Nắm vững equal đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rành mạch mà còn nâng cao sự tự tin khi giao tiếp. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi và khám phá chi tiết cách sử dụng equal, các cấu trúc liên quan và bài tập thực hành ngay sau đây để làm chủ hoàn toàn chủ điểm ngữ pháp này.

Equal là gì?

Phiên âm: /ˈiː.kwəl/

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Equal là một từ vựng quen thuộc, có thể xuất hiện dưới dạng tính từ trong tiếng Anh, danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh. Nghĩa phổ biến nhất của equal liên quan đến sự bằng nhau, tương đương.

Theo từ điển Cambridge:

  • Khi là tính từ, equal có nghĩa là the same in amount, number, or size (giống nhau về số lượng, con số hoặc kích thước).
  • Khi là danh từ, a person or thing of the same quality, importance, or social position as another person or thing (một người hoặc vật có cùng chất lượng, tầm quan trọng hoặc vị trí xã hội như một người hoặc vật khác).
  • Khi là động từ, to be the same in value or amount as something else (có cùng giá trị hoặc số lượng với một cái gì đó khác).

Để hiểu sâu hơn về cách equal biến hóa trong từng vai trò, chúng ta sẽ lần lượt khám phá từng loại từ cụ thể ngay dưới đây.

Tính từ equal

Khi đóng vai trò là một tính từ, equal mang nhiều sắc thái ý nghĩa thú vị, giúp diễn tả sự tương đồng hoặc năng lực.

  • Bằng nhau, ngang bằng (về số lượng, kích thước, giá trị, quyền lợi, cơ hội): Đây là nét nghĩa cốt lõi và thường gặp nhất.
    • Ví dụ: All candidates should have an equal opportunity to present their ideas. (Tất cả ứng viên nên có cơ hội ngang bằng để trình bày ý tưởng của mình.)
  • Đủ sức, có đủ khả năng, năng lực (để làm gì): Diễn tả khả năng của một người có thể đáp ứng được một yêu cầu hay thử thách nào đó.
    • Ví dụ: She proved herself equal to the task assigned. (Cô ấy đã chứng tỏ mình đủ năng lực cho nhiệm vụ được giao.)

Danh từ equal

Danh từ equal thường chỉ những đối tượng có sự tương đồng nhất định về vị thế hoặc giá trị.

  • Người ngang hàng, người có cùng địa vị, khả năng: Ám chỉ một người có cùng đẳng cấp, tài năng hoặc vị trí xã hội với người khác.
    • Ví dụ: In terms of experience, he has no equal in the company. (Xét về kinh nghiệm, anh ấy không có đối thủ ngang tầm trong công ty.)
  • Vật ngang giá, vật tương đương: Dùng để chỉ một vật có giá trị hoặc chất lượng tương đương với một vật khác.
    • Ví dụ: Finding an equal for this rare artifact will be extremely difficult. (Việc tìm kiếm một hiện vật có giá trị tương đương với cổ vật hiếm này sẽ vô cùng khó khăn.)

Động từ equal

Với vai trò là một động từ, equal diễn tả hành động hoặc trạng thái của sự bằng nhau, tương đương.

  • Bằng, tương đương với (về số lượng, giá trị): Đây là cách dùng quen thuộc trong toán học hoặc khi so sánh định lượng.
    • Ví dụ: The total cost equals the sum of all individual expenses. (Tổng chi phí bằng tổng của tất cả các khoản chi tiêu cá nhân.)
  • Sánh kịp, bì kịp, đạt được điều gì đó tương tự như người khác: Diễn tả việc đạt đến cùng một mức độ thành công hoặc phẩm chất.
    • Ví dụ: Her dedication to community service is hard to equal. (Sự cống hiến của cô ấy cho dịch vụ cộng đồng thật khó ai sánh kịp.)
Equal có thể đóng vai trò như danh từ, tính từ và động từ trong tiếng Anh
Equal có thể đóng vai trò như danh từ, tính từ và động từ trong tiếng Anh

Các word family của equal

Bên cạnh dạng thức cơ bản, equal còn có một số từ cùng gốc với những ý nghĩa mở rộng mà bạn cần biết để làm phong phú thêm vốn từ của mình.

