys. (Tôi đang tìm chìa khóa của mình.) |
pay for /peɪ fɔːr/ | Trả tiền | He paid for the dinner. (Anh ấy đã trả tiền bữa tối.) |
prepare for /prɪˈpeər fɔːr/ | Chuẩn bị cho | We are preparing for the exam. (Chúng tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi.) |
search for /sɜːrtʃ fɔːr/ | Tìm kiếm kỹ lưỡng | They are searching for clues. (Họ đang tìm kiếm manh mối.) |
wait for /weɪt fɔːr/ | Chờ đợi | Please wait for me. (Làm ơn chờ tôi.) |
wish for /wɪʃ fɔːr/ | Ước ao, mong muốn | She wishes for peace. (Cô ấy ước mong hòa bình.) |
vote for /voʊt fɔːr/ | Bầu chọn, bỏ phiếu cho | I will vote for him. (Tôi sẽ bỏ phiếu cho anh ấy.) |
work for /wɜːrk fɔːr/ | Làm việc cho | He works for a big company. (Anh ấy làm việc cho một công ty lớn.) |
Động từ đi với giới từ of
Giới từ of thường chỉ sự sở hữu hoặc nguyên nhân liên quan đến một đối tượng nào đó.
Cụm từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
accuse of /əˈkjuːz əv/ | Buộc tội về | They accused him of stealing. (Họ buộc tội anh ta ăn cắp.) |
approve of /əˈpruːv əv/ | Tán thành, chấp thuận | My parents don’t approve of my lifestyle. (Bố mẹ tôi không chấp thuận lối sống của tôi.) |
consist of /kənˈsɪst əv/ | Bao gồm | The team consists of five members. (Đội bao gồm năm thành viên.) |
dream of /driːm əv/ | Mơ về | I often dream of flying. (Tôi thường mơ về việc bay.) |
hear of /hɪər əv/ | Nghe nói về | Have you heard of this band? (Bạn đã từng nghe nói về ban nhạc này chưa?) |
remind of /rɪˈmaɪnd əv/ | Gợi nhớ về | Your story reminds me of my childhood. (Câu chuyện của bạn gợi tôi nhớ về thời thơ ấu.) |
smell of /smɛl əv/ | Có mùi của | The room smells of fresh bread. (Căn phòng có mùi bánh mì tươi.) |
speak of /spiːk əv/ | Nói về, đề cập đến | He spoke of his experiences. (Anh ấy nói về những trải nghiệm của mình.) |
think of /θɪŋk əv/ | Nghĩ về | What do you think of this idea? (Bạn nghĩ gì về ý tưởng này?) |
warn of /wɔːrn əv/ | Cảnh báo về | They warned us of the dangers. (Họ cảnh báo chúng tôi về những mối nguy hiểm.) |

Động từ đi với giới từ from
Giới từ from thường chỉ nguồn gốc, điểm bắt đầu hoặc sự tách rời của một cái gì, vấn đề hoặc con người.
Cụm từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
abstain from /æbˈsteɪn frɒm/ | Kiêng cử, tránh xa | She decided to abstain from alcohol. (Cô ấy quyết định kiêng rượu.) |
benefit from /ˈbɛnɪfɪt frɒm/ | Hưởng lợi từ | We can all benefit from exercise. (Tất cả chúng ta đều có thể hưởng lợi từ việc tập thể dục.) |
borrow from /ˈbɒroʊ frɒm/ | Mượn từ | Can I borrow a pen from you? (Tôi có thể mượn một cây bút từ bạn được không?) |
differ from /ˈdɪfər frɒm/ | Khác với | This car differs from the previous model. (Chiếc xe này khác với mẫu trước.) |
graduate from /ˈɡrædʒueɪt frɒm/ | Tốt nghiệp từ | He graduated from Harvard University. (Anh ấy tốt nghiệp Đại học Harvard.) |
hide from /haɪd frɒm/ | Giấu khỏi, trốn tránh | The child hid from his parents. (Đứa trẻ trốn tránh bố mẹ mình.) |
prevent from /prɪˈvɛnt frɒm/ | Ngăn cản, ngăn chặn | The fence prevented the animals from escaping. (Hàng rào ngăn không cho động vật thoát ra ngoài.) |
prohibit from /prəˈhɪbɪt frɒm/ | Cấm đoán | Students are prohibited from using phones in class. (Học sinh bị cấm sử dụng điện thoại trong lớp.) |
recover from /rɪˈkʌvər frɒm/ | Hồi phục | She’s still recovering from her illness. (Cô ấy vẫn đang hồi phục sau cơn bệnh.) |
rescue from /ˈrɛskjuː frɒm/ | Giải cứu khỏi | They rescued the cat from the tree. (Họ giải cứu con mèo khỏi cái cây.) |
separate from /ˈsɛpəˌreɪt frɒm/ | Tách biệt khỏi | He separated from the group. (Anh ấy tách mình ra khỏi nhóm.) |
suffer from /ˈsʌfər frɒm/ | Chịu đựng, mắc phải | She suffers from severe headaches. (Cô ấy bị đau đầu dữ dội.) |
Động từ đi với giới từ in
Giới từ in thường chỉ vị trí, tình trạng/trạng thái hoặc một hoàn cảnh cụ thể.
