Khi học tiếng Anh, nhiều người thường bối rối không biết expand đi với giới từ gì và cách phân biệt giữa expand và extend như thế nào cho đúng. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này nhé.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/expand)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Expand là gì?
Expand /ɪkˈspænd/ là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mở rộng, phát triển hoặc tăng lên về kích thước, số lượng, quy mô hay tầm ảnh hưởng. Ngoài ra, từ này cũng được dùng để nói về việc mở rộng kinh doanh, phạm vi hoạt động hay sự giãn nở về hình dạng và thể tích.
Theo Cambridge Dictionary, expand được định nghĩa là to increase in size, number, or importance, or to make something increase in this way.
Ví dụ:
- The company plans to expand its business into international markets. (Công ty có kế hoạch mở rộng hoạt động kinh doanh sang thị trường quốc tế.)
- When water freezes, it expands and can cause pipes to burst. (Khi nước đóng băng, nó giãn nở và có thể làm vỡ đường ống.)

Các từ loại khác của Expand
Bên cạnh việc sử dụng như là một động từ, expand còn được sử dụng dưới nhiều loại từ khác nhau như:
| Từ vựng/Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Expand (Verb) | /ɪkˈspænd/ | Mở rộng, phát triển hoặc làm tăng kích thước, quy mô, phạm vi của một sự vật hay hoạt động. |
| Expansion (Noun) | /ɪkˈspæn.ʃən/ | Sự mở rộng, sự phát triển, sự bành trướng về quy mô, phạm vi hoặc ảnh hưởng. |
| Expanded (Adjective) | /ɪkˈspæn.dɪd/ | Đã được mở rộng, nới ra hoặc trở nên lớn hơn so với ban đầu. |
| Expansive (Adjective) | /ɪkˈspæn.sɪv/ | Có xu hướng mở rộng, bao quát hoặc thể hiện cảm xúc, tư duy cởi mở. |
| Expansively (Adverb) | /ɪkˈspæn.sɪv.li/ | Một cách rộng rãi, thoải mái hoặc thể hiện sự cởi mở trong giao tiếp, hành động. |

Expand đi với giới từ gì?
Expand có thể đi với các giới từ: on/upon, into, by, to, in và from…to, tùy theo ngữ cảnh để thể hiện ý mở rộng, phát triển hoặc gia tăng phạm vi:

Expand + on/upon
Cấu trúc:
| Expand on/upon + something |
Ý nghĩa: Diễn tả việc giải thích chi tiết hơn hoặc phát triển thêm về một chủ đề, quan điểm hoặc vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- The professor expanded on the main points of his lecture. (Giáo sư đã trình bày chi tiết hơn về các luận điểm chính trong bài giảng.)
- She refused to expand upon her earlier comment. (Cô ấy từ chối nói thêm về nhận xét trước đó.)

Expand + into
Cấu trúc:
| Expand into + something |
Ý nghĩa: Diễn tả việc mở rộng sang một lĩnh vực, khu vực hoặc thị trường mới.
Ví dụ:
- The company plans to expand into the European market. (Công ty có kế hoạch mở rộng sang thị trường châu Âu.)
- The brand has expanded into online services. (Thương hiệu đã mở rộng sang các dịch vụ trực tuyến.)

Expand + by
Cấu trúc:
| Expand by + number/percentage/something |
Ý nghĩa: Diễn tả diễn tả mức độ mà một thứ gì đó được mở rộng, tăng lên hoặc phát triển thêm bao nhiêu.
Ví dụ:
- The business expanded by 15% last year. (Doanh nghiệp đã tăng trưởng 15% vào năm ngoái.)
- Their company expanded by ten new members. (Công ty của họ mở rộng thêm mười thành viên mới.)

Expand + to
Cấu trúc:
| Expand to + something |
Ý nghĩa: Dùng khi nói đến việc mở rộng đến một đối tượng, phạm vi hoặc quy mô cụ thể.
Ví dụ:
- The project expanded to include more departments. (Dự án đã mở rộng để bao gồm thêm nhiều phòng ban.)
- The service expanded to cover rural areas. Dịch vụ này được mở rộng đến các vùng nông thôn.)