Từ vựng (Từ loại)Ý nghĩaVí dụ
Equality (n)Sự bình đẳng, sự ngang bằngThe organization advocates for gender equality in the workplace. (Tổ chức này ủng hộ sự bình đẳng giới ở nơi làm việc.)
Equally (adv)Một cách công bằng, ngang nhau, như nhauAll applicants will be treated equally, regardless of their background. (Tất cả ứng viên sẽ được đối xử công bằng, bất kể lý lịch của họ.)
Equalize (v)Làm cho bằng nhau, san bằng, cân bằngThe government implemented policies to equalize income distribution. (Chính phủ đã thực hiện các chính sách để cân bằng hóa phân phối thu nhập.)
Unequal (adj)Không bằng nhau, bất bình đẳng, không công bằngThere is an unequal distribution of resources between the two regions. (Có sự phân bổ nguồn lực không đồng đều giữa hai khu vực.)
Inequality (n)Sự bất bình đẳng, sự không công bằngAddressing social inequality is a key priority for the new administration. (Giải quyết bất bình đẳng xã hội là một ưu tiên hàng đầu của chính quyền mới.)
Equalizer (n)Bàn thắng gỡ hòa (thể thao), bộ cân bằng âm thanhThe late goal was an equalizer, sending the match into extra time. (Bàn thắng muộn là bàn gỡ hòa, đưa trận đấu vào hiệp phụ.)
Bảng tổng hợp word family của equal
 Tổng hợp word family của equal
Tổng hợp word family của equal

Equal đi với giới từ gì?

Giới từ phổ biến và thường gặp nhất đi cùng với equal chính là to. Tuy nhiên, equal vẫn có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như in, of, with tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn diễn đạt.

Equal + giới từ to

Equal + giới từ to là cấu trúc quen thuộc và được sử dụng rộng rãi nhất khi nói về sự tương đương hoặc khả năng.

Cấu trúc 1:

S + be + equal + to + Noun/Pronoun/Gerund (V-ing)
Diễn tả sự bằng nhau, ngang bằng về số lượng, kích thước, giá trị, tầm quan trọng hoặc khả năng với một người, một vật hay một việc gì đó.

Ví dụ:

  • The price of this car is equal to the price of that one. (Giá của chiếc xe này bằng với giá của chiếc xe kia.)
  • Her dedication to the project is equal to anyone else’s on the team. (Sự cống hiến của cô ấy cho dự án là ngang bằng với bất kỳ ai khác trong đội.)
Cấu trúc 1 công thức equal + giới từ to
Cấu trúc 1 công thức equal + giới từ to

Cấu trúc 2:

S + be + equal + to + doing something
Diễn tả ai đó có đủ khả năng, năng lực, phẩm chất hoặc sức mạnh để làm một việc gì đó, thường là những việc đòi hỏi sự cố gắng hoặc khó khăn.

Ví dụ:

  • He proved he was equal to meeting the tight deadline. (Anh ấy đã chứng minh mình có đủ khả năng để đáp ứng thời hạn eo hẹp.)
  • Are you equal to the challenge of leading this new department? (Bạn có đủ năng lực cho thử thách lãnh đạo phòng ban mới này không?)
Cấu trúc 2 công thức Equal + giới từ to
Cấu trúc 2 công thức equal + giới từ to

Equal + giới từ in

Khi equal kết hợp với giới từ in, cấu trúc này thường nhấn mạnh sự bình đẳng trong một khía cạnh hoặc lĩnh vực cụ thể.