Cụm từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
believe in /bɪˈliːv ɪn/ | Tin tưởng vào | Do you believe in ghosts? (Bạn có tin vào ma quỷ không?) |
engage in /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/ | Tham gia | They engage in various sports. (Họ tham gia nhiều môn thể thao khác nhau.) |
/ɪnˈkluːd ɪn/ | Bao gồm | Please include me in your plans. (Làm ơn hãy đưa thêm tôi vào trong kế hoạch của bạn.) |
major in /ˈmeɪdʒər ɪn/ | Chuyên ngành | She majored in English literature. (Cô ấy học chuyên ngành văn học Anh.) |
participate in /pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn/ | Tham gia | He participated in the marathon. (Anh ấy đã tham gia cuộc thi marathon.) |
result in /rɪˈzʌlt ɪn/ | Dẫn đến kết quả là | His efforts resulted in success. (Những nỗ lực của anh ấy đã dẫn đến thành công.) |
specialize in /ˈspɛʃəlaɪz ɪn/ | Chuyên về | This company specializes in software development. (Công ty này chuyên về phát triển phần mềm.) |
succeed in /səkˈsiːd ɪn/ | Thành công trong việc gì | You will succeed in your career. (Bạn sẽ thành công trong sự nghiệp của mình.) |
trust in /trʌst ɪn/ | Tin tưởng vào | You should trust in your abilities. (Bạn nên tin tưởng vào khả năng của mình.) |

Động từ đi với giới từ with
Giới từ with thường chỉ sự đi kèm, đồng hành hoặc các mối quan hệ.
Cụm từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
agree with /əˈɡriː wɪð/ | Đồng ý với ai/điều gì | I agree with your opinion. (Tôi đồng ý với ý kiến của bạn.) |
associate with /əˈsoʊʃieɪt wɪð/ | Liên kết với | He doesn’t like to associate with negative people. (Anh ấy không thích giao du với những người tiêu cực.) |
charge with /tʃɑːrdʒ wɪð/ | Buộc tội, giao nhiệm vụ | He was charged with murder. (Anh ta bị buộc tội giết người.) |
compare with /kəmˈpeər wɪð/ | So sánh với | Don’t compare yourself with others. (Đừng so sánh bản thân với người khác.) |
comply with /kəmˈplaɪ wɪð/ | Tuân thủ | You must comply with the rules. (Bạn phải tuân thủ các quy tắc.) |
cope with /koʊp wɪð/ | Đối phó với | She can cope with stress well. (Cô ấy có thể đối phó tốt với căng thẳng.) |
deal with /diːl wɪð/ | Giải quyết, xử lý | How do you deal with difficult customers? (Bạn xử lý những khách hàng khó tính như thế nào?) |
discuss with /dɪˈskʌs wɪð/ | Thảo luận với | Let’s discuss this with the team. (Hãy thảo luận điều này với đội.) |
fight with /faɪt wɪð/ | Cãi nhau, chiến đấu với | They always fight with each other. (Họ luôn cãi nhau.) |
interfere with /ˌɪntərˈfɪər wɪð/ | Can thiệp vào, cản trở | Don’t interfere with my work. (Đừng can thiệp vào công việc của tôi.) |
meet with /miːt wɪð/ | Gặp gỡ ai/cái gì | I’m meeting with a client tomorrow. (Tôi sẽ gặp một khách hàng vào ngày mai.) |
provide with /prəˈvaɪd wɪð/ | Cung cấp cho | We can provide you with more information. (Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn thêm thông tin.) |
share with /ʃeər wɪð/ | Chia sẻ với | Can you share your thoughts with me? (Bạn có thể chia sẻ suy nghĩ của mình với tôi không?) |
talk with /tɔːk wɪð/ | Nói chuyện với | I need to talk with my manager. (Tôi cần nói chuyện với quản lý của mình.) |
Động từ đi với giới từ at
Giới từ at thường dùng để nhấn mạnh thời điểm, vị trí chính xác hoặc mục tiêu, hướng đi của hành động.