Expand + in
Cấu trúc:
| Expand in + area/field |
Ý nghĩa: Expand in được dùng để diễn tả sự phát triển hoặc gia tăng của một điều gì đó trong một lĩnh vực hay phạm vi cụ thể. Thông thường, cấu trúc này sẽ dùng danh từ expansion để chỉ rõ điều gì đang được mở rộng và trong lĩnh vực nào.
Ví dụ:
- The city has seen significant expansion in public transportation. (Thành phố đã chứng kiến sự mở rộng đáng kể về giao thông công cộng.)
- There was rapid expansion in healthcare services last year. (Dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã phát triển nhanh chóng vào năm ngoái.)

Expand + from…to
Cấu trúc:
| Expand + from…to…+ something |
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả sự mở rộng hoặc phát triển từ một phạm vi ban đầu đến một phạm vi mới/lớn hơn/rộng hơn, cấu trúc này thường nhấn mạnh quá trình phát triển, sự thay đổi về quy mô, phạm vi hoặc số lượng của hai mốc.
Ví dụ:
- The store expanded from one branch to five. (Cửa hàng đã mở rộng từ một chi nhánh lên năm chi nhánh.)
- The company expanded from local to global operations. (Công ty đã mở rộng từ hoạt động trong nước ra toàn cầu.)

>> Tìm hiểu thêm: Nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA Speak. Với hơn 220 chủ đề cùng gia sư AI thông minh, ELSA Speak đồng hành giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh và chinh phục mọi tình huống. Click để trải nghiệm ngay!

Các collocation phổ biến với Expand
Expand thường đi kèm với nhiều danh từ hoặc trạng từ để diễn tả mức độ, phạm vi hay lĩnh vực mở rộng. Dưới đây là các cụm collocation phổ biến bạn có thể tham khảo:
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Expand rapidly/greatly/significantly | Mở rộng nhanh chóng, mạnh mẽ hoặc đáng kể | The company has expanded rapidly over the past few years. (Công ty đã mở rộng nhanh chóng trong vài năm qua.) |
| Expand the range/scope/capacity | Mở rộng phạm vi, quy mô hoặc công suất | The school plans to expand the range of its extracurricular activities. (Trường học dự định mở rộng phạm vi các hoạt động ngoại khóa.) |
| Expand a business/company/programme | Mở rộng hoạt động kinh doanh, công ty hoặc chương trình | The organization aims to expand its programmes to reach more students. (Tổ chức này mong muốn mở rộng chương trình để tiếp cận được nhiều sinh viên hơn.) |
| Expand network | Mở rộng mạng lưới, quan hệ hoặc kết nối | Attending industry events helps professionals expand their network. (Tham dự các sự kiện trong ngành giúp các chuyên gia mở rộng mạng lưới quan hệ của mình.) |
| Expand influence/power | Mở rộng ảnh hưởng hoặc quyền lực | The empire sought to expand its influence across the region. (Đế chế này tìm cách mở rộng ảnh hưởng của mình trên khắp khu vực.) |
| Expand knowledge/skills | Mở rộng kiến thức hoặc kỹ năng | Reading regularly can help you expand your knowledge. (Đọc sách thường xuyên có thể giúp bạn mở rộng kiến thức.) |

Phân biệt Expand và Extend
Hai động từ expand và extend đều có nghĩa là mở rộng, nhưng được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết:
| Từ vựng | Cách dùng | Ví dụ |
| Expand | Dùng khi nói về việc mở rộng hoặc tăng quy mô, phạm vi, số lượng, diện tích của một vật, tổ chức hay ý tưởng. | The company plans to expand its business overseas. (Công ty dự định mở rộng hoạt động kinh doanh ra nước ngoài.) |
| Extend | Dùng khi muốn nói về việc kéo dài thời gian, độ dài, hoặc phạm vi ảnh hưởng của một điều gì đó. | The government decided to extend the deadline for submissions. (Chính phủ quyết định gia hạn thời hạn nộp hồ sơ.) |