S + be + equal + in + Noun (chỉ khía cạnh, lĩnh vực)
Diễn tả sự bằng nhau, ngang bằng về một đặc điểm, phẩm chất, hoặc trong một lĩnh vực cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • All applicants should be equal in opportunity. (Tất cả các ứng viên nên bình đẳng về cơ hội.)
  • The two teams were equal in skill and determination. (Hai đội ngang bằng nhau về kỹ năng và sự quyết tâm.)
Cấu trúc Equal + giới từ in
Cấu trúc Equal + giới từ in

Equal + giới từ of

Sự kết hợp giữa equal và of ít phổ biến hơn và thường xuất hiện trong một số cụm từ cố định và mang nghĩa là người/vật ngang hàng, ngang tài ngang sức với ai/cái gì. Thường được dùng để so sánh năng lực, phẩm chất.

Be the equal of + Noun/Pronoun
Ngang tài ngang sức với ai/cái gì

Ví dụ:

  • In terms of intelligence, she is the equal of anyone in her class. (Xét về trí thông minh, cô ấy ngang hàng với bất kỳ ai trong lớp.)
  • Many believe that this new smartphone is the equal of its main competitor. (Nhiều người tin rằng chiếc điện thoại thông minh mới này ngang bằng với đối thủ cạnh tranh chính của nó.)
Cấu trúc Equal + giới từ of
Cấu trúc Equal + giới từ of

Equal + giới từ with

Equal đi với giới từ with cũng là một cách diễn đạt sự tương đồng, nhưng cần lưu ý ngữ cảnh sử dụng. Cấu trúc này cũng diễn tả sự ngang bằng, tương đương, nhưng ít trang trọng và ít phổ biến hơn so với “equal to”. Đôi khi có thể mang hàm ý về sự chia sẻ hoặc vị thế tương đương trong một mối quan hệ hoặc tình huống.

S + be + equal + with + Noun/Pronoun
Sự ngang bằng, có thể mang hàm ý về sự chia sẻ hoặc vị thế tương đương

Ví dụ:

  • She wants to be treated as equal with her male colleagues. (Cô ấy muốn được đối xử ngang hàng với các đồng nghiệp nam.)
  • In this partnership, both companies should have equal power with each other in decision-making. (Trong mối quan hệ đối tác này, cả hai công ty nên có quyền lực ngang bằng với nhau trong việc ra quyết định.)
Cấu trúc Equal + giới từ with
Cấu trúc Equal + giới từ with

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với equal

Việc nắm bắt các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của equal sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt, chính xác hơn.

Từ đồng nghĩa với equal

Những từ đồng nghĩa này có thể thay thế cho equal trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, mang đến sự đa dạng trong cách diễn đạt của bạn.