Cụm từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
aim at /eɪm æt/ | Nhắm vào, hướng tới | He aimed at the target. (Anh ấy hướng tới mục tiêu của mình.) |
arrive at /əˈraɪv æt/ | Đến (một địa điểm nhỏ, cụ thể) | We arrived at the airport on time. (Chúng tôi đến sân bay đúng giờ.) |
laugh at /læf æt/ | Cười nhạo, chế giễu | Don’t laugh at his mistakes. (Đừng cười nhạo lỗi lầm của anh ấy.) |
look at /lʊk æt/ | Nhìn vào | Please look at the screen. (Làm ơn nhìn vào màn hình.) |
point at /pɔɪnt æt/ | Chỉ vào | She pointed at the map. (Cô ấy chỉ vào bản đồ.) |
shout at /ʃaʊt æt/ | Hét vào, la mắng | Don’t shout at me! (Đừng có mà hét vào mặt tôi!) |
smile at /smaɪl æt/ | Mỉm cười với | He smiled at me. (Anh ấy mỉm cười với tôi.) |
stare at /steər æt/ | Nhìn chằm chằm vào | Why are you staring at me? (Tại sao bạn lại nhìn chằm chằm vào tôi vậy?) |
wonder at /ˈwʌndər æt/ | Ngạc nhiên về | We wondered at his bravery. (Chúng tôi ngạc nhiên về sự dũng cảm của anh ấy.) |

Động từ đi với giới từ to
Giới từ to thường chỉ hướng di chuyển, mục đích hoặc đối tượng của hành động cụ thể.
Cụm từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
admit to /ədˈmɪt tuː/ | Thừa nhận, thú nhận | He admitted to making a mistake. (Anh ấy thừa nhận đã mắc lỗi.) |
agree to /əˈɡriː tuː/ | Đồng ý với (kế hoạch, đề nghị) | I agree to your terms. (Tôi đồng ý với các điều khoản của bạn.) |
apologize to /əˈpɒlədʒaɪz tuː/ | Xin lỗi ai | She apologized to her friend. (Cô ấy xin lỗi bạn của mình.) |
belong to /bɪˈlɒŋ tuː/ | Thuộc về | This book belongs to me. (Cuốn sách này là của tôi.) |
contribute to /kənˈtrɪbjuːt tuː/ | Đóng góp vào | Everyone should contribute to society. (Mọi người nên đóng góp cho xã hội.) |
explain to /ɪkˈspleɪn tuː/ | Giải thích cho | Can you explain this to me? (Bạn có thể giải thích điều này cho tôi không?) |
happen to /ˈhæpən tuː/ | Xảy ra với | What happened to your car? (Chuyện gì đã xảy ra với chiếc xe của bạn?) |
listen to /ˈlɪsən tuː/ | Lắng nghe | Please listen to my advice. (Làm ơn hãy lắng nghe lời khuyên của tôi.) |
object to /əbˈdʒɛkt tuː/ | Phản đối | I object to your proposal. (Tôi phản đối đề xuất của bạn.) |
prefer to /prɪˈfɜːr tuː/ | Thích hơn | I prefer coffee to tea. (Tôi thích cà phê hơn trà.) |
react to /riˈækt tuː/ | Phản ứng với cái gì | How did he react to the news? (Anh ấy đã phản ứng thế nào trước tin tức ấy?) |
refer to /rɪˈfɜːr tuː/ | Tham khảo, đề cập đến | Please refer to the manual. (Làm ơn tham khảo hướng dẫn sử dụng.) |
reply to /rɪˈplaɪ tuː/ | Trả lời | I will reply to your email soon. (Tôi sẽ trả lời email của bạn sớm.) |
respond to /rɪˈspɒnd tuː/ | Phản hồi | He didn’t respond to my question. (Anh ấy không phản hồi câu hỏi của tôi.) |
talk to /tɔːk tuː/ | Nói chuyện với | I need to talk to you. (Tôi cần nói chuyện với bạn.) |
write to /raɪt tuː/ | Viết thư cho | I will write to my grandmother. (Tôi sẽ viết thư cho bà mình.) |
>> Nếu bạn muốn ghi nhớ nhiều động từ đi với giới từ hơn, hãy học ngay cùng ELSA Speak – ứng dụng luyện tập phát âm giúp ghi nhớ hiệu quả chỉ 10 phút mỗi ngày!