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Expand
Các từ đồng nghĩa với Expand
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa phổ biến của expand bạn có thể tham khảo:
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Increase /ɪnˈkriːs/ | Tăng lên, gia tăng | We need to increase production to meet demand. (Chúng ta cần tăng sản lượng để đáp ứng nhu cầu.) |
| Grow /ɡrəʊ/ | Phát triển, tăng trưởng | The number of online learners grows every year. (Số lượng người học trực tuyến tăng lên mỗi năm.) |
| Rise /raɪz/ | Tăng lên, gia tăng (về giá cả, mức độ, số lượng) | Fuel prices rose sharply last month. (Giá nhiên liệu tăng mạnh vào tháng trước.) |
| Go up /ɡəʊ ʌp/ | Tăng lên, đi lên | Food prices keep going up these days. (Giá thực phẩm liên tục tăng lên dạo gần đây.) |
| Escalate /ˈeskəleɪt/ | Leo thang, tăng dần (thường theo hướng tiêu cực) | Tensions between the two countries have escalated recently. (Căng thẳng giữa hai quốc gia đã leo thang gần đây.) |
| Rocket /ˈrɒkɪt/ | Tăng vọt, tăng đột biến | The cost of living has rocketed over the past year. (Chi phí sinh hoạt đã tăng vọt trong năm qua.) |
| Soar /sɔːr/ | Bay vút, tăng nhanh | House prices soared after the new policy was announced. (Giá nhà tăng mạnh sau khi chính sách mới được công bố.) |
| Extend /ɪkˈstend/ | Mở rộng, kéo dài (phạm vi hoặc thời gian) | The company extended its service area last year. (Công ty đã mở rộng khu vực dịch vụ của mình vào năm ngoái.) |
| Maximize /ˈmæk.sɪ.maɪz/ | Tối đa hóa, làm tăng đến mức cao nhất | We need to maximize efficiency to save resources. (Chúng ta cần tối đa hóa hiệu quả để tiết kiệm nguồn lực.) |
| Enlarge /ɪnˈlɑːdʒ/ | Phóng to, mở rộng kích thước | The photo was enlarged to fit the frame. (Bức ảnh đã được phóng to để vừa với khung.) |
| Magnify /ˈmæɡ.nɪ.faɪ/ | Phóng đại, làm to ra | The microscope magnifies tiny details. (Kính hiển vi phóng đại những chi tiết nhỏ.) |
| Multiply /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/ | Nhân lên, tăng lên nhiều lần | The company’s profits have multiplied this year. (Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp nhiều lần trong năm nay.) |
| Amplify /ˈæm.plɪ.faɪ/ | Khuếch đại, mở rộng ảnh hưởng | The speaker’s voice was amplified through the microphone. (Giọng nói của diễn giả được khuếch đại qua micro.) |
| Develop /dɪˈvel.əp/ | Phát triển, mở rộng | The city is rapidly developing new infrastructure. (Thành phố đang phát triển cơ sở hạ tầng mới.) |
| Augment /ɔːɡˈment/ | Gia tăng, bổ sung thêm | She took a second job to augment her income. (Cô ấy làm thêm việc để tăng thêm thu nhập.) |
| Widen /ˈwaɪ.dən/ | Mở rộng (chiều rộng, phạm vi) | The government plans to widen the main road. (Chính phủ có kế hoạch mở rộng tuyến đường chính.) |
| Dilate /daɪˈleɪt/ | Giãn ra, nở ra (thường dùng trong y học) | The pupils dilate in dim light. (Đồng tử giãn ra trong ánh sáng yếu.) |
| Swell /swel/ | Phình to, nở ra | The river swelled after heavy rain. (Dòng sông dâng cao sau cơn mưa lớn.) |
| Inflate /ɪnˈfleɪt/ | Bơm phồng, thổi phồng | He inflated the balloon quickly. (Anh ấy thổi phồng quả bóng thật nhanh.) |