Từ vựng (Phiên âm)Ý nghĩaVí dụ
Alike (/əˈlaɪk/)Giống nhau, tương tựThe two sisters look very alike. (Hai chị em trông rất giống nhau.)
Balanced (/ˈbælənst/)Cân bằng, công bằngA balanced diet is essential for good health. (Một chế độ ăn uống cân bằng rất cần thiết cho sức khỏe tốt.)
Commensurate (/kəˈmenʃərət/)Tương xứng, xứng vớiYour salary will be commensurate with your experience. (Mức lương của bạn sẽ tương xứng với kinh nghiệm của bạn.)
Comparable (/ˈkɒmpərəbl/)Có thể so sánh được, tương đươngThe quality of their products is comparable to ours. (Chất lượng sản phẩm của họ tương đương với của chúng tôi.)
Equivalent (/ɪˈkwɪvələnt/)Tương đương (về giá trị, ý nghĩa, số lượng)Ten dollars is equivalent to about two hundred thousand Vietnamese Dong. (Mười đô la tương đương với khoảng hai trăm nghìn đồng Việt Nam.)
Even (/ˈiːvn/)Bằng phẳng, đều nhau, công bằngThe scores were even at the end of the game. (Tỷ số đã hòa vào cuối trận đấu.)
Identical (/aɪˈdentɪkl/)Giống hệt nhauThe twins were identical in every way. (Hai đứa trẻ sinh đôi giống hệt nhau về mọi mặt.)
Level (/ˈlevl/)Ngang bằng, cùng một mứcThey are competing at the same level. (Họ đang thi đấu ở cùng một đẳng cấp.)
Parallel (/ˈpærəlel/)Song song, tương tự, tương đươngThere are parallel themes in these two novels. (Có những chủ đề tương đồng trong hai cuốn tiểu thuyết này.)
Same (/seɪm/)Giống nhau, như nhauWe have the same opinion on this matter. (Chúng tôi có cùng ý kiến về vấn đề này.)
Similar (/ˈsɪmələr/)Tương tự, giống nhau (không hoàn toàn)Their problems are very similar to ours. (Vấn đề của họ rất tương tự với vấn đề của chúng tôi.)
Tantamount (/ˈtæntəmaʊnt/)Tương đương với (thường dùng cho điều xấu)His silence was tantamount to an admission of guilt. (Sự im lặng của anh ta tương đương với việc thú nhận tội lỗi.)
Uniform (/ˈjuːnɪfɔːrm/)Đồng nhất, không thay đổi, đềuThe houses in this neighborhood have a uniform design. (Những ngôi nhà trong khu này có thiết kế đồng nhất.)
Bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa phổ biến với equal
Các từ đồng nghĩa với equal
Các từ đồng nghĩa với equal

Từ trái nghĩa với equal

Ngược lại với các từ đồng nghĩa, những từ trái nghĩa này giúp bạn diễn tả sự khác biệt, không tương xứng.

Từ vựng (Phiên âm)Ý nghĩaVí dụ
Biased (/ˈbaɪəst/)Thiên vị, không công bằngThe referee was clearly biased towards the home team. (Trọng tài rõ ràng đã thiên vị đội chủ nhà.)
Different (/ˈdɪfrənt/)Khác biệt, không giống nhauThey have very different approaches to solving the problem. (Họ có những cách tiếp cận rất khác nhau để giải quyết vấn đề.)
Disparate (/ˈdɪspərət/)Khác hẳn nhau, không liên quanThe report brought together disparate pieces of information. (Bản báo cáo đã tập hợp những mẩu thông tin khác hẳn nhau.)
Dissimilar (/ˌdɪsˈsɪmələr/)Không giống nhau, khác nhauTheir personalities are quite dissimilar. (Tính cách của họ khá khác nhau.)
Distinct (/dɪˈstɪŋkt/)Riêng biệt, khác biệt rõ rệtThere are two distinct types of butterfly in this region. (Có hai loại bướm riêng biệt ở vùng này.)
Diverse (/daɪˈvɜːrs/)Đa dạng, khác nhauThe conference attracted a diverse range of participants. (Hội nghị đã thu hút nhiều thành phần tham dự đa dạng.)
Incomparable (/ɪnˈkɒmpərəbl/)Không thể so sánh được, có một không haiHer beauty is incomparable. (Vẻ đẹp của cô ấy là có một không hai.)
Unequal (/ʌnˈiːkwəl/)Không bằng nhau, bất bình đẳng, không công bằngThere is an unequal distribution of wealth in the country. (Có sự phân bổ của cải không đồng đều trong nước.)
Unlike (/ˌʌnˈlaɪk/)Không giống, khác vớiUnlike his brother, he is very outgoing. (Không giống như anh trai mình, cậu ấy rất hướng ngoại.)
Unmatched (/ˌʌnˈmætʃt/)Vô đối, không gì sánh bằngHer talent is unmatched in this field. (Tài năng của cô ấy là vô đối trong lĩnh vực này.)
Variable (/ˈveəriəbl/)Thay đổi, biến đổi, không ổn địnhThe weather in this region is highly variable. (Thời tiết ở vùng này rất hay thay đổi.)
Varying (/ˈveəriɪŋ/)Khác nhau, thay đổiStudents have varying levels of ability. (Học sinh có các mức độ khả năng khác nhau.)
Bảng tổng hợp một số từ trái nghĩa phổ biến với equal
Các từ trái nghĩa với equal
Các từ trái nghĩa với equal