Động từ đi với giới từ on
Giới từ on thường chỉ sự tiếp xúc, trạng thái đang diễn ra hoặc sự phụ thuộc.
Cụm từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ (dịch nghĩa) |
base on /beɪs ɒn/ | Dựa trên | The movie is based on a true story. (Bộ phim dựa trên một câu chuyện có thật.) |
comment on /ˈkɒmɛnt ɒn/ | Bình luận, nhận xét | He commented on her new hairstyle. (Anh ấy bình luận về kiểu tóc mới của cô ấy.) |
concentrate on /ˈkɒnsəntreɪt ɒn/ | Tập trung vào | Please concentrate on your work. (Làm ơn tập trung vào công việc của bạn.) |
count on /kaʊnt ɒn/ | Tin tưởng vào, dựa vào | You can always count on me. (Bạn luôn có thể tin tưởng ở tôi.) |
depend on /dɪˈpɛnd ɒn/ | Phụ thuộc vào | Our success depends on hard work. (Thành công của chúng ta phụ thuộc vào sự chăm chỉ.) |
insist on /ɪnˈsɪst ɒn/ | Khăng khăng, nhấn mạnh | She insisted on paying for dinner. (Cô ấy khăng khăng đòi trả tiền bữa tối.) |
live on /lɪv ɒn/ | Sống nhờ vào | They live on a small income. (Họ sống nhờ vào một khoản thu nhập nhỏ.) |
rely on /rɪˈlaɪ ɒn/ | Dựa vào, tin cậy vào | We rely on him for support. (Chúng tôi dựa vào anh ấy để được hỗ trợ.) |
spend on /spɛnd ɒn/ | Chi tiêu vào cái gì | How much do you spend on food? (Bạn chi bao nhiêu tiền vào đồ ăn?) |
congratulate on /kənˈɡrætʃəleɪt ɒn/ | Chúc mừng ai về vấn đề gì | I congratulated her on her promotion. (Tôi chúc mừng cô ấy về việc được thăng chức.) |
Động từ đi với giới từ about
Giới từ about thường chỉ chủ đề, nội dung hoặc các mối quan tâm nào đó.
Cụm từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ (dịch nghĩa) |
argue about /ˈɑːrɡjuː əˈbaʊt/ | Tranh cãi về | They always argue about politics. (Họ luôn tranh cãi về chính trị.) |
care about /keər əˈbaʊt/ | Quan tâm đến | She really cares about her students. (Cô ấy thực sự quan tâm đến học sinh của mình.) |
complain about /kəmˈpleɪn əˈbaʊt/ | Than phiền về | He always complains about the weather. (Anh ấy luôn than phiền về thời tiết.) |
dream about /driːm əˈbaʊt/ | Mơ về (trong giấc mơ) | I dreamed about you last night. (Tôi đã mơ về bạn đêm qua.) |
forget about /fərˈɡɛt əˈbaʊt/ | Quên mất về | Don’t forget about our meeting. (Đừng quên cuộc họp của chúng ta.) |
hear about /hɪər əˈbaʊt/ | Nghe tin về | Have you heard about the new restaurant? (Bạn đã nghe nói về nhà hàng mới chưa?) |
know about /noʊ əˈbaʊt/ | Biết về | I don’t know about that. (Tôi không biết về điều đó.) |
talk about /tɔːk əˈbaʊt/ | Nói về | Let’s talk about your future. (Hãy nói về tương lai của bạn.) |
think about /θɪŋk əˈbaʊt/ | Suy nghĩ về | I need time to think about your offer. (Tôi cần thời gian để suy nghĩ về lời đề nghị của bạn.) |
worry about /ˈwɜːri əˈbaʊt/ | Lo lắng về | Don’t worry about me. (Đừng lo lắng cho tôi.) |

Bí quyết học thuộc động từ đi kèm giới từ dễ nhất
Việc ghi nhớ hàng trăm động từ đi với giới từ có thể rất khó khăn nếu không có phương pháp đúng. Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn học hiệu quả hơn:
- Học theo nhóm giới từ: Thay vì học từng động từ riêng lẻ, hãy nhóm các động từ đi với cùng một giới từ và tìm điểm chung về ý nghĩa hoặc cách sử dụng của giới từ đó. Ví dụ, các động từ đi với for thường liên quan đến mục đích hoặc lợi ích.