Các từ trái nghĩa với Expand
Dưới đây là một số từ vựng trái nghĩa phổ biến của expand bạn có thể tham khảo:
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Decrease /dɪˈkriːs/ | Giảm, suy giảm | Attendance has decreased this semester. (Số lượng tham dự đã giảm trong học kỳ này.) |
| Fall off /fɔːl ɒf/ | Giảm dần, suy yếu | Sales have fallen off since last year. (Doanh số đã giảm dần kể từ năm ngoái.) |
| Shrink /ʃrɪŋk/ | Co lại, thu nhỏ | The sweater shrunk after washing. (Chiếc áo len đã co lại sau khi giặt.) |
| Contract /kənˈtrækt/ | Thu hẹp, co rút | The company contracted its workforce to cut costs. (Công ty đã cắt giảm nhân sự để tiết kiệm chi phí.) |
| Curtail /kɜːˈteɪl/ | Cắt giảm, hạn chế | The government plans to curtail spending next year. (Chính phủ dự định cắt giảm chi tiêu vào năm tới.) |
| Condense /kənˈdens/ | Cô đặc, làm ngắn lại | The author condensed the story into a few pages. (Tác giả đã rút gọn câu chuyện trong vài trang.) |

Những câu hỏi thường gặp
Expand Ving hay to V?
Expand thường đi với to V, dùng để diễn tả mục đích mở rộng để thực hiện một hoạt động mới.
Ví dụ: The program expanded to include online courses. (Chương trình được mở rộng để bao gồm các khóa học trực tuyến.)
Expand + gì?
Diễn đạt, expand có thể đi với N, các giới từ (on, upon, into, by, to, in, from) và to V
Ví dụ: The company plans to expand into the Asian market. (Công ty dự định mở rộng sang thị trường châu Á.)
Expand on upon là gì?
Expand on/upon có nghĩa là nói rõ hơn hoặc phát triển thêm về một chủ đề, ý tưởng hay quan điểm.
Ví dụ: The speaker expanded on the key points of her presentation. (Diễn giả đã trình bày chi tiết hơn về các điểm chính trong bài thuyết trình.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền giới từ phù hợp
Hoàn thành câu bằng cách điền giới từ đúng: on/upon, into, by, to, in, from…to
- The company plans to expand ______ the Asian market next year.
- The professor expanded ______ the key ideas of his research.
- Their business expanded ______ 20% in just six months.
- The project expanded ______ include more community programs.
- The city has seen great expansion ______ renewable energy development.
- The store expanded ______ one branch ______ five within two years.
- She refused to expand ______ her earlier statement.
- The organization is planning to expand ______ new areas of education.
- The brand expanded ______ offering online customer support.
- There has been a rapid expansion ______ healthcare services recently.
Đáp án
| 1. into | 2. on | 3. by | 4. to | 5. in |
| 6. from…to | 7. upon | 8. into | 9. to | 10. in |
Bài 2: Bài tập phân biệt expand và extend
Chọn expand hoặc extend để hoàn thành câu đúng ngữ pháp.
- The company plans to ______ its operations to other countries.
- We need to ______ the meeting by 30 minutes to cover all topics.
- The government aims to ______ the subway network next year.
- They decided to ______ their deadline to give students more time.
- The school is working to ______ its facilities and improve classrooms.
Đáp án
- expand
- extend
- expand
- extend
- expand
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã được giải đáp rõ hơn về expand đi với giới từ gì và cách dùng trong từng ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu đúng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi áp dụng trong học tập và giao tiếp. Đừng quên khám phá thêm nhiều bài học từ vựng thú vị khác trong danh mục Từ vựng thông dụng cùng ELSA Speak nhé!