>> Cùng mở rộng vốn từ vựng của mình ngay hôm nay và ứng dụng tự tin trong giao tiếp tiếng Anh. Đăng ký học phát âm từ vựng đa chủ đề chuẩn bản xứ với ELSA Speak!

Các cụm từ thường gặp với equal

Việc làm quen với các cụm từ (collocations) chứa equal sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và trôi chảy hơn, đồng thời hiểu sâu hơn sắc thái ý nghĩa của từ này trong các ngữ cảnh đa dạng.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Equal rightsQuyền bình đẳngThe movement fought for equal rights for all citizens. (Phong trào đã đấu tranh cho quyền bình đẳng của mọi công dân.)
Equal opportunityCơ hội ngang bằng/bình đẳngEveryone deserves an equal opportunity to succeed. (Mọi người đều xứng đáng có cơ hội thành công ngang bằng.)
Equal payTrả lương công bằng/ngang bằng (thường cho cùng một công việc)The new law aims to ensure equal pay for men and women. (Luật mới nhằm đảm bảo trả lương công bằng cho nam và nữ.)
Equal to the task/challengeĐủ khả năng/năng lực để đảm nhận nhiệm vụ/thử tháchShe quickly proved herself equal to the task of managing the team. (Cô ấy nhanh chóng chứng tỏ mình đủ năng lực để quản lý đội.)
On an equal footing withCó vị thế ngang bằng với, có điều kiện như nhau vớiThe smaller company now competes on an equal footing with larger corporations. (Công ty nhỏ hơn giờ đây cạnh tranh với vị thế ngang bằng với các tập đoàn lớn hơn.)
Be treated as an equalĐược đối xử như một người ngang hàngEmployees expect to be treated as an equal by their managers. (Nhân viên mong đợi được người quản lý đối xử như một người ngang hàng.)
Divide something into equal partsChia cái gì đó thành các phần bằng nhauShe divided the cake into equal parts for the children. (Cô ấy đã chia chiếc bánh thành các phần bằng nhau cho bọn trẻ.)
All things being equalNếu mọi yếu tố khác không thay đổi/như nhau (dùng để đưa ra giả định)All things being equal, we should finish the project by Friday. (Nếu mọi yếu tố khác không thay đổi, chúng ta nên hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)
Have no equalVô đối, không có đối thủ, không ai/cái gì sánh bằngWhen it comes to dedication, she has no equal in the office. (Khi nói đến sự tận tâm, cô ấy không có đối thủ trong văn phòng.)
More than equal toHoàn toàn đủ sức, vượt trội hơn cả mong đợi để làm gìHe was more than equal to the demands of the new role. (Anh ấy hoàn toàn đủ sức đáp ứng những yêu cầu của vai trò mới.)
Roughly equalXấp xỉ bằng nhau, gần bằng nhauThe populations of the two cities are roughly equal. (Dân số của hai thành phố xấp xỉ bằng nhau.)
Treat all people as equalĐối xử với mọi người một cách bình đẳngIt’s important to treat all people as equal, regardless of their background. (Điều quan trọng là phải đối xử bình đẳng với mọi người, bất kể lý lịch của họ.)
Bảng tổng hợp một số cụm từ phổ biến với equal

>> Với kho bài luyện tập cực kì đa dạng lên đến 25,000 bài tập của ELSA Speak, bạn sẽ được cá nhân hóa lộ trình học tiếng Anh hiệu quả tối ưu. Đăng ký học ngay!