- Học qua ví dụ cụ thể: Đặt câu với mỗi động từ đi kèm giới từ. Cố gắng sử dụng các câu có liên quan đến cuộc sống hàng ngày hoặc sở thích của bạn để dễ nhớ hơn.
- Sử dụng Flashcards: Viết động từ và giới từ đi kèm ở một mặt, nghĩa và ví dụ ở mặt còn lại. Đây là phương pháp đơn giản nhưng rất hiệu quả khi cần ôn tập và kiểm tra nhanh.
- Tạo bản đồ tư duy (Mind Map): Vẽ giới từ ở trung tâm, phân nhánh ra các động từ liên quan và ví dụ tương ứng. Cách này giúp bạn dễ dàng hình dung và hệ thống hóa kiến thức.
- Luyện tập thường xuyên: Cách tốt nhất để ghi nhớ là sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày, viết nhật ký hoặc làm bài tập. Bạn cũng có thể sử dụng app ELSA Speak để luyện phát âm và ghi nhớ các cụm từ này một cách tự nhiên.
- Đọc và nghe tiếng Anh đa dạng: Khi đọc sách, báo, nghe nhạc hay xem phim, hãy chú ý đến các cụm động từ đi với giới từ và ghi lại chúng.
>> Bạn muốn luyện phát âm chuẩn và giao tiếp lưu loát như người bản xứ? Hãy trải nghiệm ELSA Premium ngay để thấy sự tiến bộ rõ rệt sau từng buổi luyện tập!


Bài tập vận dụng
Bài tập 1
Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.
- She always dreams ______ traveling the world.
- He apologized ______ being late for the meeting.
- Are you familiar ______ this new software?
- My success depends ______ the support of my team.
- I can’t concentrate ______ my work with all this noise.
- What did you think ______ the movie last night?
- The manager agreed ______ our proposal.
- This product is made ______ recycled materials.
- Don’t laugh ______ people’s mistakes.
- We decided to refrain ______ eating fast food.
Đáp án:
- She always dreams of traveling the world.
- He apologized for being late for the meeting.
- Are you familiar with this new software?
- My success depends on the support of my team.
- I can’t concentrate on my work with all this noise.
- What did you think of/about the movie last night? (Cả hai đều đúng tùy ngữ cảnh)
- The manager agreed to our proposal.
- This product is made from recycled materials.
- Don’t laugh at people’s mistakes.
- We decided to refrain from eating fast food.
Bài tập 2
Viết lại câu, sử dụng động từ đi với giới từ đã cho.
- She will manage the new project. (deal)
- I frequently think about my future career. (dream)
- The company provides financial assistance to its employees. (provide)
- He always complains about the weather. (complain)
- It is important to respect the rules of the game. (comply)
Đáp án:
- She will deal with the new project.
- I often dream of my future career (Hoặc dream about cũng được chấp nhận, nhưng dream of mang nghĩa mơ tưởng, khao khát ở mức độ mạnh hơn).
- The company provides its employees with financial assistance.
- He often complains about the weather.
- You must comply with the rules of the game.
>> Xem thêm:
Với hơn 100 động từ đi với giới từ được tổng hợp trong bài viết này, hy vọng bạn đã có nền tảng vững chắc để nâng cao kỹ năng tiếng Anh. Hãy khám phá thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak – tại đây, bạn sẽ tìm thấy vô vàn từ vựng hữu ích đó!