Bạn đã bao giờ tự hỏi enthusiastic đi với giới từ gì và được dùng thế nào để diễn đạt sự nhiệt tình, hăng hái một cách tự nhiên trong tiếng Anh? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ khám phá ý nghĩa, cách dùng enthusiastic và bài tập thực hành hấp dẫn. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
Enthusiastic nghĩa là gì? Các từ loại của enthusiastic
Enthusiastic /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ là một tính từ trong tiếng Anh, được hiểu là nhiệt tình, hăng hái, hoặc đầy đam mê, thường dùng để mô tả trạng thái tích cực, hào hứng của một người đối với một hoạt động, ý tưởng, hoặc mục tiêu. Theo Cambridge Dictionary, enthusiastic có nghĩa là showing enthusiasm.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ
- She was enthusiastic about joining the new project team. (Cô ấy hăng hái tham gia đội dự án mới.)
- The students were enthusiastic in their support for the charity event. (Các học sinh nhiệt tình ủng hộ sự kiện từ thiện.)

Word Family của Enthusiastic
Dưới đây là bảng họ từ vựng (word family) của enthusiastic, bao gồm các từ loại liên quan, phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa.
Từ/Phiên âm | Loại Từ | Nghĩa |
Enthusiastic /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ | Tính từ | Nhiệt tình, hăng hái |
Enthusiasm /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/ | Danh từ | Sự nhiệt tình, đam mê |
Enthusiastically /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪ.kli/ | Trạng từ | Một cách nhiệt tình, hăng hái |
Enthusiast /ɪnˈθuː.zi.æst/ | Danh từ | Người đam mê, người hăng hái |

>>> Tìm hiểu thêm: Trở thành người dùng ELSA Premium để truy cập không giới hạn vào hàng ngàn bài luyện phát âm, giao tiếp, và phản xạ tiếng Anh theo lộ trình cá nhân hóa. Click để khám phá và nhận các ưu đãi hấp dẫn ngay!

Enthusiastic đi với giới từ gì?
Enthusiastic thường đi với các giới từ như at, for, about, in và on, mỗi giới từ mang sắc thái ý nghĩa riêng. Sau đây là các cấu trúc cụ thể của enthusiastic với từng giới từ để bạn sử dụng đúng!

Enthusiastic + at
Ý nghĩa: Thể hiện sự hào hứng hoặc nhiệt tình với một hoạt động cụ thể, thường nhấn mạnh kỹ năng hoặc hành động.
Cách dùng: Dùng khi nói về sự nhiệt tình trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động.
Ví dụ: She’s enthusiastic at organizing events for the community. (Cô ấy nhiệt tình với việc tổ chức các sự kiện cho cộng đồng.)

Enthusiastic + for
Ý nghĩa: Diễn tả sự nhiệt tình hoặc ủng hộ mạnh mẽ cho một ý tưởng, kế hoạch, hoặc mục tiêu.
Cách dùng: Dùng khi nói về sự ủng hộ hoặc mong muốn tham gia một dự án, hoạt động.
Ví dụ: The team was enthusiastic for the new marketing campaign. (Đội ngũ hăng hái ủng hộ chiến dịch tiếp thị mới.)
Enthusiastic + about
Ý nghĩa: Thể hiện sự hào hứng, đam mê với một chủ đề, ý tưởng, hoặc hoạt động.
Cách dùng: Dùng phổ biến để diễn tả cảm xúc tích cực về một điều gì đó.
Ví dụ: He’s enthusiastic about exploring sustainable energy solutions. (Anh ấy nhiệt tình khám phá các giải pháp năng lượng bền vững.)
Enthusiastic + in
Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự nhiệt tình hoặc sự tham gia tích cực vào một hoạt động, lĩnh vực.
Cách dùng: Dùng khi nói về sự hăng hái trong việc thực hiện hoặc tham gia một việc cụ thể.
Ví dụ: The volunteers were enthusiastic in their efforts to clean the park. (Các tình nguyện viên nhiệt tình trong nỗ lực dọn sạch công viên.)
Enthusiastic + on
Ý nghĩa: Thể hiện sự hào hứng hoặc quan tâm đến một chủ đề, thường mang tính cụ thể hoặc kỹ thuật (ít dùng).
Cách dùng: Dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nói về một lĩnh vực chuyên môn.
Ví dụ: She’s enthusiastic on the topic of artificial intelligence. (Cô ấy nhiệt tình với chủ đề trí tuệ nhân tạo.)