Bài tập vận dụng với equal có đáp án

Sau khi đã tìm hiểu chi tiết về cách dùng, các cấu trúc và cụm từ liên quan đến equal, bây giờ là lúc chúng ta cùng thực hành qua một số bài tập nhỏ để kiểm tra và củng cố kiến thức.

Đề bài: Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách chọn giới từ hoặc dạng từ thích hợp của equal.

  1. The two candidates are considered _______ in terms of qualifications.
  2. She proved that she was _______ the challenge of leading the difficult project.
  3. Everyone in the team should have an _______ say in the decision-making process.
  4. His contribution to the company’s success has no _______.
  5. The manager tries to treat all employees _______, regardless of their position.
  6. The total revenue must _______ the total expenses for the business to break even.
  7. It is important to ensure _______ opportunities for all children in education.
  8. I don’t think this cheap replica is the _______ of the original painting.
  9. All participants will be judged _______ on their performance.
  10. The inheritance was divided _______ among the three siblings.

Đáp án bài tập vận dụng

CâuĐáp ánDịch nghĩa
1equalHai ứng viên được xem là ngang bằng nhau về mặt trình độ chuyên môn.
2equal toCô ấy đã chứng minh rằng mình đủ năng lực cho thử thách lãnh đạo dự án khó khăn đó.
3equalMọi người trong đội nên có tiếng nói ngang bằng nhau trong quá trình ra quyết định.
4equalSự đóng góp của anh ấy cho thành công của công ty là không có đối thủ.
5equallyNgười quản lý cố gắng đối xử với tất cả nhân viên một cách công bằng, bất kể vị trí của họ.
6equalTổng doanh thu phải bằng tổng chi phí thì doanh nghiệp mới hòa vốn.
7equalĐiều quan trọng là đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả trẻ em trong giáo dục.
8equalTôi không nghĩ bản sao rẻ tiền này có thể sánh bằng bức tranh gốc.
9equallyTất cả những người tham gia sẽ được đánh giá công bằng dựa trên phần trình diễn của họ.
10equallyTài sản thừa kế được chia đều cho ba anh chị em.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập vận dụng giới từ đi với equal

Câu hỏi thường gặp

ELSA Speak sẽ giúp bạn làm rõ một số thắc mắc phổ biến mà người học tiếng Anh thường gặp khi tìm hiểu về cách sử dụng equal.

Be equal to là gì?

Cụm từ be equal to có hai nghĩa chính.

  • Nghĩa 1: bằng, ngang bằng với một cái gì đó về số lượng, kích thước, giá trị hoặc tầm quan trọng.
    • Ví dụ: The benefits of the new policy are equal to the costs involved. (Lợi ích của chính sách mới ngang bằng với chi phí liên quan.)
  • Nghĩa 2 – be equal to doing something hoặc be equal to a task/challenge: có đủ khả năng, năng lực, phẩm chất hoặc sức mạnh để làm một việc gì đó, đặc biệt là những việc khó khăn.
    • Ví dụ: After months of training, she felt she was equal to running the marathon. (Sau nhiều tháng luyện tập, cô ấy cảm thấy mình đủ sức chạy marathon.)

Feel equal đi với giới từ gì?

Cấu trúc feel equal to được sử dụng để diễn đạt cảm giác tự tin, đủ khả năng để đối mặt hoặc thực hiện một việc gì đó.

Ví dụ: She didn’t feel equal to arguing with him again. (Cô ấy không cảm thấy đủ sức để tranh cãi với anh ta lần nữa.)

>> Xem thêm:

Hy vọng qua những chia sẻ chi tiết từ ELSA Speak, bạn đã có câu trả lời rõ ràng cho thắc mắc equal đi với giới từ gì và tự tin áp dụng các cấu trúc liên quan vào thực tế. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trong danh mục từ vựng thông dụng để tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Anh hiệu quả nhé!