Từ đồng nghĩa với enthusiastic
Từ/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Eager /ˈiː.ɡɚ/ | Háo hức, nhiệt tình | She’s eager to start the new course. (Cô ấy háo hức bắt đầu khóa học mới.) |
Keen /kiːn/ | Say mê, nhiệt tình | He’s keen on joining the debate team. (Anh ấy say mê tham gia đội tranh biện.) |
Zealous /ˈzel.əs/ | Nhiệt huyết, say mê | The zealous supporters cheered loudly. (Những người ủng hộ say mê reo hò lớn.) |
Ardent /ˈɑːr.dnt/ | Nồng nhiệt, đam mê | She’s an ardent advocate for animal rights. (Cô ấy là người nồng nhiệt bảo vệ quyền động vật.) |
Fervent /ˈfɝː.vənt/ | Say sưa, nhiệt thành | His fervent speech inspired the crowd. (Bài phát biểu nhiệt thành của anh ấy truyền cảm hứng cho đám đông.) |
Passionate /ˈpæʃ.ən.ət/ | Đam mê, đầy cảm xúc | He’s passionate about music composition. (Anh ấy đam mê sáng tác nhạc.) |
Excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ | Hào hứng, phấn khích | The kids were excited about the school trip. (Bọn trẻ rất háo hức về chuyến đi chơi của trường.) |

Từ trái nghĩa với enthusiastic
Hiểu các từ trái nghĩa với enthusiastic để diễn đạt sự thiếu nhiệt tình hoặc thờ ơ trong các ngữ cảnh đối lập. Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa:
Từ/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Apathetic /ˌæp.əˈθet̬.ɪk/ | Thờ ơ, vô cảm | He was apathetic about the new rules. (Anh ấy thờ ơ với các quy tắc mới.) |
Indifferent /ɪnˈdɪf.ɚ.ənt/ | Thờ ơ, không quan tâm | She seemed indifferent to the project’s success. (Cô ấy dường như không quan tâm đến thành công của dự án.) |
Uninterested /ʌnˈɪn.t̬ɚ.ə.stɪd/ | Không hứng thú, chán nản | He was uninterested in the lecture. (Anh ấy không hứng thú với bài giảng.) |
Reluctant /rɪˈlʌk.tənt/ | Miễn cưỡng, không muốn | She was reluctant to join the team. (Cô ấy miễn cưỡng tham gia đội.) |
Lethargic /ləˈθɑːr.dʒɪk/ | Lờ đờ, thiếu năng lượng | The heat made him lethargic about work. (Cái nóng khiến anh ấy không còn hứng thú với công việc.) |
Dispassionate /dɪsˈpæʃ.ən.ət/ | Lạnh lùng, không cảm xúc | His dispassionate response disappointed the team. (Phản ứng lạnh lùng của anh ấy làm đội thất vọng.) |
Disengaged /ˌdɪs.ɪnˈɡeɪdʒd/ | Không tham gia, thiếu nhiệt tình | She appeared disengaged during the meeting. (Cô ấy tỏ ra không tham gia trong cuộc họp.) |

Một số collocation thường thấy với enthusiastic
Dưới đây là bảng các collocations phổ biến với enthusiastic, giúp bạn diễn đạt sự nhiệt tình, hăng hái một cách tự nhiên:
Collocation/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Enthusiastic response /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk rɪˈspɑːns/ | Phản ứng nhiệt tình | The audience gave an enthusiastic response to the speech. (Khán giả đưa ra phản ứng nhiệt tình với bài phát biểu.) |
Enthusiastic support /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk səˈpɔːrt/ | Sự ủng hộ nhiệt tình | She received enthusiastic support from her team. (Cô ấy nhận được sự ủng hộ nhiệt tình từ đội của mình.) |
Enthusiastic participant /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk pɑːrˈtɪs.ɪ.pənt/ | Người tham gia nhiệt tình | He’s an enthusiastic participant in the workshop. (Anh ấy là một người tham gia nhiệt tình trong hội thảo.) |
Enthusiastic crowd /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk kraʊd/ | Đám đông hào hứng | The enthusiastic crowd cheered for the band. (Đám đông hào hứng cổ vũ cho ban nhạc.) |
Enthusiastic approach /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk əˈproʊtʃ/ | Cách tiếp cận đầy nhiệt huyết | Her enthusiastic approach motivated the team. (Cách tiếp cận đầy nhiệt huyết của cô ấy đã thúc đẩy đội.) |
Enthusiastic attitude /ɪnˌθjuːziˈæstɪk ˈætɪtjuːd/ | Thái độ nhiệt tình, tích cực. | Teachers appreciate students who have an enthusiastic attitude in class. (Giáo viên đánh giá cao những học sinh có thái độ nhiệt tình trong lớp học.) |

Bài tập vận dụng với enthusiastic đi với giới từ
Dưới đây là bài tập thực hành để bạn nắm vững cách dùng enthusiastic với các giới từ at, for, about, in, on. Điền cụm enthusiastic kèm giới từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau.
- The team was ___ launching the new product line.
- She’s always ___ discussing environmental issues with her peers.
- He’s ___ managing large-scale events for the company.
- The students were ___ their efforts to raise funds for charity.
- They’re ___ the idea of expanding the business overseas.
- She was ___ the topic of renewable energy during the seminar.
- The volunteers were ___ helping the local community rebuild.
- He’s ___ implementing the new software system at work.
- The audience was ___ the proposed changes to the school curriculum.
- She’s ___ exploring new trends in digital marketing.
Đáp án
- enthusiastic for
- enthusiastic about
- enthusiastic at
- enthusiastic in
- enthusiastic for
- enthusiastic on
- enthusiastic in
- enthusiastic at
- enthusiastic about
- enthusiastic about
Câu hỏi thường gặp
Enthusiasts là loại từ gì?
Enthusiasts là danh từ số nhiều, chỉ những người đam mê, hăng hái.
Ví dụ: Music enthusiasts gathered at the concert. (Những người đam mê âm nhạc tụ họp tại buổi hòa nhạc.)
Enthusiastically là gì?
Enthusiastically là trạng từ, nghĩa là một cách nhiệt tình, hăng hái.
Ví dụ: She spoke enthusiastically about her new job. (Cô ấy nói một cách nhiệt tình về công việc mới.)
Enthusiasm là gì?
Enthusiasm là danh từ, nghĩa là sự nhiệt tình, đam mê.
Ví dụ: His enthusiasm for art is contagious. (Sự nhiệt tình của anh ấy cho nghệ thuật rất lôi cuốn.)
Enthusiastic about là gì?
Enthusiastic about nghĩa là hào hứng, nhiệt tình với một chủ đề hoặc ý tưởng.
Ví dụ: They’re enthusiastic about the new project. (Họ nhiệt tình với dự án mới.)
>> Xem thêm:
- Respect đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập có đáp án
- Struggle đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập có đáp án
- Include đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập có đáp án
Thành thạo enthusiastic đi với giới từ gì để diễn đạt sự nhiệt tình một cách tự nhiên trong tiếng Anh. Khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak với các bài học hấp dẫn, bài tập thực tế và mẹo học tiếng Anh đỉnh cao để nâng tầm kỹ năng!